Sân bay Nội Bài Việt Nam

4.7/5 - (16 bình chọn)

Sân bay Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất tại Việt Nam, nằm cách thành phố Hà Nội khoảng 28km về phía Tây Bắc. Đây là cửa ngõ hàng không quan trọng của thủ đô Hà Nội và kết nối nhiều địa điểm quốc tế khác trên thế giới. Sân bay được xây dựng từ năm 1978 và đã trở thành một trong những sân bay hiện đại nhất của khu vực Đông Nam Á với các tiện nghi và dịch vụ đạt chuẩn trong ngành hàng không. Ngoài việc phục vụ hành khách, sân bay Nội Bài còn có nhiều khu vực khác như khu vực hải quan, khu vực hành lý, khu vực giải trí,.. Sân bay này đã làm nên nhiều thành tựu quan trọng trong phát triển kinh tế và du lịch của Việt Nam.
Tra cứu lịch bay đi và đến sân bay Nội Bài

  • Sân bay Nội Bài là một trong những Sân bay ở Việt Nam
  • Mã IATA: HAN
  • Mã ICAO: VVNB
  • Địa điểm: Hà Nội, Việt Nam
  • Khoảng cách từ Sân bay Nội Bài đến Hà Nội Là: 21.334 km
  • Khoảng cách từ Sân bay Nội Bài đến TP.HCM là: 1,163.416 km

Lưu ý: Mua vé máy bay, mua thêm hành lý tại sân bay Nội Bài có giá cao hơn nhiều khi bạn đặt qua đại lý. Vì vâỵ khi cần mua bổ sung thêm hành lý ở sân bay Nội Bài nên liên hệ nơi mình đã đặt vé. Nếu cần mua vé đi từ Nội Bài nên liên hệ tổng đài 1900 1812 hoặc số điện thoại nhân viên bán vé: 0919 302 302,0941 302 302, Tham khảo: Cách mua vé máy bay quốc tế

Sân bay tại Việt Nam
Vẻ đẹp đất nước Việt Nam

Tần suất các chuyến bay đi và đến sân bay Nội Bài

  • Tianhe International(WUH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Tân Sơn Nhất(SGN) – Sân bay Nội Bài (HAN) (124 chuyến bay/tuần)
  • Doha International(DOH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (16 chuyến bay/tuần)
  • Cần Thơ(VCA) – Sân bay Nội Bài (HAN) (11 chuyến bay/tuần)
  • Ninoy Aquino International(MNL) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Suvarnabhumi International(BKK) – Sân bay Nội Bài (HAN) (30 chuyến bay/tuần)
  • Kuala Lumpur International Airport (klia)(KUL) – Sân bay Nội Bài (HAN) (11 chuyến bay/tuần)
  • Don Muang(DMK) – Sân bay Nội Bài (HAN) (2 chuyến bay/tuần)
  • Shenzhen(SZX) – Sân bay Nội Bài (HAN) (7 chuyến bay/tuần)
  • Hong Kong International(HKG) – Sân bay Nội Bài (HAN) (13 chuyến bay/tuần)
  • Seoul (Incheon)(ICN) – Sân bay Nội Bài (HAN) (33 chuyến bay/tuần)
  • Đà Nẵng(DAD) – Sân bay Nội Bài (HAN) (47 chuyến bay/tuần)
  • Liên Khương(DLI) – Sân bay Nội Bài (HAN) (20 chuyến bay/tuần)
  • Vinh(VII) – Sân bay Nội Bài (HAN) (3 chuyến bay/tuần)
  • Quy Nhơn(UIH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (8 chuyến bay/tuần)
  • Dương Đông(PQC) – Sân bay Nội Bài (HAN) (15 chuyến bay/tuần)
  • Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(TPE) – Sân bay Nội Bài (HAN) (16 chuyến bay/tuần)
  • Buôn Ma Thuột(BMV) – Sân bay Nội Bài (HAN) (10 chuyến bay/tuần)
  • Kaoshiung International Airport(KHH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (6 chuyến bay/tuần)
  • Gimhae(PUS) – Sân bay Nội Bài (HAN) (6 chuyến bay/tuần)
  • Guangzhou Baiyun International(CAN) – Sân bay Nội Bài (HAN) (8 chuyến bay/tuần)
  • Cam Ranh(CXR) – Sân bay Nội Bài (HAN) (29 chuyến bay/tuần)
  • Singapore Changi(SIN) – Sân bay Nội Bài (HAN) (21 chuyến bay/tuần)
  • Fukuoka(FUK) – Sân bay Nội Bài (HAN) (6 chuyến bay/tuần)
  • Kansai International(KIX) – Sân bay Nội Bài (HAN) (11 chuyến bay/tuần)
  • Narita International Airport(NRT) – Sân bay Nội Bài (HAN) (21 chuyến bay/tuần)
  • Dubai(DXB) – Sân bay Nội Bài (HAN) (4 chuyến bay/tuần)
  • Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(NGO) – Sân bay Nội Bài (HAN) (2 chuyến bay/tuần)
  • Xiamen(XMN) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Phú Bài(HUI) – Sân bay Nội Bài (HAN) (6 chuyến bay/tuần)
  • Chiang Mai International(CNX) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Ataturk Airport(IST) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Wattay(VTE) – Sân bay Nội Bài (HAN) (4 chuyến bay/tuần)
  • Ashgabat(ASB) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Côn Đảo(VCS) – Sân bay Nội Bài (HAN) (2 chuyến bay/tuần)
  • Ngurah Rai International(DPS) – Sân bay Nội Bài (HAN) (8 chuyến bay/tuần)
  • Tuy Hoà(TBB) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Shanghai Pudong International(PVG) – Sân bay Nội Bài (HAN) (3 chuyến bay/tuần)
  • Phnom Penh International(PNH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (2 chuyến bay/tuần)
  • Pleiku(PXU) – Sân bay Nội Bài (HAN) (5 chuyến bay/tuần)
  • Soekarno-Hatta International(CGK) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Siem Reap(REP) – Sân bay Nội Bài (HAN) (3 chuyến bay/tuần)
  • Haneda Airport(HND) – Sân bay Nội Bài (HAN) (3 chuyến bay/tuần)
  • Đồng Hới(VDH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Luang Prabang(LPQ) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Zia International(DAC) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Tullamarine(MEL) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Chingchuankang(RMQ) – Sân bay Nội Bài (HAN) (4 chuyến bay/tuần)
  • Nantong(NTG) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Netaji Subhas Chandra(CCU) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Yantai(YNT) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Zhengzhou(CGO) – Sân bay Nội Bài (HAN) (2 chuyến bay/tuần)
  • Hangzhou(HGH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Lishe International Airport(NGB) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Qingdao(TAO) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Indira Gandhi International(DEL) – Sân bay Nội Bài (HAN) (5 chuyến bay/tuần)
  • Ahmedabad(AMD) – Sân bay Nội Bài (HAN) (4 chuyến bay/tuần)
  • Chhatrapati Shivaji International (Sahar International)(BOM) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Lianshui(HIA) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Abu Dhabi International(AUH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Frankfurt International Airport(FRA) – Sân bay Nội Bài (HAN) (2 chuyến bay/tuần)
  • Charles De Gaulle(CDG) – Sân bay Nội Bài (HAN) (4 chuyến bay/tuần)

Các chuyến bay đi từ sân bay Nội Bài

Bay từ Chuyến bay Nơi đến Hãng bay
Nội Bài 07:00 VN207 Tân Sơn Nhất(09:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 07:10 VN1201 Cần Thơ(09:30) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 07:20 QH203 Tân Sơn Nhất(09:40) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 07:20 VN1715 Vinh(08:20) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 07:25 VU635 Đà Nẵng(08:45) VIETRAVEL AIRLINES
Nội Bài 07:35 QH1421 Liên Khương(09:30) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 07:35 W24940 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(11:10) FLEXFLIGHT
Nội Bài 07:35 VJ940 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(11:10) VIETJET AIR
Nội Bài 07:40 AY6256 Singapore Changi(11:55) FINNAIR
Nội Bài 07:40 GA9607 Singapore Changi(11:55) GARUDA INDONESIA
Nội Bài 07:40 K63661 Singapore Changi(11:55) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 07:40 VN661 Singapore Changi(11:55) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 07:50 QH1621 Dương Đông(10:00) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 07:55 W24934 Narita International Airport(15:30) FLEXFLIGHT
Nội Bài 07:55 VJ934 Narita International Airport(15:30) VIETJET AIR
Nội Bài 07:55 VN55 Heathrow(15:00) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 08:00 QH9998 Tân Sơn Nhất(11:00) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 08:00 W24930 Kansai International(14:30) FLEXFLIGHT
Nội Bài 08:00 VJ930 Kansai International(14:30) VIETJET AIR
Nội Bài 08:00 VN245 Tân Sơn Nhất(10:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 08:00 DL7475 Haneda Airport(15:05) DELTA AIR LINES
Nội Bài 08:00 NH9714 Haneda Airport(15:05) ANA
Nội Bài 08:00 VN384 Haneda Airport(15:05) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 08:05 VN165 Đà Nẵng(09:35) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 08:10 W24125 Tân Sơn Nhất(10:20) FLEXFLIGHT
Nội Bài 08:10 VJ125 Tân Sơn Nhất(10:20) VIETJET AIR
Nội Bài 08:15 VN3506 Guangzhou Baiyun International(10:55) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 08:15 CZ372 Guangzhou Baiyun International(10:55) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Nội Bài 08:15 QH103 Đà Nẵng(10:10) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 08:20 QR8955 Doha International(11:05) QATAR AIRWAYS
Nội Bài 08:30 W24461 Cần Thơ(10:35) FLEXFLIGHT
Nội Bài 08:30 VJ461 Cần Thơ(10:35) VIETJET AIR
Nội Bài 08:45 QH1213 Quy Nhơn(10:30) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 08:50 W24127 Tân Sơn Nhất(11:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 08:50 VJ127 Tân Sơn Nhất(11:00) VIETJET AIR
Nội Bài 08:50 K63611 Suvarnabhumi International(10:50) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 08:50 LY8242 Suvarnabhumi International(10:50) EL AL
Nội Bài 08:50 PG4280 Suvarnabhumi International(10:50) BANGKOK AIRWAYS
Nội Bài 08:50 KL4077 Suvarnabhumi International(10:50) KLM
Nội Bài 08:50 VN611 Suvarnabhumi International(10:50) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 08:55 AK517 Kuala Lumpur International Airport (klia)(13:05) AIRASIA
Nội Bài 09:00 AK643 Don Muang(10:50) AIRASIA
Nội Bài 09:00 VN209 Tân Sơn Nhất(11:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 09:25 CX5551 Hong Kong International(12:25) CATHAY PACIFIC
Nội Bài 09:25 UO551 Hong Kong International(12:25) HONG KONG EXPRESS
Nội Bài 09:25 VN6009 Tân Sơn Nhất(11:45) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 09:30 K63921 Wattay(10:45) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 09:30 AF9196 Wattay(10:45) AIR FRANCE
Nội Bài 09:30 VN921 Wattay(10:45) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 09:35 W24915 Singapore Changi(13:55) FLEXFLIGHT
Nội Bài 09:35 VJ915 Singapore Changi(13:55) VIETJET AIR
Nội Bài 09:35 AF3320 Dương Đông(11:45) AIR FRANCE
Nội Bài 09:35 VN1233 Dương Đông(11:45) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 09:40 AA8278 Doha International(13:05) AMERICAN AIRLINES
Nội Bài 09:40 BA6340 Doha International(13:05) BRITISH AIRWAYS
Nội Bài 09:40 B66571 Doha International(13:05) JETBLUE AIRWAYS
Nội Bài 09:40 IB893 Doha International(13:05) IBERIA
Nội Bài 09:40 LA7447 Doha International(13:05) LATAM AIRLINES
Nội Bài 09:40 QR983 Doha International(13:05) QATAR AIRWAYS
Nội Bài 09:45 QH1417 Cam Ranh(11:40) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 09:45 CA3864 Shenzhen(12:30) AIR CHINA LTD
Nội Bài 09:45 ZH8014 Shenzhen(12:30) SHENZHEN AIRLINES
Nội Bài 09:50 W24997 Ngurah Rai International(16:25) FLEXFLIGHT
Nội Bài 09:50 VJ997 Ngurah Rai International(16:25) VIETJET AIR
Nội Bài 09:50 AF9191 Cam Ranh(11:55) AIR FRANCE
Nội Bài 09:50 VN1557 Cam Ranh(11:55) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 10:00 K63247 Tân Sơn Nhất(12:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 10:00 VN247 Tân Sơn Nhất(12:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 10:05 VN530 Shanghai Pudong International(14:25) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 10:10 W24131 Tân Sơn Nhất(12:20) FLEXFLIGHT
Nội Bài 10:10 VJ131 Tân Sơn Nhất(12:20) VIETJET AIR
Nội Bài 10:15 W24457 Dương Đông(12:25) FLEXFLIGHT
Nội Bài 10:15 VJ457 Dương Đông(12:25) VIETJET AIR
Nội Bài 10:15 CX6262 Hong Kong International(13:30) CATHAY PACIFIC
Nội Bài 10:15 K63592 Hong Kong International(13:30) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 10:15 LY8254 Hong Kong International(13:30) EL AL
Nội Bài 10:15 VN592 Hong Kong International(13:30) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 10:20 KE5690 Seoul (Incheon)(16:35) KOREAN AIR
Nội Bài 10:20 VN414 Seoul (Incheon)(16:35) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 10:25 VN1203 Cần Thơ(12:50) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 10:30 W24779 Cam Ranh(12:20) FLEXFLIGHT
Nội Bài 10:30 VJ779 Cam Ranh(12:20) VIETJET AIR
Nội Bài 10:35 JL5769 Đà Nẵng(12:00) JET LINX AVIATION
Nội Bài 10:35 W24505 Đà Nẵng(12:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 10:35 VJ505 Đà Nẵng(12:00) VIETJET AIR
Nội Bài 10:35 TG2561 Suvarnabhumi International(12:25) THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Nội Bài 10:35 WE561 Suvarnabhumi International(12:25) THAI SMILE
Nội Bài 10:45 QH211 Tân Sơn Nhất(12:55) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 10:50 VN183 Đà Nẵng(12:10) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 11:00 K63211 Tân Sơn Nhất(13:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 11:00 AF9192 Tân Sơn Nhất(13:15) AIR FRANCE
Nội Bài 11:00 VN211 Tân Sơn Nhất(13:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 11:05 AF9201 Liên Khương(13:10) AIR FRANCE
Nội Bài 11:05 VN1575 Liên Khương(13:10) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 11:10 JX716 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(15:05) STARLUX
Nội Bài 11:10 W24901 Suvarnabhumi International(13:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 11:10 VJ901 Suvarnabhumi International(13:00) VIETJET AIR
Nội Bài 11:20 BL6823 Suvarnabhumi International(13:30) JETSTAR PACIFIC
Nội Bài 11:25 K63173 Đà Nẵng(12:55) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 11:25 VN173 Đà Nẵng(12:55) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 11:35 VN3584 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(15:20) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 11:35 CI792 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(15:20) CHINA AIRLINES
Nội Bài 11:35 JL5771 Đà Nẵng(12:55) JET LINX AVIATION
Nội Bài 11:35 W24507 Đà Nẵng(12:55) FLEXFLIGHT
Nội Bài 11:35 VJ507 Đà Nẵng(12:55) VIETJET AIR
Nội Bài 11:40 W24567 Phú Bài(12:55) FLEXFLIGHT
Nội Bài 11:40 VJ567 Phú Bài(12:55) VIETJET AIR
Nội Bài 11:45 CZ3050 Guangzhou Baiyun International(14:35) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Nội Bài 11:50 VU137 Suvarnabhumi International(13:50) VIETRAVEL AIRLINES
Nội Bài 11:55 VU225 Cam Ranh(13:50) VIETRAVEL AIRLINES
Nội Bài 12:00 K63251 Tân Sơn Nhất(14:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 12:00 VN251 Tân Sơn Nhất(14:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 12:05 BR398 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(15:55) EVA AIR
Nội Bài 12:10 W24773 Cam Ranh(14:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 12:10 VJ773 Cam Ranh(14:00) VIETJET AIR
Nội Bài 12:15 DL9048 Seoul (Incheon)(18:50) DELTA AIR LINES
Nội Bài 12:15 VN3412 Seoul (Incheon)(18:50) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 12:15 KE442 Seoul (Incheon)(18:50) KOREAN AIR
Nội Bài 12:15 W24459 Dương Đông(14:20) FLEXFLIGHT
Nội Bài 12:15 VJ459 Dương Đông(14:20) VIETJET AIR
Nội Bài 12:20 CZ7951 Guangzhou Baiyun International(15:20) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Nội Bài 12:20 VN506 Guangzhou Baiyun International(15:20) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 12:25 CX49 Zia International(14:20) CATHAY PACIFIC
Nội Bài 12:25 QH1623 Dương Đông(15:00) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 12:35 ET1335 Singapore Changi(17:05) ETHIOPIAN AIRLINES
Nội Bài 12:35 LH7205 Singapore Changi(17:05) LUFTHANSA
Nội Bài 12:35 NZ3459 Singapore Changi(17:05) AIR NEW ZEALAND
Nội Bài 12:35 TK9341 Singapore Changi(17:05) TURKISH AIRLINES
Nội Bài 12:35 UK8191 Singapore Changi(17:05) VISTARA
Nội Bài 12:35 VA5491 Singapore Changi(17:05) VIRGIN AUSTRALIA
Nội Bài 12:35 SQ191 Singapore Changi(17:05) SINGAPORE AIRLINES
Nội Bài 12:35 K63615 Suvarnabhumi International(14:45) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 12:35 LY8246 Suvarnabhumi International(14:45) EL AL
Nội Bài 12:35 PG4284 Suvarnabhumi International(14:45) BANGKOK AIRWAYS
Nội Bài 12:35 VN615 Suvarnabhumi International(14:45) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 12:45 QH241 Tân Sơn Nhất(15:00) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 13:00 FY7457 Kuala Lumpur International Airport (klia)(17:25) FIREFLY
Nội Bài 13:00 KL3967 Kuala Lumpur International Airport (klia)(17:25) KLM
Nội Bài 13:00 QR5449 Kuala Lumpur International Airport (klia)(17:25) QATAR AIRWAYS
Nội Bài 13:00 WY5624 Kuala Lumpur International Airport (klia)(17:25) OMAN AIR
Nội Bài 13:00 MH753 Kuala Lumpur International Airport (klia)(17:25) MALAYSIA AIRLINES
Nội Bài 13:00 K63213 Tân Sơn Nhất(15:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 13:00 VN213 Tân Sơn Nhất(15:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 13:05 W24511 Đà Nẵng(14:20) FLEXFLIGHT
Nội Bài 13:05 VJ511 Đà Nẵng(14:20) VIETJET AIR
Nội Bài 13:05 VN1625 Quy Nhơn(14:55) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 13:10 VN1651 Tuy Hoà(15:00) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 13:20 W24135 Tân Sơn Nhất(15:30) FLEXFLIGHT
Nội Bài 13:20 VJ135 Tân Sơn Nhất(15:30) VIETJET AIR
Nội Bài 13:25 VN1563 Cam Ranh(15:05) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 13:30 W24407 Liên Khương(15:20) FLEXFLIGHT
Nội Bài 13:30 VJ407 Liên Khương(15:20) VIETJET AIR
Nội Bài 13:30 W24783 Cam Ranh(15:20) FLEXFLIGHT
Nội Bài 13:30 VJ783 Cam Ranh(15:20) VIETJET AIR
Nội Bài 08:40 VN161 Đà Nẵng(10:00) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 08:40 5J745 Ninoy Aquino International(13:25) CEBU PACIFIC AIR
Nội Bài 13:35 QH1415 Cam Ranh(15:30) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 13:35 SQ8553 Singapore Changi(18:30) SINGAPORE AIRLINES
Nội Bài 13:35 TR301 Singapore Changi(18:30) SCOOT
Nội Bài 13:40 QH1031 Côn Đảo(16:05) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 13:45 W24137 Tân Sơn Nhất(15:55) FLEXFLIGHT
Nội Bài 13:45 VJ137 Tân Sơn Nhất(15:55) VIETJET AIR
Nội Bài 13:50 QH119 Đà Nẵng(15:10) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 14:00 K63253 Tân Sơn Nhất(16:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 14:00 VN253 Tân Sơn Nhất(16:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 14:05 QH323 Suvarnabhumi International(16:05) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 14:25 W24942 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 14:25 VJ942 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:00) VIETJET AIR
Nội Bài 14:30 OZ730 Seoul (Incheon)(20:45) ASIANA AIRLINES
Nội Bài 14:30 QH1423 Liên Khương(16:25) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 14:35 QH245 Tân Sơn Nhất(16:50) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 14:45 QH1601 Pleiku(16:20) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 14:45 W24499 Dương Đông(17:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 14:45 VJ499 Dương Đông(17:00) VIETJET AIR
Nội Bài 14:50 MF870 Xiamen(18:15) XIAMEN AIRLINES
Nội Bài 14:50 W24513 Đà Nẵng(16:10) FLEXFLIGHT
Nội Bài 14:50 VJ513 Đà Nẵng(16:10) VIETJET AIR
Nội Bài 14:55 VN681 Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:00) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 15:00 QH9999 Tân Sơn Nhất(18:00) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 15:00 K63215 Tân Sơn Nhất(17:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 15:00 VN215 Tân Sơn Nhất(17:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 15:05 W24141 Tân Sơn Nhất(17:15) FLEXFLIGHT
Nội Bài 15:05 VJ141 Tân Sơn Nhất(17:15) VIETJET AIR
Nội Bài 15:10 ID572 Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:25) BATIK AIR
Nội Bài 15:10 K63171 Đà Nẵng(16:35) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 15:10 VN171 Đà Nẵng(16:35) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 15:15 W24946 Kaoshiung International Airport(18:50) FLEXFLIGHT
Nội Bài 15:15 VJ946 Kaoshiung International Airport(18:50) VIETJET AIR
Nội Bài 15:20 AK871 Chiang Mai International(16:55) AIRASIA
Nội Bài 15:25 VN6015 Tân Sơn Nhất(17:40) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 15:30 AK513 Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:50) AIRASIA
Nội Bài 15:30 K63837 Siem Reap(17:10) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 15:30 NH9740 Siem Reap(17:10) ANA
Nội Bài 15:30 VN837 Siem Reap(17:10) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 15:35 W24143 Tân Sơn Nhất(17:45) FLEXFLIGHT
Nội Bài 15:35 VJ143 Tân Sơn Nhất(17:45) VIETJET AIR
Nội Bài 15:35 W24785 Cam Ranh(17:25) FLEXFLIGHT
Nội Bài 15:35 VJ785 Cam Ranh(17:25) VIETJET AIR
Nội Bài 15:40 QH115 Đà Nẵng(17:05) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 15:40 W24948 Chingchuankang(19:10) FLEXFLIGHT
Nội Bài 15:40 VJ948 Chingchuankang(19:10) VIETJET AIR
Nội Bài 15:45 VN3526 Guangzhou Baiyun International(18:30) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 15:45 CZ8316 Guangzhou Baiyun International(18:30) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Nội Bài 15:50 W24145 Tân Sơn Nhất(18:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 15:50 VJ145 Tân Sơn Nhất(18:00) VIETJET AIR
Nội Bài 15:50 W24903 Suvarnabhumi International(17:35) FLEXFLIGHT
Nội Bài 15:50 VJ903 Suvarnabhumi International(17:35) VIETJET AIR
Nội Bài 16:00 W24425 Pleiku(17:35) FLEXFLIGHT
Nội Bài 16:00 VJ425 Pleiku(17:35) VIETJET AIR
Nội Bài 16:00 K63255 Tân Sơn Nhất(18:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 16:00 VN255 Tân Sơn Nhất(18:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 16:10 QH1217 Quy Nhơn(17:50) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 16:10 K63619 Suvarnabhumi International(18:05) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 16:10 LY8244 Suvarnabhumi International(18:05) EL AL
Nội Bài 16:10 PG4286 Suvarnabhumi International(18:05) BANGKOK AIRWAYS
Nội Bài 16:10 VN619 Suvarnabhumi International(18:05) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 16:10 VN7169 Đà Nẵng(17:40) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 16:15 W24493 Buôn Ma Thuột(18:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 16:15 VJ493 Buôn Ma Thuột(18:00) VIETJET AIR
Nội Bài 16:20 QV312 Wattay(17:30) LAO AIRLINES
Nội Bài 16:25 VN1207 Cần Thơ(18:40) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 16:30 JL5754 Tân Sơn Nhất(18:40) JET LINX AVIATION
Nội Bài 16:30 W24147 Tân Sơn Nhất(18:40) FLEXFLIGHT
Nội Bài 16:30 VJ147 Tân Sơn Nhất(18:40) VIETJET AIR
Nội Bài 16:35 VN1545 Phú Bài(17:55) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 16:45 VN3546 Shenzhen(19:40) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 16:45 CZ8470 Shenzhen(19:40) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Nội Bài 16:45 K63169 Đà Nẵng(18:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 16:45 VN169 Đà Nẵng(18:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 16:50 QH1241 Đồng Hới(18:00) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 16:50 QH1403 Buôn Ma Thuột(20:00) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 16:55 VN1717 Vinh(17:55) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 17:00 K63217 Tân Sơn Nhất(19:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 17:00 VN217 Tân Sơn Nhất(19:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 17:15 W24409 Liên Khương(19:10) FLEXFLIGHT
Nội Bài 17:15 VJ409 Liên Khương(19:10) VIETJET AIR
Nội Bài 17:20 CI9122 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:10) CHINA AIRLINES
Nội Bài 17:20 VN578 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:10) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 17:20 BL6093 Đà Nẵng(18:40) JETSTAR PACIFIC
Nội Bài 17:30 QH269 Tân Sơn Nhất(21:45) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 17:50 VN3586 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:35) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 17:50 CI794 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:35) CHINA AIRLINES
Nội Bài 17:55 JL5756 Tân Sơn Nhất(20:05) JET LINX AVIATION
Nội Bài 17:55 W24149 Tân Sơn Nhất(20:05) FLEXFLIGHT
Nội Bài 17:55 VJ149 Tân Sơn Nhất(20:05) VIETJET AIR
Nội Bài 17:55 VU639 Đà Nẵng(19:10) VIETRAVEL AIRLINES
Nội Bài 18:00 BR386 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:55) EVA AIR
Nội Bài 18:00 W24517 Đà Nẵng(19:20) FLEXFLIGHT
Nội Bài 18:00 VJ517 Đà Nẵng(19:20) VIETJET AIR
Nội Bài 18:00 K63259 Tân Sơn Nhất(20:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 18:00 VN259 Tân Sơn Nhất(20:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 18:05 T5696 Ashgabat(00:15) TURKMENISTAN AIRLINES
Nội Bài 18:15 CI9586 Kaoshiung International Airport(22:00) CHINA AIRLINES
Nội Bài 18:15 VN586 Kaoshiung International Airport(22:00) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 18:20 VN973 Chhatrapati Shivaji International (Sahar International)(21:35) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 18:30 LX9087 Singapore Changi(23:00) SWISS
Nội Bài 18:30 NZ3217 Singapore Changi(23:00) AIR NEW ZEALAND
Nội Bài 18:30 UK8193 Singapore Changi(23:00) VISTARA
Nội Bài 18:30 VA5497 Singapore Changi(23:00) VIRGIN AUSTRALIA
Nội Bài 18:30 SQ193 Singapore Changi(23:00) SINGAPORE AIRLINES
Nội Bài 18:30 K63265 Tân Sơn Nhất(20:45) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 18:30 NH9729 Tân Sơn Nhất(20:45) ANA
Nội Bài 18:30 VN265 Tân Sơn Nhất(20:45) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 18:35 QH1201 Phú Bài(19:50) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 18:40 VN1603 Buôn Ma Thuột(20:30) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 18:45 BL6039 Tân Sơn Nhất(21:00) JETSTAR PACIFIC
Nội Bài 18:55 K63187 Đà Nẵng(20:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 18:55 VN187 Đà Nẵng(20:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 19:00 QR5802 Hong Kong International(22:00) QATAR AIRWAYS
Nội Bài 19:00 VN3566 Hong Kong International(22:00) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 19:00 AC9770 Hong Kong International(22:00) AIR CANADA
Nội Bài 19:00 CX742 Hong Kong International(22:00) CATHAY PACIFIC
Nội Bài 19:00 K63219 Tân Sơn Nhất(21:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 19:00 VN219 Tân Sơn Nhất(21:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 19:05 W24789 Cam Ranh(21:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 19:05 VJ789 Cam Ranh(21:00) VIETJET AIR
Nội Bài 19:15 CX48 Hong Kong International(22:10) CATHAY PACIFIC
Nội Bài 19:15 W23925 Ahmedabad(22:40) FLEXFLIGHT
Nội Bài 19:15 VJ1925 Ahmedabad(22:40) VIETJET AIR
Nội Bài 19:30 IB2439 Doha International(22:55) IBERIA
Nội Bài 19:30 AY6680 Doha International(22:55) FINNAIR
Nội Bài 19:30 B66577 Doha International(22:55) JETBLUE AIRWAYS
Nội Bài 19:30 WY6090 Doha International(22:55) OMAN AIR
Nội Bài 19:30 LA5276 Doha International(22:55) LATAM AIRLINES
Nội Bài 19:30 BA4491 Doha International(22:55) BRITISH AIRWAYS
Nội Bài 19:30 AA8184 Doha International(22:55) AMERICAN AIRLINES
Nội Bài 19:30 QR977 Doha International(22:55) QATAR AIRWAYS
Nội Bài 19:35 W24467 Cần Thơ(21:45) FLEXFLIGHT
Nội Bài 19:35 VJ467 Cần Thơ(21:45) VIETJET AIR
Nội Bài 19:40 W24153 Tân Sơn Nhất(21:50) FLEXFLIGHT
Nội Bài 19:40 VJ153 Tân Sơn Nhất(21:50) VIETJET AIR
Nội Bài 19:40 W24971 Indira Gandhi International(22:50) FLEXFLIGHT
Nội Bài 19:40 VJ971 Indira Gandhi International(22:50) VIETJET AIR
Nội Bài 19:45 VN3867 Phnom Penh International(21:25) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 19:45 K6851 Phnom Penh International(21:25) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 20:00 W24155 Tân Sơn Nhất(22:10) FLEXFLIGHT
Nội Bài 20:00 VJ155 Tân Sơn Nhất(22:10) VIETJET AIR
Nội Bài 20:00 K63263 Tân Sơn Nhất(22:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 20:00 VN263 Tân Sơn Nhất(22:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 20:45 CI5870 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(00:15) CHINA AIRLINES
Nội Bài 20:45 TG2565 Suvarnabhumi International(22:35) THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Nội Bài 20:45 WE565 Suvarnabhumi International(22:35) THAI SMILE
Nội Bài 20:55 AK645 Don Muang(22:45) AIRASIA
Nội Bài 20:55 VU787 Tân Sơn Nhất(23:10) VIETRAVEL AIRLINES
Nội Bài 21:00 W24159 Tân Sơn Nhất(23:10) FLEXFLIGHT
Nội Bài 21:00 VJ159 Tân Sơn Nhất(23:10) VIETJET AIR
Nội Bài 21:00 K63221 Tân Sơn Nhất(23:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 21:00 VN221 Tân Sơn Nhất(23:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 21:10 BL6021 Tân Sơn Nhất(23:30) JETSTAR PACIFIC
Nội Bài 21:15 K63181 Đà Nẵng(22:40) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 21:15 VN181 Đà Nẵng(22:40) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 21:20 QH281 Tân Sơn Nhất(23:30) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 21:30 QH1453 Cam Ranh(23:25) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 21:35 W24405 Liên Khương(23:25) FLEXFLIGHT
Nội Bài 21:35 VJ405 Liên Khương(23:25) VIETJET AIR
Nội Bài 21:45 CX48 Hong Kong International(00:30) CATHAY PACIFIC
Nội Bài 22:00 K63267 Tân Sơn Nhất(00:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 22:00 VN267 Tân Sơn Nhất(00:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 22:15 GI4202 Zhengzhou(02:05) LONGHAO AIRLINES
Nội Bài 22:25 VU659 Đà Nẵng(23:45) VIETRAVEL AIRLINES
Nội Bài 22:30 RH318 Hong Kong International(01:30) HONG KONG AIR CARGO
Nội Bài 22:30 8K525 Hong Kong International(01:30) K-MILE AIR
Nội Bài 22:35 TK165 Ataturk Airport(04:45) TURKISH AIRLINES
Nội Bài 22:35 UX3943 Frankfurt International Airport(06:00) AIR EUROPA
Nội Bài 22:35 VN37 Frankfurt International Airport(06:00) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 22:50 W24163 Tân Sơn Nhất(01:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 22:50 VJ163 Tân Sơn Nhất(01:00) VIETJET AIR
Nội Bài 22:55 AF5097 Charles De Gaulle(07:00) AIR FRANCE
Nội Bài 22:55 AZ3007 Charles De Gaulle(07:00) ALITALIA
Nội Bài 22:55 K63019 Charles De Gaulle(07:00) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 22:55 VN19 Charles De Gaulle(07:00) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 23:00 AF3311 Tân Sơn Nhất(01:25) AIR FRANCE
Nội Bài 23:00 K63223 Tân Sơn Nhất(01:25) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 23:00 VN223 Tân Sơn Nhất(01:25) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 23:10 DL7910 Seoul (Incheon)(05:25) DELTA AIR LINES
Nội Bài 23:10 VN3410 Seoul (Incheon)(05:25) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 23:10 VS5518 Seoul (Incheon)(05:25) VIRGIN ATLANTIC
Nội Bài 23:10 KE456 Seoul (Incheon)(05:25) KOREAN AIR
Nội Bài 23:10 YG9016 Lishe International Airport(05:50) YTO CARGO AIRLINES
Nội Bài 23:20 AA8421 Narita International Airport(06:30) AMERICAN AIRLINES
Nội Bài 23:20 HA5385 Narita International Airport(06:30) HAWAIIAN AIRLINES
Nội Bài 23:20 OM5510 Narita International Airport(06:30) MIAT – MONGOLIAN AIRLINES
Nội Bài 23:20 WS5937 Narita International Airport(06:30) WESTJET
Nội Bài 23:20 JL752 Narita International Airport(06:30) JAL
Nội Bài 23:20 W24962 Seoul (Incheon)(05:30) FLEXFLIGHT
Nội Bài 23:20 VJ962 Seoul (Incheon)(05:30) VIETJET AIR
Nội Bài 23:25 SC2481 Shenzhen(02:25) SHANDONG AIRLINES
Nội Bài 23:30 UA7313 Seoul (Incheon)(05:50) UNITED AIRLINES
Nội Bài 23:30 AC6985 Seoul (Incheon)(05:50) AIR CANADA
Nội Bài 23:30 OZ734 Seoul (Incheon)(05:50) ASIANA AIRLINES
Nội Bài 23:30 QH283 Tân Sơn Nhất(01:50) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 23:30 YG9070 Daguocun(05:30) YTO CARGO AIRLINES
Nội Bài 23:35 UA7921 Narita International Airport(06:45) UNITED AIRLINES
Nội Bài 23:35 AC6238 Narita International Airport(06:45) AIR CANADA
Nội Bài 23:35 VN3498 Narita International Airport(06:45) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 23:35 NH898 Narita International Airport(06:45) ANA
Nội Bài 23:35 KE5684 Seoul (Incheon)(05:50) KOREAN AIR
Nội Bài 23:35 VN416 Seoul (Incheon)(05:50) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 17:00 ID572 Kuala Lumpur International Airport (klia)(21:15) BATIK AIR
Nội Bài 00:05 YG9124 Qingdao(05:45) YTO CARGO AIRLINES
Nội Bài 00:20 NH9716 Narita International Airport(07:35) ANA
Nội Bài 00:20 VN310 Narita International Airport(07:35) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 00:20 NH9720 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(06:55) ANA
Nội Bài 00:20 VN346 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(06:55) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 00:20 GI4232 Guangzhou Baiyun International(04:20) LONGHAO AIRLINES
Nội Bài 00:25 QH412 Narita International Airport(07:45) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 00:30 NH9718 Kansai International(06:40) ANA
Nội Bài 00:30 VN330 Kansai International(06:40) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 00:30 W24932 Narita International Airport(08:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 00:30 VJ932 Narita International Airport(08:00) VIETJET AIR
Nội Bài 00:55 W24982 Gimhae(07:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 00:55 VJ982 Gimhae(07:00) VIETJET AIR
Nội Bài 01:00 GI4224 Yantai(05:45) LONGHAO AIRLINES
Nội Bài 01:00 YG9012 Hangzhou(05:40) YTO CARGO AIRLINES
Nội Bài 01:05 KE5686 Gimhae(07:05) KOREAN AIR
Nội Bài 01:05 VN426 Gimhae(07:05) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 01:15 NH9722 Fukuoka(07:30) ANA
Nội Bài 01:15 VN356 Fukuoka(07:30) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 01:15 7C2804 Seoul (Incheon)(07:25) JEJU AIR
Nội Bài 01:20 W24938 Kansai International(07:50) FLEXFLIGHT
Nội Bài 01:20 JL5018 Kansai International(07:50) JET LINX AVIATION
Nội Bài 01:20 VJ938 Kansai International(07:50) VIETJET AIR
Nội Bài 01:25 OZ955 Chongqing Jiangbei International(04:55) ASIANA AIRLINES
Nội Bài 01:25 OZ956 Chongqing Jiangbei International(04:55) ASIANA AIRLINES
Nội Bài 01:30 AC7605 Dubai(05:05) AIR CANADA
Nội Bài 01:30 GF5409 Dubai(05:05) GULF AIR
Nội Bài 01:30 TP6747 Dubai(05:05) TAP AIR PORTUGAL
Nội Bài 01:30 EK395 Dubai(05:05) EMIRATES
Nội Bài 01:30 YG9004 Nantong(06:30) YTO CARGO AIRLINES
Nội Bài 01:35 OZ931 Guangzhou Baiyun International(04:30) ASIANA AIRLINES
Nội Bài 01:35 OZ932 Guangzhou Baiyun International(04:30) ASIANA AIRLINES
Nội Bài 01:35 NH8448 Narita International Airport(08:25) ANA
Nội Bài 01:40 I99810 Lianshui(05:50) CENTRAL AIRLINES
Nội Bài 01:40 W24920 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(08:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 01:40 VJ920 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(08:00) VIETJET AIR
Nội Bài 01:50 W24960 Seoul (Incheon)(07:55) FLEXFLIGHT
Nội Bài 01:50 VJ960 Seoul (Incheon)(07:55) VIETJET AIR
Nội Bài 01:55 EK9223 Dubai World Central(05:25) EMIRATES
Nội Bài 02:00 GI4228 Zhengzhou(05:40) LONGHAO AIRLINES
Nội Bài 02:00 CA3782 Shenzhen(04:45) AIR CHINA LTD
Nội Bài 02:00 ZH9088 Shenzhen(04:45) SHENZHEN AIRLINES
Nội Bài 02:20 MU5076 Shanghai Pudong International(06:30) CHINA EASTERN AIRLINES
Nội Bài 02:30 QH450 Seoul (Incheon)(08:50) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 02:40 O37222 Tianhe International(05:55) SF AIRLINES
Nội Bài 03:10 KE9575 Indira Gandhi International(05:50) KOREAN AIR
Nội Bài 03:10 6E1632 Netaji Subhas Chandra(04:25) INDIGO
Nội Bài 03:45 OZ390 Seoul (Incheon)(09:55) ASIANA AIRLINES
Nội Bài 04:20 KE362 Seoul (Incheon)(10:30) KOREAN AIR
Nội Bài 05:00 NH9727 Tân Sơn Nhất(07:15) ANA
Nội Bài 05:00 GA9611 Tân Sơn Nhất(07:15) GARUDA INDONESIA
Nội Bài 05:00 VN205 Tân Sơn Nhất(07:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 05:05 KJ512 Seoul (Incheon)(11:10) AIR INCHEON
Nội Bài 05:10 W24199 Tân Sơn Nhất(07:20) FLEXFLIGHT
Nội Bài 05:10 VJ199 Tân Sơn Nhất(07:20) VIETJET AIR
Nội Bài 05:30 QH101 Đà Nẵng(06:55) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 05:35 W24403 Liên Khương(07:25) FLEXFLIGHT
Nội Bài 05:35 VJ403 Liên Khương(07:25) VIETJET AIR
Nội Bài 05:35 QH201 Tân Sơn Nhất(07:45) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 05:45 OZ390 Seoul (Incheon)(11:55) ASIANA AIRLINES
Nội Bài 05:50 NH9731 Đà Nẵng(07:20) ANA
Nội Bài 05:50 VN157 Đà Nẵng(07:20) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 05:55 QH1033 Côn Đảo(08:10) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 06:00 VN243 Tân Sơn Nhất(08:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 06:00 JL5750 Tân Sơn Nhất(08:10) JET LINX AVIATION
Nội Bài 06:00 W24121 Tân Sơn Nhất(08:10) FLEXFLIGHT
Nội Bài 06:00 VJ121 Tân Sơn Nhất(08:10) VIETJET AIR
Nội Bài 06:05 W24435 Quy Nhơn(07:40) FLEXFLIGHT
Nội Bài 06:05 VJ435 Quy Nhơn(07:40) VIETJET AIR
Nội Bài 06:10 W24463 Cần Thơ(08:20) FLEXFLIGHT
Nội Bài 06:10 VJ463 Cần Thơ(08:20) VIETJET AIR
Nội Bài 06:15 VN1615 Pleiku(08:00) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 06:15 W24491 Buôn Ma Thuột(08:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 06:15 VJ491 Buôn Ma Thuột(08:00) VIETJET AIR
Nội Bài 06:15 VU221 Cam Ranh(08:10) VIETRAVEL AIRLINES
Nội Bài 06:20 BL6025 Tân Sơn Nhất(08:50) JETSTAR PACIFIC
Nội Bài 06:25 JL5767 Đà Nẵng(07:45) JET LINX AVIATION
Nội Bài 06:25 W24503 Đà Nẵng(07:45) FLEXFLIGHT
Nội Bài 06:25 VJ503 Đà Nẵng(07:45) VIETJET AIR
Nội Bài 06:35 QH1413 Cam Ranh(08:25) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 06:55 BL6077 Đà Nẵng(08:10) JETSTAR PACIFIC
Nội Bài 14:44 VN9422 Seoul (Incheon)(21:10) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 17:03 VN261 Tân Sơn Nhất(19:16) VIETNAM AIRLINES

Các chuyến bay đến sân bay Nội Bài

Bay từ Chuyến bay Nơi đến Hãng bay
Tianhe International 02:05 O37221 Nội Bài(07:10) SF AIRLINES
Tân Sơn Nhất 05:00 VN204 Nội Bài(07:15) VIETNAM AIRLINES
Doha International 19:55 BA6339 Nội Bài(07:20) BRITISH AIRWAYS
Doha International 19:55 B66593 Nội Bài(07:20) JETBLUE AIRWAYS
Doha International 19:55 IB2432 Nội Bài(07:20) IBERIA
Doha International 19:55 LA7446 Nội Bài(07:20) LATAM AIRLINES
Doha International 19:55 AY6519 Nội Bài(07:20) FINNAIR
Doha International 19:55 AA8181 Nội Bài(07:20) AMERICAN AIRLINES
Doha International 19:55 QR982 Nội Bài(07:20) QATAR AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 05:25 W24198 Nội Bài(07:35) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 05:25 VJ198 Nội Bài(07:35) VIETJET AIR
Cần Thơ 05:50 W24460 Nội Bài(07:55) FLEXFLIGHT
Cần Thơ 05:50 VJ460 Nội Bài(07:55) VIETJET AIR
Ninoy Aquino International 05:25 5J744 Nội Bài(07:55) CEBU PACIFIC AIR
Tân Sơn Nhất 05:55 QH202 Nội Bài(08:05) BAMBOO AIRWAYS
Suvarnabhumi International 06:15 8K525 Nội Bài(08:05) K-MILE AIR
Tân Sơn Nhất 06:00 W24120 Nội Bài(08:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 06:00 JL5751 Nội Bài(08:10) JET LINX AVIATION
Tân Sơn Nhất 06:00 VJ120 Nội Bài(08:10) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 06:00 VN206 Nội Bài(08:15) VIETNAM AIRLINES
Kuala Lumpur International Airport (klia) 06:10 AK516 Nội Bài(08:25) AIRASIA
Don Muang 06:40 AK642 Nội Bài(08:30) AIRASIA
Tân Sơn Nhất 06:40 VN6006 Nội Bài(08:40) VIETNAM AIRLINES
Shenzhen 07:50 CA3863 Nội Bài(08:45) AIR CHINA LTD
Shenzhen 07:50 ZH8013 Nội Bài(08:45) SHENZHEN AIRLINES
Hong Kong International 07:45 CX5550 Nội Bài(08:50) CATHAY PACIFIC
Hong Kong International 07:45 UO550 Nội Bài(08:50) HONG KONG EXPRESS
Seoul (Incheon) 06:25 W24963 Nội Bài(08:55) FLEXFLIGHT
Seoul (Incheon) 06:25 VJ963 Nội Bài(08:55) VIETJET AIR
Đà Nẵng 07:45 QH102 Nội Bài(09:05) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 07:00 JL5753 Nội Bài(09:10) JET LINX AVIATION
Tân Sơn Nhất 07:00 W24122 Nội Bài(09:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 07:00 VJ122 Nội Bài(09:10) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 07:00 AF3315 Nội Bài(09:15) AIR FRANCE
Tân Sơn Nhất 07:00 VN240 Nội Bài(09:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:20 QH204 Nội Bài(09:30) BAMBOO AIRWAYS
Suvarnabhumi International 07:45 TG2560 Nội Bài(09:35) THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Suvarnabhumi International 07:45 WE560 Nội Bài(09:35) THAI SMILE
Liên Khương 08:05 W24402 Nội Bài(09:55) FLEXFLIGHT
Liên Khương 08:05 VJ402 Nội Bài(09:55) VIETJET AIR
Vinh 09:00 VN1716 Nội Bài(09:55) VIETNAM AIRLINES
Quy Nhơn 08:20 W24430 Nội Bài(10:00) FLEXFLIGHT
Quy Nhơn 08:20 VJ430 Nội Bài(10:00) VIETJET AIR
Dương Đông 07:25 W24450 Nội Bài(10:00) FLEXFLIGHT
Dương Đông 07:25 VJ450 Nội Bài(10:00) VIETJET AIR
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 08:10 JX715 Nội Bài(10:10) STARLUX
Tân Sơn Nhất 08:00 VN208 Nội Bài(10:15) VIETNAM AIRLINES
Buôn Ma Thuột 08:35 W24492 Nội Bài(10:20) FLEXFLIGHT
Buôn Ma Thuột 08:35 VJ492 Nội Bài(10:20) VIETJET AIR
Kaoshiung International Airport 08:40 CI9587 Nội Bài(10:25) CHINA AIRLINES
Kaoshiung International Airport 08:40 VN587 Nội Bài(10:25) VIETNAM AIRLINES
Gimhae 08:00 W24981 Nội Bài(10:30) FLEXFLIGHT
Gimhae 08:00 VJ981 Nội Bài(10:30) VIETJET AIR
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 08:25 VN3585 Nội Bài(10:35) VIETNAM AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 08:25 CI791 Nội Bài(10:35) CHINA AIRLINES
Đà Nẵng 08:50 BL6078 Nội Bài(10:40) JETSTAR PACIFIC
Guangzhou Baiyun International 09:45 CZ3049 Nội Bài(10:45) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Hong Kong International 09:45 CX49 Nội Bài(10:55) CATHAY PACIFIC
Seoul (Incheon) 08:00 DL7696 Nội Bài(10:55) DELTA AIR LINES
Seoul (Incheon) 08:00 VN3415 Nội Bài(10:55) VIETNAM AIRLINES
Seoul (Incheon) 08:00 KE441 Nội Bài(10:55) KOREAN AIR
Tân Sơn Nhất 08:45 W24126 Nội Bài(10:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 08:45 VJ126 Nội Bài(10:55) VIETJET AIR
Cam Ranh 09:00 VU220 Nội Bài(10:55) VIETRAVEL AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 09:00 BR397 Nội Bài(11:05) EVA AIR
Đà Nẵng 10:00 VU638 Nội Bài(11:15) VIETRAVEL AIRLINES
Tân Sơn Nhất 09:00 VN244 Nội Bài(11:20) VIETNAM AIRLINES
Singapore Changi 09:05 ET1334 Nội Bài(11:25) ETHIOPIAN AIRLINES
Singapore Changi 09:05 LH7224 Nội Bài(11:25) LUFTHANSA
Singapore Changi 09:05 LX9036 Nội Bài(11:25) SWISS
Singapore Changi 09:05 NZ3458 Nội Bài(11:25) AIR NEW ZEALAND
Singapore Changi 09:05 TK9340 Nội Bài(11:25) TURKISH AIRLINES
Singapore Changi 09:05 UK8192 Nội Bài(11:25) VISTARA
Singapore Changi 09:05 VA5492 Nội Bài(11:25) VIRGIN AUSTRALIA
Singapore Changi 09:05 SQ192 Nội Bài(11:25) SINGAPORE AIRLINES
Fukuoka 09:15 W24959 Nội Bài(11:50) FLEXFLIGHT
Fukuoka 09:15 VJ959 Nội Bài(11:50) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 09:45 W24128 Nội Bài(11:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 09:45 VJ128 Nội Bài(11:55) VIETJET AIR
Đà Nẵng 10:15 VN166 Nội Bài(11:55) VIETNAM AIRLINES
08:00 M0535 Nội Bài(12:00) AERO MONGOLIA
Liên Khương 10:15 QH1422 Nội Bài(12:05) BAMBOO AIRWAYS
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:40 FY7456 Nội Bài(12:10) FIREFLY
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:40 KL3968 Nội Bài(12:10) KLM
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:40 QR5504 Nội Bài(12:10) QATAR AIRWAYS
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:40 UL2752 Nội Bài(12:10) SRILANKAN AIRLINES
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:40 WY5623 Nội Bài(12:10) OMAN AIR
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:40 MH752 Nội Bài(12:10) MALAYSIA AIRLINES
Seoul (Incheon) 11:05 W24961 Nội Bài(13:35) FLEXFLIGHT
Seoul (Incheon) 11:05 VJ961 Nội Bài(13:35) VIETJET AIR
Đà Nẵng 10:25 QH104 Nội Bài(12:10) BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 10:55 W24508 Nội Bài(12:15) FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 10:55 VJ508 Nội Bài(12:15) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 10:00 K63210 Nội Bài(12:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 10:00 VN210 Nội Bài(12:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 10:10 W24130 Nội Bài(12:20) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 10:10 VJ130 Nội Bài(12:20) VIETJET AIR
Kansai International 09:20 W24939 Nội Bài(12:20) FLEXFLIGHT
Kansai International 09:20 JL5019 Nội Bài(12:20) JET LINX AVIATION
Kansai International 09:20 VJ939 Nội Bài(12:20) VIETJET AIR
Đà Nẵng 10:45 VN162 Nội Bài(12:20) VIETNAM AIRLINES
Cần Thơ 10:10 VN1200 Nội Bài(12:25) VIETNAM AIRLINES
Singapore Changi 10:25 SQ8552 Nội Bài(12:30) SINGAPORE AIRLINES
Singapore Changi 10:25 TR300 Nội Bài(12:30) SCOOT
Seoul (Incheon) 10:05 KE5683 Nội Bài(12:30) KOREAN AIR
Seoul (Incheon) 10:05 VN417 Nội Bài(12:30) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 10:40 QH224 Nội Bài(12:50) BAMBOO AIRWAYS
Dương Đông 10:45 QH1622 Nội Bài(12:55) BAMBOO AIRWAYS
Quy Nhơn 11:20 QH1212 Nội Bài(13:00) BAMBOO AIRWAYS
Fukuoka 10:30 NH9721 Nội Bài(13:00) ANA
Fukuoka 10:30 VN357 Nội Bài(13:00) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 11:45 QH116 Nội Bài(13:05) BAMBOO AIRWAYS
Narita International Airport 09:30 W24933 Nội Bài(13:05) FLEXFLIGHT
Narita International Airport 09:30 VJ933 Nội Bài(13:05) VIETJET AIR
Seoul (Incheon) 10:35 OZ729 Nội Bài(13:10) ASIANA AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:00 W24132 Nội Bài(13:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 11:00 VJ132 Nội Bài(13:10) VIETJET AIR
Gimhae 11:00 KE5685 Nội Bài(13:10) KOREAN AIR
Gimhae 11:00 VN427 Nội Bài(13:10) VIETNAM AIRLINES
Dubai 03:30 AC7604 Nội Bài(13:15) AIR CANADA
Dubai 03:30 GF5408 Nội Bài(13:15) GULF AIR
Dubai 03:30 TP6746 Nội Bài(13:15) TAP AIR PORTUGAL
Dubai 03:30 EK394 Nội Bài(13:15) EMIRATES
Seoul (Incheon) 10:50 QH451 Nội Bài(13:15) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 11:00 K63246 Nội Bài(13:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 11:00 VN246 Nội Bài(13:15) VIETNAM AIRLINES
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 10:15 NH9719 Nội Bài(13:30) ANA
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 10:15 VN347 Nội Bài(13:30) VIETNAM AIRLINES
Liên Khương 08:00 W24404 Nội Bài(09:50) FLEXFLIGHT
Liên Khương 08:00 VJ404 Nội Bài(09:50) VIETJET AIR
Narita International Airport 10:15 QH413 Nội Bài(13:40) BAMBOO AIRWAYS
Kansai International 10:30 NH9717 Nội Bài(13:40) ANA
Kansai International 10:30 VN331 Nội Bài(13:40) VIETNAM AIRLINES
Xiamen 12:10 MF869 Nội Bài(13:45) XIAMEN AIRLINES
Doha International 02:20 AY6679 Nội Bài(13:45) FINNAIR
Doha International 02:20 IB2438 Nội Bài(13:45) IBERIA
Doha International 02:20 WY6089 Nội Bài(13:45) OMAN AIR
Doha International 02:20 AA8297 Nội Bài(13:45) AMERICAN AIRLINES
Doha International 02:20 LA5275 Nội Bài(13:45) LATAM AIRLINES
Doha International 02:20 B66576 Nội Bài(13:45) JETBLUE AIRWAYS
Doha International 02:20 BA4490 Nội Bài(13:45) BRITISH AIRWAYS
Doha International 02:20 AT5720 Nội Bài(13:45) ROYAL AIR MAROC
Doha International 02:20 QR976 Nội Bài(13:45) QATAR AIRWAYS
Đà Nẵng 12:35 W24512 Nội Bài(13:55) FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 12:35 VJ512 Nội Bài(13:55) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 11:55 K63610 Nội Bài(13:55) CAMBODIA ANGKOR AIR
Suvarnabhumi International 11:55 AY6253 Nội Bài(13:55) FINNAIR
Suvarnabhumi International 11:55 LY8241 Nội Bài(13:55) EL AL
Suvarnabhumi International 11:55 PG4281 Nội Bài(13:55) BANGKOK AIRWAYS
Suvarnabhumi International 11:55 KL4076 Nội Bài(13:55) KLM
Suvarnabhumi International 11:55 VN610 Nội Bài(13:55) VIETNAM AIRLINES
Narita International Airport 10:00 NH9715 Nội Bài(14:00) ANA
Narita International Airport 10:00 VN311 Nội Bài(14:00) VIETNAM AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 12:00 W24941 Nội Bài(14:10) FLEXFLIGHT
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 12:00 VJ941 Nội Bài(14:10) VIETJET AIR
Kuala Lumpur International Airport (klia) 11:55 ID571 Nội Bài(14:15) BATIK AIR
Tân Sơn Nhất 12:00 K63212 Nội Bài(14:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 12:00 VN212 Nội Bài(14:15) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 12:50 K63184 Nội Bài(14:20) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 12:50 VN184 Nội Bài(14:20) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 12:45 VN7168 Nội Bài(14:20) VIETNAM AIRLINES
Cam Ranh 12:40 QH1418 Nội Bài(14:35) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 12:15 VN6012 Nội Bài(14:35) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 12:30 W24134 Nội Bài(14:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 12:30 VJ134 Nội Bài(14:40) VIETJET AIR
Cam Ranh 12:35 VN1556 Nội Bài(14:40) VIETNAM AIRLINES
Guangzhou Baiyun International 13:35 VN3509 Nội Bài(14:45) VIETNAM AIRLINES
Guangzhou Baiyun International 13:35 CZ8315 Nội Bài(14:45) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Phú Bài 13:30 W24566 Nội Bài(14:45) FLEXFLIGHT
Phú Bài 13:30 VJ566 Nội Bài(14:45) VIETJET AIR
Dương Đông 12:25 VN1232 Nội Bài(14:45) VIETNAM AIRLINES
Chiang Mai International 13:20 AK870 Nội Bài(14:50) AIRASIA
Đà Nẵng 13:30 QH7218 Nội Bài(14:50) BAMBOO AIRWAYS
Cam Ranh 13:00 W24774 Nội Bài(14:50) FLEXFLIGHT
Cam Ranh 13:00 VJ774 Nội Bài(14:50) VIETJET AIR
Đà Nẵng 13:35 JL5766 Nội Bài(14:55) JET LINX AVIATION
Đà Nẵng 13:35 W24516 Nội Bài(14:55) FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 13:35 VJ516 Nội Bài(14:55) VIETJET AIR
Kuala Lumpur International Airport (klia) 12:40 AK512 Nội Bài(15:00) AIRASIA
Tân Sơn Nhất 13:00 K63248 Nội Bài(15:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 13:00 VN248 Nội Bài(15:15) VIETNAM AIRLINES
Ataturk Airport 01:50 TK164 Nội Bài(15:20) TURKISH AIRLINES
Tân Sơn Nhất 12:50 QH242 Nội Bài(15:30) BAMBOO AIRWAYS
Wattay 14:20 QV311 Nội Bài(15:30) LAO AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:20 W24136 Nội Bài(15:30) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 13:20 VJ136 Nội Bài(15:30) VIETJET AIR
Singapore Changi 13:05 GA9606 Nội Bài(15:40) GARUDA INDONESIA
Singapore Changi 13:05 K63660 Nội Bài(15:40) CAMBODIA ANGKOR AIR
Singapore Changi 13:05 VN660 Nội Bài(15:40) VIETNAM AIRLINES
Shenzhen 14:45 VN3547 Nội Bài(15:45) VIETNAM AIRLINES
Shenzhen 14:45 CZ8469 Nội Bài(15:45) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Hong Kong International 14:30 CX6263 Nội Bài(15:45) CATHAY PACIFIC
Hong Kong International 14:30 K63593 Nội Bài(15:45) CAMBODIA ANGKOR AIR
Hong Kong International 14:30 LY8253 Nội Bài(15:45) EL AL
Hong Kong International 14:30 VN593 Nội Bài(15:45) VIETNAM AIRLINES
Suvarnabhumi International 14:00 W24902 Nội Bài(15:50) FLEXFLIGHT
Suvarnabhumi International 14:00 VJ902 Nội Bài(15:50) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 14:20 BL6822 Nội Bài(15:55) JETSTAR PACIFIC
Ashgabat 07:45 T5695 Nội Bài(15:55) TURKMENISTAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:50 BL6014 Nội Bài(16:00) JETSTAR PACIFIC
Côn Đảo 11:50 QH1034 Nội Bài(16:05) BAMBOO AIRWAYS
Cần Thơ 13:45 VN1202 Nội Bài(16:05) VIETNAM AIRLINES
Liên Khương 13:50 AF9197 Nội Bài(16:05) AIR FRANCE
Liên Khương 13:50 VN1574 Nội Bài(16:05) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 14:00 K63214 Nội Bài(16:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 14:00 VN214 Nội Bài(16:15) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 15:00 JL5770 Nội Bài(16:20) JET LINX AVIATION
Đà Nẵng 15:00 W24520 Nội Bài(16:20) FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 15:00 VJ520 Nội Bài(16:20) VIETJET AIR
Cam Ranh 14:35 W24772 Nội Bài(16:25) FLEXFLIGHT
Cam Ranh 14:35 VJ772 Nội Bài(16:25) VIETJET AIR
Liên Khương 14:50 W24414 Nội Bài(16:30) FLEXFLIGHT
Liên Khương 14:50 VJ414 Nội Bài(16:30) VIETJET AIR
Đà Nẵng 15:10 K63188 Nội Bài(16:45) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 15:10 VN188 Nội Bài(16:45) VIETNAM AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 14:40 BR385 Nội Bài(16:50) EVA AIR
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 14:40 VN3587 Nội Bài(16:50) VIETNAM AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 14:40 CI793 Nội Bài(16:50) CHINA AIRLINES
Tân Sơn Nhất 14:40 W24138 Nội Bài(16:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 14:40 VJ138 Nội Bài(16:55) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 14:50 VU136 Nội Bài(16:55) VIETRAVEL AIRLINES
Hong Kong International 16:05 CX3247 Nội Bài(17:10) CATHAY PACIFIC
Tân Sơn Nhất 15:00 K63250 Nội Bài(17:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 15:00 VN250 Nội Bài(17:15) VIETNAM AIRLINES
Quy Nhơn 15:35 AF9198 Nội Bài(17:15) AIR FRANCE
Quy Nhơn 15:35 VN1624 Nội Bài(17:15) VIETNAM AIRLINES
Ngurah Rai International 13:10 W24900 Nội Bài(17:25) FLEXFLIGHT
Ngurah Rai International 13:10 VJ900 Nội Bài(17:25) VIETJET AIR
Singapore Changi 14:55 W24916 Nội Bài(17:25) FLEXFLIGHT
Singapore Changi 14:55 VJ916 Nội Bài(17:25) VIETJET AIR
Guangzhou Baiyun International 16:20 CZ7952 Nội Bài(17:30) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Guangzhou Baiyun International 16:20 VN507 Nội Bài(17:30) VIETNAM AIRLINES
Tuy Hoà 15:40 VN1650 Nội Bài(17:30) VIETNAM AIRLINES
Singapore Changi 15:05 NZ3218 Nội Bài(17:35) AIR NEW ZEALAND
Singapore Changi 15:05 UK8194 Nội Bài(17:35) VISTARA
Singapore Changi 15:05 VA5498 Nội Bài(17:35) VIRGIN AUSTRALIA
Singapore Changi 15:05 SQ194 Nội Bài(17:35) SINGAPORE AIRLINES
Tân Sơn Nhất 15:35 K63252 Nội Bài(17:45) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 15:35 VN252 Nội Bài(17:45) VIETNAM AIRLINES
Cam Ranh 15:50 AF9200 Nội Bài(17:50) AIR FRANCE
Cam Ranh 15:50 NH9734 Nội Bài(17:50) ANA
Cam Ranh 15:50 VN1562 Nội Bài(17:50) VIETNAM AIRLINES
Dương Đông 15:20 QH1624 Nội Bài(17:55) BAMBOO AIRWAYS
Cam Ranh 16:05 W24778 Nội Bài(17:55) FLEXFLIGHT
Cam Ranh 16:05 VJ778 Nội Bài(17:55) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 15:55 K63614 Nội Bài(17:55) CAMBODIA ANGKOR AIR
Suvarnabhumi International 15:55 LY8245 Nội Bài(17:55) EL AL
Suvarnabhumi International 15:55 PG4285 Nội Bài(17:55) BANGKOK AIRWAYS
Suvarnabhumi International 15:55 VN614 Nội Bài(17:55) VIETNAM AIRLINES
Hong Kong International 16:50 QR5811 Nội Bài(18:00) QATAR AIRWAYS
Hong Kong International 16:50 VN3567 Nội Bài(18:00) VIETNAM AIRLINES
Hong Kong International 16:50 AC9797 Nội Bài(18:00) AIR CANADA
Hong Kong International 16:50 CX743 Nội Bài(18:00) CATHAY PACIFIC
Tân Sơn Nhất 14:20 QH254 Nội Bài(18:00) BAMBOO AIRWAYS
Cam Ranh 16:15 QH1416 Nội Bài(18:10) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 16:00 K63216 Nội Bài(18:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 16:00 VN216 Nội Bài(18:15) VIETNAM AIRLINES
Cam Ranh 16:35 W24780 Nội Bài(18:25) FLEXFLIGHT
Cam Ranh 16:35 VJ780 Nội Bài(18:25) VIETJET AIR
Kansai International 15:30 W24931 Nội Bài(18:30) FLEXFLIGHT
Kansai International 15:30 VJ931 Nội Bài(18:30) VIETJET AIR
Shanghai Pudong International 15:50 VN531 Nội Bài(18:30) VIETNAM AIRLINES
Phnom Penh International 16:40 VN3866 Nội Bài(18:35) VIETNAM AIRLINES
Phnom Penh International 16:40 K6850 Nội Bài(18:35) CAMBODIA ANGKOR AIR
Pleiku 17:00 QH1602 Nội Bài(18:35) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 16:30 W24144 Nội Bài(18:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 16:30 VJ144 Nội Bài(18:40) VIETJET AIR
Soekarno-Hatta International 14:30 CI5870 Nội Bài(18:45) CHINA AIRLINES
Đà Nẵng 17:15 K63172 Nội Bài(18:45) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 17:15 VN172 Nội Bài(18:45) VIETNAM AIRLINES
Côn Đảo 16:35 QH1032 Nội Bài(18:50) BAMBOO AIRWAYS
Cần Thơ 16:40 W24468 Nội Bài(18:50) FLEXFLIGHT
Cần Thơ 16:40 VJ468 Nội Bài(18:50) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 17:05 QH324 Nội Bài(18:55) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 16:45 W24148 Nội Bài(18:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 16:45 JL5755 Nội Bài(18:55) JET LINX AVIATION
Tân Sơn Nhất 16:45 VJ148 Nội Bài(18:55) VIETJET AIR
Liên Khương 17:10 QH1424 Nội Bài(19:00) BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 17:50 QH144 Nội Bài(19:10) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 17:00 K63254 Nội Bài(19:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 17:00 VN254 Nội Bài(19:15) VIETNAM AIRLINES
Vinh 18:35 AF3318 Nội Bài(19:30) AIR FRANCE
Vinh 18:35 VN1718 Nội Bài(19:30) VIETNAM AIRLINES
Suvarnabhumi International 17:50 TG2564 Nội Bài(19:40) THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Suvarnabhumi International 17:50 WE564 Nội Bài(19:40) THAI SMILE
Pleiku 18:10 W24426 Nội Bài(19:45) FLEXFLIGHT
Pleiku 18:10 VJ426 Nội Bài(19:45) VIETJET AIR
Siem Reap 18:05 AF3394 Nội Bài(19:50) AIR FRANCE
Siem Reap 18:05 K63836 Nội Bài(19:50) CAMBODIA ANGKOR AIR
Siem Reap 18:05 VN836 Nội Bài(19:50) VIETNAM AIRLINES
18:05 VN838 Nội Bài(19:50) VIETNAM AIRLINES
Haneda Airport 16:35 DL7474 Nội Bài(19:55) DELTA AIR LINES
Haneda Airport 16:35 NH9713 Nội Bài(19:55) ANA
Haneda Airport 16:35 VN385 Nội Bài(19:55) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:45 VU780 Nội Bài(19:55) VIETRAVEL AIRLINES
Đồng Hới 19:00 QH1242 Nội Bài(20:05) BAMBOO AIRWAYS
Narita International Airport 16:30 W24935 Nội Bài(20:05) FLEXFLIGHT
Narita International Airport 16:30 VJ935 Nội Bài(20:05) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 17:10 QH240 Nội Bài(20:10) BAMBOO AIRWAYS
Quy Nhơn 18:30 QH1216 Nội Bài(20:10) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 18:00 W24150 Nội Bài(20:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 18:00 JL5757 Nội Bài(20:10) JET LINX AVIATION
Tân Sơn Nhất 18:00 VJ150 Nội Bài(20:10) VIETJET AIR
Luang Prabang 19:10 VN932 Nội Bài(20:10) VIETNAM AIRLINES
Zia International 16:50 CX48 Nội Bài(20:15) CATHAY PACIFIC
Tân Sơn Nhất 18:00 K63218 Nội Bài(20:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 18:00 VN218 Nội Bài(20:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 18:15 VN6018 Nội Bài(20:15) VIETNAM AIRLINES
Don Muang 18:25 AK644 Nội Bài(20:20) AIRASIA
Dương Đông 18:10 W24498 Nội Bài(20:25) FLEXFLIGHT
Dương Đông 18:10 VJ498 Nội Bài(20:25) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 18:35 W24904 Nội Bài(20:25) FLEXFLIGHT
Suvarnabhumi International 18:35 VJ904 Nội Bài(20:25) VIETJET AIR
Phú Bài 18:55 VN1544 Nội Bài(20:25) VIETNAM AIRLINES
Seoul (Incheon) 18:05 KE5689 Nội Bài(20:30) KOREAN AIR
Seoul (Incheon) 18:05 VN415 Nội Bài(20:30) VIETNAM AIRLINES
Cam Ranh 18:40 QH7414 Nội Bài(20:35) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 18:30 W24152 Nội Bài(20:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 18:30 VJ152 Nội Bài(20:40) VIETJET AIR
Buôn Ma Thuột 18:45 W24494 Nội Bài(20:40) FLEXFLIGHT
Buôn Ma Thuột 18:45 VJ494 Nội Bài(20:40) VIETJET AIR
Đà Nẵng 19:10 AF3313 Nội Bài(20:40) AIR FRANCE
Đà Nẵng 19:10 BL6094 Nội Bài(20:40) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 18:35 QH244 Nội Bài(20:45) BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 19:05 K63170 Nội Bài(20:45) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 19:05 NH9732 Nội Bài(20:45) ANA
Đà Nẵng 19:05 VN170 Nội Bài(20:45) VIETNAM AIRLINES
Cam Ranh 19:00 W24782 Nội Bài(20:50) FLEXFLIGHT
Cam Ranh 19:00 VJ782 Nội Bài(20:50) VIETJET AIR
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 19:00 W24943 Nội Bài(20:55) FLEXFLIGHT
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 19:00 VJ943 Nội Bài(20:55) VIETJET AIR
Hong Kong International 20:00 RH317 Nội Bài(21:00) HONG KONG AIR CARGO
Suvarnabhumi International 19:05 K63618 Nội Bài(21:10) CAMBODIA ANGKOR AIR
Suvarnabhumi International 19:05 LY8243 Nội Bài(21:10) EL AL
Suvarnabhumi International 19:05 PG4287 Nội Bài(21:10) BANGKOK AIRWAYS
Suvarnabhumi International 19:05 VN618 Nội Bài(21:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 19:00 K63258 Nội Bài(21:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 19:00 VN258 Nội Bài(21:15) VIETNAM AIRLINES
Kaoshiung International Airport 19:50 W24947 Nội Bài(21:25) FLEXFLIGHT
Kaoshiung International Airport 19:50 VJ947 Nội Bài(21:25) VIETJET AIR
Wattay 20:00 K63920 Nội Bài(21:30) CAMBODIA ANGKOR AIR
Wattay 20:00 AF3321 Nội Bài(21:30) AIR FRANCE
Wattay 20:00 VN920 Nội Bài(21:30) VIETNAM AIRLINES
Phú Bài 20:20 QH1202 Nội Bài(21:35) BAMBOO AIRWAYS
Liên Khương 19:45 W24408 Nội Bài(21:35) FLEXFLIGHT
Liên Khương 19:45 VJ408 Nội Bài(21:35) VIETJET AIR
Cần Thơ 19:20 VN1206 Nội Bài(21:40) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 20:20 VU658 Nội Bài(21:40) VIETRAVEL AIRLINES
Ngurah Rai International 17:30 W24998 Nội Bài(21:45) FLEXFLIGHT
Ngurah Rai International 17:30 VJ998 Nội Bài(21:45) VIETJET AIR
Tullamarine 15:00 VN778 Nội Bài(21:45) VIETNAM AIRLINES
Narita International Airport 18:00 HA5384 Nội Bài(21:50) HAWAIIAN AIRLINES
Narita International Airport 18:00 AA8440 Nội Bài(21:50) AMERICAN AIRLINES
Narita International Airport 18:00 OM5509 Nội Bài(21:50) MIAT – MONGOLIAN AIRLINES
Narita International Airport 18:00 WS5936 Nội Bài(21:50) WESTJET
Narita International Airport 18:00 JL751 Nội Bài(21:50) JAL
Seoul (Incheon) 19:05 DL7923 Nội Bài(21:50) DELTA AIR LINES
Seoul (Incheon) 19:05 VN3411 Nội Bài(21:50) VIETNAM AIRLINES
Seoul (Incheon) 19:05 VS5517 Nội Bài(21:50) VIRGIN ATLANTIC
Seoul (Incheon) 19:05 KE455 Nội Bài(21:50) KOREAN AIR
Tân Sơn Nhất 19:40 W24156 Nội Bài(21:50) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 19:40 VJ156 Nội Bài(21:50) VIETJET AIR
Seoul (Incheon) 19:30 AC6984 Nội Bài(22:00) AIR CANADA
Seoul (Incheon) 19:30 UA7314 Nội Bài(22:00) UNITED AIRLINES
Seoul (Incheon) 19:30 OZ733 Nội Bài(22:00) ASIANA AIRLINES
Chingchuankang 20:10 W24949 Nội Bài(22:00) FLEXFLIGHT
Chingchuankang 20:10 VJ949 Nội Bài(22:00) VIETJET AIR
Kuala Lumpur International Airport (klia) 20:00 VN680 Nội Bài(22:05) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 20:50 W24524 Nội Bài(22:10) FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 20:50 VJ524 Nội Bài(22:10) VIETJET AIR
Narita International Airport 18:30 UA7917 Nội Bài(22:15) UNITED AIRLINES
Narita International Airport 18:30 AC6280 Nội Bài(22:15) AIR CANADA
Narita International Airport 18:30 VN3493 Nội Bài(22:15) VIETNAM AIRLINES
Narita International Airport 18:30 NH897 Nội Bài(22:15) ANA
Tân Sơn Nhất 20:00 K63220 Nội Bài(22:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 20:00 NH9730 Nội Bài(22:15) ANA
Tân Sơn Nhất 20:00 VN220 Nội Bài(22:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 20:10 W24158 Nội Bài(22:20) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 20:10 VJ158 Nội Bài(22:20) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 20:30 BL6020 Nội Bài(22:30) JETSTAR PACIFIC
Buôn Ma Thuột 19:40 QH1404 Nội Bài(22:45) BAMBOO AIRWAYS
Buôn Ma Thuột 21:10 VN1602 Nội Bài(22:55) VIETNAM AIRLINES
Guangzhou Baiyun International 22:10 VN3507 Nội Bài(23:15) VIETNAM AIRLINES
Guangzhou Baiyun International 22:10 CZ371 Nội Bài(23:15) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 21:00 K63260 Nội Bài(23:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 21:00 VN260 Nội Bài(23:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 21:10 QH280 Nội Bài(23:20) BAMBOO AIRWAYS
Nantong 22:00 YG9003 Nội Bài(23:30) YTO CARGO AIRLINES
Cam Ranh 21:55 VU224 Nội Bài(23:50) VIETRAVEL AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 22:00 EK9223 Nội Bài(23:55) EMIRATES
Dương Đông 13:00 W24456 Nội Bài(15:00) FLEXFLIGHT
Dương Đông 13:00 VJ456 Nội Bài(15:00) VIETJET AIR
Đà Nẵng 13:35 K63174 Nội Bài(15:10) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 13:35 VN174 Nội Bài(15:10) VIETNAM AIRLINES
Kuala Lumpur International Airport (klia) 14:00 ID571 Nội Bài(16:20) BATIK AIR
Narita International Airport 20:15 NH8447 Nội Bài(00:05) ANA
Tân Sơn Nhất 22:00 K63224 Nội Bài(00:10) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 22:00 VN224 Nội Bài(00:10) VIETNAM AIRLINES
Seoul (Incheon) 21:50 7C2803 Nội Bài(00:15) JEJU AIR
Seoul (Incheon) 22:00 OZ931 Nội Bài(00:20) ASIANA AIRLINES
Seoul (Incheon) 22:05 OZ955 Nội Bài(00:25) ASIANA AIRLINES
Tân Sơn Nhất 22:20 QH256 Nội Bài(00:30) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 22:50 W24162 Nội Bài(01:00) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 22:50 VJ162 Nội Bài(01:00) VIETJET AIR
Shenzhen 00:05 CA3781 Nội Bài(01:00) AIR CHINA LTD
Shenzhen 00:05 ZH9087 Nội Bài(01:00) SHENZHEN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 23:00 K63270 Nội Bài(01:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 23:00 VN270 Nội Bài(01:15) VIETNAM AIRLINES
Shanghai Pudong International 22:35 MU5075 Nội Bài(01:20) CHINA EASTERN AIRLINES
Seoul (Incheon) 23:10 KE9575 Nội Bài(01:30) KOREAN AIR
Đà Nẵng 00:20 VU660 Nội Bài(01:40) VIETRAVEL AIRLINES
Seoul (Incheon) 23:25 KE361 Nội Bài(01:55) KOREAN AIR
Netaji Subhas Chandra 21:50 6E1631 Nội Bài(02:10) INDIGO
Seoul (Incheon) 23:55 OZ389 Nội Bài(02:15) ASIANA AIRLINES
Shanghai Pudong International 00:10 MU7333 Nội Bài(02:40) CHINA EASTERN AIRLINES
Yantai 00:10 GI4223 Nội Bài(03:00) LONGHAO AIRLINES
Seoul (Incheon) 01:20 KJ511 Nội Bài(04:05) AIR INCHEON
Zhengzhou 02:10 GI4227 Nội Bài(04:10) LONGHAO AIRLINES
Seoul (Incheon) 01:55 OZ389 Nội Bài(04:15) ASIANA AIRLINES
Hangzhou 02:15 YG9011 Nội Bài(04:30) YTO CARGO AIRLINES
Lishe International Airport 00:15 YG9015 Nội Bài(04:30) YTO CARGO AIRLINES
Qingdao 01:05 YG9123 Nội Bài(04:45) YTO CARGO AIRLINES
Indira Gandhi International 23:50 W24972 Nội Bài(05:25) FLEXFLIGHT
Indira Gandhi International 23:50 VJ972 Nội Bài(05:25) VIETJET AIR
Ahmedabad 23:40 W23926 Nội Bài(05:25) FLEXFLIGHT
Ahmedabad 23:40 VJ1926 Nội Bài(05:25) VIETJET AIR
Chhatrapati Shivaji International (Sahar International) 23:10 VN972 Nội Bài(05:30) VIETNAM AIRLINES
Lianshui 02:50 I99809 Nội Bài(05:30) CENTRAL AIRLINES
Abu Dhabi International 18:50 EY971 Nội Bài(05:35) ETIHAD AIRWAYS
Shenzhen 04:55 SC2482 Nội Bài(05:55) SHANDONG AIRLINES
Guangzhou Baiyun International 03:55 GI4231 Nội Bài(06:00) LONGHAO AIRLINES
Frankfurt International Airport 13:55 UX3942 Nội Bài(06:20) AIR EUROPA
Frankfurt International Airport 13:55 VN36 Nội Bài(06:20) VIETNAM AIRLINES
Charles De Gaulle 14:00 AF5096 Nội Bài(06:25) AIR FRANCE
Charles De Gaulle 14:00 AZ3006 Nội Bài(06:25) ALITALIA
Charles De Gaulle 14:00 K63018 Nội Bài(06:25) CAMBODIA ANGKOR AIR
Charles De Gaulle 14:00 VN18 Nội Bài(06:25) VIETNAM AIRLINES
Zhengzhou 04:30 GI4201 Nội Bài(06:30) LONGHAO AIRLINES
Indira Gandhi International 14:15 SG7262 Nội Bài(18:50) SPICEJET

Khoảng cách từ sân bay Nội Bài đến các sân bay lân cận

  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS): 1,160.19 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Cần Thơ (VCA / VVCT): 1,241.72 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Vinh (VII / VVVH): 280.13 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Đà Nẵng (DAD / VVDN): 626.86 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Liên Khương (DLI / VVDL): 1,087.48 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) (TPE / RCTP): 1,633.01 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Singapore Changi (SIN / WSSS): 2,216.29 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Dương Đông (PQC / VVPQ): 1,237.78 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Narita International Airport (NRT / RJAA): 3,721.03 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Heathrow (LHR / EGLL): 9,237.92 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Kansai International (KIX / RJBB): 3,230.13 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Haneda Airport (HND / RJTT): 3,661.73 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Guangzhou Baiyun International (CAN / ZGGG): 807.87 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Doha International (DOH / OTBD): 5,524.08 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Quy Nhơn (UIH / VVQN): 904.15 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Suvarnabhumi International (BKK / VTBS): 992.93 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Kuala Lumpur International Airport (klia) (KUL / WMKK): 2,099.86 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Don Muang (DMK / VTBD): 980.86 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Hong Kong International (HKG / VHHH): 848.71 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Wattay (VTE / VLVT): 494.47 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Cam Ranh (CXR / VVCR): 1,088.03 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Shenzhen (SZX / ZGSZ): 840.98 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Ngurah Rai International (DPS / WADD): 3,484.59 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Shanghai Pudong International (PVG / ZSPD): 1,937.73 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Seoul (Incheon) (ICN / RKSI): 2,683.70 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Phú Bài (HUI / VVPB): 571.54 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Zia International (DAC / VGZR): 1,607.38 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Tuy Hoà (TBB / VVTH): 982.98 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Ninoy Aquino International (MNL / RPLL): 1,772.47 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Côn Đảo (VCS / VVCS): 1,208.92 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Pleiku (PXU / VVPK): 834.83 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Xiamen (XMN / ZSAM): 1,314.99 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Kaoshiung International Airport (KHH / RCKH): 1,507.40 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Chiang Mai International (CNX / VTCC): 764.02 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Siem Reap (REP / VDSR): 893.17 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Chingchuankang (RMQ / RCMQ): 1,553.89 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Buôn Ma Thuột (BMV / VVBM): 979.97 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Đồng Hới (VDH / VVDH): 419.55 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Ashgabat (ASB / UTAA): 4,889.17 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Chhatrapati Shivaji International (Sahar International) (BOM / VABB): 3,439.22 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Ahmedabad (AMD / VAAH): 3,416.27 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Indira Gandhi International (DEL / VIDP): 2,999.68 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Phnom Penh International (PNH / VDPP): 1,079.84 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Zhengzhou (CGO / ZHCC): 1,676.39 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Ataturk Airport (IST / LTBA): 7,415.21 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Frankfurt International Airport (FRA / EDDF): 8,711.38 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Charles De Gaulle (CDG / LFPG): 9,157.13 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Lishe International Airport (NGB / ZSNB): 1,836.96 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Daguocun (SJW / ZBSJ): 2,079.51 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Qingdao (TAO / ZSQD): 2,190.20 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) (NGO / RJGG): 3,380.48 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Gimhae (PUS / RKPK): 2,737.33 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Yantai (YNT / ZSYT): 2,342.58 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Hangzhou (HGH / ZSHC): 1,773.27 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Fukuoka (FUK / RJFF): 2,783.56 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Chongqing Jiangbei International (CKG / ZUCK): 949.50 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Dubai (DXB / OMDB): 5,145.16 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Nantong (NTG / ): 1,928.02 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Lianshui (HIA / ZSSH): 1,915.10 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Dubai World Central (DWC / ): 5,166.84 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Tianhe International (WUH / ZHHH): 1,354.07 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Netaji Subhas Chandra (CCU / VECC): 1,797.06 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Soekarno-Hatta International (CGK / WIII): 3,042.03 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Luang Prabang (LPQ / VLLB): 406.19 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Tullamarine (MEL / YMML): 7,716.20 km
  • Sân bay Nội Bài cách Sân bay Abu Dhabi International (AUH / OMAA): 5,226.22 km

Vị trí sân bay Nội Bài

Các món ăn có thể tìm thấy ở sân bay Nội Bài

1. Phở: Món phở bò là món ăn đặc trưng của Hà Nội, được làm từ bánh phở mềm mịn và nước dùng thơm ngon, kèm theo thịt bò thái mỏng, rau thơm và chấm nước mắm tương đặc trưng.

2. Bánh cuốn: Món ăn nhẹ được làm từ bột gạo và cuốn với nhân thịt, nấm hay tôm, ăn kèm với nước chấm và rau sống.

3. Bún chả: Bún chả gồm bún mềm, thịt heo nướng và chả, được ăn kèm với nước mắm chua ngọt và rau sống.

4. Nem chua rán: Món ăn đặc sản Hà Nội gồm nem chua (làm từ thịt lợn xay, bơ, tỏi, ớt và bánh tráng non), ướp đều và chiên rán giòn, ăn kèm với rau sống và nước mắm tương.

5. Bánh gối: Bánh gối là món bánh tôm được nướng và chiên giòn, nằm trong lớp bột giòn tan và kèm với nước chấm chua cay.

6. Chả cá Lã Vọng: Món chả cá Lã Vọng là món ăn được lấy cảm hứng từ Hồ Thành Thái và gồm cá chình tươi (cá bò da giòn) chiên giòn, ăn kèm với bún, rau sống và mắm tôm chua ngọt.

7. Bánh tôm Hồ Tây: Món bánh tôm tuyệt hảo với nhân tôm tươi bọc bên trong bột chiên giòn vàng và ăn kèm với nước chấm đặc trưng.

8. Bánh đúc phủ mè: Món bánh đúc phủ mè là món tráng miệng ngon được làm từ bột đậu, nước cốt dừa và được phủ mè giã nhuyễn trên trên trên bề mặt.

9. Cháo sườn: Món cháo sườn làm từ gạo hòa tan với nước dùng thịt xương và thịt sườn, ăn kèm với hành, ngò và tiêu.

10. Bánh mỳ Hà Nội: Bánh mỳ Hà Nội với nhân bánh là thịt xay, pate, rau sống và nước sốt đặc trưng, được bán khắp các góc phố Hà Nội sáng đến tối.

Quy mô sân bay Nội Bài

nâng lên ký phẩm lượng mỗi đëm dịp Tết

Báo cáo Tin tức

Hàng không

03 Apr –

Trong không gian 3 tháng cuối năm 2015, bốc dỡ hành khách nhanh nhất Sân bay Nội Bài nâng 27,6 triệu lượt giám định hành khách, bằng bằng lần khôn thiết lập năm 2014, khoác ngay 10 bảng mắt, kho ét cả năm 2 triệu lượt khách.

Đây là kết quả được Bộ GTVT phân tích bán Điều gìt với Sở GTVT Nhân giới Thủ đốc

Dịch vu

Các điểm du lịch nổi tiếng của Hà Nội

1. Hồ Hoàn Kiếm: Là một hồ nằm ở trung tâm thành phố, với cây cầu Thê Húc và Đền Ngọc Sơn nổi tiếng. Hòn đảo giữa hồ có tên là Hòn Rùa và là biểu tượng của thủ đô.

2. Hoàng thành Thăng Long: Là khu di tích lịch sử gắn liền với lịch sử phát triển của Hà Nội và được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.

3. Phố Cổ Hà Nội: Là khu phố có lịch sử hơn 1.000 năm, thu hút du khách bởi những ngôi nhà cổ và những con phố nhỏ đặc trưng.

4. Chùa Một Cột: Là một công trình kiến trúc độc đáo, được xây dựng vào thế kỷ thứ 11 và là biểu tượng của văn hóa Phật giáo Việt Nam.

5. Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh: Là nơi lưu giữ di vật và chứng tích lịch sử của Chủ tịch Hồ Chí Minh, với kiến trúc độc đáo và ý nghĩa tốt đẹp.

6. Tháp Rùa: Là một trong những kỳ quan kiến trúc đặc biệt của Việt Nam, được xây dựng từ thế kỷ thứ 18, là nơi lưu giữ bảy con rùa bằng đồng.

7. Làng gốm Bát Tràng: Là nơi sản xuất gốm sứ nổi tiếng từ thời Lý – Trần và được bảo tồn và phát triển đến ngày nay.

8. Văn Miếu – Quốc Tử Giám: Là một trong những di tích lịch sử quan trọng, là nơi văn chương, triết học được tôn vinh và gìn giữ.

9. Chùa Thầy: Là một ngôi chùa có kiến trúc độc đáo và có nhiều sự kiện lịch sử quan trọng liên quan đến Tổng Giáo Phụ Việt Nam.

10. Hồ Đền Lừ: Là một hồ nổi tiếng của Hà Nội với phong cảnh tuyệt đẹp và là nơi để các bạn trẻ đến ngắm hoa sen vào Tháng Bảy hàng năm.
Hy vọng thông tin về Sân bay Nội Bài Việt Nam có giá trị với bạn!

Viết một bình luận

0936 253 777