Sân bay Đà Nẵng (còn gọi là sân bay Quốc tế Đà Nẵng) là một sân bay quốc tế tọa lạc tại thành phố Đà Nẵng, tỉnh Đà Nẵng. Đây là một trong ba sân bay quốc tế lớn nhất tại Việt Nam, phục vụ hơn 5 triệu lượt khách mỗi năm. Sân bay này với diện tích hơn 887,4 hecta đã được mở cửa vào năm 1940 và được nâng cấp thành sân bay quốc tế vào năm 2005.Sân bay Đà Nẵng được thống nhất hóa quốc tế vào năm 2011, với những cơ sở vật chất hiện đại bao gồm sảnh hành khách, nhà ga hàng không, vùng trả hàng và bãi đỗ xe. Sân bay này cũng có nhiều tuyến bay quốc nội và quốc tế đến các điểm đến phổ biến, như Hà Nội, Hồ Chí Minh, Seoul, Đài Loan và Bangkok.Sân bay Đà Nẵng được đánh giá cao về chất lượng dịch vụ và an ninh, là một trong những cửa ngõ quan trọng đối với ngành du lịch và giao thương khu vực Đà Nẵng và miền Trung Việt Nam.
Tra cứu lịch bay đi và đến sân bay Đà Nẵng
- Sân bay Đà Nẵng là một trong những Sân bay ở Việt Nam
- Mã IATA: DAD
- Mã ICAO: VVDN
- Địa điểm: Đà Nẵng, Việt Nam
- Khoảng cách từ Sân bay Đà Nẵng đến Hà Nội Là: 606.906 km
- Khoảng cách từ Sân bay Đà Nẵng đến TP.HCM là: 610.491 km
Lưu ý: Mua vé máy bay, mua thêm hành lý tại sân bay Đà Nẵng có giá cao hơn nhiều khi bạn đặt qua đại lý. Vì vâỵ khi cần mua bổ sung thêm hành lý ở sân bay Đà Nẵng nên liên hệ nơi mình đã đặt vé. Nếu cần mua vé đi từ Đà Nẵng nên liên hệ tổng đài 1900 1812 hoặc số điện thoại nhân viên bán vé: 0919 302 302,0941 302 302, Tham khảo: Cách mua vé máy bay quốc tế
Tần suất các chuyến bay đi và đến sân bay Đà Nẵng
- Tân Sơn Nhất(SGN) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (48 chuyến bay/tuần)
- Nội Bài(HAN) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (48 chuyến bay/tuần)
- Kaoshiung International Airport(KHH) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (1 chuyến bay/tuần)
- Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(TPE) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (5 chuyến bay/tuần)
- Seoul (Incheon)(ICN) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (42 chuyến bay/tuần)
- Don Muang(DMK) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (3 chuyến bay/tuần)
- Suvarnabhumi International(BKK) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (3 chuyến bay/tuần)
- Cam Ranh(CXR) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (1 chuyến bay/tuần)
- Cần Thơ(VCA) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (4 chuyến bay/tuần)
- Daegu(TAE) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (6 chuyến bay/tuần)
- Kuala Lumpur International Airport (klia)(KUL) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (5 chuyến bay/tuần)
- Liên Khương(DLI) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (2 chuyến bay/tuần)
- Gimhae(PUS) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (10 chuyến bay/tuần)
- Singapore Changi(SIN) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (9 chuyến bay/tuần)
- Cát Bi(HPH) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (5 chuyến bay/tuần)
- Narita International Airport(NRT) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (2 chuyến bay/tuần)
- Dương Đông(PQC) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (1 chuyến bay/tuần)
- Siem Reap(REP) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (2 chuyến bay/tuần)
- Hong Kong International(HKG) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (6 chuyến bay/tuần)
- Cheongju(CJJ) – Sân bay Đà Nẵng (DAD) (2 chuyến bay/tuần)
Các chuyến bay đi từ sân bay Đà Nẵng
Bay từ
Chuyến bay
Nơi đến
Hãng bay
Đà Nẵng 07:05
VN1947
Cam Ranh(08:25)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 07:30
JL5758
Tân Sơn Nhất(08:55)
JET LINX AVIATION
Đà Nẵng 07:30
W24621
Tân Sơn Nhất(08:55)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 07:30
VJ621
Tân Sơn Nhất(08:55)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 07:45
QH102
Nội Bài(09:05)
BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 07:55
VN109
Tân Sơn Nhất(09:40)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 08:05
QH2315
Liên Khương(09:15)
BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 08:20
JL5764
Nội Bài(09:40)
JET LINX AVIATION
Đà Nẵng 08:20
W24506
Nội Bài(09:40)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 08:20
VJ506
Nội Bài(09:40)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 08:40
QH2311
Dương Đông(10:20)
BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 08:50
BL6078
Nội Bài(10:40)
JETSTAR PACIFIC
Đà Nẵng 09:05
IT575
Kaoshiung International Airport(12:25)
TIGERAIR TAIWAN
Đà Nẵng 09:05
BL6053
Tân Sơn Nhất(10:35)
JETSTAR PACIFIC
Đà Nẵng 09:10
VN113
Tân Sơn Nhất(10:45)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 09:10
VN1955
Liên Khương(10:30)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 09:20
VU673
Tân Sơn Nhất(10:50)
VIETRAVEL AIRLINES
Đà Nẵng 09:35
AK635
Don Muang(11:15)
AIRASIA
Đà Nẵng 09:50
CI788
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(13:40)
CHINA AIRLINES
Đà Nẵng 09:50
K63115
Tân Sơn Nhất(11:40)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 09:50
VN115
Tân Sơn Nhất(11:40)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 10:00
VU638
Nội Bài(11:15)
VIETRAVEL AIRLINES
Đà Nẵng 10:15
VN166
Nội Bài(11:55)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 10:25
QH104
Nội Bài(11:45)
BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 10:40
W24625
Tân Sơn Nhất(12:00)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 10:40
VJ625
Tân Sơn Nhất(12:00)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 11:05
W24703
Cần Thơ(12:35)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 11:05
VJ703
Cần Thơ(12:35)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 10:40
VJ965
Suvarnabhumi International(12:20)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 10:45
K63117
Tân Sơn Nhất(12:25)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 10:45
VN117
Tân Sơn Nhất(12:25)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 10:45
VN162
Nội Bài(12:20)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 11:20
AK643
Kuala Lumpur International Airport (klia)(15:05)
AIRASIA
Đà Nẵng 11:25
TW126
Seoul (Incheon)(17:55)
T’WAY AIR
Đà Nẵng 11:50
TK4779
Kuala Lumpur International Airport (klia)(15:40)
TURKISH AIRLINES
Đà Nẵng 11:50
ID503
Kuala Lumpur International Airport (klia)(15:40)
BATIK AIR
Đà Nẵng 11:55
LH7203
Singapore Changi(15:45)
LUFTHANSA
Đà Nẵng 11:55
LX9007
Singapore Changi(15:45)
SWISS
Đà Nẵng 11:55
NZ3467
Singapore Changi(15:45)
AIR NEW ZEALAND
Đà Nẵng 11:55
VA5485
Singapore Changi(15:45)
VIRGIN AUSTRALIA
Đà Nẵng 11:55
SQ171
Singapore Changi(15:45)
SINGAPORE AIRLINES
Đà Nẵng 12:00
AK637
Don Muang(13:45)
AIRASIA
Đà Nẵng 12:05
K63125
Tân Sơn Nhất(13:45)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 12:05
VN125
Tân Sơn Nhất(13:45)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 12:25
QH114
Nội Bài(13:45)
BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 12:35
AK649
Kuala Lumpur International Airport (klia)(16:25)
AIRASIA
Đà Nẵng 12:35
W24512
Nội Bài(13:55)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 12:35
VJ512
Nội Bài(13:55)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 13:15
QH2002
Cát Bi(14:25)
BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 12:50
K63184
Nội Bài(14:20)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 12:50
VN184
Nội Bài(14:20)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 13:05
W24973
Singapore Changi(16:55)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 13:05
VJ973
Singapore Changi(16:55)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 13:25
W24629
Tân Sơn Nhất(14:50)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 13:25
VJ629
Tân Sơn Nhất(14:50)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 13:15
VJ961
Suvarnabhumi International(14:55)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 13:20
JX702
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(17:15)
STARLUX
Đà Nẵng 13:40
7C2956
Gimhae(19:30)
JEJU AIR
Đà Nẵng 13:35
K63174
Nội Bài(15:10)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 13:35
VN174
Nội Bài(15:10)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 14:00
W23581
Cam Ranh(15:05)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 14:00
VJ1581
Cam Ranh(15:05)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 14:10
BR384
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:00)
EVA AIR
Đà Nẵng 14:20
7C2902
Seoul (Incheon)(20:50)
JEJU AIR
Đà Nẵng 14:30
W24872
Hong Kong International(17:20)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 14:30
VJ872
Hong Kong International(17:20)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 14:35
K63137
Tân Sơn Nhất(16:25)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 14:35
VN137
Tân Sơn Nhất(16:25)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 14:40
K63168
Nội Bài(16:15)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 14:40
VN168
Nội Bài(16:15)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 15:00
JL5770
Nội Bài(16:20)
JET LINX AVIATION
Đà Nẵng 15:00
W24520
Nội Bài(16:20)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 15:00
VJ520
Nội Bài(16:20)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 15:10
K63188
Nội Bài(16:45)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 15:10
VN188
Nội Bài(16:45)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 15:30
W24874
Seoul (Incheon)(21:45)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 15:30
VJ874
Seoul (Incheon)(21:45)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 15:40
DL9047
Seoul (Incheon)(22:15)
DELTA AIR LINES
Đà Nẵng 15:40
VN3442
Seoul (Incheon)(22:15)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 15:40
KE458
Seoul (Incheon)(22:15)
KOREAN AIR
Đà Nẵng 15:40
W24631
Tân Sơn Nhất(17:05)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 15:40
VJ631
Tân Sơn Nhất(17:05)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 15:45
AK641
Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:35)
AIRASIA
Đà Nẵng 16:00
BL6063
Tân Sơn Nhất(17:30)
JETSTAR PACIFIC
Đà Nẵng 16:30
QH171
Tân Sơn Nhất(17:55)
BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 16:50
W24724
Cát Bi(18:10)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 16:50
VJ724
Cát Bi(18:10)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 17:15
K63172
Nội Bài(18:45)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 17:15
VN172
Nội Bài(18:45)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 17:20
VN3829
Siem Reap(19:20)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 17:20
K6841
Siem Reap(19:20)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 17:35
K63129
Tân Sơn Nhất(19:25)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 17:35
VN129
Tân Sơn Nhất(19:25)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 17:40
JL5760
Tân Sơn Nhất(19:05)
JET LINX AVIATION
Đà Nẵng 17:40
W24633
Tân Sơn Nhất(19:05)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 17:40
VJ633
Tân Sơn Nhất(19:05)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 17:50
QH144
Nội Bài(19:10)
BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 18:00
JX704
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:55)
STARLUX
Đà Nẵng 18:10
AK639
Don Muang(19:55)
AIRASIA
Đà Nẵng 18:10
CX5559
Hong Kong International(21:10)
CATHAY PACIFIC
Đà Nẵng 18:10
UO559
Hong Kong International(21:10)
HONG KONG EXPRESS
Đà Nẵng 18:10
VJ963
Suvarnabhumi International(19:50)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 18:20
K63133
Tân Sơn Nhất(20:00)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 18:20
VN133
Tân Sơn Nhất(20:00)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 18:20
IT552
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(22:10)
TIGERAIR TAIWAN
Đà Nẵng 19:05
NH9732
Nội Bài(20:45)
ANA
Đà Nẵng 19:05
K63170
Nội Bài(20:45)
CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 19:05
VN170
Nội Bài(20:45)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 20:20
VU658
Nội Bài(21:40)
VIETRAVEL AIRLINES
Đà Nẵng 20:50
W24524
Nội Bài(22:10)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 20:50
VJ524
Nội Bài(22:10)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 21:10
KE5790
Seoul (Incheon)(04:15)
KOREAN AIR
Đà Nẵng 21:10
LJ80
Seoul (Incheon)(04:15)
JIN AIR
Đà Nẵng 21:45
W24637
Tân Sơn Nhất(23:10)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 21:45
VJ637
Tân Sơn Nhất(23:10)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 22:25
QH191
Tân Sơn Nhất(23:55)
BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 22:25
W24639
Tân Sơn Nhất(23:50)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 22:25
VJ639
Tân Sơn Nhất(23:50)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 22:45
W24880
Seoul (Incheon)(05:00)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 22:45
VJ880
Seoul (Incheon)(05:00)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 22:50
VN3440
Seoul (Incheon)(05:30)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 22:50
DL7681
Seoul (Incheon)(05:30)
DELTA AIR LINES
Đà Nẵng 22:50
VS5522
Seoul (Incheon)(05:30)
VIRGIN ATLANTIC
Đà Nẵng 22:50
KE462
Seoul (Incheon)(05:30)
KOREAN AIR
Đà Nẵng 23:05
AC6972
Seoul (Incheon)(05:55)
AIR CANADA
Đà Nẵng 23:05
OZ756
Seoul (Incheon)(05:55)
ASIANA AIRLINES
Đà Nẵng 23:40
BX778
Seoul (Incheon)(06:20)
AIR BUSAN
Đà Nẵng 23:45
W24878
Seoul (Incheon)(06:00)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 23:45
VJ878
Seoul (Incheon)(06:00)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 23:50
TW192
Seoul (Incheon)(07:10)
T’WAY AIR
Đà Nẵng 00:05
NH9726
Narita International Airport(08:00)
ANA
Đà Nẵng 00:05
VN318
Narita International Airport(08:00)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 00:05
KE5674
Seoul (Incheon)(06:40)
KOREAN AIR
Đà Nẵng 00:05
VN430
Seoul (Incheon)(06:40)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 00:10
ZE594
Seoul (Incheon)(06:45)
EASTAR JET
Đà Nẵng 00:30
KE5772
Gimhae(06:35)
KOREAN AIR
Đà Nẵng 00:30
LJ76
Gimhae(06:35)
JIN AIR
Đà Nẵng 00:30
RS512
Seoul (Incheon)(07:00)
AIR SEOUL
Đà Nẵng 00:35
W24870
Daegu(06:50)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 00:35
VJ870
Daegu(06:50)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 01:10
OZ9754
Gimhae(07:30)
ASIANA AIRLINES
Đà Nẵng 01:10
BX774
Gimhae(07:30)
AIR BUSAN
Đà Nẵng 01:10
TW182
Cheongju(07:40)
T’WAY AIR
Đà Nẵng 01:15
W24992
Gimhae(07:30)
FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 01:15
VJ992
Gimhae(07:30)
VIETJET AIR
Đà Nẵng 06:00
VN141
Tân Sơn Nhất(07:40)
VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 01:20
TW130
Daegu(07:55)
T’WAY AIR
Đà Nẵng 01:30
7C2904
Seoul (Incheon)(08:05)
JEJU AIR
Đà Nẵng 01:35
KE5770
Seoul (Incheon)(08:15)
KOREAN AIR
Đà Nẵng 01:35
LJ60
Seoul (Incheon)(08:15)
JIN AIR
Đà Nẵng 02:00
TW128
Seoul (Incheon)(08:40)
T’WAY AIR
Đà Nẵng 02:20
TW9128
Seoul (Incheon)(09:10)
T’WAY AIR
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Đà Nẵng 07:05 | VN1947 | Cam Ranh(08:25) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 07:30 | JL5758 | Tân Sơn Nhất(08:55) | JET LINX AVIATION |
Đà Nẵng 07:30 | W24621 | Tân Sơn Nhất(08:55) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 07:30 | VJ621 | Tân Sơn Nhất(08:55) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 07:45 | QH102 | Nội Bài(09:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Đà Nẵng 07:55 | VN109 | Tân Sơn Nhất(09:40) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 08:05 | QH2315 | Liên Khương(09:15) | BAMBOO AIRWAYS |
Đà Nẵng 08:20 | JL5764 | Nội Bài(09:40) | JET LINX AVIATION |
Đà Nẵng 08:20 | W24506 | Nội Bài(09:40) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 08:20 | VJ506 | Nội Bài(09:40) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 08:40 | QH2311 | Dương Đông(10:20) | BAMBOO AIRWAYS |
Đà Nẵng 08:50 | BL6078 | Nội Bài(10:40) | JETSTAR PACIFIC |
Đà Nẵng 09:05 | IT575 | Kaoshiung International Airport(12:25) | TIGERAIR TAIWAN |
Đà Nẵng 09:05 | BL6053 | Tân Sơn Nhất(10:35) | JETSTAR PACIFIC |
Đà Nẵng 09:10 | VN113 | Tân Sơn Nhất(10:45) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 09:10 | VN1955 | Liên Khương(10:30) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 09:20 | VU673 | Tân Sơn Nhất(10:50) | VIETRAVEL AIRLINES |
Đà Nẵng 09:35 | AK635 | Don Muang(11:15) | AIRASIA |
Đà Nẵng 09:50 | CI788 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(13:40) | CHINA AIRLINES |
Đà Nẵng 09:50 | K63115 | Tân Sơn Nhất(11:40) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 09:50 | VN115 | Tân Sơn Nhất(11:40) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 10:00 | VU638 | Nội Bài(11:15) | VIETRAVEL AIRLINES |
Đà Nẵng 10:15 | VN166 | Nội Bài(11:55) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 10:25 | QH104 | Nội Bài(11:45) | BAMBOO AIRWAYS |
Đà Nẵng 10:40 | W24625 | Tân Sơn Nhất(12:00) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 10:40 | VJ625 | Tân Sơn Nhất(12:00) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 11:05 | W24703 | Cần Thơ(12:35) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 11:05 | VJ703 | Cần Thơ(12:35) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 10:40 | VJ965 | Suvarnabhumi International(12:20) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 10:45 | K63117 | Tân Sơn Nhất(12:25) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 10:45 | VN117 | Tân Sơn Nhất(12:25) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 10:45 | VN162 | Nội Bài(12:20) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 11:20 | AK643 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(15:05) | AIRASIA |
Đà Nẵng 11:25 | TW126 | Seoul (Incheon)(17:55) | T’WAY AIR |
Đà Nẵng 11:50 | TK4779 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(15:40) | TURKISH AIRLINES |
Đà Nẵng 11:50 | ID503 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(15:40) | BATIK AIR |
Đà Nẵng 11:55 | LH7203 | Singapore Changi(15:45) | LUFTHANSA |
Đà Nẵng 11:55 | LX9007 | Singapore Changi(15:45) | SWISS |
Đà Nẵng 11:55 | NZ3467 | Singapore Changi(15:45) | AIR NEW ZEALAND |
Đà Nẵng 11:55 | VA5485 | Singapore Changi(15:45) | VIRGIN AUSTRALIA |
Đà Nẵng 11:55 | SQ171 | Singapore Changi(15:45) | SINGAPORE AIRLINES |
Đà Nẵng 12:00 | AK637 | Don Muang(13:45) | AIRASIA |
Đà Nẵng 12:05 | K63125 | Tân Sơn Nhất(13:45) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 12:05 | VN125 | Tân Sơn Nhất(13:45) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 12:25 | QH114 | Nội Bài(13:45) | BAMBOO AIRWAYS |
Đà Nẵng 12:35 | AK649 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(16:25) | AIRASIA |
Đà Nẵng 12:35 | W24512 | Nội Bài(13:55) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 12:35 | VJ512 | Nội Bài(13:55) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 13:15 | QH2002 | Cát Bi(14:25) | BAMBOO AIRWAYS |
Đà Nẵng 12:50 | K63184 | Nội Bài(14:20) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 12:50 | VN184 | Nội Bài(14:20) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 13:05 | W24973 | Singapore Changi(16:55) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 13:05 | VJ973 | Singapore Changi(16:55) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 13:25 | W24629 | Tân Sơn Nhất(14:50) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 13:25 | VJ629 | Tân Sơn Nhất(14:50) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 13:15 | VJ961 | Suvarnabhumi International(14:55) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 13:20 | JX702 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(17:15) | STARLUX |
Đà Nẵng 13:40 | 7C2956 | Gimhae(19:30) | JEJU AIR |
Đà Nẵng 13:35 | K63174 | Nội Bài(15:10) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 13:35 | VN174 | Nội Bài(15:10) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 14:00 | W23581 | Cam Ranh(15:05) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 14:00 | VJ1581 | Cam Ranh(15:05) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 14:10 | BR384 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:00) | EVA AIR |
Đà Nẵng 14:20 | 7C2902 | Seoul (Incheon)(20:50) | JEJU AIR |
Đà Nẵng 14:30 | W24872 | Hong Kong International(17:20) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 14:30 | VJ872 | Hong Kong International(17:20) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 14:35 | K63137 | Tân Sơn Nhất(16:25) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 14:35 | VN137 | Tân Sơn Nhất(16:25) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 14:40 | K63168 | Nội Bài(16:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 14:40 | VN168 | Nội Bài(16:15) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 15:00 | JL5770 | Nội Bài(16:20) | JET LINX AVIATION |
Đà Nẵng 15:00 | W24520 | Nội Bài(16:20) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 15:00 | VJ520 | Nội Bài(16:20) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 15:10 | K63188 | Nội Bài(16:45) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 15:10 | VN188 | Nội Bài(16:45) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 15:30 | W24874 | Seoul (Incheon)(21:45) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 15:30 | VJ874 | Seoul (Incheon)(21:45) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 15:40 | DL9047 | Seoul (Incheon)(22:15) | DELTA AIR LINES |
Đà Nẵng 15:40 | VN3442 | Seoul (Incheon)(22:15) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 15:40 | KE458 | Seoul (Incheon)(22:15) | KOREAN AIR |
Đà Nẵng 15:40 | W24631 | Tân Sơn Nhất(17:05) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 15:40 | VJ631 | Tân Sơn Nhất(17:05) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 15:45 | AK641 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:35) | AIRASIA |
Đà Nẵng 16:00 | BL6063 | Tân Sơn Nhất(17:30) | JETSTAR PACIFIC |
Đà Nẵng 16:30 | QH171 | Tân Sơn Nhất(17:55) | BAMBOO AIRWAYS |
Đà Nẵng 16:50 | W24724 | Cát Bi(18:10) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 16:50 | VJ724 | Cát Bi(18:10) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 17:15 | K63172 | Nội Bài(18:45) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 17:15 | VN172 | Nội Bài(18:45) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 17:20 | VN3829 | Siem Reap(19:20) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 17:20 | K6841 | Siem Reap(19:20) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 17:35 | K63129 | Tân Sơn Nhất(19:25) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 17:35 | VN129 | Tân Sơn Nhất(19:25) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 17:40 | JL5760 | Tân Sơn Nhất(19:05) | JET LINX AVIATION |
Đà Nẵng 17:40 | W24633 | Tân Sơn Nhất(19:05) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 17:40 | VJ633 | Tân Sơn Nhất(19:05) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 17:50 | QH144 | Nội Bài(19:10) | BAMBOO AIRWAYS |
Đà Nẵng 18:00 | JX704 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:55) | STARLUX |
Đà Nẵng 18:10 | AK639 | Don Muang(19:55) | AIRASIA |
Đà Nẵng 18:10 | CX5559 | Hong Kong International(21:10) | CATHAY PACIFIC |
Đà Nẵng 18:10 | UO559 | Hong Kong International(21:10) | HONG KONG EXPRESS |
Đà Nẵng 18:10 | VJ963 | Suvarnabhumi International(19:50) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 18:20 | K63133 | Tân Sơn Nhất(20:00) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 18:20 | VN133 | Tân Sơn Nhất(20:00) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 18:20 | IT552 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(22:10) | TIGERAIR TAIWAN |
Đà Nẵng 19:05 | NH9732 | Nội Bài(20:45) | ANA |
Đà Nẵng 19:05 | K63170 | Nội Bài(20:45) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 19:05 | VN170 | Nội Bài(20:45) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 20:20 | VU658 | Nội Bài(21:40) | VIETRAVEL AIRLINES |
Đà Nẵng 20:50 | W24524 | Nội Bài(22:10) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 20:50 | VJ524 | Nội Bài(22:10) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 21:10 | KE5790 | Seoul (Incheon)(04:15) | KOREAN AIR |
Đà Nẵng 21:10 | LJ80 | Seoul (Incheon)(04:15) | JIN AIR |
Đà Nẵng 21:45 | W24637 | Tân Sơn Nhất(23:10) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 21:45 | VJ637 | Tân Sơn Nhất(23:10) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 22:25 | QH191 | Tân Sơn Nhất(23:55) | BAMBOO AIRWAYS |
Đà Nẵng 22:25 | W24639 | Tân Sơn Nhất(23:50) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 22:25 | VJ639 | Tân Sơn Nhất(23:50) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 22:45 | W24880 | Seoul (Incheon)(05:00) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 22:45 | VJ880 | Seoul (Incheon)(05:00) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 22:50 | VN3440 | Seoul (Incheon)(05:30) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 22:50 | DL7681 | Seoul (Incheon)(05:30) | DELTA AIR LINES |
Đà Nẵng 22:50 | VS5522 | Seoul (Incheon)(05:30) | VIRGIN ATLANTIC |
Đà Nẵng 22:50 | KE462 | Seoul (Incheon)(05:30) | KOREAN AIR |
Đà Nẵng 23:05 | AC6972 | Seoul (Incheon)(05:55) | AIR CANADA |
Đà Nẵng 23:05 | OZ756 | Seoul (Incheon)(05:55) | ASIANA AIRLINES |
Đà Nẵng 23:40 | BX778 | Seoul (Incheon)(06:20) | AIR BUSAN |
Đà Nẵng 23:45 | W24878 | Seoul (Incheon)(06:00) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 23:45 | VJ878 | Seoul (Incheon)(06:00) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 23:50 | TW192 | Seoul (Incheon)(07:10) | T’WAY AIR |
Đà Nẵng 00:05 | NH9726 | Narita International Airport(08:00) | ANA |
Đà Nẵng 00:05 | VN318 | Narita International Airport(08:00) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 00:05 | KE5674 | Seoul (Incheon)(06:40) | KOREAN AIR |
Đà Nẵng 00:05 | VN430 | Seoul (Incheon)(06:40) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 00:10 | ZE594 | Seoul (Incheon)(06:45) | EASTAR JET |
Đà Nẵng 00:30 | KE5772 | Gimhae(06:35) | KOREAN AIR |
Đà Nẵng 00:30 | LJ76 | Gimhae(06:35) | JIN AIR |
Đà Nẵng 00:30 | RS512 | Seoul (Incheon)(07:00) | AIR SEOUL |
Đà Nẵng 00:35 | W24870 | Daegu(06:50) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 00:35 | VJ870 | Daegu(06:50) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 01:10 | OZ9754 | Gimhae(07:30) | ASIANA AIRLINES |
Đà Nẵng 01:10 | BX774 | Gimhae(07:30) | AIR BUSAN |
Đà Nẵng 01:10 | TW182 | Cheongju(07:40) | T’WAY AIR |
Đà Nẵng 01:15 | W24992 | Gimhae(07:30) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 01:15 | VJ992 | Gimhae(07:30) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 06:00 | VN141 | Tân Sơn Nhất(07:40) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 01:20 | TW130 | Daegu(07:55) | T’WAY AIR |
Đà Nẵng 01:30 | 7C2904 | Seoul (Incheon)(08:05) | JEJU AIR |
Đà Nẵng 01:35 | KE5770 | Seoul (Incheon)(08:15) | KOREAN AIR |
Đà Nẵng 01:35 | LJ60 | Seoul (Incheon)(08:15) | JIN AIR |
Đà Nẵng 02:00 | TW128 | Seoul (Incheon)(08:40) | T’WAY AIR |
Đà Nẵng 02:20 | TW9128 | Seoul (Incheon)(09:10) | T’WAY AIR |
Các chuyến bay đến sân bay Đà Nẵng
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Tân Sơn Nhất 05:45 | QH150 | Đà Nẵng(07:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 05:45 | VN108 | Đà Nẵng(07:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 06:25 | JL5767 | Đà Nẵng(07:45) | JET LINX AVIATION |
Nội Bài 06:25 | W24503 | Đà Nẵng(07:45) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 06:25 | VJ503 | Đà Nẵng(07:45) | VIETJET AIR |
Tân Sơn Nhất 06:45 | BL6052 | Đà Nẵng(08:05) | JETSTAR PACIFIC |
Kaoshiung International Airport 06:40 | IT574 | Đà Nẵng(08:05) | TIGERAIR TAIWAN |
Nội Bài 06:55 | BL6077 | Đà Nẵng(08:10) | JETSTAR PACIFIC |
Tân Sơn Nhất 07:05 | JL5759 | Đà Nẵng(08:25) | JET LINX AVIATION |
Tân Sơn Nhất 07:05 | W24622 | Đà Nẵng(08:25) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 07:05 | VJ622 | Đà Nẵng(08:25) | VIETJET AIR |
Tân Sơn Nhất 07:05 | NH9736 | Đà Nẵng(08:30) | ANA |
Tân Sơn Nhất 07:05 | VN112 | Đà Nẵng(08:30) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 07:10 | VU672 | Đà Nẵng(08:30) | VIETRAVEL AIRLINES |
Nội Bài 07:25 | VU635 | Đà Nẵng(08:45) | VIETRAVEL AIRLINES |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 06:45 | CI787 | Đà Nẵng(08:50) | CHINA AIRLINES |
Seoul (Incheon) 06:15 | W24881 | Đà Nẵng(08:55) | FLEXFLIGHT |
Seoul (Incheon) 06:15 | VJ881 | Đà Nẵng(08:55) | VIETJET AIR |
Tân Sơn Nhất 07:35 | VN114 | Đà Nẵng(09:05) | VIETNAM AIRLINES |
Don Muang 07:25 | AK634 | Đà Nẵng(09:05) | AIRASIA |
Nội Bài 08:05 | VN165 | Đà Nẵng(09:35) | VIETNAM AIRLINES |
Seoul (Incheon) 07:00 | W24879 | Đà Nẵng(09:40) | FLEXFLIGHT |
Seoul (Incheon) 07:00 | VJ879 | Đà Nẵng(09:40) | VIETJET AIR |
Nội Bài 08:15 | QH103 | Đà Nẵng(09:45) | BAMBOO AIRWAYS |
Suvarnabhumi International 08:15 | VJ964 | Đà Nẵng(09:55) | VIETJET AIR |
Nội Bài 08:40 | VN161 | Đà Nẵng(10:00) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 08:40 | AF3301 | Đà Nẵng(10:05) | AIR FRANCE |
Tân Sơn Nhất 08:40 | VN116 | Đà Nẵng(10:05) | VIETNAM AIRLINES |
Cam Ranh 09:05 | VN1946 | Đà Nẵng(10:20) | VIETNAM AIRLINES |
Seoul (Incheon) 07:40 | TW125 | Đà Nẵng(10:25) | T’WAY AIR |
Cần Thơ 08:55 | W24702 | Đà Nẵng(10:25) | FLEXFLIGHT |
Cần Thơ 08:55 | VJ702 | Đà Nẵng(10:25) | VIETJET AIR |
Daegu 07:50 | W24871 | Đà Nẵng(10:35) | FLEXFLIGHT |
Daegu 07:50 | VJ871 | Đà Nẵng(10:35) | VIETJET AIR |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:00 | AK642 | Đà Nẵng(10:50) | AIRASIA |
Liên Khương 09:55 | QH2316 | Đà Nẵng(11:00) | BAMBOO AIRWAYS |
Gimhae 08:30 | W24993 | Đà Nẵng(11:00) | FLEXFLIGHT |
Gimhae 08:30 | VJ993 | Đà Nẵng(11:00) | VIETJET AIR |
Singapore Changi 09:15 | LH7200 | Đà Nẵng(11:05) | LUFTHANSA |
Singapore Changi 09:15 | LX9094 | Đà Nẵng(11:05) | SWISS |
Singapore Changi 09:15 | NZ3468 | Đà Nẵng(11:05) | AIR NEW ZEALAND |
Singapore Changi 09:15 | VA5486 | Đà Nẵng(11:05) | VIRGIN AUSTRALIA |
Singapore Changi 09:15 | SQ172 | Đà Nẵng(11:05) | SINGAPORE AIRLINES |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:35 | TK4777 | Đà Nẵng(11:10) | TURKISH AIRLINES |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:35 | ID502 | Đà Nẵng(11:10) | BATIK AIR |
Tân Sơn Nhất 09:50 | K63124 | Đà Nẵng(11:20) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 09:50 | VN124 | Đà Nẵng(11:20) | VIETNAM AIRLINES |
Don Muang 09:45 | AK636 | Đà Nẵng(11:30) | AIRASIA |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 09:45 | BR383 | Đà Nẵng(11:35) | EVA AIR |
Nội Bài 10:35 | JL5769 | Đà Nẵng(12:00) | JET LINX AVIATION |
Nội Bài 10:35 | W24505 | Đà Nẵng(12:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 10:35 | VJ505 | Đà Nẵng(12:00) | VIETJET AIR |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 10:30 | AK648 | Đà Nẵng(12:05) | AIRASIA |
Cát Bi 10:45 | QH2001 | Đà Nẵng(12:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 10:50 | VN183 | Đà Nẵng(12:10) | VIETNAM AIRLINES |
Gimhae 09:30 | 7C2955 | Đà Nẵng(12:10) | JEJU AIR |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:30 | JX701 | Đà Nẵng(12:20) | STARLUX |
Suvarnabhumi International 10:50 | VJ960 | Đà Nẵng(12:30) | VIETJET AIR |
Tân Sơn Nhất 11:30 | JL5763 | Đà Nẵng(12:50) | JET LINX AVIATION |
Tân Sơn Nhất 11:30 | W24628 | Đà Nẵng(12:50) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 11:30 | VJ628 | Đà Nẵng(12:50) | VIETJET AIR |
Nội Bài 11:35 | JL5771 | Đà Nẵng(12:55) | JET LINX AVIATION |
Nội Bài 11:35 | W24507 | Đà Nẵng(12:55) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 11:35 | VJ507 | Đà Nẵng(12:55) | VIETJET AIR |
Nội Bài 11:25 | K63173 | Đà Nẵng(12:55) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 11:25 | VN173 | Đà Nẵng(12:55) | VIETNAM AIRLINES |
Singapore Changi 11:15 | W24970 | Đà Nẵng(13:10) | FLEXFLIGHT |
Singapore Changi 11:15 | VJ970 | Đà Nẵng(13:10) | VIETJET AIR |
Seoul (Incheon) 10:40 | 7C2901 | Đà Nẵng(13:20) | JEJU AIR |
Tân Sơn Nhất 12:05 | K63136 | Đà Nẵng(13:40) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 12:05 | VN136 | Đà Nẵng(13:40) | VIETNAM AIRLINES |
Seoul (Incheon) 11:05 | DL9046 | Đà Nẵng(13:50) | DELTA AIR LINES |
Seoul (Incheon) 11:05 | VN3443 | Đà Nẵng(13:50) | VIETNAM AIRLINES |
Seoul (Incheon) 11:05 | KE457 | Đà Nẵng(13:50) | KOREAN AIR |
Nội Bài 12:30 | K63167 | Đà Nẵng(14:00) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 12:30 | VN167 | Đà Nẵng(14:00) | VIETNAM AIRLINES |
Seoul (Incheon) 11:20 | KE5673 | Đà Nẵng(14:05) | KOREAN AIR |
Seoul (Incheon) 11:20 | VN431 | Đà Nẵng(14:05) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 13:05 | W24511 | Đà Nẵng(14:20) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 13:05 | VJ511 | Đà Nẵng(14:20) | VIETJET AIR |
Narita International Airport 10:30 | NH9725 | Đà Nẵng(14:25) | ANA |
Narita International Airport 10:30 | VN319 | Đà Nẵng(14:25) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 13:35 | W24630 | Đà Nẵng(14:55) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 13:35 | VJ630 | Đà Nẵng(14:55) | VIETJET AIR |
Tân Sơn Nhất 13:40 | BL6064 | Đà Nẵng(15:10) | JETSTAR PACIFIC |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 13:35 | AK640 | Đà Nẵng(15:15) | AIRASIA |
Dương Đông 14:05 | QH2312 | Đà Nẵng(15:45) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 14:50 | W24513 | Đà Nẵng(16:10) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 14:50 | VJ513 | Đà Nẵng(16:10) | VIETJET AIR |
Nội Bài 14:55 | QH115 | Đà Nẵng(16:20) | BAMBOO AIRWAYS |
Liên Khương 15:05 | VN1954 | Đà Nẵng(16:20) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 15:10 | K63171 | Đà Nẵng(16:35) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 15:10 | VN171 | Đà Nẵng(16:35) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 15:05 | K63128 | Đà Nẵng(16:40) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 15:05 | VN128 | Đà Nẵng(16:40) | VIETNAM AIRLINES |
Siem Reap 15:00 | VN3828 | Đà Nẵng(16:50) | VIETNAM AIRLINES |
Siem Reap 15:00 | K6840 | Đà Nẵng(16:50) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 15:40 | W24632 | Đà Nẵng(17:00) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 15:40 | VJ632 | Đà Nẵng(17:00) | VIETJET AIR |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 15:10 | JX703 | Đà Nẵng(17:00) | STARLUX |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 15:30 | IT551 | Đà Nẵng(17:15) | TIGERAIR TAIWAN |
Hong Kong International 16:25 | CX5558 | Đà Nẵng(17:20) | CATHAY PACIFIC |
Hong Kong International 16:25 | UO558 | Đà Nẵng(17:20) | HONG KONG EXPRESS |
Tân Sơn Nhất 16:00 | K63132 | Đà Nẵng(17:30) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 16:00 | VN132 | Đà Nẵng(17:30) | VIETNAM AIRLINES |
Suvarnabhumi International 15:50 | VJ962 | Đà Nẵng(17:30) | VIETJET AIR |
Don Muang 15:55 | AK638 | Đà Nẵng(17:40) | AIRASIA |
Nội Bài 16:45 | K63169 | Đà Nẵng(18:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 16:45 | VN169 | Đà Nẵng(18:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 17:25 | W24517 | Đà Nẵng(18:45) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 17:25 | VJ517 | Đà Nẵng(18:45) | VIETJET AIR |
Nội Bài 17:55 | VU639 | Đà Nẵng(19:10) | VIETRAVEL AIRLINES |
Hong Kong International 18:20 | W24873 | Đà Nẵng(19:10) | FLEXFLIGHT |
Hong Kong International 18:20 | VJ873 | Đà Nẵng(19:10) | VIETJET AIR |
Tân Sơn Nhất 18:20 | BL6068 | Đà Nẵng(19:40) | JETSTAR PACIFIC |
Tân Sơn Nhất 18:20 | W24636 | Đà Nẵng(19:40) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 18:20 | VJ636 | Đà Nẵng(19:40) | VIETJET AIR |
Seoul (Incheon) 17:15 | KE5789 | Đà Nẵng(20:00) | KOREAN AIR |
Seoul (Incheon) 17:15 | LJ79 | Đà Nẵng(20:00) | JIN AIR |
Cát Bi 18:45 | W24723 | Đà Nẵng(20:00) | FLEXFLIGHT |
Cát Bi 18:45 | VJ723 | Đà Nẵng(20:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 18:55 | K63187 | Đà Nẵng(20:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 18:55 | VN187 | Đà Nẵng(20:15) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 19:45 | W24638 | Đà Nẵng(21:05) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 19:45 | VJ638 | Đà Nẵng(21:05) | VIETJET AIR |
Nội Bài 19:50 | QH143 | Đà Nẵng(21:20) | BAMBOO AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 19:50 | K63104 | Đà Nẵng(21:20) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 19:50 | VN104 | Đà Nẵng(21:20) | VIETNAM AIRLINES |
Seoul (Incheon) 18:40 | VN3441 | Đà Nẵng(21:25) | VIETNAM AIRLINES |
Seoul (Incheon) 18:40 | DL7680 | Đà Nẵng(21:25) | DELTA AIR LINES |
Seoul (Incheon) 18:40 | VS5521 | Đà Nẵng(21:25) | VIRGIN ATLANTIC |
Seoul (Incheon) 18:40 | KE461 | Đà Nẵng(21:25) | KOREAN AIR |
Seoul (Incheon) 18:50 | AC6973 | Đà Nẵng(21:35) | AIR CANADA |
Seoul (Incheon) 18:50 | OZ755 | Đà Nẵng(21:35) | ASIANA AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 20:20 | QH170 | Đà Nẵng(21:40) | BAMBOO AIRWAYS |
Seoul (Incheon) 20:05 | BX777 | Đà Nẵng(22:40) | AIR BUSAN |
Seoul (Incheon) 20:15 | TW191 | Đà Nẵng(23:00) | T’WAY AIR |
Seoul (Incheon) 20:40 | ZE593 | Đà Nẵng(23:10) | EASTAR JET |
Seoul (Incheon) 20:50 | KE5769 | Đà Nẵng(23:30) | KOREAN AIR |
Seoul (Incheon) 20:50 | LJ59 | Đà Nẵng(23:30) | JIN AIR |
Seoul (Incheon) 20:25 | RS511 | Đà Nẵng(23:30) | AIR SEOUL |
Nội Bài 22:25 | VU659 | Đà Nẵng(23:35) | VIETRAVEL AIRLINES |
Daegu 21:10 | TW129 | Đà Nẵng(23:50) | T’WAY AIR |
Gimhae 21:05 | OZ9753 | Đà Nẵng(00:10) | ASIANA AIRLINES |
Gimhae 21:05 | BX773 | Đà Nẵng(00:10) | AIR BUSAN |
Cheongju 21:00 | TW181 | Đà Nẵng(00:10) | T’WAY AIR |
Seoul (Incheon) 21:35 | TW127 | Đà Nẵng(00:25) | T’WAY AIR |
Seoul (Incheon) 21:55 | 7C2903 | Đà Nẵng(00:30) | JEJU AIR |
Gimhae 22:05 | KE5771 | Đà Nẵng(00:35) | KOREAN AIR |
Gimhae 22:05 | LJ75 | Đà Nẵng(00:35) | JIN AIR |
Seoul (Incheon) 22:05 | TW9127 | Đà Nẵng(00:50) | T’WAY AIR |
Seoul (Incheon) 22:45 | W24875 | Đà Nẵng(01:25) | FLEXFLIGHT |
Seoul (Incheon) 22:45 | VJ875 | Đà Nẵng(01:25) | VIETJET AIR |
Nội Bài 14:55 | QH115 | Đà Nẵng(17:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 05:30 | QH101 | Đà Nẵng(06:55) | BAMBOO AIRWAYS |
Khoảng cách từ sân bay Đà Nẵng đến các sân bay lân cận
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Cam Ranh (CXR / VVCR): 464.91 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS): 606.25 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Nội Bài (HAN / VVNB): 626.86 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Liên Khương (DLI / VVDL): 479.14 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Dương Đông (PQC / VVPQ): 794.38 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Kaoshiung International Airport (KHH / RCKH): 1,464.79 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Don Muang (DMK / VTBD): 849.94 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) (TPE / RCTP): 1,684.46 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Cần Thơ (VCA / VVCT): 718.27 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Suvarnabhumi International (BKK / VTBS): 842.63 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Kuala Lumpur International Airport (klia) (KUL / WMKK): 1,640.92 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Seoul (Incheon) (ICN / RKSI): 2,977.98 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Singapore Changi (SIN / WSSS): 1,697.90 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Cát Bi (HPH / VVCI): 552.53 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Gimhae (PUS / RKPK): 2,961.64 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Hong Kong International (HKG / VHHH): 920.08 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Siem Reap (REP / VDSR): 556.01 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Narita International Airport (NRT / RJAA): 3,865.03 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Daegu (TAE / RKTN): 2,993.46 km
- Sân bay Đà Nẵng cách Sân bay Cheongju (CJJ / RKTU): 2,982.74 km
Vị trí sân bay Đà Nẵng
Các món ăn có thể tìm thấy ở sân bay Đà Nẵng
Đà Nẵng là một thành phố nổi tiếng với nhiều món ăn đặc biệt và hấp dẫn. Dưới đây là những món ăn cực kì nổi tiếng và được du khách ưa thích khi đến Đà Nẵng.1. Mì Quảng Đà Nẵng
Mì Quảng là món ăn đặc trưng của Đà Nẵng và cũng là một trong những món ngon được nhiều du khách yêu thích. Mì Quảng Đà Nẵng có những đặc điểm riêng biệt, được chế biến từ bánh tráng, thịt heo, tôm, trứng, rau và nước dùng thơm ngon. Món ăn này có vị chua nhẹ, sử dụng cùng bánh tráng, rau, hành, chanh và tiêu để tăng thêm độ ngon.
2. Bánh xèo – bánh tráng cuốn thịt heo
Ngoài mì Quảng, bánh xèo – bánh tráng cuốn thịt heo cũng là một món ăn được yêu thích ở Đà Nẵng. Bánh xèo Đà Nẵng có hương vị đậm đà, chấm cùng nước lèo thơm ngon. Bánh tráng cuốn thịt heo cũng là một món ăn phổ biến và được đánh giá cao vì vị cay nồng của đậu phộng, dầu hành và gia vị.
3. Bánh bèo
Bánh bèo là món ăn đặc trưng của miền Trung và cũng được coi là một trong những món ngon của Đà Nẵng. Bánh bèo có vị ngọt thanh, được làm từ bột gạo, thịt tôm và nước dùng thơm ngon. Với vị thanh mát và hương thơm của lá chuối, bánh bèo là một món ăn tuyệt vời để thưởng thức khi đến Đà Nẵng.
4. Bún chả cá
Bún chả cá là một món ăn được nhiều người ưa thích ở Đà Nẵng. Được làm từ bún, rau sống, đậu phụng, dầu hành và nước mắm chua ngọt, món ăn này có vị thanh mát và rất thơm ngon. Cá nấu chung với bún tạo nên một mùi thơm đặc trưng của món ăn này.
5. Nem lụi
Nem lụi là một món ăn đặc sản của Đà Nẵng và cũng là món ăn được nhiều du khách yêu thích. Nem lụi được làm từ thịt heo thái nhỏ, ướp với các loại gia vị và nước mắm, nướng trên than hồng. Nó có vị ngọt, mềm, thơm và được ăn kèm với bánh tráng, rau sống và nước mắm chua ngọt.
6. Bánh tráng trộn
Bánh tráng trộn là một món ăn đường phố được nhiều người yêu thích ở Đà Nẵng. Bánh tráng trộn có vị chua ngọt, được chế biến từ bánh tráng, tôm khô, thịt bò, rau sống và nước mắm chua ngọt. Đây là một món ăn nhẹ và rất thú vị khi được kết hợp với các loại rau xanh và thịt nguội.Những món ăn trên chỉ là một phần nhỏ trong vô vàn các món ăn ngon và đặc sắc của Đà Nẵng. Nếu có dịp đến Đà Nẵng, hãy nhớ thưởng thức những món ăn này để có một trải nghiệm hoàn toàn mới và thú vị.
Quy mô sân bay Đà Nẵng
quá bé, không đáp ứng cho số lượng kháchVTV.vn – Khách hàng gặp khó khăn trong việc tìm chỗ đỗ xe, phải đứng hàng chờ đợi trong thời gian dài bên ngoài sân bay Đà Nẵng.
Các điểm du lịch nổi tiếng của Đà Nẵng
1. Bán đảo Sơn Trà:Bán đảo Sơn Trà là một điểm đến nổi tiếng và hấp dẫn ở Đà Nẵng, với cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, hòn Non Nước cùng bãi biển xinh đẹp. Du khách có thể tận hưởng không khí trong lành, ngắm nhìn cảnh đại dương và thư giãn tại đây.
2. Cầu Rồng:Cầu Rồng là cây cầu quay đầu tiên tại Việt Nam và cũng là biểu tượng của thành phố Đà Nẵng. Với thiết kế độc đáo và công nghệ hiện đại, cầu Rồng là một điểm tham quan vô cùng hấp dẫn cho du khách.
3. Đà Nẵng Skyline:Đà Nẵng Skyline là khu vực bao gồm các tòa nhà cao tầng, khách sạn và trung tâm thương mại tại bãi biển Mỹ Khê. Khách du lịch có thể tận hưởng cảnh quan đẹp từ trên cao và thưởng thức các món ăn ngon tại những nhà hàng, quán bar trên đường bờ biển.
4. Ngũ Hành Sơn:Ngũ Hành Sơn là một khu vực đá vôi nổi tiếng tại Đà Nẵng, với nhiều hang động và động chứa bao gồm cảng Tàng Bạt và Mộc Sơn. Đây là nơi thích hợp để đi bộ, tắm biển và khám phá những hầm đá núi độc đáo.
5. Bãi biển Mỹ Khê:Bãi biển Mỹ Khê được xếp vào top 10 bãi biển đẹp nhất thế giới năm 2019 của tạp chí Forbes. Với cát trắng và nước biển trong xanh, bãi biển Mỹ Khê là một địa điểm nghỉ dưỡng lý tưởng với các hoạt động như bơi, tắm nắng và tham quan.
6. Khu du lịch Bà Nà Hills:Khu du lịch Bà Nà Hills là một công viên giải trí nổi tiếng với các công trình kiến trúc nổi bật như Vinpearl Land, Rùng Rình Peak và Cốc Tử Đà. Du khách có thể trải nghiệm các trò chơi, tham quan các khu vườn đẹp và ngắm cảnh đỉnh núi nơi đây.
7. Chùa Linh Ứng:Chùa Linh Ứng là một ngôi chùa cổ thế kỷ 18, được xây dựng trên đỉnh Núi Sơn Trà. Với kiến trúc đặc biệt và tượng Phật bằng đá lớn nhất Đông Nam Á, chùa Linh Ứng là nơi linh thiêng và tôn nghiêm của Đà Nẵng.
8. Công viên Cây Xanh:Công viên Cây Xanh là một không gian xanh mát giữa lòng thành phố Đà Nẵng, với nhiều loài cây hiếm, đường đi bộ và những khu vui chơi giải trí. Đây là nơi lý tưởng để đi dạo, tập thể dục và thư giãn trong không khí trong lành của thiên nhiên.
9. Làng nghề làm giày thủ công cổ truyền Phước Kiển:Nằm cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 6km, làng nghề làm giày thủ công cổ truyền Phước Kiển là nơi trưng bày và sản xuất các bức tranh thêu tay và giày da thủ công. Du khách có thể tham quan và tìm hiểu quá trình làm nghề truyền thống của người dân địa phương.
10. Sông Hàn và cầu Trần Thị Lý:Sông Hàn là một điểm nổi bật của Đà Nẵng, tuyến đường ven sông là địa điểm yêu
Hy vọng thông tin về Sân bay Đà Nẵng Việt Nam có giá trị với bạn!