Sân bay Liszt Ferenc International là sân bay quốc tế chính của Budapest, thủ đô của Hungary. Được đặt tên theo nhà soạn nhạc người Hungary nổi tiếng Franz Liszt, sân bay này nằm cách trung tâm thành phố khoảng 16km về phía đông nam. Đây là sân bay lớn nhất và bận rộn nhất của Hungary, với hàng chục hãng hàng không quốc tế đang hoạt động tại đây. Sân bay này có ba đường băng và hai nhà ga, phục vụ khoảng 16 triệu lượt khách mỗi năm.
Ngoài việc là nơi cung cấp dịch vụ bay, sân bay còn có các cửa hàng, nhà hàng và phòng chờ cho khách du lịch. Sân bay Liszt Ferenc International được xem là cửa ngõ chính để đến với Budapest và các khu vực du lịch khác của Hungary.
Tra cứu lịch bay đi và đến sân bay Liszt Ferenc International
- Sân bay Liszt Ferenc International là một trong những Sân bay ở Hungary
- Mã IATA: BUD
- Mã ICAO: LHBP
- Địa điểm: Budapest, Hungary
- Khoảng cách từ Sân bay Liszt Ferenc International đến Hà Nội Là: 8,051.971 km
- Khoảng cách từ Sân bay Liszt Ferenc International đến TP.HCM là: 8,930.487 km
- Nên đặt Vé máy bay đi Hungary tại các đại lý uy tín.
Lưu ý: Mua vé máy bay, mua thêm hành lý tại sân bay Liszt Ferenc International có giá cao hơn nhiều khi bạn đặt qua đại lý. Vì vâỵ khi cần mua bổ sung thêm hành lý ở sân bay Liszt Ferenc International nên liên hệ nơi mình đã đặt vé. Nếu cần mua vé đi từ Liszt Ferenc International nên liên hệ tổng đài 1900 1812 hoặc số điện thoại nhân viên bán vé: 0336 023 023,0856 256 256, Tham khảo: Cách mua vé máy bay quốc tế
Tần suất các chuyến bay đi và đến sân bay Liszt Ferenc International
- Shanghai Pudong International(PVG) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (3 chuyến bay/tuần)
- Charles De Gaulle(CDG) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (12 chuyến bay/tuần)
- Prague Vaclav Havel Airport(PRG) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (4 chuyến bay/tuần)
- Nürnberg(NUE) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Stuttgart Echterdingen(STR) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Franz Josef Strauss(MUC) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (10 chuyến bay/tuần)
- Ataturk Airport(IST) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (8 chuyến bay/tuần)
- Frankfurt International Airport(FRA) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (27 chuyến bay/tuần)
- Düsseldorf International Airport(DUS) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Henri Coanda International(OTP) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (3 chuyến bay/tuần)
- Zurich(ZRH) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (7 chuyến bay/tuần)
- Belgrade Nikola Tesla(BEG) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (3 chuyến bay/tuần)
- Frederic Chopin(WAW) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (7 chuyến bay/tuần)
- Ben Gurion International(TLV) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (7 chuyến bay/tuần)
- Milano Malpensa(MXP) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (3 chuyến bay/tuần)
- Stansted(STN) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (4 chuyến bay/tuần)
- Macedonia International(SKG) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Vienna International(VIE) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (10 chuyến bay/tuần)
- Antalya(AYT) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Heathrow(LHR) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (11 chuyến bay/tuần)
- Marseille Provence Airport(MRS) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Schiphol(AMS) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (14 chuyến bay/tuần)
- Charleroi Brussels South(CRL) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Palese(BRI) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Elmas(CAG) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Fontanarossa(CTA) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Souda(CHQ) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Helsinki-vantaa(HEL) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (5 chuyến bay/tuần)
- Nikos Kazantzakis Airport(HER) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Dublin International(DUB) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (3 chuyến bay/tuần)
- Bristol(BRS) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Luton Airport(LTN) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (3 chuyến bay/tuần)
- Billund(BLL) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Kopitnari(KUT) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Gardermoen(OSL) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Sabiha Gokcen(SAW) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Djerba-Zarzis(DJE) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- El Prat De Llobregat(BCN) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Ciampino(CIA) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Sofia(SOF) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Doha International(DOH) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (4 chuyến bay/tuần)
- Heydar Aliyev International (Bina International)(GYD) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Cairo International Airport(CAI) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (3 chuyến bay/tuần)
- Barajas(MAD) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (3 chuyến bay/tuần)
- Larnaca(LCA) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Kastrup(CPH) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Dubai(DXB) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (5 chuyến bay/tuần)
- Capodichino(NAP) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Aktion(PVK) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Bourgas(BOJ) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Bergamo – Orio al Serio(BGY) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Hong Kong International(HKG) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Rinas Mother Teresa(TIA) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Brussels Airport(BRU) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (6 chuyến bay/tuần)
- Diagoras(RHO) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Athens International Airport “Eleftherios Venizelos”(ATH) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Hurghada(HRG) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Guglielmo Marconi(BLQ) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Ioannis Kapodistrias(CFU) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Leonardo Da Vinci (Fiumicino)(FCO) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (3 chuyến bay/tuần)
- Eindhoven(EIN) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Lawica(POZ) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Valencia(VLC) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Landvetter(GOT) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Gatwick(LGW) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Edinburgh(EDI) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Arlanda(ARN) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Beauvais-Tille(BVA) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- King Abdulaziz International(JED) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Abu Dhabi International(AUH) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Sturup(MMX) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Pablo Ruiz Picasso(AGP) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (2 chuyến bay/tuần)
- Madeira(FNC) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- International(PFO) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Galileo Galilei(PSA) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Habib Bourguiba(MIR) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- King Khaled International(RUH) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Birmingham International Airport(BHX) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Keflavik International(KEF) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Cologne/bonn(CGN) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Almaty(ALA) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Thalerhof(GRZ) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
- Cluj Napoca International Airport(CLJ) – Sân bay Liszt Ferenc International (BUD) (1 chuyến bay/tuần)
Các chuyến bay đi từ sân bay Liszt Ferenc International
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Liszt Ferenc International 05:00 | W62499 | Heydar Aliyev International (Bina International)(10:50) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 05:00 | QS5434 | Habib Bourguiba(06:25) | SMARTWINGS |
Liszt Ferenc International 05:00 | QS5008 | Souda(08:40) | SMARTWINGS |
Liszt Ferenc International 05:10 | W62247 | Kopitnari(10:10) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 05:45 | W62325 | Ben Gurion International(10:00) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 06:00 | DL8454 | Charles De Gaulle(08:25) | DELTA AIR LINES |
Liszt Ferenc International 06:00 | KQ3801 | Charles De Gaulle(08:25) | KENYA AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 06:00 | MU1890 | Charles De Gaulle(08:25) | CHINA EASTERN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 06:00 | AF1695 | Charles De Gaulle(08:25) | AIR FRANCE |
Liszt Ferenc International 06:00 | W62201 | Luton Airport(07:40) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 06:00 | W62333 | Milano Malpensa(07:45) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 06:05 | FR4134 | Bristol(07:50) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 06:05 | SK3575 | Franz Josef Strauss(07:25) | SAS |
Liszt Ferenc International 06:05 | TP7977 | Franz Josef Strauss(07:25) | TAP AIR PORTUGAL |
Liszt Ferenc International 06:05 | UA9143 | Franz Josef Strauss(07:25) | UNITED AIRLINES |
Liszt Ferenc International 06:05 | LH1683 | Franz Josef Strauss(07:25) | LUFTHANSA |
Liszt Ferenc International 06:10 | W62353 | Fontanarossa(08:20) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 06:10 | W62443 | Nikos Kazantzakis Airport(09:30) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 06:15 | W62281 | Charleroi Brussels South(08:25) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 06:20 | FR4275 | Marseille Provence Airport(08:35) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 06:20 | W62447 | Macedonia International(09:00) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 06:25 | FR5248 | Elmas(08:30) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 06:30 | FR1659 | Stansted(08:05) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 06:30 | AC9023 | Frankfurt International Airport(08:15) | AIR CANADA |
Liszt Ferenc International 06:30 | EY3766 | Frankfurt International Airport(08:15) | ETIHAD AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 06:30 | NH5466 | Frankfurt International Airport(08:15) | ANA |
Liszt Ferenc International 06:30 | SN7148 | Frankfurt International Airport(08:15) | BRUSSELS AIRLINES |
Liszt Ferenc International 06:30 | TP7967 | Frankfurt International Airport(08:15) | TAP AIR PORTUGAL |
Liszt Ferenc International 06:30 | UA9023 | Frankfurt International Airport(08:15) | UNITED AIRLINES |
Liszt Ferenc International 06:30 | LH1343 | Frankfurt International Airport(08:15) | LUFTHANSA |
Liszt Ferenc International 06:35 | DL9694 | Schiphol(08:40) | DELTA AIR LINES |
Liszt Ferenc International 06:35 | MF9630 | Schiphol(08:40) | XIAMEN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 06:35 | MU1656 | Schiphol(08:40) | CHINA EASTERN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 06:35 | KL1972 | Schiphol(08:40) | KLM |
Liszt Ferenc International 06:35 | AC6313 | Brussels Airport(08:40) | AIR CANADA |
Liszt Ferenc International 06:35 | EY7242 | Brussels Airport(08:40) | ETIHAD AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 06:35 | TP7451 | Brussels Airport(08:40) | TAP AIR PORTUGAL |
Liszt Ferenc International 06:35 | UA9970 | Brussels Airport(08:40) | UNITED AIRLINES |
Liszt Ferenc International 06:35 | SN2830 | Brussels Airport(08:40) | BRUSSELS AIRLINES |
Liszt Ferenc International 06:50 | W62375 | El Prat De Llobregat(09:40) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 06:55 | FR1024 | Dublin International(09:05) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 06:55 | FR6712 | Barajas(10:15) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 07:00 | AC6197 | Vienna International(07:45) | AIR CANADA |
Liszt Ferenc International 07:00 | KM2201 | Vienna International(07:45) | AIR MALTA |
Liszt Ferenc International 07:00 | LG1718 | Vienna International(07:45) | LUXAIR |
Liszt Ferenc International 07:00 | UA9824 | Vienna International(07:45) | UNITED AIRLINES |
Liszt Ferenc International 07:00 | OS718 | Vienna International(07:45) | AUSTRIAN |
Liszt Ferenc International 07:10 | W62429 | Ataturk Airport(10:10) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 07:25 | FR8745 | Billund(09:30) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 07:25 | W62451 | Larnaca(11:20) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 07:35 | FR4091 | Prague Vaclav Havel Airport(08:45) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 07:40 | FR5190 | Palese(09:10) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 07:55 | FR4255 | Nürnberg(09:25) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 08:20 | EW2781 | Stuttgart Echterdingen(09:55) | EUROWINGS |
Liszt Ferenc International 08:40 | AC9055 | Franz Josef Strauss(10:00) | AIR CANADA |
Liszt Ferenc International 08:40 | EY3779 | Franz Josef Strauss(10:00) | ETIHAD AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 08:40 | TP7981 | Franz Josef Strauss(10:00) | TAP AIR PORTUGAL |
Liszt Ferenc International 08:40 | UA8824 | Franz Josef Strauss(10:00) | UNITED AIRLINES |
Liszt Ferenc International 08:40 | LH1675 | Franz Josef Strauss(10:00) | LUFTHANSA |
Liszt Ferenc International 09:05 | 6E4041 | Ataturk Airport(12:15) | INDIGO |
Liszt Ferenc International 09:05 | SQ6286 | Ataturk Airport(12:15) | SINGAPORE AIRLINES |
Liszt Ferenc International 09:05 | TK1036 | Ataturk Airport(12:15) | TURKISH AIRLINES |
Liszt Ferenc International 09:15 | EW9785 | Düsseldorf International Airport(11:10) | EUROWINGS |
Liszt Ferenc International 09:15 | BT5892 | Henri Coanda International(12:00) | AIR BALTIC |
Liszt Ferenc International 09:15 | RO232 | Henri Coanda International(12:00) | TAROM |
Liszt Ferenc International 09:30 | JU151 | Belgrade Nikola Tesla(10:35) | AIR SERBIA |
Liszt Ferenc International 09:40 | AC9333 | Frankfurt International Airport(11:25) | AIR CANADA |
Liszt Ferenc International 09:40 | CX6706 | Frankfurt International Airport(11:25) | CATHAY PACIFIC |
Liszt Ferenc International 09:40 | SN7140 | Frankfurt International Airport(11:25) | BRUSSELS AIRLINES |
Liszt Ferenc International 09:40 | SQ2141 | Frankfurt International Airport(11:25) | SINGAPORE AIRLINES |
Liszt Ferenc International 09:40 | TP7969 | Frankfurt International Airport(11:25) | TAP AIR PORTUGAL |
Liszt Ferenc International 09:40 | UA9221 | Frankfurt International Airport(11:25) | UNITED AIRLINES |
Liszt Ferenc International 09:40 | LH1335 | Frankfurt International Airport(11:25) | LUFTHANSA |
Liszt Ferenc International 09:40 | AC6831 | Zurich(11:20) | AIR CANADA |
Liszt Ferenc International 09:40 | TP8199 | Zurich(11:20) | TAP AIR PORTUGAL |
Liszt Ferenc International 09:40 | UA9795 | Zurich(11:20) | UNITED AIRLINES |
Liszt Ferenc International 09:40 | LX2251 | Zurich(11:20) | SWISS |
Liszt Ferenc International 09:45 | TP7105 | Frederic Chopin(11:05) | TAP AIR PORTUGAL |
Liszt Ferenc International 09:45 | LO534 | Frederic Chopin(11:05) | LOT – POLISH AIRLINES |
Liszt Ferenc International 10:10 | LY2366 | Ben Gurion International(14:20) | EL AL |
Liszt Ferenc International 10:40 | LW2515 | Stansted(12:15) | LAUDA EUROPE |
Liszt Ferenc International 10:55 | W62357 | Abu Dhabi International(18:35) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 11:00 | W62359 | Capodichino(12:45) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 11:10 | AC9039 | Frankfurt International Airport(12:55) | AIR CANADA |
Liszt Ferenc International 11:10 | SK3551 | Frankfurt International Airport(12:55) | SAS |
Liszt Ferenc International 11:10 | SN7142 | Frankfurt International Airport(12:55) | BRUSSELS AIRLINES |
Liszt Ferenc International 11:10 | TG7611 | Frankfurt International Airport(12:55) | THAI AIRWAYS INTERNATIONAL |
Liszt Ferenc International 11:10 | TP7519 | Frankfurt International Airport(12:55) | TAP AIR PORTUGAL |
Liszt Ferenc International 11:10 | UA9537 | Frankfurt International Airport(12:55) | UNITED AIRLINES |
Liszt Ferenc International 11:10 | LH1337 | Frankfurt International Airport(12:55) | LUFTHANSA |
Liszt Ferenc International 11:20 | TP8712 | Vienna International(12:10) | TAP AIR PORTUGAL |
Liszt Ferenc International 11:20 | OS714 | Vienna International(12:10) | AUSTRIAN |
Liszt Ferenc International 11:25 | FR7770 | Aktion(14:15) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 11:35 | XQ521 | Antalya(15:00) | SUNEXPRESS |
Liszt Ferenc International 11:45 | FR2517 | Stansted(13:20) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 11:45 | DL9286 | Schiphol(13:50) | DELTA AIR LINES |
Liszt Ferenc International 11:45 | MF9824 | Schiphol(13:50) | XIAMEN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 11:45 | KL1974 | Schiphol(13:50) | KLM |
Liszt Ferenc International 11:50 | QF3545 | Heathrow(13:40) | QANTAS |
Liszt Ferenc International 11:50 | JL7124 | Heathrow(13:40) | JET LINX AVIATION |
Liszt Ferenc International 11:50 | IB7518 | Heathrow(13:40) | IBERIA |
Liszt Ferenc International 11:50 | AA6602 | Heathrow(13:40) | AMERICAN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 11:50 | BA867 | Heathrow(13:40) | BRITISH AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 11:50 | W62295 | King Abdulaziz International(17:55) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 11:50 | W62449 | Diagoras(15:10) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 12:00 | AA9012 | Helsinki-vantaa(15:20) | AMERICAN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 12:00 | BA6064 | Helsinki-vantaa(15:20) | BRITISH AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 12:00 | JL6858 | Helsinki-vantaa(15:20) | JET LINX AVIATION |
Liszt Ferenc International 12:00 | AY1252 | Helsinki-vantaa(15:20) | FINNAIR |
Liszt Ferenc International 12:15 | DL8720 | Charles De Gaulle(14:40) | DELTA AIR LINES |
Liszt Ferenc International 12:15 | KQ3803 | Charles De Gaulle(14:40) | KENYA AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 12:15 | MU1888 | Charles De Gaulle(14:40) | CHINA EASTERN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 12:15 | UU8295 | Charles De Gaulle(14:40) | AIR AUSTRAL |
Liszt Ferenc International 12:15 | AF1295 | Charles De Gaulle(14:40) | AIR FRANCE |
Liszt Ferenc International 12:25 | AA8025 | Dublin International(14:40) | AMERICAN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 12:25 | P6673 | Dublin International(14:40) | PRIVILEGE STYLE |
Liszt Ferenc International 12:25 | FR7432 | Bourgas(15:00) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 12:30 | MU4796 | Shanghai Pudong International(04:50) | CHINA EASTERN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 12:30 | FM870 | Shanghai Pudong International(04:50) | SHANGHAI AIRLINES |
Liszt Ferenc International 12:35 | W62205 | Luton Airport(14:15) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 12:40 | FR2108 | Bergamo – Orio al Serio(14:15) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 12:40 | FR4263 | Charleroi Brussels South(14:45) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 12:50 | W62397 | Madeira(17:00) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 12:55 | LO536 | Frederic Chopin(14:15) | LOT – POLISH AIRLINES |
Liszt Ferenc International 13:00 | DY1551 | Gardermoen(15:30) | NORWEGIAN |
Liszt Ferenc International 13:00 | W62297 | King Khaled International(19:35) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 13:25 | AC9133 | Franz Josef Strauss(14:45) | AIR CANADA |
Liszt Ferenc International 13:25 | SK3565 | Franz Josef Strauss(14:45) | SAS |
Liszt Ferenc International 13:25 | UA9037 | Franz Josef Strauss(14:45) | UNITED AIRLINES |
Liszt Ferenc International 13:25 | LH1677 | Franz Josef Strauss(14:45) | LUFTHANSA |
Liszt Ferenc International 13:30 | FR4090 | Capodichino(15:10) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 13:30 | FR6515 | Ciampino(15:10) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 13:30 | PC332 | Sabiha Gokcen(16:25) | PEGASUS |
Liszt Ferenc International 13:30 | W62233 | Rinas Mother Teresa(15:00) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 13:30 | 7O5044 | Ioannis Kapodistrias(16:10) | SMARTWINGS HUNGARY |
Liszt Ferenc International 13:50 | FR5570 | Sofia(16:10) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 14:00 | 6E4042 | Ataturk Airport(17:10) | INDIGO |
Liszt Ferenc International 14:00 | RJ3734 | Ataturk Airport(17:10) | ROYAL JORDANIAN |
Liszt Ferenc International 14:00 | TK1034 | Ataturk Airport(17:10) | TURKISH AIRLINES |
Liszt Ferenc International 14:05 | DL9696 | Schiphol(16:10) | DELTA AIR LINES |
Liszt Ferenc International 14:05 | MF9632 | Schiphol(16:10) | XIAMEN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 14:05 | KL1976 | Schiphol(16:10) | KLM |
Liszt Ferenc International 14:15 | FR839 | Ben Gurion International(18:30) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 14:20 | W62339 | Leonardo Da Vinci (Fiumicino)(16:05) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 14:25 | AC9007 | Frankfurt International Airport(16:10) | AIR CANADA |
Liszt Ferenc International 14:25 | ET1554 | Frankfurt International Airport(16:10) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 14:25 | NH5468 | Frankfurt International Airport(16:10) | ANA |
Liszt Ferenc International 14:25 | SK3557 | Frankfurt International Airport(16:10) | SAS |
Liszt Ferenc International 14:25 | SN7144 | Frankfurt International Airport(16:10) | BRUSSELS AIRLINES |
Liszt Ferenc International 14:25 | SQ2147 | Frankfurt International Airport(16:10) | SINGAPORE AIRLINES |
Liszt Ferenc International 14:25 | TP7973 | Frankfurt International Airport(16:10) | TAP AIR PORTUGAL |
Liszt Ferenc International 14:25 | UA9514 | Frankfurt International Airport(16:10) | UNITED AIRLINES |
Liszt Ferenc International 14:25 | UK3004 | Frankfurt International Airport(16:10) | VISTARA |
Liszt Ferenc International 14:25 | LH1339 | Frankfurt International Airport(16:10) | LUFTHANSA |
Liszt Ferenc International 14:25 | W62273 | Eindhoven(16:35) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 14:30 | QF3547 | Heathrow(16:10) | QANTAS |
Liszt Ferenc International 14:30 | IB7520 | Heathrow(16:10) | IBERIA |
Liszt Ferenc International 14:30 | AA6534 | Heathrow(16:10) | AMERICAN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 14:30 | JL6546 | Heathrow(16:10) | JET LINX AVIATION |
Liszt Ferenc International 14:30 | BA869 | Heathrow(16:10) | BRITISH AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 16:35 | FR4229 | Beauvais-Tille(18:55) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 14:35 | TP8197 | Zurich(16:15) | TAP AIR PORTUGAL |
Liszt Ferenc International 14:35 | 2L2255 | Zurich(16:15) | HELVETIC AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 14:55 | DY3551 | Kastrup(16:45) | NORWEGIAN |
Liszt Ferenc International 15:00 | ET1456 | Cairo International Airport(19:15) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 15:00 | LO4181 | Cairo International Airport(19:15) | LOT – POLISH AIRLINES |
Liszt Ferenc International 15:00 | MS752 | Cairo International Airport(19:15) | EGYPTAIR |
Liszt Ferenc International 15:00 | LG1722 | Vienna International(15:50) | LUXAIR |
Liszt Ferenc International 15:00 | TP8734 | Vienna International(15:50) | TAP AIR PORTUGAL |
Liszt Ferenc International 15:00 | OS722 | Vienna International(15:50) | AUSTRIAN |
Liszt Ferenc International 15:15 | FR6748 | Landvetter(17:25) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 15:15 | BT5675 | Belgrade Nikola Tesla(16:20) | AIR BALTIC |
Liszt Ferenc International 15:15 | JU153 | Belgrade Nikola Tesla(16:20) | AIR SERBIA |
Liszt Ferenc International 15:15 | W62213 | Hurghada(20:00) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 15:35 | VY5193 | Barajas(18:50) | VUELING |
Liszt Ferenc International 15:35 | LA1656 | Barajas(18:50) | LATAM AIRLINES |
Liszt Ferenc International 15:35 | IB3279 | Barajas(18:50) | IBERIA |
Liszt Ferenc International 15:40 | W62389 | Pablo Ruiz Picasso(19:20) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 15:50 | W62427 | Keflavik International(18:35) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 16:00 | GF5403 | Dubai(23:20) | GULF AIR |
Liszt Ferenc International 16:00 | QF8112 | Dubai(23:20) | QANTAS |
Liszt Ferenc International 16:00 | EK112 | Dubai(23:20) | EMIRATES |
Liszt Ferenc International 16:15 | FR2273 | Pablo Ruiz Picasso(19:55) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 16:35 | UL3105 | Doha International(22:45) | SRILANKAN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 16:35 | WB1036 | Doha International(22:45) | RWANDAIR |
Liszt Ferenc International 16:35 | VA6038 | Doha International(22:45) | VIRGIN AUSTRALIA |
Liszt Ferenc International 16:35 | QR200 | Doha International(22:45) | QATAR AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 16:45 | FR4144 | Prague Vaclav Havel Airport(17:55) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 16:50 | BZ441 | Ben Gurion International(21:05) | BLUE BIRD AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 17:05 | MF9776 | Schiphol(19:15) | XIAMEN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 17:05 | KL1978 | Schiphol(19:15) | KLM |
Liszt Ferenc International 17:30 | MS9514 | Frederic Chopin(18:50) | EGYPTAIR |
Liszt Ferenc International 17:30 | LO538 | Frederic Chopin(18:50) | LOT – POLISH AIRLINES |
Liszt Ferenc International 17:35 | FR4216 | Diagoras(20:55) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 17:40 | FR3330 | International(21:25) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 17:40 | W62207 | Luton Airport(19:20) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 17:55 | W62341 | Leonardo Da Vinci (Fiumicino)(19:40) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 18:00 | FR3827 | Guglielmo Marconi(19:30) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 18:00 | NH5176 | Brussels Airport(20:05) | ANA |
Liszt Ferenc International 18:00 | SN2826 | Brussels Airport(20:05) | BRUSSELS AIRLINES |
Liszt Ferenc International 18:10 | QF3505 | Heathrow(19:50) | QANTAS |
Liszt Ferenc International 18:10 | BA875 | Heathrow(19:50) | BRITISH AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 18:10 | FR605 | Kastrup(20:05) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 18:15 | A3879 | Athens International Airport “Eleftherios Venizelos”(21:10) | AEGEAN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 18:20 | RO238 | Henri Coanda International(21:05) | TAROM |
Liszt Ferenc International 18:30 | SM2915 | Hurghada(23:15) | AIR CAIRO |
Liszt Ferenc International 18:45 | QS5430 | Habib Bourguiba(20:10) | SMARTWINGS |
Liszt Ferenc International 18:55 | W62335 | Milano Malpensa(20:40) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 19:00 | AF1495 | Charles De Gaulle(21:25) | AIR FRANCE |
Liszt Ferenc International 19:00 | AY1256 | Helsinki-vantaa(22:20) | FINNAIR |
Liszt Ferenc International 19:00 | W62409 | Sturup(20:55) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 19:30 | FR8385 | El Prat De Llobregat(22:05) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 19:30 | W62217 | Birmingham International Airport(21:20) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 19:45 | W62361 | Palese(21:15) | WIZZ AIR |
Liszt Ferenc International 19:55 | FR5023 | Galileo Galilei(21:40) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 19:55 | BT2259 | Zurich(21:30) | AIR BALTIC |
Liszt Ferenc International 20:05 | FR8247 | Ciampino(21:45) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 20:15 | EW9783 | Düsseldorf International Airport(22:10) | EUROWINGS |
Liszt Ferenc International 20:15 | FR3718 | Stansted(21:50) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 20:15 | FR4271 | Lawica(21:30) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 20:20 | FR2301 | Valencia(23:15) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 20:20 | FR3165 | Bergamo – Orio al Serio(21:55) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 20:25 | LO532 | Frederic Chopin(21:50) | LOT – POLISH AIRLINES |
Liszt Ferenc International 20:25 | U28736 | Gatwick(22:05) | EASYJET |
Liszt Ferenc International 20:35 | TK1038 | Ataturk Airport(23:40) | TURKISH AIRLINES |
Liszt Ferenc International 20:36 | FX4368 | Charles De Gaulle(22:56) | FEDEX |
Liszt Ferenc International 20:50 | EW2785 | Stuttgart Echterdingen(22:25) | EUROWINGS |
Liszt Ferenc International 20:50 | FR8054 | Ioannis Kapodistrias(23:30) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 21:00 | FR1018 | Edinburgh(23:00) | RYANAIR |
Liszt Ferenc International 21:25 | KL1980 | Schiphol(23:30) | KLM |
Liszt Ferenc International 21:35 | DY1553 | Gardermoen(00:05) | NORWEGIAN |
Liszt Ferenc International 21:50 | Arlanda(00:10) | MALTA AIR | |
Liszt Ferenc International 22:35 | EK2453 | Dubai(06:10) | EMIRATES |
Liszt Ferenc International 22:35 | FZ1406 | Dubai(06:10) | FLYDUBAI |
Liszt Ferenc International 23:30 | LY2368 | Ben Gurion International(03:40) | EL AL |
Liszt Ferenc International 00:05 | QS5218 | Hurghada(04:50) | SMARTWINGS |
Liszt Ferenc International 10:00 | O8921 | San Pablo(13:21) | MARATHON AIRLINES |
Liszt Ferenc International 08:20 | D05524 | Timisoara (traian Vuia) International(10:02) | DHL AIR |
Liszt Ferenc International 10:30 | Northolt(11:58) | AIR HAMBURG | |
Liszt Ferenc International 04:25 | ET3707 | Liege Airport(06:04) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Liszt Ferenc International 08:30 | WT5868 | Cluj Napoca International Airport(10:15) | SWIFTAIR |
Liszt Ferenc International 13:15 | AZ9951 | Leonardo Da Vinci (Fiumicino)(14:55) | ITA AIRWAYS |
Liszt Ferenc International 10:00 | Ciampino(11:22) | JETSTREAM | |
Liszt Ferenc International 12:30 | Le Bourget(14:30) | JETSTREAM | |
Liszt Ferenc International 14:00 | Larnaca(17:51) | JETSTREAM | |
Liszt Ferenc International 21:30 | TK6295 | Ataturk Airport(00:25) | TURKISH AIRLINES |
Liszt Ferenc International 17:00 | Thalerhof(17:45) | MALI AIR | |
Liszt Ferenc International 20:57 | 5X295 | Prague Vaclav Havel Airport(21:53) | UPS AIRLINES |
Liszt Ferenc International 21:55 | WT4285 | Milano Malpensa(23:31) | SWIFTAIR |
Các chuyến bay đến sân bay Liszt Ferenc International
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Shanghai Pudong International 00:40 | FM7187 | Liszt Ferenc International(05:20) | SHANGHAI AIRLINES |
Shanghai Pudong International 00:40 | MU4795 | Liszt Ferenc International(06:15) | CHINA EASTERN AIRLINES |
Shanghai Pudong International 00:40 | FM869 | Liszt Ferenc International(06:15) | SHANGHAI AIRLINES |
Charles De Gaulle 04:38 | FX4268 | Liszt Ferenc International(06:48) | FEDEX |
Prague Vaclav Havel Airport 06:00 | FR4092 | Liszt Ferenc International(07:10) | RYANAIR |
Nürnberg 06:05 | FR4256 | Liszt Ferenc International(07:25) | RYANAIR |
Stuttgart Echterdingen 06:15 | EW2780 | Liszt Ferenc International(07:45) | EUROWINGS |
Franz Josef Strauss 06:45 | LH1674 | Liszt Ferenc International(08:00) | LUFTHANSA |
Ataturk Airport 07:15 | 6E4009 | Liszt Ferenc International(08:15) | INDIGO |
Ataturk Airport 07:15 | TK1035 | Liszt Ferenc International(08:15) | TURKISH AIRLINES |
Frankfurt International Airport 07:05 | ET1583 | Liszt Ferenc International(08:35) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Frankfurt International Airport 07:05 | NH5465 | Liszt Ferenc International(08:35) | ANA |
Frankfurt International Airport 07:05 | UA9006 | Liszt Ferenc International(08:35) | UNITED AIRLINES |
Frankfurt International Airport 07:05 | LH1334 | Liszt Ferenc International(08:35) | LUFTHANSA |
Düsseldorf International Airport 06:50 | EW9784 | Liszt Ferenc International(08:40) | EUROWINGS |
Henri Coanda International 07:55 | RO231 | Liszt Ferenc International(08:45) | TAROM |
Zurich 07:15 | AC6758 | Liszt Ferenc International(08:50) | AIR CANADA |
Zurich 07:15 | LX2250 | Liszt Ferenc International(08:50) | SWISS |
Belgrade Nikola Tesla 07:45 | BT5674 | Liszt Ferenc International(09:00) | AIR BALTIC |
Belgrade Nikola Tesla 07:45 | JU150 | Liszt Ferenc International(09:00) | AIR SERBIA |
Frederic Chopin 07:45 | LO533 | Liszt Ferenc International(09:05) | LOT – POLISH AIRLINES |
Ben Gurion International 06:45 | LY2365 | Liszt Ferenc International(09:05) | EL AL |
Milano Malpensa 08:20 | W62334 | Liszt Ferenc International(10:05) | WIZZ AIR |
Stansted 06:50 | LW1658 | Liszt Ferenc International(10:15) | LAUDA EUROPE |
Frankfurt International Airport 08:55 | AC9438 | Liszt Ferenc International(10:25) | AIR CANADA |
Frankfurt International Airport 08:55 | CX6707 | Liszt Ferenc International(10:25) | CATHAY PACIFIC |
Frankfurt International Airport 08:55 | EY3783 | Liszt Ferenc International(10:25) | ETIHAD AIRWAYS |
Frankfurt International Airport 08:55 | SN7149 | Liszt Ferenc International(10:25) | BRUSSELS AIRLINES |
Frankfurt International Airport 08:55 | SQ2140 | Liszt Ferenc International(10:25) | SINGAPORE AIRLINES |
Frankfurt International Airport 08:55 | TG7602 | Liszt Ferenc International(10:25) | THAI AIRWAYS INTERNATIONAL |
Frankfurt International Airport 08:55 | UA9072 | Liszt Ferenc International(10:25) | UNITED AIRLINES |
Frankfurt International Airport 08:55 | ET1583 | Liszt Ferenc International(10:25) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Frankfurt International Airport 08:55 | NH5465 | Liszt Ferenc International(10:25) | ANA |
Frankfurt International Airport 08:55 | LH1336 | Liszt Ferenc International(10:25) | LUFTHANSA |
Macedonia International 09:45 | W62448 | Liszt Ferenc International(10:25) | WIZZ AIR |
Vienna International 09:55 | AC6196 | Liszt Ferenc International(10:40) | AIR CANADA |
Vienna International 09:55 | LG1713 | Liszt Ferenc International(10:40) | LUXAIR |
Vienna International 09:55 | UA9818 | Liszt Ferenc International(10:40) | UNITED AIRLINES |
Vienna International 09:55 | OS713 | Liszt Ferenc International(10:40) | AUSTRIAN |
Antalya 09:10 | XQ520 | Liszt Ferenc International(10:45) | SUNEXPRESS |
Heathrow 07:10 | QF3504 | Liszt Ferenc International(10:55) | QANTAS |
Heathrow 07:10 | IB7517 | Liszt Ferenc International(10:55) | IBERIA |
Heathrow 07:10 | JL6547 | Liszt Ferenc International(10:55) | JET LINX AVIATION |
Heathrow 07:10 | BA866 | Liszt Ferenc International(10:55) | BRITISH AIRWAYS |
Marseille Provence Airport 09:00 | FR4276 | Liszt Ferenc International(11:00) | RYANAIR |
Schiphol 09:00 | DL9433 | Liszt Ferenc International(11:00) | DELTA AIR LINES |
Schiphol 09:00 | MF9823 | Liszt Ferenc International(11:00) | XIAMEN AIRLINES |
Schiphol 09:00 | KL1973 | Liszt Ferenc International(11:00) | KLM |
Charleroi Brussels South 09:00 | W62282 | Liszt Ferenc International(11:00) | WIZZ AIR |
Palese 09:35 | FR5191 | Liszt Ferenc International(11:05) | RYANAIR |
Elmas 09:00 | FR5249 | Liszt Ferenc International(11:05) | RYANAIR |
Fontanarossa 08:55 | W62354 | Liszt Ferenc International(11:05) | WIZZ AIR |
Souda 09:30 | QS5009 | Liszt Ferenc International(11:10) | SMARTWINGS |
Helsinki-vantaa 09:55 | JL9303 | Liszt Ferenc International(11:15) | JET LINX AVIATION |
Helsinki-vantaa 09:55 | AY1251 | Liszt Ferenc International(11:15) | FINNAIR |
Charles De Gaulle 09:15 | DL8638 | Liszt Ferenc International(11:25) | DELTA AIR LINES |
Charles De Gaulle 09:15 | KQ3830 | Liszt Ferenc International(11:25) | KENYA AIRWAYS |
Charles De Gaulle 09:15 | MU1887 | Liszt Ferenc International(11:25) | CHINA EASTERN AIRLINES |
Charles De Gaulle 09:15 | UU8294 | Liszt Ferenc International(11:25) | AIR AUSTRAL |
Charles De Gaulle 09:15 | AF1294 | Liszt Ferenc International(11:25) | AIR FRANCE |
Nikos Kazantzakis Airport 10:05 | W62444 | Liszt Ferenc International(11:30) | WIZZ AIR |
Dublin International 07:45 | AA8026 | Liszt Ferenc International(11:45) | AMERICAN AIRLINES |
Dublin International 07:45 | P6672 | Liszt Ferenc International(11:45) | PRIVILEGE STYLE |
Ataturk Airport 10:45 | W62430 | Liszt Ferenc International(11:45) | WIZZ AIR |
Bristol 08:15 | FR4133 | Liszt Ferenc International(11:50) | RYANAIR |
Luton Airport 08:20 | W62202 | Liszt Ferenc International(11:50) | WIZZ AIR |
Stansted 08:35 | FR2516 | Liszt Ferenc International(12:00) | RYANAIR |
Billund 10:00 | FR8744 | Liszt Ferenc International(12:00) | RYANAIR |
Kopitnari 10:45 | W62248 | Liszt Ferenc International(12:00) | WIZZ AIR |
Frederic Chopin 10:50 | MS9515 | Liszt Ferenc International(12:10) | EGYPTAIR |
Frederic Chopin 10:50 | LO535 | Liszt Ferenc International(12:10) | LOT – POLISH AIRLINES |
Gardermoen 10:00 | DY1550 | Liszt Ferenc International(12:20) | NORWEGIAN |
Sabiha Gokcen 11:30 | PC331 | Liszt Ferenc International(12:35) | PEGASUS |
Djerba-Zarzis 08:50 | QS5435 | Liszt Ferenc International(12:40) | SMARTWINGS |
Franz Josef Strauss 11:30 | AC9032 | Liszt Ferenc International(12:45) | AIR CANADA |
Franz Josef Strauss 11:30 | SK3564 | Liszt Ferenc International(12:45) | SAS |
Franz Josef Strauss 11:30 | TP7980 | Liszt Ferenc International(12:45) | TAP AIR PORTUGAL |
Franz Josef Strauss 11:30 | UA9038 | Liszt Ferenc International(12:45) | UNITED AIRLINES |
Franz Josef Strauss 11:30 | NH5861 | Liszt Ferenc International(12:45) | ANA |
Franz Josef Strauss 11:30 | LH1676 | Liszt Ferenc International(12:45) | LUFTHANSA |
El Prat De Llobregat 10:20 | W62378 | Liszt Ferenc International(13:00) | WIZZ AIR |
Ciampino 11:30 | FR6516 | Liszt Ferenc International(13:05) | RYANAIR |
Ataturk Airport 12:10 | TK1033 | Liszt Ferenc International(13:10) | TURKISH AIRLINES |
Schiphol 11:25 | DL9695 | Liszt Ferenc International(13:20) | DELTA AIR LINES |
Schiphol 11:25 | MF9629 | Liszt Ferenc International(13:20) | XIAMEN AIRLINES |
Schiphol 11:25 | KL1975 | Liszt Ferenc International(13:20) | KLM |
Dublin International 09:30 | FR1023 | Liszt Ferenc International(13:25) | RYANAIR |
Sofia 13:05 | FR5571 | Liszt Ferenc International(13:25) | RYANAIR |
Ben Gurion International 10:50 | W62326 | Liszt Ferenc International(13:25) | WIZZ AIR |
Doha International 08:55 | WB1035 | Liszt Ferenc International(13:35) | RWANDAIR |
Doha International 08:55 | UL3104 | Liszt Ferenc International(13:35) | SRILANKAN AIRLINES |
Doha International 08:55 | VA6037 | Liszt Ferenc International(13:35) | VIRGIN AUSTRALIA |
Doha International 08:55 | QR199 | Liszt Ferenc International(13:35) | QATAR AIRWAYS |
Heathrow 09:55 | QF3546 | Liszt Ferenc International(13:40) | QANTAS |
Heathrow 09:55 | IB7519 | Liszt Ferenc International(13:40) | IBERIA |
Heathrow 09:55 | JL7123 | Liszt Ferenc International(13:40) | JET LINX AVIATION |
Heathrow 09:55 | AA6601 | Liszt Ferenc International(13:40) | AMERICAN AIRLINES |
Heathrow 09:55 | BA868 | Liszt Ferenc International(13:40) | BRITISH AIRWAYS |
Frankfurt International Airport 12:15 | AC9040 | Liszt Ferenc International(13:45) | AIR CANADA |
Frankfurt International Airport 12:15 | SN7143 | Liszt Ferenc International(13:45) | BRUSSELS AIRLINES |
Frankfurt International Airport 12:15 | TP7966 | Liszt Ferenc International(13:45) | TAP AIR PORTUGAL |
Frankfurt International Airport 12:15 | UA8742 | Liszt Ferenc International(13:45) | UNITED AIRLINES |
Frankfurt International Airport 12:15 | LH1338 | Liszt Ferenc International(13:45) | LUFTHANSA |
Heydar Aliyev International (Bina International) 11:30 | W62500 | Liszt Ferenc International(13:45) | WIZZ AIR |
Zurich 12:15 | AC6852 | Liszt Ferenc International(13:55) | AIR CANADA |
Zurich 12:15 | UA9778 | Liszt Ferenc International(13:55) | UNITED AIRLINES |
Zurich 12:15 | 2L2254 | Liszt Ferenc International(13:55) | HELVETIC AIRWAYS |
Cairo International Airport 11:40 | ET1457 | Liszt Ferenc International(14:00) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Cairo International Airport 11:40 | LO4182 | Liszt Ferenc International(14:00) | LOT – POLISH AIRLINES |
Cairo International Airport 11:40 | MS751 | Liszt Ferenc International(14:00) | EGYPTAIR |
Barajas 10:55 | FR6713 | Liszt Ferenc International(14:05) | RYANAIR |
Larnaca 11:55 | W62452 | Liszt Ferenc International(14:05) | WIZZ AIR |
Kastrup 12:30 | DY3550 | Liszt Ferenc International(14:15) | NORWEGIAN |
Vienna International 13:35 | KM2196 | Liszt Ferenc International(14:20) | AIR MALTA |
Vienna International 13:35 | TP8733 | Liszt Ferenc International(14:20) | TAP AIR PORTUGAL |
Vienna International 13:35 | OS721 | Liszt Ferenc International(14:20) | AUSTRIAN |
Dubai 10:30 | GF5402 | Liszt Ferenc International(14:25) | GULF AIR |
Dubai 10:30 | QF8111 | Liszt Ferenc International(14:25) | QANTAS |
Dubai 10:30 | EK111 | Liszt Ferenc International(14:25) | EMIRATES |
Belgrade Nikola Tesla 13:30 | JU152 | Liszt Ferenc International(14:45) | AIR SERBIA |
Barajas 11:45 | VY5192 | Liszt Ferenc International(14:55) | VUELING |
Barajas 11:45 | IB3278 | Liszt Ferenc International(14:55) | IBERIA |
Capodichino 13:20 | W62360 | Liszt Ferenc International(15:00) | WIZZ AIR |
Aktion 14:40 | FR7771 | Liszt Ferenc International(15:30) | RYANAIR |
Ben Gurion International 13:20 | BZ442 | Liszt Ferenc International(15:50) | BLUE BIRD AIRWAYS |
Bourgas 15:25 | FR7433 | Liszt Ferenc International(16:00) | RYANAIR |
Bergamo – Orio al Serio 14:40 | FR2107 | Liszt Ferenc International(16:10) | RYANAIR |
Schiphol 14:25 | DL9697 | Liszt Ferenc International(16:20) | DELTA AIR LINES |
Schiphol 14:25 | MF9631 | Liszt Ferenc International(16:20) | XIAMEN AIRLINES |
Schiphol 14:25 | KL1977 | Liszt Ferenc International(16:20) | KLM |
Hong Kong International 20:50 | ET3707 | Liszt Ferenc International(02:07) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Frederic Chopin 15:30 | TP7119 | Liszt Ferenc International(16:50) | TAP AIR PORTUGAL |
Frederic Chopin 15:30 | LO537 | Liszt Ferenc International(16:50) | LOT – POLISH AIRLINES |
Rinas Mother Teresa 15:35 | W62234 | Liszt Ferenc International(17:05) | WIZZ AIR |
Stansted 13:45 | FR2518 | Liszt Ferenc International(17:10) | RYANAIR |
Charleroi Brussels South 15:10 | FR4264 | Liszt Ferenc International(17:10) | RYANAIR |
Brussels Airport 15:10 | EY7245 | Liszt Ferenc International(17:10) | ETIHAD AIRWAYS |
Brussels Airport 15:10 | TP7460 | Liszt Ferenc International(17:10) | TAP AIR PORTUGAL |
Brussels Airport 15:10 | SN2825 | Liszt Ferenc International(17:10) | BRUSSELS AIRLINES |
Heathrow 13:45 | AA6426 | Liszt Ferenc International(17:15) | AMERICAN AIRLINES |
Heathrow 13:45 | BA874 | Liszt Ferenc International(17:15) | BRITISH AIRWAYS |
Capodichino 15:35 | FR4089 | Liszt Ferenc International(17:15) | RYANAIR |
Diagoras 15:45 | W62450 | Liszt Ferenc International(17:20) | WIZZ AIR |
Athens International Airport “Eleftherios Venizelos” 16:30 | A3878 | Liszt Ferenc International(17:30) | AEGEAN AIRLINES |
Hurghada 14:30 | SM2914 | Liszt Ferenc International(17:30) | AIR CAIRO |
Guglielmo Marconi 16:05 | FR3826 | Liszt Ferenc International(17:35) | RYANAIR |
Ioannis Kapodistrias 17:00 | 7O5045 | Liszt Ferenc International(17:45) | SMARTWINGS HUNGARY |
Henri Coanda International 17:00 | BT5891 | Liszt Ferenc International(17:50) | AIR BALTIC |
Henri Coanda International 17:00 | RO237 | Liszt Ferenc International(17:50) | TAROM |
Charles De Gaulle 15:55 | DL8762 | Liszt Ferenc International(18:05) | DELTA AIR LINES |
Charles De Gaulle 15:55 | MU1889 | Liszt Ferenc International(18:05) | CHINA EASTERN AIRLINES |
Charles De Gaulle 15:55 | UU8494 | Liszt Ferenc International(18:05) | AIR AUSTRAL |
Charles De Gaulle 15:55 | AF1494 | Liszt Ferenc International(18:05) | AIR FRANCE |
Helsinki-vantaa 16:45 | AA9013 | Liszt Ferenc International(18:10) | AMERICAN AIRLINES |
Helsinki-vantaa 16:45 | BA6059 | Liszt Ferenc International(18:10) | BRITISH AIRWAYS |
Helsinki-vantaa 16:45 | AY1255 | Liszt Ferenc International(18:10) | FINNAIR |
16:50 | W62316 | Liszt Ferenc International(18:20) | WIZZ AIR |
Luton Airport 14:55 | W62206 | Liszt Ferenc International(18:25) | WIZZ AIR |
Leonardo Da Vinci (Fiumicino) 16:40 | W62340 | Liszt Ferenc International(18:25) | WIZZ AIR |
El Prat De Llobregat 16:30 | FR8384 | Liszt Ferenc International(19:05) | RYANAIR |
Eindhoven 17:10 | W62274 | Liszt Ferenc International(19:10) | WIZZ AIR |
Zurich 17:40 | TP8446 | Liszt Ferenc International(19:15) | TAP AIR PORTUGAL |
Zurich 17:40 | BT2258 | Liszt Ferenc International(19:15) | AIR BALTIC |
Prague Vaclav Havel Airport 18:20 | FR4143 | Liszt Ferenc International(19:30) | RYANAIR |
Düsseldorf International Airport 17:45 | EW9782 | Liszt Ferenc International(19:35) | EUROWINGS |
Ciampino 18:05 | FR8246 | Liszt Ferenc International(19:40) | RYANAIR |
Frederic Chopin 18:25 | LO531 | Liszt Ferenc International(19:45) | LOT – POLISH AIRLINES |
Ataturk Airport 18:50 | 6E4010 | Liszt Ferenc International(19:45) | INDIGO |
Ataturk Airport 18:50 | RJ3733 | Liszt Ferenc International(19:45) | ROYAL JORDANIAN |
Ataturk Airport 18:50 | SQ6283 | Liszt Ferenc International(19:45) | SINGAPORE AIRLINES |
Ataturk Airport 18:50 | TK1037 | Liszt Ferenc International(19:45) | TURKISH AIRLINES |
Stansted 16:25 | FR3717 | Liszt Ferenc International(19:50) | RYANAIR |
Lawica 18:35 | FR4272 | Liszt Ferenc International(19:50) | RYANAIR |
Valencia 17:05 | FR2300 | Liszt Ferenc International(19:55) | RYANAIR |
Landvetter 17:50 | FR6749 | Liszt Ferenc International(19:55) | RYANAIR |
Gatwick 16:25 | U28735 | Liszt Ferenc International(19:55) | EASYJET |
Stuttgart Echterdingen 18:45 | EW2784 | Liszt Ferenc International(20:15) | EUROWINGS |
Ioannis Kapodistrias 19:45 | FR8053 | Liszt Ferenc International(20:25) | RYANAIR |
Edinburgh 16:45 | FR1017 | Liszt Ferenc International(20:35) | RYANAIR |
Arlanda 18:30 | Liszt Ferenc International(20:50) | MALTA AIR | |
Gardermoen 18:35 | DY1552 | Liszt Ferenc International(20:55) | NORWEGIAN |
Schiphol 19:00 | MF9775 | Liszt Ferenc International(20:55) | XIAMEN AIRLINES |
Schiphol 19:00 | KL1979 | Liszt Ferenc International(20:55) | KLM |
19:35 | FR196 | Liszt Ferenc International(21:05) | RYANAIR |
Beauvais-Tille 19:20 | FR4230 | Liszt Ferenc International(21:30) | RYANAIR |
Dubai 17:35 | EK2452 | Liszt Ferenc International(21:35) | EMIRATES |
Dubai 17:35 | FZ1405 | Liszt Ferenc International(21:35) | FLYDUBAI |
Ben Gurion International 19:20 | FR838 | Liszt Ferenc International(21:50) | RYANAIR |
Leonardo Da Vinci (Fiumicino) 20:30 | W62342 | Liszt Ferenc International(22:15) | WIZZ AIR |
Kastrup 20:30 | FR604 | Liszt Ferenc International(22:20) | RYANAIR |
Ben Gurion International 20:00 | LY2367 | Liszt Ferenc International(22:20) | EL AL |
Vienna International 21:40 | LG1717 | Liszt Ferenc International(22:25) | LUXAIR |
Vienna International 21:40 | TP8707 | Liszt Ferenc International(22:25) | TAP AIR PORTUGAL |
Vienna International 21:40 | OS717 | Liszt Ferenc International(22:25) | AUSTRIAN |
Diagoras 21:20 | FR4217 | Liszt Ferenc International(22:45) | RYANAIR |
Schiphol 21:00 | MF9911 | Liszt Ferenc International(22:55) | XIAMEN AIRLINES |
Schiphol 21:00 | MU1655 | Liszt Ferenc International(22:55) | CHINA EASTERN AIRLINES |
Schiphol 21:00 | KL1981 | Liszt Ferenc International(22:55) | KLM |
King Abdulaziz International 18:30 | W62296 | Liszt Ferenc International(22:55) | WIZZ AIR |
Brussels Airport 21:00 | TP7450 | Liszt Ferenc International(23:00) | TAP AIR PORTUGAL |
Brussels Airport 21:00 | NH5175 | Liszt Ferenc International(23:00) | ANA |
Brussels Airport 21:00 | SN2829 | Liszt Ferenc International(23:00) | BRUSSELS AIRLINES |
Milano Malpensa 21:15 | W62336 | Liszt Ferenc International(23:00) | WIZZ AIR |
Abu Dhabi International 19:10 | W62358 | Liszt Ferenc International(23:10) | WIZZ AIR |
Charles De Gaulle 21:05 | KQ3832 | Liszt Ferenc International(23:15) | KENYA AIRWAYS |
Charles De Gaulle 21:05 | AF1694 | Liszt Ferenc International(23:15) | AIR FRANCE |
Sturup 21:30 | W62410 | Liszt Ferenc International(23:20) | WIZZ AIR |
Palese 21:50 | W62362 | Liszt Ferenc International(23:25) | WIZZ AIR |
Pablo Ruiz Picasso 20:00 | W62390 | Liszt Ferenc International(23:25) | WIZZ AIR |
Luton Airport 20:00 | W62208 | Liszt Ferenc International(23:30) | WIZZ AIR |
Madeira 17:40 | W62398 | Liszt Ferenc International(23:35) | WIZZ AIR |
Franz Josef Strauss 22:25 | TP7972 | Liszt Ferenc International(23:40) | TAP AIR PORTUGAL |
Franz Josef Strauss 22:25 | UA9053 | Liszt Ferenc International(23:40) | UNITED AIRLINES |
Franz Josef Strauss 22:25 | LH1682 | Liszt Ferenc International(23:40) | LUFTHANSA |
Hurghada 20:35 | W62214 | Liszt Ferenc International(23:40) | WIZZ AIR |
International 21:50 | FR3331 | Liszt Ferenc International(23:45) | RYANAIR |
Galileo Galilei 22:05 | FR5024 | Liszt Ferenc International(23:45) | RYANAIR |
Frankfurt International Airport 22:15 | NH5467 | Liszt Ferenc International(23:45) | ANA |
Frankfurt International Airport 22:15 | SK3560 | Liszt Ferenc International(23:45) | SAS |
Frankfurt International Airport 22:15 | SN7147 | Liszt Ferenc International(23:45) | BRUSSELS AIRLINES |
Frankfurt International Airport 22:15 | SQ2058 | Liszt Ferenc International(23:45) | SINGAPORE AIRLINES |
Frankfurt International Airport 22:15 | TP7978 | Liszt Ferenc International(23:45) | TAP AIR PORTUGAL |
Frankfurt International Airport 22:15 | UA9381 | Liszt Ferenc International(23:45) | UNITED AIRLINES |
Frankfurt International Airport 22:15 | UK3012 | Liszt Ferenc International(23:45) | VISTARA |
Frankfurt International Airport 22:15 | LH1342 | Liszt Ferenc International(23:45) | LUFTHANSA |
Pablo Ruiz Picasso 20:35 | FR2274 | Liszt Ferenc International(23:55) | RYANAIR |
Bergamo – Orio al Serio 22:25 | FR3164 | Liszt Ferenc International(23:55) | RYANAIR |
Frederic Chopin 22:40 | LO539 | Liszt Ferenc International(23:55) | LOT – POLISH AIRLINES |
Habib Bourguiba 21:00 | QS5431 | Liszt Ferenc International(00:30) | SMARTWINGS |
King Khaled International 20:20 | W62298 | Liszt Ferenc International(01:05) | WIZZ AIR |
Birmingham International Airport 21:55 | W62218 | Liszt Ferenc International(01:25) | WIZZ AIR |
Keflavik International 19:15 | W62428 | Liszt Ferenc International(01:40) | WIZZ AIR |
Cologne/bonn 03:10 | D05302 | Liszt Ferenc International(05:00) | DHL AIR |
Milano Malpensa 03:00 | WT4286 | Liszt Ferenc International(04:29) | SWIFTAIR |
Prague Vaclav Havel Airport 05:36 | 5X294 | Liszt Ferenc International(06:30) | UPS AIRLINES |
Leonardo Da Vinci (Fiumicino) 10:30 | AZ8964 | Liszt Ferenc International(12:05) | ITA AIRWAYS |
Almaty 10:05 | 3U9809 | Liszt Ferenc International(12:07) | SICHUAN AIRLINES |
Ben Gurion International 09:00 | Liszt Ferenc International(11:19) | JETSTREAM | |
Thalerhof 08:00 | Liszt Ferenc International(08:43) | MALI AIR | |
Prague Vaclav Havel Airport 18:30 | TK6295 | Liszt Ferenc International(19:35) | TURKISH AIRLINES |
Cluj Napoca International Airport 20:35 | WT5867 | Liszt Ferenc International(20:22) | SWIFTAIR |
Ben Gurion International 22:20 | LY2367 | Liszt Ferenc International(00:40) | EL AL |
Khoảng cách từ sân bay Liszt Ferenc International đến các sân bay lân cận
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Heydar Aliyev International (Bina International) (GYD / UBBB): 2,564.53 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Habib Bourguiba (MIR / DTMB): 1,476.07 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Souda (CHQ / LGSA): 1,382.72 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Kopitnari (KUT / UGKO): 1,927.20 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Ben Gurion International (TLV / LLBG): 2,165.51 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Charles De Gaulle (CDG / LFPG): 1,246.55 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Luton Airport (LTN / EGGW): 1,492.06 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Milano Malpensa (MXP / LIMC): 830.88 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Bristol (BRS / EGGD): 1,642.34 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Franz Josef Strauss (MUC / EDDM): 566.13 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Fontanarossa (CTA / LICC): 1,159.56 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Nikos Kazantzakis Airport (HER / LGIR): 1,431.57 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Charleroi Brussels South (CRL / EBCI): 1,130.40 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Marseille Provence Airport (MRS / LFML): 1,179.77 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Macedonia International (SKG / LGTS): 823.70 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Elmas (CAG / LIEE): 1,225.75 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Stansted (STN / EGSS): 1,449.39 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Frankfurt International Airport (FRA / EDDF): 835.31 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Schiphol (AMS / EHAM): 1,169.10 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Brussels Airport (BRU / EBBR): 1,139.06 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay El Prat De Llobregat (BCN / LEBL): 1,522.18 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Dublin International (DUB / EIDW): 1,913.10 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Barajas (MAD / LEMD): 1,975.90 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Vienna International (VIE / LOWW): 215.57 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Ataturk Airport (IST / LTBA): 1,045.14 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Billund (BLL / EKBI): 1,156.36 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Larnaca (LCA / LCLK): 1,836.27 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Prague Vaclav Havel Airport (PRG / LKPR): 471.37 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Palese (BRI / LIBD): 728.00 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Nürnberg (NUE / EDDN): 645.11 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Stuttgart Echterdingen (STR / EDDS): 760.56 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Düsseldorf International Airport (DUS / EDDL): 999.27 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Henri Coanda International (OTP / LROP): 614.80 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Belgrade Nikola Tesla (BEG / LYBE): 301.57 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Zurich (ZRH / LSZH): 804.06 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Frederic Chopin (WAW / EPWA): 540.92 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Abu Dhabi International (AUH / OMAA): 4,028.09 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Capodichino (NAP / LIRN): 828.52 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Aktion (PVK / LGPZ): 953.67 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Antalya (AYT / LTAI): 1,505.42 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Heathrow (LHR / EGLL): 1,488.84 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay King Abdulaziz International (JED / OEJN): 3,372.87 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Diagoras (RHO / LGRP): 1,425.52 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Helsinki-vantaa (HEL / EFHK): 1,479.39 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Bourgas (BOJ / LBBG): 841.81 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Shanghai Pudong International (PVG / ZSPD): 8,362.72 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Bergamo – Orio al Serio (BGY / LIME): 756.70 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Madeira (FNC / LPMA): 3,434.88 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Gardermoen (OSL / ENGM): 1,514.06 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay King Khaled International (RUH / OERK): 3,473.13 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Ciampino (CIA / LIRA): 818.66 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Sabiha Gokcen (SAW / LTFJ): 1,079.68 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Rinas Mother Teresa (TIA / LATI): 669.67 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Ioannis Kapodistrias (CFU / LGKR): 871.70 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Sofia (SOF / LBSF): 620.06 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Leonardo Da Vinci (Fiumicino) (FCO / LIRF): 836.61 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Eindhoven (EIN / EHEH): 1,095.82 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Beauvais-Tille (BVA / LFOB): 1,282.00 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Kastrup (CPH / EKCH): 1,018.67 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Cairo International Airport (CAI / HECA): 2,188.13 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Landvetter (GOT / ESGG): 1,230.03 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Hurghada (HRG / HEGN): 2,582.77 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Pablo Ruiz Picasso (AGP / LEMG): 2,283.11 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Keflavik International (KEF / BIKF): 3,116.55 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Dubai (DXB / OMDB): 4,008.06 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Doha International (DOH / OTBD): 3,752.94 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay International (PFO / LCPH): 1,792.07 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Guglielmo Marconi (BLQ / LIPE): 694.76 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Athens International Airport “Eleftherios Venizelos” (ATH / LGAV): 1,122.72 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Sturup (MMX / ESMS): 988.66 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Birmingham International Airport (BHX / EGBB): 1,595.71 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Galileo Galilei (PSA / LIRP): 804.45 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Lawica (POZ / EPPO): 580.54 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Valencia (VLC / LEVC): 1,813.77 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Gatwick (LGW / EGKK): 1,463.21 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Edinburgh (EDI / EGPH): 1,812.02 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Arlanda (ARN / ESSA): 1,361.22 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay San Pablo (SVQ / LEZL): 2,331.13 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Timisoara (traian Vuia) International (TSR / LRTR): 239.33 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Northolt (NHT / EGWU): 1,484.15 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Liege Airport (LGG / EBLG): 1,065.58 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Cluj Napoca International Airport (CLJ / LRCL): 342.60 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Le Bourget (LBG / LFPB): 1,255.53 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Thalerhof (GRZ / LOWG): 292.35 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Djerba-Zarzis (DJE / DTTJ): 1,666.89 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Hong Kong International (HKG / VHHH): 8,537.86 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Cologne/bonn (CGN / EDDK): 960.86 km
- Sân bay Liszt Ferenc International cách Sân bay Almaty (ALA / UAAA): 4,428.06 km
Vị trí sân bay Liszt Ferenc International
Các món ăn có thể tìm thấy ở sân bay Liszt Ferenc International
1. Goulash: Đây là món súp thịt bò và xương lợn nấu chín với rau củ và ớt ngọt. Đây là món ăn phổ biến nhất ở Budapest và được coi là đặc sản của đất nước Hungary.
2. Paprikash: Đây là một món ăn khác cũng nổi tiếng ở Budapest, được làm từ thịt gà hoặc cá băm với sốt paprika và được thưởng thức cùng với những miếng bánh mì nướng.
3. Bánh láng: Loại bánh truyền thống của Hungary, bánh láng được làm từ bột mì và nướng trên một chiếc bánh nóng cho tới khi có màu vàng rồi được phết bơ, hạt me và đường lên trên
4. Kürtőskalács: Còn gọi là bánh chimney, đây là một loại bánh tròn có hình dạng giống như ống khói được làm từ bột mì và có nhiều lớp như một ốc vít. Bánh thường được phết đường hoặc bột hạt táo lên mặt và nướng trên bếp than.
5. Lángos: Một loại bánh chiên được làm từ bột mì và nướng trên dầu nóng. Bánh lángos thường được ăn với nhiều loại nhân như kem phô mai, sốt cà chua hay sốt tỏi.
6. Dobos Torte: Là món bánh kỳ công và đặc trưng của Budapest, được làm từ nhiều lớp bánh kẹp nhân kem bơ, có phủ bởi một lớp bơ sô cô la bóng bẩy và hoa quả tươi
7. Tokaji Aszú: Là rượu vang đặc biệt của Hungary, được sản xuất từ nho tokaji và được lên men trong những thùng gỗ. Rượu có mùi thơm ngọt ngào và vị ngọt đắng đặc trưng
8. Palacsinta: Giống như bánh kẹp bánh dày ở Pháp, nhưng bánh này lại rất mỏng và được nắn mỏng. Nhân bánh thường là mứt hoặc kem
9. Strudel: Một loại bánh ngọt có nguồn gốc từ Áo và được yêu thích ở Budapest. Bánh thường được làm từ lá bánh mỏng được cuộn lại với nhân táo hoặc cherry và được ăn với kem tươi.
10. Chimney Cake: Món bánh truyền thống của vùng Transylvania, được làm từ bột mì và cuộn lại trên ống gỗ xoắn. Bánh được nướng trên bếp than và có thể được thưởng thức cùng với nhiều loại nhân khác nhau như kem, sô cô la hay trái cây.
Quy mô sân bay Liszt Ferenc International
Sân bay Liszt Ferenc International sở hữu vẻn vẹn 2 đường băng, đường băng 31L/13R dài 3.707m và đường băng 31R/13L dài 3.100m. Ngoài ra, sân bay còn có 2 đường taxi đậu máy bay dài 1.010m và 1.200m.
Sân bay đang hoạt động với 1 nhà ga chính, 2 nhà ga phụ, 2 nhà ga VIP và 1 nhà ga hàng hóa. Nhà ga chính có quy mô rộng 120.000m2 và chứa đựng 11 cổng lên xuống hành khách. Các khu nhà ga phụ và VIP có diện tích khoảng 5.000m2. Nhà ga hàng hóa rộng 9.000m2 trên diện tích đất 110.000m2.
Sân bay Liszt Ferenc International có khả năng phục vụ 65 hãng hàng không, 10,5 triệu hành khách mỗi năm. Năm 2019, sân bay đã phục vụ 16,2 triệu lượt hành khách, tương ứng khoảng 44.500 hành khách mỗi ngày. Trung bình mỗi năm, sân bay xử lý khoảng 135.000 chuyến bay, 4 triệu hành khách nội địa và 7,5 triệu hành khách ngoại quốc.
Các hãng hàng không lớn nhất tại sân bay này gồm có Wizz Air, Ryanair, LOT Polish Airlines, và Lufthansa, với nhiều đường bay quốc tế đến các điểm đến châu Âu, Châu Á, Trung Đông và Bắc Mỹ.
Các điểm du lịch nổi tiếng của Budapest
1. Quảng trường Parliament
Quảng trường Parliament là một trong những địa danh nổi tiếng và đẹp nhất của Budapest. Nằm giữa trung tâm thành phố, quảng trường này được bao quanh bởi những tòa nhà lịch sử đặc sắc và bề dày văn hóa. Điều đặc biệt là tại đây, du khách có thể chiêm ngưỡng cùng lúc ba công trình kiến trúc nổi tiếng của Budapest: nhà hát Opera, bảo tàng Ludwig và Đại lộ Andrássy.
2. Vòng đu quay Budapest
Vòng Quay lịch sử Budapest còn được gọi là Ferris Wheel hoặc Budapest Eye. Đây là bánh xe lớn nhất Hungary, cho phép du khách ngắm nhìn toàn cảnh thành phố Budapest từ trên cao. Đặc biệt vào ban đêm, khi những đèn kết sáng tạo nên một khung cảnh rực rỡ và lãng mạn.
3. Cung điện Buda
Lâu đài Buda là một trong những địa điểm tham quan nổi tiếng và được xếp hạng là di tích quốc gia Hungary. Nằm ở cảng Buda trên bờ tây sông Danube, cung điện được xây dựng vào thế kỷ 13 và là nơi cư ngụ của các vị vua và hoàng đế của Hungary trong suốt hơn 500 năm. Hiện nay, cung điện được biến thành bảo tàng lịch sử nghệ thuật và văn hóa, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
4. Tháp St. Stephen
Tháp St. Stephen là một trong những biểu tượng văn hóa nổi tiếng của Budapest và cũng là một di tích lịch sử quan trọng của thành phố. Được xây dựng vào thế kỷ 19, tòa tháp này cao khoảng 96 mét và là một trong những tòa tháp nhìn ra Đại lộ Andrássy.
5. Vườn nước Margitsziget
Nằm trên hòn đảo Margitsziget giữa sông Danube, Vườn nước Margitsziget được coi là một trong những hòn đảo xinh đẹp nhất của thủ đô Hungary. Tại đây, du khách có thể thư giãn và tận hưởng không khí trong lành, ngắm nhìn những công trình kiến trúc nổi tiếng và tham gia các hoạt động ngoài trời như đi xe đạp, đi bộ, chơi golf hay thưởng thức những món ăn địa phương tại các quán ăn, nhà hàng.
6. Cung điện Lãnh đạo Thánh đường St. Matthias
Là một trong những công trình kiến trúc tuyệt mỹ có tuổi đời lâu đời nhất của Budapest, Cung điện Lãnh đạo Thánh đường St. Matthias là một điểm dừng chân không thể bỏ qua cho du khách. Nơi đây từng được sử dụng làm nơi cư ngụ của các vị vua và hoàng đế Hungary và trong thế kỷ 19, đã được chuyển thành nhà thờ Công giáo.
7. Sân vườn zoological – Thánh đường St. Stephen
Sân vườn zoological – Thánh đường St. Stephen là nơi cư ngụ của nhiều loài động vật đa dạng và là trung tâm nghiên cứu và bảo tồn động vật quý hiếm của Hungary. Du khách có thể tới đây để tương tác và làm quen với các loài động vật, không chỉ là những thú vật đặc biệt của Hungary mà còn có cả những loài động vật quý hiếm đến từ nhiều quốc gia khác.
Hy vọng thông tin về Sân bay Liszt Ferenc International Hungary có giá trị với bạn!