Sân bay Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất tại Việt Nam, nằm cách thành phố Hà Nội khoảng 28km về phía Tây Bắc. Đây là cửa ngõ hàng không quan trọng của thủ đô Hà Nội và kết nối nhiều địa điểm quốc tế khác trên thế giới. Sân bay được xây dựng từ năm 1978 và đã trở thành một trong những sân bay hiện đại nhất của khu vực Đông Nam Á với các tiện nghi và dịch vụ đạt chuẩn trong ngành hàng không. Ngoài việc phục vụ hành khách, sân bay Nội Bài còn có nhiều khu vực khác như khu vực hải quan, khu vực hành lý, khu vực giải trí,.. Sân bay này đã làm nên nhiều thành tựu quan trọng trong phát triển kinh tế và du lịch của Việt Nam.
Tra cứu lịch bay đi và đến sân bay Nội Bài
- Sân bay Nội Bài là một trong những Sân bay ở Việt Nam
- Mã IATA: HAN
- Mã ICAO: VVNB
- Địa điểm: Hà Nội, Việt Nam
- Khoảng cách từ Sân bay Nội Bài đến Hà Nội Là: 21.334 km
- Khoảng cách từ Sân bay Nội Bài đến TP.HCM là: 1,163.416 km
Lưu ý: Mua vé máy bay, mua thêm hành lý tại sân bay Nội Bài có giá cao hơn nhiều khi bạn đặt qua đại lý. Vì vâỵ khi cần mua bổ sung thêm hành lý ở sân bay Nội Bài nên liên hệ nơi mình đã đặt vé. Nếu cần mua vé đi từ Nội Bài nên liên hệ tổng đài 1900 1812 hoặc số điện thoại nhân viên bán vé: 0919 302 302,0941 302 302, Tham khảo: Cách mua vé máy bay quốc tế
Tần suất các chuyến bay đi và đến sân bay Nội Bài
- Tianhe International(WUH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Tân Sơn Nhất(SGN) – Sân bay Nội Bài (HAN) (124 chuyến bay/tuần)
- Doha International(DOH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (16 chuyến bay/tuần)
- Cần Thơ(VCA) – Sân bay Nội Bài (HAN) (11 chuyến bay/tuần)
- Ninoy Aquino International(MNL) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Suvarnabhumi International(BKK) – Sân bay Nội Bài (HAN) (30 chuyến bay/tuần)
- Kuala Lumpur International Airport (klia)(KUL) – Sân bay Nội Bài (HAN) (11 chuyến bay/tuần)
- Don Muang(DMK) – Sân bay Nội Bài (HAN) (2 chuyến bay/tuần)
- Shenzhen(SZX) – Sân bay Nội Bài (HAN) (7 chuyến bay/tuần)
- Hong Kong International(HKG) – Sân bay Nội Bài (HAN) (13 chuyến bay/tuần)
- Seoul (Incheon)(ICN) – Sân bay Nội Bài (HAN) (33 chuyến bay/tuần)
- Đà Nẵng(DAD) – Sân bay Nội Bài (HAN) (47 chuyến bay/tuần)
- Liên Khương(DLI) – Sân bay Nội Bài (HAN) (20 chuyến bay/tuần)
- Vinh(VII) – Sân bay Nội Bài (HAN) (3 chuyến bay/tuần)
- Quy Nhơn(UIH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (8 chuyến bay/tuần)
- Dương Đông(PQC) – Sân bay Nội Bài (HAN) (15 chuyến bay/tuần)
- Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(TPE) – Sân bay Nội Bài (HAN) (16 chuyến bay/tuần)
- Buôn Ma Thuột(BMV) – Sân bay Nội Bài (HAN) (10 chuyến bay/tuần)
- Kaoshiung International Airport(KHH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (6 chuyến bay/tuần)
- Gimhae(PUS) – Sân bay Nội Bài (HAN) (6 chuyến bay/tuần)
- Guangzhou Baiyun International(CAN) – Sân bay Nội Bài (HAN) (8 chuyến bay/tuần)
- Cam Ranh(CXR) – Sân bay Nội Bài (HAN) (29 chuyến bay/tuần)
- Singapore Changi(SIN) – Sân bay Nội Bài (HAN) (21 chuyến bay/tuần)
- Fukuoka(FUK) – Sân bay Nội Bài (HAN) (6 chuyến bay/tuần)
- Kansai International(KIX) – Sân bay Nội Bài (HAN) (11 chuyến bay/tuần)
- Narita International Airport(NRT) – Sân bay Nội Bài (HAN) (21 chuyến bay/tuần)
- Dubai(DXB) – Sân bay Nội Bài (HAN) (4 chuyến bay/tuần)
- Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(NGO) – Sân bay Nội Bài (HAN) (2 chuyến bay/tuần)
- Xiamen(XMN) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Phú Bài(HUI) – Sân bay Nội Bài (HAN) (6 chuyến bay/tuần)
- Chiang Mai International(CNX) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Ataturk Airport(IST) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Wattay(VTE) – Sân bay Nội Bài (HAN) (4 chuyến bay/tuần)
- Ashgabat(ASB) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Côn Đảo(VCS) – Sân bay Nội Bài (HAN) (2 chuyến bay/tuần)
- Ngurah Rai International(DPS) – Sân bay Nội Bài (HAN) (8 chuyến bay/tuần)
- Tuy Hoà(TBB) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Shanghai Pudong International(PVG) – Sân bay Nội Bài (HAN) (3 chuyến bay/tuần)
- Phnom Penh International(PNH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (2 chuyến bay/tuần)
- Pleiku(PXU) – Sân bay Nội Bài (HAN) (5 chuyến bay/tuần)
- Soekarno-Hatta International(CGK) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Siem Reap(REP) – Sân bay Nội Bài (HAN) (3 chuyến bay/tuần)
- Haneda Airport(HND) – Sân bay Nội Bài (HAN) (3 chuyến bay/tuần)
- Đồng Hới(VDH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Luang Prabang(LPQ) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Zia International(DAC) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Tullamarine(MEL) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Chingchuankang(RMQ) – Sân bay Nội Bài (HAN) (4 chuyến bay/tuần)
- Nantong(NTG) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Netaji Subhas Chandra(CCU) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Yantai(YNT) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Zhengzhou(CGO) – Sân bay Nội Bài (HAN) (2 chuyến bay/tuần)
- Hangzhou(HGH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Lishe International Airport(NGB) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Qingdao(TAO) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Indira Gandhi International(DEL) – Sân bay Nội Bài (HAN) (5 chuyến bay/tuần)
- Ahmedabad(AMD) – Sân bay Nội Bài (HAN) (4 chuyến bay/tuần)
- Chhatrapati Shivaji International (Sahar International)(BOM) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Lianshui(HIA) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Abu Dhabi International(AUH) – Sân bay Nội Bài (HAN) (1 chuyến bay/tuần)
- Frankfurt International Airport(FRA) – Sân bay Nội Bài (HAN) (2 chuyến bay/tuần)
- Charles De Gaulle(CDG) – Sân bay Nội Bài (HAN) (4 chuyến bay/tuần)
Các chuyến bay đi từ sân bay Nội Bài
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Nội Bài 07:00 | VN207 | Tân Sơn Nhất(09:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 07:10 | VN1201 | Cần Thơ(09:30) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 07:20 | QH203 | Tân Sơn Nhất(09:40) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 07:20 | VN1715 | Vinh(08:20) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 07:25 | VU635 | Đà Nẵng(08:45) | VIETRAVEL AIRLINES |
Nội Bài 07:35 | QH1421 | Liên Khương(09:30) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 07:35 | W24940 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(11:10) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 07:35 | VJ940 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(11:10) | VIETJET AIR |
Nội Bài 07:40 | AY6256 | Singapore Changi(11:55) | FINNAIR |
Nội Bài 07:40 | GA9607 | Singapore Changi(11:55) | GARUDA INDONESIA |
Nội Bài 07:40 | K63661 | Singapore Changi(11:55) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 07:40 | VN661 | Singapore Changi(11:55) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 07:50 | QH1621 | Dương Đông(10:00) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 07:55 | W24934 | Narita International Airport(15:30) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 07:55 | VJ934 | Narita International Airport(15:30) | VIETJET AIR |
Nội Bài 07:55 | VN55 | Heathrow(15:00) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 08:00 | QH9998 | Tân Sơn Nhất(11:00) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 08:00 | W24930 | Kansai International(14:30) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 08:00 | VJ930 | Kansai International(14:30) | VIETJET AIR |
Nội Bài 08:00 | VN245 | Tân Sơn Nhất(10:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 08:00 | DL7475 | Haneda Airport(15:05) | DELTA AIR LINES |
Nội Bài 08:00 | NH9714 | Haneda Airport(15:05) | ANA |
Nội Bài 08:00 | VN384 | Haneda Airport(15:05) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 08:05 | VN165 | Đà Nẵng(09:35) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 08:10 | W24125 | Tân Sơn Nhất(10:20) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 08:10 | VJ125 | Tân Sơn Nhất(10:20) | VIETJET AIR |
Nội Bài 08:15 | VN3506 | Guangzhou Baiyun International(10:55) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 08:15 | CZ372 | Guangzhou Baiyun International(10:55) | CHINA SOUTHERN AIRLINES |
Nội Bài 08:15 | QH103 | Đà Nẵng(10:10) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 08:20 | QR8955 | Doha International(11:05) | QATAR AIRWAYS |
Nội Bài 08:30 | W24461 | Cần Thơ(10:35) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 08:30 | VJ461 | Cần Thơ(10:35) | VIETJET AIR |
Nội Bài 08:45 | QH1213 | Quy Nhơn(10:30) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 08:50 | W24127 | Tân Sơn Nhất(11:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 08:50 | VJ127 | Tân Sơn Nhất(11:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 08:50 | K63611 | Suvarnabhumi International(10:50) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 08:50 | LY8242 | Suvarnabhumi International(10:50) | EL AL |
Nội Bài 08:50 | PG4280 | Suvarnabhumi International(10:50) | BANGKOK AIRWAYS |
Nội Bài 08:50 | KL4077 | Suvarnabhumi International(10:50) | KLM |
Nội Bài 08:50 | VN611 | Suvarnabhumi International(10:50) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 08:55 | AK517 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(13:05) | AIRASIA |
Nội Bài 09:00 | AK643 | Don Muang(10:50) | AIRASIA |
Nội Bài 09:00 | VN209 | Tân Sơn Nhất(11:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 09:25 | CX5551 | Hong Kong International(12:25) | CATHAY PACIFIC |
Nội Bài 09:25 | UO551 | Hong Kong International(12:25) | HONG KONG EXPRESS |
Nội Bài 09:25 | VN6009 | Tân Sơn Nhất(11:45) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 09:30 | K63921 | Wattay(10:45) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 09:30 | AF9196 | Wattay(10:45) | AIR FRANCE |
Nội Bài 09:30 | VN921 | Wattay(10:45) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 09:35 | W24915 | Singapore Changi(13:55) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 09:35 | VJ915 | Singapore Changi(13:55) | VIETJET AIR |
Nội Bài 09:35 | AF3320 | Dương Đông(11:45) | AIR FRANCE |
Nội Bài 09:35 | VN1233 | Dương Đông(11:45) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 09:40 | AA8278 | Doha International(13:05) | AMERICAN AIRLINES |
Nội Bài 09:40 | BA6340 | Doha International(13:05) | BRITISH AIRWAYS |
Nội Bài 09:40 | B66571 | Doha International(13:05) | JETBLUE AIRWAYS |
Nội Bài 09:40 | IB893 | Doha International(13:05) | IBERIA |
Nội Bài 09:40 | LA7447 | Doha International(13:05) | LATAM AIRLINES |
Nội Bài 09:40 | QR983 | Doha International(13:05) | QATAR AIRWAYS |
Nội Bài 09:45 | QH1417 | Cam Ranh(11:40) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 09:45 | CA3864 | Shenzhen(12:30) | AIR CHINA LTD |
Nội Bài 09:45 | ZH8014 | Shenzhen(12:30) | SHENZHEN AIRLINES |
Nội Bài 09:50 | W24997 | Ngurah Rai International(16:25) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 09:50 | VJ997 | Ngurah Rai International(16:25) | VIETJET AIR |
Nội Bài 09:50 | AF9191 | Cam Ranh(11:55) | AIR FRANCE |
Nội Bài 09:50 | VN1557 | Cam Ranh(11:55) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 10:00 | K63247 | Tân Sơn Nhất(12:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 10:00 | VN247 | Tân Sơn Nhất(12:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 10:05 | VN530 | Shanghai Pudong International(14:25) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 10:10 | W24131 | Tân Sơn Nhất(12:20) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 10:10 | VJ131 | Tân Sơn Nhất(12:20) | VIETJET AIR |
Nội Bài 10:15 | W24457 | Dương Đông(12:25) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 10:15 | VJ457 | Dương Đông(12:25) | VIETJET AIR |
Nội Bài 10:15 | CX6262 | Hong Kong International(13:30) | CATHAY PACIFIC |
Nội Bài 10:15 | K63592 | Hong Kong International(13:30) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 10:15 | LY8254 | Hong Kong International(13:30) | EL AL |
Nội Bài 10:15 | VN592 | Hong Kong International(13:30) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 10:20 | KE5690 | Seoul (Incheon)(16:35) | KOREAN AIR |
Nội Bài 10:20 | VN414 | Seoul (Incheon)(16:35) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 10:25 | VN1203 | Cần Thơ(12:50) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 10:30 | W24779 | Cam Ranh(12:20) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 10:30 | VJ779 | Cam Ranh(12:20) | VIETJET AIR |
Nội Bài 10:35 | JL5769 | Đà Nẵng(12:00) | JET LINX AVIATION |
Nội Bài 10:35 | W24505 | Đà Nẵng(12:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 10:35 | VJ505 | Đà Nẵng(12:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 10:35 | TG2561 | Suvarnabhumi International(12:25) | THAI AIRWAYS INTERNATIONAL |
Nội Bài 10:35 | WE561 | Suvarnabhumi International(12:25) | THAI SMILE |
Nội Bài 10:45 | QH211 | Tân Sơn Nhất(12:55) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 10:50 | VN183 | Đà Nẵng(12:10) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 11:00 | K63211 | Tân Sơn Nhất(13:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 11:00 | AF9192 | Tân Sơn Nhất(13:15) | AIR FRANCE |
Nội Bài 11:00 | VN211 | Tân Sơn Nhất(13:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 11:05 | AF9201 | Liên Khương(13:10) | AIR FRANCE |
Nội Bài 11:05 | VN1575 | Liên Khương(13:10) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 11:10 | JX716 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(15:05) | STARLUX |
Nội Bài 11:10 | W24901 | Suvarnabhumi International(13:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 11:10 | VJ901 | Suvarnabhumi International(13:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 11:20 | BL6823 | Suvarnabhumi International(13:30) | JETSTAR PACIFIC |
Nội Bài 11:25 | K63173 | Đà Nẵng(12:55) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 11:25 | VN173 | Đà Nẵng(12:55) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 11:35 | VN3584 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(15:20) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 11:35 | CI792 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(15:20) | CHINA AIRLINES |
Nội Bài 11:35 | JL5771 | Đà Nẵng(12:55) | JET LINX AVIATION |
Nội Bài 11:35 | W24507 | Đà Nẵng(12:55) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 11:35 | VJ507 | Đà Nẵng(12:55) | VIETJET AIR |
Nội Bài 11:40 | W24567 | Phú Bài(12:55) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 11:40 | VJ567 | Phú Bài(12:55) | VIETJET AIR |
Nội Bài 11:45 | CZ3050 | Guangzhou Baiyun International(14:35) | CHINA SOUTHERN AIRLINES |
Nội Bài 11:50 | VU137 | Suvarnabhumi International(13:50) | VIETRAVEL AIRLINES |
Nội Bài 11:55 | VU225 | Cam Ranh(13:50) | VIETRAVEL AIRLINES |
Nội Bài 12:00 | K63251 | Tân Sơn Nhất(14:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 12:00 | VN251 | Tân Sơn Nhất(14:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 12:05 | BR398 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(15:55) | EVA AIR |
Nội Bài 12:10 | W24773 | Cam Ranh(14:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 12:10 | VJ773 | Cam Ranh(14:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 12:15 | DL9048 | Seoul (Incheon)(18:50) | DELTA AIR LINES |
Nội Bài 12:15 | VN3412 | Seoul (Incheon)(18:50) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 12:15 | KE442 | Seoul (Incheon)(18:50) | KOREAN AIR |
Nội Bài 12:15 | W24459 | Dương Đông(14:20) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 12:15 | VJ459 | Dương Đông(14:20) | VIETJET AIR |
Nội Bài 12:20 | CZ7951 | Guangzhou Baiyun International(15:20) | CHINA SOUTHERN AIRLINES |
Nội Bài 12:20 | VN506 | Guangzhou Baiyun International(15:20) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 12:25 | CX49 | Zia International(14:20) | CATHAY PACIFIC |
Nội Bài 12:25 | QH1623 | Dương Đông(15:00) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 12:35 | ET1335 | Singapore Changi(17:05) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Nội Bài 12:35 | LH7205 | Singapore Changi(17:05) | LUFTHANSA |
Nội Bài 12:35 | NZ3459 | Singapore Changi(17:05) | AIR NEW ZEALAND |
Nội Bài 12:35 | TK9341 | Singapore Changi(17:05) | TURKISH AIRLINES |
Nội Bài 12:35 | UK8191 | Singapore Changi(17:05) | VISTARA |
Nội Bài 12:35 | VA5491 | Singapore Changi(17:05) | VIRGIN AUSTRALIA |
Nội Bài 12:35 | SQ191 | Singapore Changi(17:05) | SINGAPORE AIRLINES |
Nội Bài 12:35 | K63615 | Suvarnabhumi International(14:45) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 12:35 | LY8246 | Suvarnabhumi International(14:45) | EL AL |
Nội Bài 12:35 | PG4284 | Suvarnabhumi International(14:45) | BANGKOK AIRWAYS |
Nội Bài 12:35 | VN615 | Suvarnabhumi International(14:45) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 12:45 | QH241 | Tân Sơn Nhất(15:00) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 13:00 | FY7457 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(17:25) | FIREFLY |
Nội Bài 13:00 | KL3967 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(17:25) | KLM |
Nội Bài 13:00 | QR5449 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(17:25) | QATAR AIRWAYS |
Nội Bài 13:00 | WY5624 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(17:25) | OMAN AIR |
Nội Bài 13:00 | MH753 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(17:25) | MALAYSIA AIRLINES |
Nội Bài 13:00 | K63213 | Tân Sơn Nhất(15:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 13:00 | VN213 | Tân Sơn Nhất(15:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 13:05 | W24511 | Đà Nẵng(14:20) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 13:05 | VJ511 | Đà Nẵng(14:20) | VIETJET AIR |
Nội Bài 13:05 | VN1625 | Quy Nhơn(14:55) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 13:10 | VN1651 | Tuy Hoà(15:00) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 13:20 | W24135 | Tân Sơn Nhất(15:30) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 13:20 | VJ135 | Tân Sơn Nhất(15:30) | VIETJET AIR |
Nội Bài 13:25 | VN1563 | Cam Ranh(15:05) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 13:30 | W24407 | Liên Khương(15:20) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 13:30 | VJ407 | Liên Khương(15:20) | VIETJET AIR |
Nội Bài 13:30 | W24783 | Cam Ranh(15:20) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 13:30 | VJ783 | Cam Ranh(15:20) | VIETJET AIR |
Nội Bài 08:40 | VN161 | Đà Nẵng(10:00) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 08:40 | 5J745 | Ninoy Aquino International(13:25) | CEBU PACIFIC AIR |
Nội Bài 13:35 | QH1415 | Cam Ranh(15:30) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 13:35 | SQ8553 | Singapore Changi(18:30) | SINGAPORE AIRLINES |
Nội Bài 13:35 | TR301 | Singapore Changi(18:30) | SCOOT |
Nội Bài 13:40 | QH1031 | Côn Đảo(16:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 13:45 | W24137 | Tân Sơn Nhất(15:55) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 13:45 | VJ137 | Tân Sơn Nhất(15:55) | VIETJET AIR |
Nội Bài 13:50 | QH119 | Đà Nẵng(15:10) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 14:00 | K63253 | Tân Sơn Nhất(16:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 14:00 | VN253 | Tân Sơn Nhất(16:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 14:05 | QH323 | Suvarnabhumi International(16:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 14:25 | W24942 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 14:25 | VJ942 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 14:30 | OZ730 | Seoul (Incheon)(20:45) | ASIANA AIRLINES |
Nội Bài 14:30 | QH1423 | Liên Khương(16:25) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 14:35 | QH245 | Tân Sơn Nhất(16:50) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 14:45 | QH1601 | Pleiku(16:20) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 14:45 | W24499 | Dương Đông(17:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 14:45 | VJ499 | Dương Đông(17:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 14:50 | MF870 | Xiamen(18:15) | XIAMEN AIRLINES |
Nội Bài 14:50 | W24513 | Đà Nẵng(16:10) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 14:50 | VJ513 | Đà Nẵng(16:10) | VIETJET AIR |
Nội Bài 14:55 | VN681 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:00) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 15:00 | QH9999 | Tân Sơn Nhất(18:00) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 15:00 | K63215 | Tân Sơn Nhất(17:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 15:00 | VN215 | Tân Sơn Nhất(17:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 15:05 | W24141 | Tân Sơn Nhất(17:15) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 15:05 | VJ141 | Tân Sơn Nhất(17:15) | VIETJET AIR |
Nội Bài 15:10 | ID572 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:25) | BATIK AIR |
Nội Bài 15:10 | K63171 | Đà Nẵng(16:35) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 15:10 | VN171 | Đà Nẵng(16:35) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 15:15 | W24946 | Kaoshiung International Airport(18:50) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 15:15 | VJ946 | Kaoshiung International Airport(18:50) | VIETJET AIR |
Nội Bài 15:20 | AK871 | Chiang Mai International(16:55) | AIRASIA |
Nội Bài 15:25 | VN6015 | Tân Sơn Nhất(17:40) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 15:30 | AK513 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:50) | AIRASIA |
Nội Bài 15:30 | K63837 | Siem Reap(17:10) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 15:30 | NH9740 | Siem Reap(17:10) | ANA |
Nội Bài 15:30 | VN837 | Siem Reap(17:10) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 15:35 | W24143 | Tân Sơn Nhất(17:45) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 15:35 | VJ143 | Tân Sơn Nhất(17:45) | VIETJET AIR |
Nội Bài 15:35 | W24785 | Cam Ranh(17:25) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 15:35 | VJ785 | Cam Ranh(17:25) | VIETJET AIR |
Nội Bài 15:40 | QH115 | Đà Nẵng(17:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 15:40 | W24948 | Chingchuankang(19:10) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 15:40 | VJ948 | Chingchuankang(19:10) | VIETJET AIR |
Nội Bài 15:45 | VN3526 | Guangzhou Baiyun International(18:30) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 15:45 | CZ8316 | Guangzhou Baiyun International(18:30) | CHINA SOUTHERN AIRLINES |
Nội Bài 15:50 | W24145 | Tân Sơn Nhất(18:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 15:50 | VJ145 | Tân Sơn Nhất(18:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 15:50 | W24903 | Suvarnabhumi International(17:35) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 15:50 | VJ903 | Suvarnabhumi International(17:35) | VIETJET AIR |
Nội Bài 16:00 | W24425 | Pleiku(17:35) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 16:00 | VJ425 | Pleiku(17:35) | VIETJET AIR |
Nội Bài 16:00 | K63255 | Tân Sơn Nhất(18:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 16:00 | VN255 | Tân Sơn Nhất(18:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 16:10 | QH1217 | Quy Nhơn(17:50) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 16:10 | K63619 | Suvarnabhumi International(18:05) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 16:10 | LY8244 | Suvarnabhumi International(18:05) | EL AL |
Nội Bài 16:10 | PG4286 | Suvarnabhumi International(18:05) | BANGKOK AIRWAYS |
Nội Bài 16:10 | VN619 | Suvarnabhumi International(18:05) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 16:10 | VN7169 | Đà Nẵng(17:40) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 16:15 | W24493 | Buôn Ma Thuột(18:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 16:15 | VJ493 | Buôn Ma Thuột(18:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 16:20 | QV312 | Wattay(17:30) | LAO AIRLINES |
Nội Bài 16:25 | VN1207 | Cần Thơ(18:40) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 16:30 | JL5754 | Tân Sơn Nhất(18:40) | JET LINX AVIATION |
Nội Bài 16:30 | W24147 | Tân Sơn Nhất(18:40) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 16:30 | VJ147 | Tân Sơn Nhất(18:40) | VIETJET AIR |
Nội Bài 16:35 | VN1545 | Phú Bài(17:55) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 16:45 | VN3546 | Shenzhen(19:40) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 16:45 | CZ8470 | Shenzhen(19:40) | CHINA SOUTHERN AIRLINES |
Nội Bài 16:45 | K63169 | Đà Nẵng(18:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 16:45 | VN169 | Đà Nẵng(18:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 16:50 | QH1241 | Đồng Hới(18:00) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 16:50 | QH1403 | Buôn Ma Thuột(20:00) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 16:55 | VN1717 | Vinh(17:55) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 17:00 | K63217 | Tân Sơn Nhất(19:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 17:00 | VN217 | Tân Sơn Nhất(19:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 17:15 | W24409 | Liên Khương(19:10) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 17:15 | VJ409 | Liên Khương(19:10) | VIETJET AIR |
Nội Bài 17:20 | CI9122 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:10) | CHINA AIRLINES |
Nội Bài 17:20 | VN578 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:10) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 17:20 | BL6093 | Đà Nẵng(18:40) | JETSTAR PACIFIC |
Nội Bài 17:30 | QH269 | Tân Sơn Nhất(21:45) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 17:50 | VN3586 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:35) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 17:50 | CI794 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:35) | CHINA AIRLINES |
Nội Bài 17:55 | JL5756 | Tân Sơn Nhất(20:05) | JET LINX AVIATION |
Nội Bài 17:55 | W24149 | Tân Sơn Nhất(20:05) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 17:55 | VJ149 | Tân Sơn Nhất(20:05) | VIETJET AIR |
Nội Bài 17:55 | VU639 | Đà Nẵng(19:10) | VIETRAVEL AIRLINES |
Nội Bài 18:00 | BR386 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:55) | EVA AIR |
Nội Bài 18:00 | W24517 | Đà Nẵng(19:20) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 18:00 | VJ517 | Đà Nẵng(19:20) | VIETJET AIR |
Nội Bài 18:00 | K63259 | Tân Sơn Nhất(20:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 18:00 | VN259 | Tân Sơn Nhất(20:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 18:05 | T5696 | Ashgabat(00:15) | TURKMENISTAN AIRLINES |
Nội Bài 18:15 | CI9586 | Kaoshiung International Airport(22:00) | CHINA AIRLINES |
Nội Bài 18:15 | VN586 | Kaoshiung International Airport(22:00) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 18:20 | VN973 | Chhatrapati Shivaji International (Sahar International)(21:35) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 18:30 | LX9087 | Singapore Changi(23:00) | SWISS |
Nội Bài 18:30 | NZ3217 | Singapore Changi(23:00) | AIR NEW ZEALAND |
Nội Bài 18:30 | UK8193 | Singapore Changi(23:00) | VISTARA |
Nội Bài 18:30 | VA5497 | Singapore Changi(23:00) | VIRGIN AUSTRALIA |
Nội Bài 18:30 | SQ193 | Singapore Changi(23:00) | SINGAPORE AIRLINES |
Nội Bài 18:30 | K63265 | Tân Sơn Nhất(20:45) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 18:30 | NH9729 | Tân Sơn Nhất(20:45) | ANA |
Nội Bài 18:30 | VN265 | Tân Sơn Nhất(20:45) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 18:35 | QH1201 | Phú Bài(19:50) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 18:40 | VN1603 | Buôn Ma Thuột(20:30) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 18:45 | BL6039 | Tân Sơn Nhất(21:00) | JETSTAR PACIFIC |
Nội Bài 18:55 | K63187 | Đà Nẵng(20:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 18:55 | VN187 | Đà Nẵng(20:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 19:00 | QR5802 | Hong Kong International(22:00) | QATAR AIRWAYS |
Nội Bài 19:00 | VN3566 | Hong Kong International(22:00) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 19:00 | AC9770 | Hong Kong International(22:00) | AIR CANADA |
Nội Bài 19:00 | CX742 | Hong Kong International(22:00) | CATHAY PACIFIC |
Nội Bài 19:00 | K63219 | Tân Sơn Nhất(21:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 19:00 | VN219 | Tân Sơn Nhất(21:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 19:05 | W24789 | Cam Ranh(21:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 19:05 | VJ789 | Cam Ranh(21:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 19:15 | CX48 | Hong Kong International(22:10) | CATHAY PACIFIC |
Nội Bài 19:15 | W23925 | Ahmedabad(22:40) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 19:15 | VJ1925 | Ahmedabad(22:40) | VIETJET AIR |
Nội Bài 19:30 | IB2439 | Doha International(22:55) | IBERIA |
Nội Bài 19:30 | AY6680 | Doha International(22:55) | FINNAIR |
Nội Bài 19:30 | B66577 | Doha International(22:55) | JETBLUE AIRWAYS |
Nội Bài 19:30 | WY6090 | Doha International(22:55) | OMAN AIR |
Nội Bài 19:30 | LA5276 | Doha International(22:55) | LATAM AIRLINES |
Nội Bài 19:30 | BA4491 | Doha International(22:55) | BRITISH AIRWAYS |
Nội Bài 19:30 | AA8184 | Doha International(22:55) | AMERICAN AIRLINES |
Nội Bài 19:30 | QR977 | Doha International(22:55) | QATAR AIRWAYS |
Nội Bài 19:35 | W24467 | Cần Thơ(21:45) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 19:35 | VJ467 | Cần Thơ(21:45) | VIETJET AIR |
Nội Bài 19:40 | W24153 | Tân Sơn Nhất(21:50) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 19:40 | VJ153 | Tân Sơn Nhất(21:50) | VIETJET AIR |
Nội Bài 19:40 | W24971 | Indira Gandhi International(22:50) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 19:40 | VJ971 | Indira Gandhi International(22:50) | VIETJET AIR |
Nội Bài 19:45 | VN3867 | Phnom Penh International(21:25) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 19:45 | K6851 | Phnom Penh International(21:25) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 20:00 | W24155 | Tân Sơn Nhất(22:10) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 20:00 | VJ155 | Tân Sơn Nhất(22:10) | VIETJET AIR |
Nội Bài 20:00 | K63263 | Tân Sơn Nhất(22:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 20:00 | VN263 | Tân Sơn Nhất(22:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 20:45 | CI5870 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(00:15) | CHINA AIRLINES |
Nội Bài 20:45 | TG2565 | Suvarnabhumi International(22:35) | THAI AIRWAYS INTERNATIONAL |
Nội Bài 20:45 | WE565 | Suvarnabhumi International(22:35) | THAI SMILE |
Nội Bài 20:55 | AK645 | Don Muang(22:45) | AIRASIA |
Nội Bài 20:55 | VU787 | Tân Sơn Nhất(23:10) | VIETRAVEL AIRLINES |
Nội Bài 21:00 | W24159 | Tân Sơn Nhất(23:10) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 21:00 | VJ159 | Tân Sơn Nhất(23:10) | VIETJET AIR |
Nội Bài 21:00 | K63221 | Tân Sơn Nhất(23:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 21:00 | VN221 | Tân Sơn Nhất(23:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 21:10 | BL6021 | Tân Sơn Nhất(23:30) | JETSTAR PACIFIC |
Nội Bài 21:15 | K63181 | Đà Nẵng(22:40) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 21:15 | VN181 | Đà Nẵng(22:40) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 21:20 | QH281 | Tân Sơn Nhất(23:30) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 21:30 | QH1453 | Cam Ranh(23:25) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 21:35 | W24405 | Liên Khương(23:25) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 21:35 | VJ405 | Liên Khương(23:25) | VIETJET AIR |
Nội Bài 21:45 | CX48 | Hong Kong International(00:30) | CATHAY PACIFIC |
Nội Bài 22:00 | K63267 | Tân Sơn Nhất(00:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 22:00 | VN267 | Tân Sơn Nhất(00:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 22:15 | GI4202 | Zhengzhou(02:05) | LONGHAO AIRLINES |
Nội Bài 22:25 | VU659 | Đà Nẵng(23:45) | VIETRAVEL AIRLINES |
Nội Bài 22:30 | RH318 | Hong Kong International(01:30) | HONG KONG AIR CARGO |
Nội Bài 22:30 | 8K525 | Hong Kong International(01:30) | K-MILE AIR |
Nội Bài 22:35 | TK165 | Ataturk Airport(04:45) | TURKISH AIRLINES |
Nội Bài 22:35 | UX3943 | Frankfurt International Airport(06:00) | AIR EUROPA |
Nội Bài 22:35 | VN37 | Frankfurt International Airport(06:00) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 22:50 | W24163 | Tân Sơn Nhất(01:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 22:50 | VJ163 | Tân Sơn Nhất(01:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 22:55 | AF5097 | Charles De Gaulle(07:00) | AIR FRANCE |
Nội Bài 22:55 | AZ3007 | Charles De Gaulle(07:00) | ALITALIA |
Nội Bài 22:55 | K63019 | Charles De Gaulle(07:00) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 22:55 | VN19 | Charles De Gaulle(07:00) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 23:00 | AF3311 | Tân Sơn Nhất(01:25) | AIR FRANCE |
Nội Bài 23:00 | K63223 | Tân Sơn Nhất(01:25) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Nội Bài 23:00 | VN223 | Tân Sơn Nhất(01:25) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 23:10 | DL7910 | Seoul (Incheon)(05:25) | DELTA AIR LINES |
Nội Bài 23:10 | VN3410 | Seoul (Incheon)(05:25) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 23:10 | VS5518 | Seoul (Incheon)(05:25) | VIRGIN ATLANTIC |
Nội Bài 23:10 | KE456 | Seoul (Incheon)(05:25) | KOREAN AIR |
Nội Bài 23:10 | YG9016 | Lishe International Airport(05:50) | YTO CARGO AIRLINES |
Nội Bài 23:20 | AA8421 | Narita International Airport(06:30) | AMERICAN AIRLINES |
Nội Bài 23:20 | HA5385 | Narita International Airport(06:30) | HAWAIIAN AIRLINES |
Nội Bài 23:20 | OM5510 | Narita International Airport(06:30) | MIAT – MONGOLIAN AIRLINES |
Nội Bài 23:20 | WS5937 | Narita International Airport(06:30) | WESTJET |
Nội Bài 23:20 | JL752 | Narita International Airport(06:30) | JAL |
Nội Bài 23:20 | W24962 | Seoul (Incheon)(05:30) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 23:20 | VJ962 | Seoul (Incheon)(05:30) | VIETJET AIR |
Nội Bài 23:25 | SC2481 | Shenzhen(02:25) | SHANDONG AIRLINES |
Nội Bài 23:30 | UA7313 | Seoul (Incheon)(05:50) | UNITED AIRLINES |
Nội Bài 23:30 | AC6985 | Seoul (Incheon)(05:50) | AIR CANADA |
Nội Bài 23:30 | OZ734 | Seoul (Incheon)(05:50) | ASIANA AIRLINES |
Nội Bài 23:30 | QH283 | Tân Sơn Nhất(01:50) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 23:30 | YG9070 | Daguocun(05:30) | YTO CARGO AIRLINES |
Nội Bài 23:35 | UA7921 | Narita International Airport(06:45) | UNITED AIRLINES |
Nội Bài 23:35 | AC6238 | Narita International Airport(06:45) | AIR CANADA |
Nội Bài 23:35 | VN3498 | Narita International Airport(06:45) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 23:35 | NH898 | Narita International Airport(06:45) | ANA |
Nội Bài 23:35 | KE5684 | Seoul (Incheon)(05:50) | KOREAN AIR |
Nội Bài 23:35 | VN416 | Seoul (Incheon)(05:50) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 17:00 | ID572 | Kuala Lumpur International Airport (klia)(21:15) | BATIK AIR |
Nội Bài 00:05 | YG9124 | Qingdao(05:45) | YTO CARGO AIRLINES |
Nội Bài 00:20 | NH9716 | Narita International Airport(07:35) | ANA |
Nội Bài 00:20 | VN310 | Narita International Airport(07:35) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 00:20 | NH9720 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(06:55) | ANA |
Nội Bài 00:20 | VN346 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(06:55) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 00:20 | GI4232 | Guangzhou Baiyun International(04:20) | LONGHAO AIRLINES |
Nội Bài 00:25 | QH412 | Narita International Airport(07:45) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 00:30 | NH9718 | Kansai International(06:40) | ANA |
Nội Bài 00:30 | VN330 | Kansai International(06:40) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 00:30 | W24932 | Narita International Airport(08:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 00:30 | VJ932 | Narita International Airport(08:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 00:55 | W24982 | Gimhae(07:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 00:55 | VJ982 | Gimhae(07:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 01:00 | GI4224 | Yantai(05:45) | LONGHAO AIRLINES |
Nội Bài 01:00 | YG9012 | Hangzhou(05:40) | YTO CARGO AIRLINES |
Nội Bài 01:05 | KE5686 | Gimhae(07:05) | KOREAN AIR |
Nội Bài 01:05 | VN426 | Gimhae(07:05) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 01:15 | NH9722 | Fukuoka(07:30) | ANA |
Nội Bài 01:15 | VN356 | Fukuoka(07:30) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 01:15 | 7C2804 | Seoul (Incheon)(07:25) | JEJU AIR |
Nội Bài 01:20 | W24938 | Kansai International(07:50) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 01:20 | JL5018 | Kansai International(07:50) | JET LINX AVIATION |
Nội Bài 01:20 | VJ938 | Kansai International(07:50) | VIETJET AIR |
Nội Bài 01:25 | OZ955 | Chongqing Jiangbei International(04:55) | ASIANA AIRLINES |
Nội Bài 01:25 | OZ956 | Chongqing Jiangbei International(04:55) | ASIANA AIRLINES |
Nội Bài 01:30 | AC7605 | Dubai(05:05) | AIR CANADA |
Nội Bài 01:30 | GF5409 | Dubai(05:05) | GULF AIR |
Nội Bài 01:30 | TP6747 | Dubai(05:05) | TAP AIR PORTUGAL |
Nội Bài 01:30 | EK395 | Dubai(05:05) | EMIRATES |
Nội Bài 01:30 | YG9004 | Nantong(06:30) | YTO CARGO AIRLINES |
Nội Bài 01:35 | OZ931 | Guangzhou Baiyun International(04:30) | ASIANA AIRLINES |
Nội Bài 01:35 | OZ932 | Guangzhou Baiyun International(04:30) | ASIANA AIRLINES |
Nội Bài 01:35 | NH8448 | Narita International Airport(08:25) | ANA |
Nội Bài 01:40 | I99810 | Lianshui(05:50) | CENTRAL AIRLINES |
Nội Bài 01:40 | W24920 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(08:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 01:40 | VJ920 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(08:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 01:50 | W24960 | Seoul (Incheon)(07:55) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 01:50 | VJ960 | Seoul (Incheon)(07:55) | VIETJET AIR |
Nội Bài 01:55 | EK9223 | Dubai World Central(05:25) | EMIRATES |
Nội Bài 02:00 | GI4228 | Zhengzhou(05:40) | LONGHAO AIRLINES |
Nội Bài 02:00 | CA3782 | Shenzhen(04:45) | AIR CHINA LTD |
Nội Bài 02:00 | ZH9088 | Shenzhen(04:45) | SHENZHEN AIRLINES |
Nội Bài 02:20 | MU5076 | Shanghai Pudong International(06:30) | CHINA EASTERN AIRLINES |
Nội Bài 02:30 | QH450 | Seoul (Incheon)(08:50) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 02:40 | O37222 | Tianhe International(05:55) | SF AIRLINES |
Nội Bài 03:10 | KE9575 | Indira Gandhi International(05:50) | KOREAN AIR |
Nội Bài 03:10 | 6E1632 | Netaji Subhas Chandra(04:25) | INDIGO |
Nội Bài 03:45 | OZ390 | Seoul (Incheon)(09:55) | ASIANA AIRLINES |
Nội Bài 04:20 | KE362 | Seoul (Incheon)(10:30) | KOREAN AIR |
Nội Bài 05:00 | NH9727 | Tân Sơn Nhất(07:15) | ANA |
Nội Bài 05:00 | GA9611 | Tân Sơn Nhất(07:15) | GARUDA INDONESIA |
Nội Bài 05:00 | VN205 | Tân Sơn Nhất(07:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 05:05 | KJ512 | Seoul (Incheon)(11:10) | AIR INCHEON |
Nội Bài 05:10 | W24199 | Tân Sơn Nhất(07:20) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 05:10 | VJ199 | Tân Sơn Nhất(07:20) | VIETJET AIR |
Nội Bài 05:30 | QH101 | Đà Nẵng(06:55) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 05:35 | W24403 | Liên Khương(07:25) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 05:35 | VJ403 | Liên Khương(07:25) | VIETJET AIR |
Nội Bài 05:35 | QH201 | Tân Sơn Nhất(07:45) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 05:45 | OZ390 | Seoul (Incheon)(11:55) | ASIANA AIRLINES |
Nội Bài 05:50 | NH9731 | Đà Nẵng(07:20) | ANA |
Nội Bài 05:50 | VN157 | Đà Nẵng(07:20) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 05:55 | QH1033 | Côn Đảo(08:10) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 06:00 | VN243 | Tân Sơn Nhất(08:15) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 06:00 | JL5750 | Tân Sơn Nhất(08:10) | JET LINX AVIATION |
Nội Bài 06:00 | W24121 | Tân Sơn Nhất(08:10) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 06:00 | VJ121 | Tân Sơn Nhất(08:10) | VIETJET AIR |
Nội Bài 06:05 | W24435 | Quy Nhơn(07:40) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 06:05 | VJ435 | Quy Nhơn(07:40) | VIETJET AIR |
Nội Bài 06:10 | W24463 | Cần Thơ(08:20) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 06:10 | VJ463 | Cần Thơ(08:20) | VIETJET AIR |
Nội Bài 06:15 | VN1615 | Pleiku(08:00) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 06:15 | W24491 | Buôn Ma Thuột(08:00) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 06:15 | VJ491 | Buôn Ma Thuột(08:00) | VIETJET AIR |
Nội Bài 06:15 | VU221 | Cam Ranh(08:10) | VIETRAVEL AIRLINES |
Nội Bài 06:20 | BL6025 | Tân Sơn Nhất(08:50) | JETSTAR PACIFIC |
Nội Bài 06:25 | JL5767 | Đà Nẵng(07:45) | JET LINX AVIATION |
Nội Bài 06:25 | W24503 | Đà Nẵng(07:45) | FLEXFLIGHT |
Nội Bài 06:25 | VJ503 | Đà Nẵng(07:45) | VIETJET AIR |
Nội Bài 06:35 | QH1413 | Cam Ranh(08:25) | BAMBOO AIRWAYS |
Nội Bài 06:55 | BL6077 | Đà Nẵng(08:10) | JETSTAR PACIFIC |
Nội Bài 14:44 | VN9422 | Seoul (Incheon)(21:10) | VIETNAM AIRLINES |
Nội Bài 17:03 | VN261 | Tân Sơn Nhất(19:16) | VIETNAM AIRLINES |
Các chuyến bay đến sân bay Nội Bài
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Tianhe International 02:05 | O37221 | Nội Bài(07:10) | SF AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 05:00 | VN204 | Nội Bài(07:15) | VIETNAM AIRLINES |
Doha International 19:55 | BA6339 | Nội Bài(07:20) | BRITISH AIRWAYS |
Doha International 19:55 | B66593 | Nội Bài(07:20) | JETBLUE AIRWAYS |
Doha International 19:55 | IB2432 | Nội Bài(07:20) | IBERIA |
Doha International 19:55 | LA7446 | Nội Bài(07:20) | LATAM AIRLINES |
Doha International 19:55 | AY6519 | Nội Bài(07:20) | FINNAIR |
Doha International 19:55 | AA8181 | Nội Bài(07:20) | AMERICAN AIRLINES |
Doha International 19:55 | QR982 | Nội Bài(07:20) | QATAR AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 05:25 | W24198 | Nội Bài(07:35) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 05:25 | VJ198 | Nội Bài(07:35) | VIETJET AIR |
Cần Thơ 05:50 | W24460 | Nội Bài(07:55) | FLEXFLIGHT |
Cần Thơ 05:50 | VJ460 | Nội Bài(07:55) | VIETJET AIR |
Ninoy Aquino International 05:25 | 5J744 | Nội Bài(07:55) | CEBU PACIFIC AIR |
Tân Sơn Nhất 05:55 | QH202 | Nội Bài(08:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Suvarnabhumi International 06:15 | 8K525 | Nội Bài(08:05) | K-MILE AIR |
Tân Sơn Nhất 06:00 | W24120 | Nội Bài(08:10) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 06:00 | JL5751 | Nội Bài(08:10) | JET LINX AVIATION |
Tân Sơn Nhất 06:00 | VJ120 | Nội Bài(08:10) | VIETJET AIR |
Tân Sơn Nhất 06:00 | VN206 | Nội Bài(08:15) | VIETNAM AIRLINES |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 06:10 | AK516 | Nội Bài(08:25) | AIRASIA |
Don Muang 06:40 | AK642 | Nội Bài(08:30) | AIRASIA |
Tân Sơn Nhất 06:40 | VN6006 | Nội Bài(08:40) | VIETNAM AIRLINES |
Shenzhen 07:50 | CA3863 | Nội Bài(08:45) | AIR CHINA LTD |
Shenzhen 07:50 | ZH8013 | Nội Bài(08:45) | SHENZHEN AIRLINES |
Hong Kong International 07:45 | CX5550 | Nội Bài(08:50) | CATHAY PACIFIC |
Hong Kong International 07:45 | UO550 | Nội Bài(08:50) | HONG KONG EXPRESS |
Seoul (Incheon) 06:25 | W24963 | Nội Bài(08:55) | FLEXFLIGHT |
Seoul (Incheon) 06:25 | VJ963 | Nội Bài(08:55) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 07:45 | QH102 | Nội Bài(09:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 07:00 | JL5753 | Nội Bài(09:10) | JET LINX AVIATION |
Tân Sơn Nhất 07:00 | W24122 | Nội Bài(09:10) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 07:00 | VJ122 | Nội Bài(09:10) | VIETJET AIR |
Tân Sơn Nhất 07:00 | AF3315 | Nội Bài(09:15) | AIR FRANCE |
Tân Sơn Nhất 07:00 | VN240 | Nội Bài(09:15) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 07:20 | QH204 | Nội Bài(09:30) | BAMBOO AIRWAYS |
Suvarnabhumi International 07:45 | TG2560 | Nội Bài(09:35) | THAI AIRWAYS INTERNATIONAL |
Suvarnabhumi International 07:45 | WE560 | Nội Bài(09:35) | THAI SMILE |
Liên Khương 08:05 | W24402 | Nội Bài(09:55) | FLEXFLIGHT |
Liên Khương 08:05 | VJ402 | Nội Bài(09:55) | VIETJET AIR |
Vinh 09:00 | VN1716 | Nội Bài(09:55) | VIETNAM AIRLINES |
Quy Nhơn 08:20 | W24430 | Nội Bài(10:00) | FLEXFLIGHT |
Quy Nhơn 08:20 | VJ430 | Nội Bài(10:00) | VIETJET AIR |
Dương Đông 07:25 | W24450 | Nội Bài(10:00) | FLEXFLIGHT |
Dương Đông 07:25 | VJ450 | Nội Bài(10:00) | VIETJET AIR |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 08:10 | JX715 | Nội Bài(10:10) | STARLUX |
Tân Sơn Nhất 08:00 | VN208 | Nội Bài(10:15) | VIETNAM AIRLINES |
Buôn Ma Thuột 08:35 | W24492 | Nội Bài(10:20) | FLEXFLIGHT |
Buôn Ma Thuột 08:35 | VJ492 | Nội Bài(10:20) | VIETJET AIR |
Kaoshiung International Airport 08:40 | CI9587 | Nội Bài(10:25) | CHINA AIRLINES |
Kaoshiung International Airport 08:40 | VN587 | Nội Bài(10:25) | VIETNAM AIRLINES |
Gimhae 08:00 | W24981 | Nội Bài(10:30) | FLEXFLIGHT |
Gimhae 08:00 | VJ981 | Nội Bài(10:30) | VIETJET AIR |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 08:25 | VN3585 | Nội Bài(10:35) | VIETNAM AIRLINES |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 08:25 | CI791 | Nội Bài(10:35) | CHINA AIRLINES |
Đà Nẵng 08:50 | BL6078 | Nội Bài(10:40) | JETSTAR PACIFIC |
Guangzhou Baiyun International 09:45 | CZ3049 | Nội Bài(10:45) | CHINA SOUTHERN AIRLINES |
Hong Kong International 09:45 | CX49 | Nội Bài(10:55) | CATHAY PACIFIC |
Seoul (Incheon) 08:00 | DL7696 | Nội Bài(10:55) | DELTA AIR LINES |
Seoul (Incheon) 08:00 | VN3415 | Nội Bài(10:55) | VIETNAM AIRLINES |
Seoul (Incheon) 08:00 | KE441 | Nội Bài(10:55) | KOREAN AIR |
Tân Sơn Nhất 08:45 | W24126 | Nội Bài(10:55) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 08:45 | VJ126 | Nội Bài(10:55) | VIETJET AIR |
Cam Ranh 09:00 | VU220 | Nội Bài(10:55) | VIETRAVEL AIRLINES |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 09:00 | BR397 | Nội Bài(11:05) | EVA AIR |
Đà Nẵng 10:00 | VU638 | Nội Bài(11:15) | VIETRAVEL AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 09:00 | VN244 | Nội Bài(11:20) | VIETNAM AIRLINES |
Singapore Changi 09:05 | ET1334 | Nội Bài(11:25) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Singapore Changi 09:05 | LH7224 | Nội Bài(11:25) | LUFTHANSA |
Singapore Changi 09:05 | LX9036 | Nội Bài(11:25) | SWISS |
Singapore Changi 09:05 | NZ3458 | Nội Bài(11:25) | AIR NEW ZEALAND |
Singapore Changi 09:05 | TK9340 | Nội Bài(11:25) | TURKISH AIRLINES |
Singapore Changi 09:05 | UK8192 | Nội Bài(11:25) | VISTARA |
Singapore Changi 09:05 | VA5492 | Nội Bài(11:25) | VIRGIN AUSTRALIA |
Singapore Changi 09:05 | SQ192 | Nội Bài(11:25) | SINGAPORE AIRLINES |
Fukuoka 09:15 | W24959 | Nội Bài(11:50) | FLEXFLIGHT |
Fukuoka 09:15 | VJ959 | Nội Bài(11:50) | VIETJET AIR |
Tân Sơn Nhất 09:45 | W24128 | Nội Bài(11:55) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 09:45 | VJ128 | Nội Bài(11:55) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 10:15 | VN166 | Nội Bài(11:55) | VIETNAM AIRLINES |
08:00 | M0535 | Nội Bài(12:00) | AERO MONGOLIA |
Liên Khương 10:15 | QH1422 | Nội Bài(12:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:40 | FY7456 | Nội Bài(12:10) | FIREFLY |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:40 | KL3968 | Nội Bài(12:10) | KLM |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:40 | QR5504 | Nội Bài(12:10) | QATAR AIRWAYS |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:40 | UL2752 | Nội Bài(12:10) | SRILANKAN AIRLINES |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:40 | WY5623 | Nội Bài(12:10) | OMAN AIR |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:40 | MH752 | Nội Bài(12:10) | MALAYSIA AIRLINES |
Seoul (Incheon) 11:05 | W24961 | Nội Bài(13:35) | FLEXFLIGHT |
Seoul (Incheon) 11:05 | VJ961 | Nội Bài(13:35) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 10:25 | QH104 | Nội Bài(12:10) | BAMBOO AIRWAYS |
Đà Nẵng 10:55 | W24508 | Nội Bài(12:15) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 10:55 | VJ508 | Nội Bài(12:15) | VIETJET AIR |
Tân Sơn Nhất 10:00 | K63210 | Nội Bài(12:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 10:00 | VN210 | Nội Bài(12:15) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 10:10 | W24130 | Nội Bài(12:20) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 10:10 | VJ130 | Nội Bài(12:20) | VIETJET AIR |
Kansai International 09:20 | W24939 | Nội Bài(12:20) | FLEXFLIGHT |
Kansai International 09:20 | JL5019 | Nội Bài(12:20) | JET LINX AVIATION |
Kansai International 09:20 | VJ939 | Nội Bài(12:20) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 10:45 | VN162 | Nội Bài(12:20) | VIETNAM AIRLINES |
Cần Thơ 10:10 | VN1200 | Nội Bài(12:25) | VIETNAM AIRLINES |
Singapore Changi 10:25 | SQ8552 | Nội Bài(12:30) | SINGAPORE AIRLINES |
Singapore Changi 10:25 | TR300 | Nội Bài(12:30) | SCOOT |
Seoul (Incheon) 10:05 | KE5683 | Nội Bài(12:30) | KOREAN AIR |
Seoul (Incheon) 10:05 | VN417 | Nội Bài(12:30) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 10:40 | QH224 | Nội Bài(12:50) | BAMBOO AIRWAYS |
Dương Đông 10:45 | QH1622 | Nội Bài(12:55) | BAMBOO AIRWAYS |
Quy Nhơn 11:20 | QH1212 | Nội Bài(13:00) | BAMBOO AIRWAYS |
Fukuoka 10:30 | NH9721 | Nội Bài(13:00) | ANA |
Fukuoka 10:30 | VN357 | Nội Bài(13:00) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 11:45 | QH116 | Nội Bài(13:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Narita International Airport 09:30 | W24933 | Nội Bài(13:05) | FLEXFLIGHT |
Narita International Airport 09:30 | VJ933 | Nội Bài(13:05) | VIETJET AIR |
Seoul (Incheon) 10:35 | OZ729 | Nội Bài(13:10) | ASIANA AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 11:00 | W24132 | Nội Bài(13:10) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 11:00 | VJ132 | Nội Bài(13:10) | VIETJET AIR |
Gimhae 11:00 | KE5685 | Nội Bài(13:10) | KOREAN AIR |
Gimhae 11:00 | VN427 | Nội Bài(13:10) | VIETNAM AIRLINES |
Dubai 03:30 | AC7604 | Nội Bài(13:15) | AIR CANADA |
Dubai 03:30 | GF5408 | Nội Bài(13:15) | GULF AIR |
Dubai 03:30 | TP6746 | Nội Bài(13:15) | TAP AIR PORTUGAL |
Dubai 03:30 | EK394 | Nội Bài(13:15) | EMIRATES |
Seoul (Incheon) 10:50 | QH451 | Nội Bài(13:15) | BAMBOO AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 11:00 | K63246 | Nội Bài(13:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 11:00 | VN246 | Nội Bài(13:15) | VIETNAM AIRLINES |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 10:15 | NH9719 | Nội Bài(13:30) | ANA |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 10:15 | VN347 | Nội Bài(13:30) | VIETNAM AIRLINES |
Liên Khương 08:00 | W24404 | Nội Bài(09:50) | FLEXFLIGHT |
Liên Khương 08:00 | VJ404 | Nội Bài(09:50) | VIETJET AIR |
Narita International Airport 10:15 | QH413 | Nội Bài(13:40) | BAMBOO AIRWAYS |
Kansai International 10:30 | NH9717 | Nội Bài(13:40) | ANA |
Kansai International 10:30 | VN331 | Nội Bài(13:40) | VIETNAM AIRLINES |
Xiamen 12:10 | MF869 | Nội Bài(13:45) | XIAMEN AIRLINES |
Doha International 02:20 | AY6679 | Nội Bài(13:45) | FINNAIR |
Doha International 02:20 | IB2438 | Nội Bài(13:45) | IBERIA |
Doha International 02:20 | WY6089 | Nội Bài(13:45) | OMAN AIR |
Doha International 02:20 | AA8297 | Nội Bài(13:45) | AMERICAN AIRLINES |
Doha International 02:20 | LA5275 | Nội Bài(13:45) | LATAM AIRLINES |
Doha International 02:20 | B66576 | Nội Bài(13:45) | JETBLUE AIRWAYS |
Doha International 02:20 | BA4490 | Nội Bài(13:45) | BRITISH AIRWAYS |
Doha International 02:20 | AT5720 | Nội Bài(13:45) | ROYAL AIR MAROC |
Doha International 02:20 | QR976 | Nội Bài(13:45) | QATAR AIRWAYS |
Đà Nẵng 12:35 | W24512 | Nội Bài(13:55) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 12:35 | VJ512 | Nội Bài(13:55) | VIETJET AIR |
Suvarnabhumi International 11:55 | K63610 | Nội Bài(13:55) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Suvarnabhumi International 11:55 | AY6253 | Nội Bài(13:55) | FINNAIR |
Suvarnabhumi International 11:55 | LY8241 | Nội Bài(13:55) | EL AL |
Suvarnabhumi International 11:55 | PG4281 | Nội Bài(13:55) | BANGKOK AIRWAYS |
Suvarnabhumi International 11:55 | KL4076 | Nội Bài(13:55) | KLM |
Suvarnabhumi International 11:55 | VN610 | Nội Bài(13:55) | VIETNAM AIRLINES |
Narita International Airport 10:00 | NH9715 | Nội Bài(14:00) | ANA |
Narita International Airport 10:00 | VN311 | Nội Bài(14:00) | VIETNAM AIRLINES |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 12:00 | W24941 | Nội Bài(14:10) | FLEXFLIGHT |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 12:00 | VJ941 | Nội Bài(14:10) | VIETJET AIR |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 11:55 | ID571 | Nội Bài(14:15) | BATIK AIR |
Tân Sơn Nhất 12:00 | K63212 | Nội Bài(14:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 12:00 | VN212 | Nội Bài(14:15) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 12:50 | K63184 | Nội Bài(14:20) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 12:50 | VN184 | Nội Bài(14:20) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 12:45 | VN7168 | Nội Bài(14:20) | VIETNAM AIRLINES |
Cam Ranh 12:40 | QH1418 | Nội Bài(14:35) | BAMBOO AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 12:15 | VN6012 | Nội Bài(14:35) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 12:30 | W24134 | Nội Bài(14:40) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 12:30 | VJ134 | Nội Bài(14:40) | VIETJET AIR |
Cam Ranh 12:35 | VN1556 | Nội Bài(14:40) | VIETNAM AIRLINES |
Guangzhou Baiyun International 13:35 | VN3509 | Nội Bài(14:45) | VIETNAM AIRLINES |
Guangzhou Baiyun International 13:35 | CZ8315 | Nội Bài(14:45) | CHINA SOUTHERN AIRLINES |
Phú Bài 13:30 | W24566 | Nội Bài(14:45) | FLEXFLIGHT |
Phú Bài 13:30 | VJ566 | Nội Bài(14:45) | VIETJET AIR |
Dương Đông 12:25 | VN1232 | Nội Bài(14:45) | VIETNAM AIRLINES |
Chiang Mai International 13:20 | AK870 | Nội Bài(14:50) | AIRASIA |
Đà Nẵng 13:30 | QH7218 | Nội Bài(14:50) | BAMBOO AIRWAYS |
Cam Ranh 13:00 | W24774 | Nội Bài(14:50) | FLEXFLIGHT |
Cam Ranh 13:00 | VJ774 | Nội Bài(14:50) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 13:35 | JL5766 | Nội Bài(14:55) | JET LINX AVIATION |
Đà Nẵng 13:35 | W24516 | Nội Bài(14:55) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 13:35 | VJ516 | Nội Bài(14:55) | VIETJET AIR |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 12:40 | AK512 | Nội Bài(15:00) | AIRASIA |
Tân Sơn Nhất 13:00 | K63248 | Nội Bài(15:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 13:00 | VN248 | Nội Bài(15:15) | VIETNAM AIRLINES |
Ataturk Airport 01:50 | TK164 | Nội Bài(15:20) | TURKISH AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 12:50 | QH242 | Nội Bài(15:30) | BAMBOO AIRWAYS |
Wattay 14:20 | QV311 | Nội Bài(15:30) | LAO AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 13:20 | W24136 | Nội Bài(15:30) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 13:20 | VJ136 | Nội Bài(15:30) | VIETJET AIR |
Singapore Changi 13:05 | GA9606 | Nội Bài(15:40) | GARUDA INDONESIA |
Singapore Changi 13:05 | K63660 | Nội Bài(15:40) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Singapore Changi 13:05 | VN660 | Nội Bài(15:40) | VIETNAM AIRLINES |
Shenzhen 14:45 | VN3547 | Nội Bài(15:45) | VIETNAM AIRLINES |
Shenzhen 14:45 | CZ8469 | Nội Bài(15:45) | CHINA SOUTHERN AIRLINES |
Hong Kong International 14:30 | CX6263 | Nội Bài(15:45) | CATHAY PACIFIC |
Hong Kong International 14:30 | K63593 | Nội Bài(15:45) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Hong Kong International 14:30 | LY8253 | Nội Bài(15:45) | EL AL |
Hong Kong International 14:30 | VN593 | Nội Bài(15:45) | VIETNAM AIRLINES |
Suvarnabhumi International 14:00 | W24902 | Nội Bài(15:50) | FLEXFLIGHT |
Suvarnabhumi International 14:00 | VJ902 | Nội Bài(15:50) | VIETJET AIR |
Suvarnabhumi International 14:20 | BL6822 | Nội Bài(15:55) | JETSTAR PACIFIC |
Ashgabat 07:45 | T5695 | Nội Bài(15:55) | TURKMENISTAN AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 13:50 | BL6014 | Nội Bài(16:00) | JETSTAR PACIFIC |
Côn Đảo 11:50 | QH1034 | Nội Bài(16:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Cần Thơ 13:45 | VN1202 | Nội Bài(16:05) | VIETNAM AIRLINES |
Liên Khương 13:50 | AF9197 | Nội Bài(16:05) | AIR FRANCE |
Liên Khương 13:50 | VN1574 | Nội Bài(16:05) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 14:00 | K63214 | Nội Bài(16:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 14:00 | VN214 | Nội Bài(16:15) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 15:00 | JL5770 | Nội Bài(16:20) | JET LINX AVIATION |
Đà Nẵng 15:00 | W24520 | Nội Bài(16:20) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 15:00 | VJ520 | Nội Bài(16:20) | VIETJET AIR |
Cam Ranh 14:35 | W24772 | Nội Bài(16:25) | FLEXFLIGHT |
Cam Ranh 14:35 | VJ772 | Nội Bài(16:25) | VIETJET AIR |
Liên Khương 14:50 | W24414 | Nội Bài(16:30) | FLEXFLIGHT |
Liên Khương 14:50 | VJ414 | Nội Bài(16:30) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 15:10 | K63188 | Nội Bài(16:45) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 15:10 | VN188 | Nội Bài(16:45) | VIETNAM AIRLINES |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 14:40 | BR385 | Nội Bài(16:50) | EVA AIR |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 14:40 | VN3587 | Nội Bài(16:50) | VIETNAM AIRLINES |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 14:40 | CI793 | Nội Bài(16:50) | CHINA AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 14:40 | W24138 | Nội Bài(16:55) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 14:40 | VJ138 | Nội Bài(16:55) | VIETJET AIR |
Suvarnabhumi International 14:50 | VU136 | Nội Bài(16:55) | VIETRAVEL AIRLINES |
Hong Kong International 16:05 | CX3247 | Nội Bài(17:10) | CATHAY PACIFIC |
Tân Sơn Nhất 15:00 | K63250 | Nội Bài(17:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 15:00 | VN250 | Nội Bài(17:15) | VIETNAM AIRLINES |
Quy Nhơn 15:35 | AF9198 | Nội Bài(17:15) | AIR FRANCE |
Quy Nhơn 15:35 | VN1624 | Nội Bài(17:15) | VIETNAM AIRLINES |
Ngurah Rai International 13:10 | W24900 | Nội Bài(17:25) | FLEXFLIGHT |
Ngurah Rai International 13:10 | VJ900 | Nội Bài(17:25) | VIETJET AIR |
Singapore Changi 14:55 | W24916 | Nội Bài(17:25) | FLEXFLIGHT |
Singapore Changi 14:55 | VJ916 | Nội Bài(17:25) | VIETJET AIR |
Guangzhou Baiyun International 16:20 | CZ7952 | Nội Bài(17:30) | CHINA SOUTHERN AIRLINES |
Guangzhou Baiyun International 16:20 | VN507 | Nội Bài(17:30) | VIETNAM AIRLINES |
Tuy Hoà 15:40 | VN1650 | Nội Bài(17:30) | VIETNAM AIRLINES |
Singapore Changi 15:05 | NZ3218 | Nội Bài(17:35) | AIR NEW ZEALAND |
Singapore Changi 15:05 | UK8194 | Nội Bài(17:35) | VISTARA |
Singapore Changi 15:05 | VA5498 | Nội Bài(17:35) | VIRGIN AUSTRALIA |
Singapore Changi 15:05 | SQ194 | Nội Bài(17:35) | SINGAPORE AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 15:35 | K63252 | Nội Bài(17:45) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 15:35 | VN252 | Nội Bài(17:45) | VIETNAM AIRLINES |
Cam Ranh 15:50 | AF9200 | Nội Bài(17:50) | AIR FRANCE |
Cam Ranh 15:50 | NH9734 | Nội Bài(17:50) | ANA |
Cam Ranh 15:50 | VN1562 | Nội Bài(17:50) | VIETNAM AIRLINES |
Dương Đông 15:20 | QH1624 | Nội Bài(17:55) | BAMBOO AIRWAYS |
Cam Ranh 16:05 | W24778 | Nội Bài(17:55) | FLEXFLIGHT |
Cam Ranh 16:05 | VJ778 | Nội Bài(17:55) | VIETJET AIR |
Suvarnabhumi International 15:55 | K63614 | Nội Bài(17:55) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Suvarnabhumi International 15:55 | LY8245 | Nội Bài(17:55) | EL AL |
Suvarnabhumi International 15:55 | PG4285 | Nội Bài(17:55) | BANGKOK AIRWAYS |
Suvarnabhumi International 15:55 | VN614 | Nội Bài(17:55) | VIETNAM AIRLINES |
Hong Kong International 16:50 | QR5811 | Nội Bài(18:00) | QATAR AIRWAYS |
Hong Kong International 16:50 | VN3567 | Nội Bài(18:00) | VIETNAM AIRLINES |
Hong Kong International 16:50 | AC9797 | Nội Bài(18:00) | AIR CANADA |
Hong Kong International 16:50 | CX743 | Nội Bài(18:00) | CATHAY PACIFIC |
Tân Sơn Nhất 14:20 | QH254 | Nội Bài(18:00) | BAMBOO AIRWAYS |
Cam Ranh 16:15 | QH1416 | Nội Bài(18:10) | BAMBOO AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 16:00 | K63216 | Nội Bài(18:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 16:00 | VN216 | Nội Bài(18:15) | VIETNAM AIRLINES |
Cam Ranh 16:35 | W24780 | Nội Bài(18:25) | FLEXFLIGHT |
Cam Ranh 16:35 | VJ780 | Nội Bài(18:25) | VIETJET AIR |
Kansai International 15:30 | W24931 | Nội Bài(18:30) | FLEXFLIGHT |
Kansai International 15:30 | VJ931 | Nội Bài(18:30) | VIETJET AIR |
Shanghai Pudong International 15:50 | VN531 | Nội Bài(18:30) | VIETNAM AIRLINES |
Phnom Penh International 16:40 | VN3866 | Nội Bài(18:35) | VIETNAM AIRLINES |
Phnom Penh International 16:40 | K6850 | Nội Bài(18:35) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Pleiku 17:00 | QH1602 | Nội Bài(18:35) | BAMBOO AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 16:30 | W24144 | Nội Bài(18:40) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 16:30 | VJ144 | Nội Bài(18:40) | VIETJET AIR |
Soekarno-Hatta International 14:30 | CI5870 | Nội Bài(18:45) | CHINA AIRLINES |
Đà Nẵng 17:15 | K63172 | Nội Bài(18:45) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 17:15 | VN172 | Nội Bài(18:45) | VIETNAM AIRLINES |
Côn Đảo 16:35 | QH1032 | Nội Bài(18:50) | BAMBOO AIRWAYS |
Cần Thơ 16:40 | W24468 | Nội Bài(18:50) | FLEXFLIGHT |
Cần Thơ 16:40 | VJ468 | Nội Bài(18:50) | VIETJET AIR |
Suvarnabhumi International 17:05 | QH324 | Nội Bài(18:55) | BAMBOO AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 16:45 | W24148 | Nội Bài(18:55) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 16:45 | JL5755 | Nội Bài(18:55) | JET LINX AVIATION |
Tân Sơn Nhất 16:45 | VJ148 | Nội Bài(18:55) | VIETJET AIR |
Liên Khương 17:10 | QH1424 | Nội Bài(19:00) | BAMBOO AIRWAYS |
Đà Nẵng 17:50 | QH144 | Nội Bài(19:10) | BAMBOO AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 17:00 | K63254 | Nội Bài(19:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 17:00 | VN254 | Nội Bài(19:15) | VIETNAM AIRLINES |
Vinh 18:35 | AF3318 | Nội Bài(19:30) | AIR FRANCE |
Vinh 18:35 | VN1718 | Nội Bài(19:30) | VIETNAM AIRLINES |
Suvarnabhumi International 17:50 | TG2564 | Nội Bài(19:40) | THAI AIRWAYS INTERNATIONAL |
Suvarnabhumi International 17:50 | WE564 | Nội Bài(19:40) | THAI SMILE |
Pleiku 18:10 | W24426 | Nội Bài(19:45) | FLEXFLIGHT |
Pleiku 18:10 | VJ426 | Nội Bài(19:45) | VIETJET AIR |
Siem Reap 18:05 | AF3394 | Nội Bài(19:50) | AIR FRANCE |
Siem Reap 18:05 | K63836 | Nội Bài(19:50) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Siem Reap 18:05 | VN836 | Nội Bài(19:50) | VIETNAM AIRLINES |
18:05 | VN838 | Nội Bài(19:50) | VIETNAM AIRLINES |
Haneda Airport 16:35 | DL7474 | Nội Bài(19:55) | DELTA AIR LINES |
Haneda Airport 16:35 | NH9713 | Nội Bài(19:55) | ANA |
Haneda Airport 16:35 | VN385 | Nội Bài(19:55) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 17:45 | VU780 | Nội Bài(19:55) | VIETRAVEL AIRLINES |
Đồng Hới 19:00 | QH1242 | Nội Bài(20:05) | BAMBOO AIRWAYS |
Narita International Airport 16:30 | W24935 | Nội Bài(20:05) | FLEXFLIGHT |
Narita International Airport 16:30 | VJ935 | Nội Bài(20:05) | VIETJET AIR |
Tân Sơn Nhất 17:10 | QH240 | Nội Bài(20:10) | BAMBOO AIRWAYS |
Quy Nhơn 18:30 | QH1216 | Nội Bài(20:10) | BAMBOO AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 18:00 | W24150 | Nội Bài(20:10) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 18:00 | JL5757 | Nội Bài(20:10) | JET LINX AVIATION |
Tân Sơn Nhất 18:00 | VJ150 | Nội Bài(20:10) | VIETJET AIR |
Luang Prabang 19:10 | VN932 | Nội Bài(20:10) | VIETNAM AIRLINES |
Zia International 16:50 | CX48 | Nội Bài(20:15) | CATHAY PACIFIC |
Tân Sơn Nhất 18:00 | K63218 | Nội Bài(20:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 18:00 | VN218 | Nội Bài(20:15) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 18:15 | VN6018 | Nội Bài(20:15) | VIETNAM AIRLINES |
Don Muang 18:25 | AK644 | Nội Bài(20:20) | AIRASIA |
Dương Đông 18:10 | W24498 | Nội Bài(20:25) | FLEXFLIGHT |
Dương Đông 18:10 | VJ498 | Nội Bài(20:25) | VIETJET AIR |
Suvarnabhumi International 18:35 | W24904 | Nội Bài(20:25) | FLEXFLIGHT |
Suvarnabhumi International 18:35 | VJ904 | Nội Bài(20:25) | VIETJET AIR |
Phú Bài 18:55 | VN1544 | Nội Bài(20:25) | VIETNAM AIRLINES |
Seoul (Incheon) 18:05 | KE5689 | Nội Bài(20:30) | KOREAN AIR |
Seoul (Incheon) 18:05 | VN415 | Nội Bài(20:30) | VIETNAM AIRLINES |
Cam Ranh 18:40 | QH7414 | Nội Bài(20:35) | BAMBOO AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 18:30 | W24152 | Nội Bài(20:40) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 18:30 | VJ152 | Nội Bài(20:40) | VIETJET AIR |
Buôn Ma Thuột 18:45 | W24494 | Nội Bài(20:40) | FLEXFLIGHT |
Buôn Ma Thuột 18:45 | VJ494 | Nội Bài(20:40) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 19:10 | AF3313 | Nội Bài(20:40) | AIR FRANCE |
Đà Nẵng 19:10 | BL6094 | Nội Bài(20:40) | JETSTAR PACIFIC |
Tân Sơn Nhất 18:35 | QH244 | Nội Bài(20:45) | BAMBOO AIRWAYS |
Đà Nẵng 19:05 | K63170 | Nội Bài(20:45) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 19:05 | NH9732 | Nội Bài(20:45) | ANA |
Đà Nẵng 19:05 | VN170 | Nội Bài(20:45) | VIETNAM AIRLINES |
Cam Ranh 19:00 | W24782 | Nội Bài(20:50) | FLEXFLIGHT |
Cam Ranh 19:00 | VJ782 | Nội Bài(20:50) | VIETJET AIR |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 19:00 | W24943 | Nội Bài(20:55) | FLEXFLIGHT |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 19:00 | VJ943 | Nội Bài(20:55) | VIETJET AIR |
Hong Kong International 20:00 | RH317 | Nội Bài(21:00) | HONG KONG AIR CARGO |
Suvarnabhumi International 19:05 | K63618 | Nội Bài(21:10) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Suvarnabhumi International 19:05 | LY8243 | Nội Bài(21:10) | EL AL |
Suvarnabhumi International 19:05 | PG4287 | Nội Bài(21:10) | BANGKOK AIRWAYS |
Suvarnabhumi International 19:05 | VN618 | Nội Bài(21:10) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 19:00 | K63258 | Nội Bài(21:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 19:00 | VN258 | Nội Bài(21:15) | VIETNAM AIRLINES |
Kaoshiung International Airport 19:50 | W24947 | Nội Bài(21:25) | FLEXFLIGHT |
Kaoshiung International Airport 19:50 | VJ947 | Nội Bài(21:25) | VIETJET AIR |
Wattay 20:00 | K63920 | Nội Bài(21:30) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Wattay 20:00 | AF3321 | Nội Bài(21:30) | AIR FRANCE |
Wattay 20:00 | VN920 | Nội Bài(21:30) | VIETNAM AIRLINES |
Phú Bài 20:20 | QH1202 | Nội Bài(21:35) | BAMBOO AIRWAYS |
Liên Khương 19:45 | W24408 | Nội Bài(21:35) | FLEXFLIGHT |
Liên Khương 19:45 | VJ408 | Nội Bài(21:35) | VIETJET AIR |
Cần Thơ 19:20 | VN1206 | Nội Bài(21:40) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 20:20 | VU658 | Nội Bài(21:40) | VIETRAVEL AIRLINES |
Ngurah Rai International 17:30 | W24998 | Nội Bài(21:45) | FLEXFLIGHT |
Ngurah Rai International 17:30 | VJ998 | Nội Bài(21:45) | VIETJET AIR |
Tullamarine 15:00 | VN778 | Nội Bài(21:45) | VIETNAM AIRLINES |
Narita International Airport 18:00 | HA5384 | Nội Bài(21:50) | HAWAIIAN AIRLINES |
Narita International Airport 18:00 | AA8440 | Nội Bài(21:50) | AMERICAN AIRLINES |
Narita International Airport 18:00 | OM5509 | Nội Bài(21:50) | MIAT – MONGOLIAN AIRLINES |
Narita International Airport 18:00 | WS5936 | Nội Bài(21:50) | WESTJET |
Narita International Airport 18:00 | JL751 | Nội Bài(21:50) | JAL |
Seoul (Incheon) 19:05 | DL7923 | Nội Bài(21:50) | DELTA AIR LINES |
Seoul (Incheon) 19:05 | VN3411 | Nội Bài(21:50) | VIETNAM AIRLINES |
Seoul (Incheon) 19:05 | VS5517 | Nội Bài(21:50) | VIRGIN ATLANTIC |
Seoul (Incheon) 19:05 | KE455 | Nội Bài(21:50) | KOREAN AIR |
Tân Sơn Nhất 19:40 | W24156 | Nội Bài(21:50) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 19:40 | VJ156 | Nội Bài(21:50) | VIETJET AIR |
Seoul (Incheon) 19:30 | AC6984 | Nội Bài(22:00) | AIR CANADA |
Seoul (Incheon) 19:30 | UA7314 | Nội Bài(22:00) | UNITED AIRLINES |
Seoul (Incheon) 19:30 | OZ733 | Nội Bài(22:00) | ASIANA AIRLINES |
Chingchuankang 20:10 | W24949 | Nội Bài(22:00) | FLEXFLIGHT |
Chingchuankang 20:10 | VJ949 | Nội Bài(22:00) | VIETJET AIR |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 20:00 | VN680 | Nội Bài(22:05) | VIETNAM AIRLINES |
Đà Nẵng 20:50 | W24524 | Nội Bài(22:10) | FLEXFLIGHT |
Đà Nẵng 20:50 | VJ524 | Nội Bài(22:10) | VIETJET AIR |
Narita International Airport 18:30 | UA7917 | Nội Bài(22:15) | UNITED AIRLINES |
Narita International Airport 18:30 | AC6280 | Nội Bài(22:15) | AIR CANADA |
Narita International Airport 18:30 | VN3493 | Nội Bài(22:15) | VIETNAM AIRLINES |
Narita International Airport 18:30 | NH897 | Nội Bài(22:15) | ANA |
Tân Sơn Nhất 20:00 | K63220 | Nội Bài(22:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 20:00 | NH9730 | Nội Bài(22:15) | ANA |
Tân Sơn Nhất 20:00 | VN220 | Nội Bài(22:15) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 20:10 | W24158 | Nội Bài(22:20) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 20:10 | VJ158 | Nội Bài(22:20) | VIETJET AIR |
Tân Sơn Nhất 20:30 | BL6020 | Nội Bài(22:30) | JETSTAR PACIFIC |
Buôn Ma Thuột 19:40 | QH1404 | Nội Bài(22:45) | BAMBOO AIRWAYS |
Buôn Ma Thuột 21:10 | VN1602 | Nội Bài(22:55) | VIETNAM AIRLINES |
Guangzhou Baiyun International 22:10 | VN3507 | Nội Bài(23:15) | VIETNAM AIRLINES |
Guangzhou Baiyun International 22:10 | CZ371 | Nội Bài(23:15) | CHINA SOUTHERN AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 21:00 | K63260 | Nội Bài(23:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 21:00 | VN260 | Nội Bài(23:15) | VIETNAM AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 21:10 | QH280 | Nội Bài(23:20) | BAMBOO AIRWAYS |
Nantong 22:00 | YG9003 | Nội Bài(23:30) | YTO CARGO AIRLINES |
Cam Ranh 21:55 | VU224 | Nội Bài(23:50) | VIETRAVEL AIRLINES |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 22:00 | EK9223 | Nội Bài(23:55) | EMIRATES |
Dương Đông 13:00 | W24456 | Nội Bài(15:00) | FLEXFLIGHT |
Dương Đông 13:00 | VJ456 | Nội Bài(15:00) | VIETJET AIR |
Đà Nẵng 13:35 | K63174 | Nội Bài(15:10) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Đà Nẵng 13:35 | VN174 | Nội Bài(15:10) | VIETNAM AIRLINES |
Kuala Lumpur International Airport (klia) 14:00 | ID571 | Nội Bài(16:20) | BATIK AIR |
Narita International Airport 20:15 | NH8447 | Nội Bài(00:05) | ANA |
Tân Sơn Nhất 22:00 | K63224 | Nội Bài(00:10) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 22:00 | VN224 | Nội Bài(00:10) | VIETNAM AIRLINES |
Seoul (Incheon) 21:50 | 7C2803 | Nội Bài(00:15) | JEJU AIR |
Seoul (Incheon) 22:00 | OZ931 | Nội Bài(00:20) | ASIANA AIRLINES |
Seoul (Incheon) 22:05 | OZ955 | Nội Bài(00:25) | ASIANA AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 22:20 | QH256 | Nội Bài(00:30) | BAMBOO AIRWAYS |
Tân Sơn Nhất 22:50 | W24162 | Nội Bài(01:00) | FLEXFLIGHT |
Tân Sơn Nhất 22:50 | VJ162 | Nội Bài(01:00) | VIETJET AIR |
Shenzhen 00:05 | CA3781 | Nội Bài(01:00) | AIR CHINA LTD |
Shenzhen 00:05 | ZH9087 | Nội Bài(01:00) | SHENZHEN AIRLINES |
Tân Sơn Nhất 23:00 | K63270 | Nội Bài(01:15) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Tân Sơn Nhất 23:00 | VN270 | Nội Bài(01:15) | VIETNAM AIRLINES |
Shanghai Pudong International 22:35 | MU5075 | Nội Bài(01:20) | CHINA EASTERN AIRLINES |
Seoul (Incheon) 23:10 | KE9575 | Nội Bài(01:30) | KOREAN AIR |
Đà Nẵng 00:20 | VU660 | Nội Bài(01:40) | VIETRAVEL AIRLINES |
Seoul (Incheon) 23:25 | KE361 | Nội Bài(01:55) | KOREAN AIR |
Netaji Subhas Chandra 21:50 | 6E1631 | Nội Bài(02:10) | INDIGO |
Seoul (Incheon) 23:55 | OZ389 | Nội Bài(02:15) | ASIANA AIRLINES |
Shanghai Pudong International 00:10 | MU7333 | Nội Bài(02:40) | CHINA EASTERN AIRLINES |
Yantai 00:10 | GI4223 | Nội Bài(03:00) | LONGHAO AIRLINES |
Seoul (Incheon) 01:20 | KJ511 | Nội Bài(04:05) | AIR INCHEON |
Zhengzhou 02:10 | GI4227 | Nội Bài(04:10) | LONGHAO AIRLINES |
Seoul (Incheon) 01:55 | OZ389 | Nội Bài(04:15) | ASIANA AIRLINES |
Hangzhou 02:15 | YG9011 | Nội Bài(04:30) | YTO CARGO AIRLINES |
Lishe International Airport 00:15 | YG9015 | Nội Bài(04:30) | YTO CARGO AIRLINES |
Qingdao 01:05 | YG9123 | Nội Bài(04:45) | YTO CARGO AIRLINES |
Indira Gandhi International 23:50 | W24972 | Nội Bài(05:25) | FLEXFLIGHT |
Indira Gandhi International 23:50 | VJ972 | Nội Bài(05:25) | VIETJET AIR |
Ahmedabad 23:40 | W23926 | Nội Bài(05:25) | FLEXFLIGHT |
Ahmedabad 23:40 | VJ1926 | Nội Bài(05:25) | VIETJET AIR |
Chhatrapati Shivaji International (Sahar International) 23:10 | VN972 | Nội Bài(05:30) | VIETNAM AIRLINES |
Lianshui 02:50 | I99809 | Nội Bài(05:30) | CENTRAL AIRLINES |
Abu Dhabi International 18:50 | EY971 | Nội Bài(05:35) | ETIHAD AIRWAYS |
Shenzhen 04:55 | SC2482 | Nội Bài(05:55) | SHANDONG AIRLINES |
Guangzhou Baiyun International 03:55 | GI4231 | Nội Bài(06:00) | LONGHAO AIRLINES |
Frankfurt International Airport 13:55 | UX3942 | Nội Bài(06:20) | AIR EUROPA |
Frankfurt International Airport 13:55 | VN36 | Nội Bài(06:20) | VIETNAM AIRLINES |
Charles De Gaulle 14:00 | AF5096 | Nội Bài(06:25) | AIR FRANCE |
Charles De Gaulle 14:00 | AZ3006 | Nội Bài(06:25) | ALITALIA |
Charles De Gaulle 14:00 | K63018 | Nội Bài(06:25) | CAMBODIA ANGKOR AIR |
Charles De Gaulle 14:00 | VN18 | Nội Bài(06:25) | VIETNAM AIRLINES |
Zhengzhou 04:30 | GI4201 | Nội Bài(06:30) | LONGHAO AIRLINES |
Indira Gandhi International 14:15 | SG7262 | Nội Bài(18:50) | SPICEJET |
Khoảng cách từ sân bay Nội Bài đến các sân bay lân cận
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS): 1,160.19 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Cần Thơ (VCA / VVCT): 1,241.72 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Vinh (VII / VVVH): 280.13 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Đà Nẵng (DAD / VVDN): 626.86 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Liên Khương (DLI / VVDL): 1,087.48 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) (TPE / RCTP): 1,633.01 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Singapore Changi (SIN / WSSS): 2,216.29 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Dương Đông (PQC / VVPQ): 1,237.78 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Narita International Airport (NRT / RJAA): 3,721.03 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Heathrow (LHR / EGLL): 9,237.92 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Kansai International (KIX / RJBB): 3,230.13 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Haneda Airport (HND / RJTT): 3,661.73 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Guangzhou Baiyun International (CAN / ZGGG): 807.87 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Doha International (DOH / OTBD): 5,524.08 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Quy Nhơn (UIH / VVQN): 904.15 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Suvarnabhumi International (BKK / VTBS): 992.93 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Kuala Lumpur International Airport (klia) (KUL / WMKK): 2,099.86 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Don Muang (DMK / VTBD): 980.86 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Hong Kong International (HKG / VHHH): 848.71 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Wattay (VTE / VLVT): 494.47 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Cam Ranh (CXR / VVCR): 1,088.03 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Shenzhen (SZX / ZGSZ): 840.98 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Ngurah Rai International (DPS / WADD): 3,484.59 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Shanghai Pudong International (PVG / ZSPD): 1,937.73 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Seoul (Incheon) (ICN / RKSI): 2,683.70 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Phú Bài (HUI / VVPB): 571.54 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Zia International (DAC / VGZR): 1,607.38 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Tuy Hoà (TBB / VVTH): 982.98 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Ninoy Aquino International (MNL / RPLL): 1,772.47 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Côn Đảo (VCS / VVCS): 1,208.92 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Pleiku (PXU / VVPK): 834.83 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Xiamen (XMN / ZSAM): 1,314.99 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Kaoshiung International Airport (KHH / RCKH): 1,507.40 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Chiang Mai International (CNX / VTCC): 764.02 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Siem Reap (REP / VDSR): 893.17 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Chingchuankang (RMQ / RCMQ): 1,553.89 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Buôn Ma Thuột (BMV / VVBM): 979.97 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Đồng Hới (VDH / VVDH): 419.55 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Ashgabat (ASB / UTAA): 4,889.17 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Chhatrapati Shivaji International (Sahar International) (BOM / VABB): 3,439.22 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Ahmedabad (AMD / VAAH): 3,416.27 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Indira Gandhi International (DEL / VIDP): 2,999.68 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Phnom Penh International (PNH / VDPP): 1,079.84 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Zhengzhou (CGO / ZHCC): 1,676.39 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Ataturk Airport (IST / LTBA): 7,415.21 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Frankfurt International Airport (FRA / EDDF): 8,711.38 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Charles De Gaulle (CDG / LFPG): 9,157.13 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Lishe International Airport (NGB / ZSNB): 1,836.96 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Daguocun (SJW / ZBSJ): 2,079.51 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Qingdao (TAO / ZSQD): 2,190.20 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) (NGO / RJGG): 3,380.48 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Gimhae (PUS / RKPK): 2,737.33 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Yantai (YNT / ZSYT): 2,342.58 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Hangzhou (HGH / ZSHC): 1,773.27 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Fukuoka (FUK / RJFF): 2,783.56 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Chongqing Jiangbei International (CKG / ZUCK): 949.50 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Dubai (DXB / OMDB): 5,145.16 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Nantong (NTG / ): 1,928.02 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Lianshui (HIA / ZSSH): 1,915.10 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Dubai World Central (DWC / ): 5,166.84 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Tianhe International (WUH / ZHHH): 1,354.07 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Netaji Subhas Chandra (CCU / VECC): 1,797.06 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Soekarno-Hatta International (CGK / WIII): 3,042.03 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Luang Prabang (LPQ / VLLB): 406.19 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Tullamarine (MEL / YMML): 7,716.20 km
- Sân bay Nội Bài cách Sân bay Abu Dhabi International (AUH / OMAA): 5,226.22 km
Vị trí sân bay Nội Bài
Các món ăn có thể tìm thấy ở sân bay Nội Bài
1. Phở: Món phở bò là món ăn đặc trưng của Hà Nội, được làm từ bánh phở mềm mịn và nước dùng thơm ngon, kèm theo thịt bò thái mỏng, rau thơm và chấm nước mắm tương đặc trưng.
2. Bánh cuốn: Món ăn nhẹ được làm từ bột gạo và cuốn với nhân thịt, nấm hay tôm, ăn kèm với nước chấm và rau sống.
3. Bún chả: Bún chả gồm bún mềm, thịt heo nướng và chả, được ăn kèm với nước mắm chua ngọt và rau sống.
4. Nem chua rán: Món ăn đặc sản Hà Nội gồm nem chua (làm từ thịt lợn xay, bơ, tỏi, ớt và bánh tráng non), ướp đều và chiên rán giòn, ăn kèm với rau sống và nước mắm tương.
5. Bánh gối: Bánh gối là món bánh tôm được nướng và chiên giòn, nằm trong lớp bột giòn tan và kèm với nước chấm chua cay.
6. Chả cá Lã Vọng: Món chả cá Lã Vọng là món ăn được lấy cảm hứng từ Hồ Thành Thái và gồm cá chình tươi (cá bò da giòn) chiên giòn, ăn kèm với bún, rau sống và mắm tôm chua ngọt.
7. Bánh tôm Hồ Tây: Món bánh tôm tuyệt hảo với nhân tôm tươi bọc bên trong bột chiên giòn vàng và ăn kèm với nước chấm đặc trưng.
8. Bánh đúc phủ mè: Món bánh đúc phủ mè là món tráng miệng ngon được làm từ bột đậu, nước cốt dừa và được phủ mè giã nhuyễn trên trên trên bề mặt.
9. Cháo sườn: Món cháo sườn làm từ gạo hòa tan với nước dùng thịt xương và thịt sườn, ăn kèm với hành, ngò và tiêu.
10. Bánh mỳ Hà Nội: Bánh mỳ Hà Nội với nhân bánh là thịt xay, pate, rau sống và nước sốt đặc trưng, được bán khắp các góc phố Hà Nội sáng đến tối.
Quy mô sân bay Nội Bài
nâng lên ký phẩm lượng mỗi đëm dịp Tết
Báo cáo Tin tức
Hàng không
03 Apr –
Trong không gian 3 tháng cuối năm 2015, bốc dỡ hành khách nhanh nhất Sân bay Nội Bài nâng 27,6 triệu lượt giám định hành khách, bằng bằng lần khôn thiết lập năm 2014, khoác ngay 10 bảng mắt, kho ét cả năm 2 triệu lượt khách.
Đây là kết quả được Bộ GTVT phân tích bán Điều gìt với Sở GTVT Nhân giới Thủ đốc
Dịch vu
Các điểm du lịch nổi tiếng của Hà Nội
1. Hồ Hoàn Kiếm: Là một hồ nằm ở trung tâm thành phố, với cây cầu Thê Húc và Đền Ngọc Sơn nổi tiếng. Hòn đảo giữa hồ có tên là Hòn Rùa và là biểu tượng của thủ đô.
2. Hoàng thành Thăng Long: Là khu di tích lịch sử gắn liền với lịch sử phát triển của Hà Nội và được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
3. Phố Cổ Hà Nội: Là khu phố có lịch sử hơn 1.000 năm, thu hút du khách bởi những ngôi nhà cổ và những con phố nhỏ đặc trưng.
4. Chùa Một Cột: Là một công trình kiến trúc độc đáo, được xây dựng vào thế kỷ thứ 11 và là biểu tượng của văn hóa Phật giáo Việt Nam.
5. Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh: Là nơi lưu giữ di vật và chứng tích lịch sử của Chủ tịch Hồ Chí Minh, với kiến trúc độc đáo và ý nghĩa tốt đẹp.
6. Tháp Rùa: Là một trong những kỳ quan kiến trúc đặc biệt của Việt Nam, được xây dựng từ thế kỷ thứ 18, là nơi lưu giữ bảy con rùa bằng đồng.
7. Làng gốm Bát Tràng: Là nơi sản xuất gốm sứ nổi tiếng từ thời Lý – Trần và được bảo tồn và phát triển đến ngày nay.
8. Văn Miếu – Quốc Tử Giám: Là một trong những di tích lịch sử quan trọng, là nơi văn chương, triết học được tôn vinh và gìn giữ.
9. Chùa Thầy: Là một ngôi chùa có kiến trúc độc đáo và có nhiều sự kiện lịch sử quan trọng liên quan đến Tổng Giáo Phụ Việt Nam.
10. Hồ Đền Lừ: Là một hồ nổi tiếng của Hà Nội với phong cảnh tuyệt đẹp và là nơi để các bạn trẻ đến ngắm hoa sen vào Tháng Bảy hàng năm.
Hy vọng thông tin về Sân bay Nội Bài Việt Nam có giá trị với bạn!