Sân bay quốc tế Riga (tên gọi chính thức là Sân bay quốc tế Riga Imanta) là cửa ngõ hàng không chính của Latvia, nằm cách trung tâm Riga khoảng 10km về phía tây nam. Sân bay được đặt tên từ thành phố gần nhất, Riga, và là cơ sở thứ ba lớn nhất của hãng hàng không nổi tiếng AirBaltic. Sân bay cũng phục vụ cho nhiều hãng hàng không quốc tế khác nhau và là trung tâm kết nối hàng không quan trọng trong khu vực Baltic.
Tra cứu lịch bay đi và đến sân bay Riga International
- Sân bay Riga International là một trong những Sân bay ở Latvia
- Mã IATA: RIX
- Mã ICAO: EVRA
- Địa điểm: Riga, Latvia
- Khoảng cách từ Sân bay Riga International đến Hà Nội Là: 7,572.716 km
- Khoảng cách từ Sân bay Riga International đến TP.HCM là: 8,559.653 km
- Nên đặt Vé máy bay đi Latvia tại các đại lý uy tín.
Lưu ý: Mua vé máy bay, mua thêm hành lý tại sân bay Riga International có giá cao hơn nhiều khi bạn đặt qua đại lý. Vì vâỵ khi cần mua bổ sung thêm hành lý ở sân bay Riga International nên liên hệ nơi mình đã đặt vé. Nếu cần mua vé đi từ Riga International nên liên hệ tổng đài 1900 1812 hoặc số điện thoại nhân viên bán vé: 0919 302 302, 0941 302 302. Tham khảo: Cách mua vé máy bay quốc tế
Tần suất các chuyến bay đi và đến sân bay Riga International
- Sharm el-Sheikh International Airport(SSH) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Palanga International(PLQ) – Sân bay Riga International (RIX) (5 chuyến bay/tuần)
- Helsinki-vantaa(HEL) – Sân bay Riga International (RIX) (15 chuyến bay/tuần)
- Vilnius(VNO) – Sân bay Riga International (RIX) (13 chuyến bay/tuần)
- Ulemiste(TLL) – Sân bay Riga International (RIX) (14 chuyến bay/tuần)
- Tampere-pirkkala(TMP) – Sân bay Riga International (RIX) (3 chuyến bay/tuần)
- Turku(TKU) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Modlin(WMI) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Novo Alexeyevka International(TBS) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Sandefjord(TRF) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Arlanda(ARN) – Sân bay Riga International (RIX) (7 chuyến bay/tuần)
- Kastrup(CPH) – Sân bay Riga International (RIX) (6 chuyến bay/tuần)
- Ataturk Airport(IST) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Luton Airport(LTN) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Gardermoen(OSL) – Sân bay Riga International (RIX) (7 chuyến bay/tuần)
- Vienna International(VIE) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Franz Josef Strauss(MUC) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Frankfurt International Airport(FRA) – Sân bay Riga International (RIX) (10 chuyến bay/tuần)
- Brussels Airport(BRU) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Schiphol(AMS) – Sân bay Riga International (RIX) (5 chuyến bay/tuần)
- Birgi(TPS) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Frederic Chopin(WAW) – Sân bay Riga International (RIX) (5 chuyến bay/tuần)
- Gatwick(LGW) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Charles De Gaulle(CDG) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Ringway International Airport(MAN) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Capodichino(NAP) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Nikos Kazantzakis Airport(HER) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Dubrovnik(DBV) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Dubai(DXB) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Hanover Airport(HAJ) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Belgrade Nikola Tesla(BEG) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Liszt Ferenc International(BUD) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Stuttgart Echterdingen(STR) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Athens International Airport “Eleftherios Venizelos”(ATH) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Malta International(MLA) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Valencia(VLC) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Memmingen-Allgäu(FMM) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Bristol(BRS) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- El Prat De Llobregat(BCN) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Stansted(STN) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Girona-Costa Brava(GRO) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Dublin International(DUB) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Bergen Airport, Flesland(BGO) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Pablo Ruiz Picasso(AGP) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Diagoras(RHO) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Sur Reina Sofia(TFS) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Ioannis Kapodistrias(CFU) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Macedonia International(SKG) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Lisbon Portela(LIS) – Sân bay Riga International (RIX) (2 chuyến bay/tuần)
- Lech Walesa(GDN) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Zurich(ZRH) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
- Antalya(AYT) – Sân bay Riga International (RIX) (3 chuyến bay/tuần)
- Lübeck Blankensee(LBC) – Sân bay Riga International (RIX) (1 chuyến bay/tuần)
Các chuyến bay đi từ sân bay Riga International
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Riga International 03:30 | A3775 | Athens International Airport “Eleftherios Venizelos”(06:40) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 04:50 | 5F7111 | Sharm el-Sheikh International Airport(09:45) | FLY ONE |
Riga International 05:45 | FR2869 | Sandefjord(06:25) | RYANAIR |
Riga International 05:55 | FR3292 | Birgi(08:15) | RYANAIR |
Riga International 06:05 | BT5183 | Frederic Chopin(06:30) | AIR BALTIC |
Riga International 06:05 | LO794 | Frederic Chopin(06:30) | LOT – POLISH AIRLINES |
Riga International 06:20 | A31491 | Frankfurt International Airport(07:40) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 06:20 | AC9516 | Frankfurt International Airport(07:40) | AIR CANADA |
Riga International 06:20 | EY4171 | Frankfurt International Airport(07:40) | ETIHAD AIRWAYS |
Riga International 06:20 | NH6055 | Frankfurt International Airport(07:40) | ANA |
Riga International 06:20 | UA8975 | Frankfurt International Airport(07:40) | UNITED AIRLINES |
Riga International 06:20 | LH893 | Frankfurt International Airport(07:40) | LUFTHANSA |
Riga International 07:00 | SK9615 | Gardermoen(07:40) | SAS |
Riga International 07:00 | BT151 | Gardermoen(07:40) | AIR BALTIC |
Riga International 07:00 | BT635 | Nikos Kazantzakis Airport(10:35) | AIR BALTIC |
Riga International 07:05 | A33221 | Kastrup(07:35) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 07:05 | SK9609 | Kastrup(07:35) | SAS |
Riga International 07:05 | BT131 | Kastrup(07:35) | AIR BALTIC |
Riga International 07:10 | SK9601 | Arlanda(07:20) | SAS |
Riga International 07:10 | BT101 | Arlanda(07:20) | AIR BALTIC |
Riga International 07:10 | A33227 | Franz Josef Strauss(08:20) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 07:10 | IB1470 | Franz Josef Strauss(08:20) | IBERIA |
Riga International 07:10 | KM2221 | Franz Josef Strauss(08:20) | AIR MALTA |
Riga International 07:10 | LH4453 | Franz Josef Strauss(08:20) | LUFTHANSA |
Riga International 07:10 | BT221 | Franz Josef Strauss(08:20) | AIR BALTIC |
Riga International 07:35 | BT311 | Ulemiste(08:25) | AIR BALTIC |
Riga International 07:10 | AF7983 | Charles De Gaulle(09:00) | AIR FRANCE |
Riga International 07:10 | RO9256 | Charles De Gaulle(09:00) | TAROM |
Riga International 07:10 | BT691 | Charles De Gaulle(09:00) | AIR BALTIC |
Riga International 07:15 | BA2241 | Gatwick(08:05) | BRITISH AIRWAYS |
Riga International 07:15 | KM2235 | Gatwick(08:05) | AIR MALTA |
Riga International 07:15 | TP6418 | Gatwick(08:05) | TAP AIR PORTUGAL |
Riga International 07:15 | BT651 | Gatwick(08:05) | AIR BALTIC |
Riga International 07:20 | FI7193 | Helsinki-vantaa(08:20) | ICELANDAIR |
Riga International 07:20 | BT301 | Helsinki-vantaa(08:20) | AIR BALTIC |
Riga International 07:20 | X9645 | Capodichino(09:25) | JSC AVION EXPRESS |
Riga International 07:25 | A33276 | Vienna International(08:25) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 07:25 | KM2231 | Vienna International(08:25) | AIR MALTA |
Riga International 07:25 | OS7028 | Vienna International(08:25) | AUSTRIAN |
Riga International 07:25 | BT271 | Vienna International(08:25) | AIR BALTIC |
Riga International 09:40 | BA6025 | Helsinki-vantaa(10:50) | BRITISH AIRWAYS |
Riga International 09:40 | QR6198 | Helsinki-vantaa(10:50) | QATAR AIRWAYS |
Riga International 09:40 | TK8112 | Helsinki-vantaa(10:50) | TURKISH AIRLINES |
Riga International 09:40 | AY1072 | Helsinki-vantaa(10:50) | FINNAIR |
Riga International 07:30 | IB1476 | Brussels Airport(08:55) | IBERIA |
Riga International 07:30 | RO9258 | Brussels Airport(08:55) | TAROM |
Riga International 07:30 | SN4008 | Brussels Airport(08:55) | BRUSSELS AIRLINES |
Riga International 07:30 | TP6419 | Brussels Airport(08:55) | TAP AIR PORTUGAL |
Riga International 07:30 | BT601 | Brussels Airport(08:55) | AIR BALTIC |
Riga International 07:35 | V3341 | Vilnius(08:25) | CARPATAIR |
Riga International 07:45 | IB1479 | Schiphol(09:05) | IBERIA |
Riga International 07:45 | KL3090 | Schiphol(09:05) | KLM |
Riga International 07:45 | RO9254 | Schiphol(09:05) | TAROM |
Riga International 07:45 | BT617 | Schiphol(09:05) | AIR BALTIC |
Riga International 07:50 | A33273 | Frankfurt International Airport(09:10) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 07:50 | IB1495 | Frankfurt International Airport(09:10) | IBERIA |
Riga International 07:50 | RO9262 | Frankfurt International Airport(09:10) | TAROM |
Riga International 07:50 | X9243 | Frankfurt International Airport(09:10) | JSC AVION EXPRESS |
Riga International 08:30 | BT761 | Sur Reina Sofia(13:10) | AIR BALTIC |
Riga International 08:35 | RR3283 | Modlin(08:55) | RYANAIR SUN |
Riga International 09:35 | BT497 | Dubrovnik(11:10) | AIR BALTIC |
Riga International 10:40 | BT697 | Valencia(13:40) | AIR BALTIC |
Riga International 10:45 | KM2215 | Malta International(13:25) | AIR MALTA |
Riga International 10:45 | BT739 | Malta International(13:25) | AIR BALTIC |
Riga International 11:15 | A33201 | Athens International Airport “Eleftherios Venizelos”(14:25) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 11:15 | BT611 | Athens International Airport “Eleftherios Venizelos”(14:25) | AIR BALTIC |
Riga International 11:30 | W62501 | Luton Airport(12:30) | WIZZ AIR |
Riga International 11:30 | BT7440 | Ataturk Airport(14:50) | AIR BALTIC |
Riga International 11:30 | TK1758 | Ataturk Airport(14:50) | TURKISH AIRLINES |
Riga International 11:40 | JU7687 | Belgrade Nikola Tesla(12:55) | AIR SERBIA |
Riga International 11:40 | BT487 | Belgrade Nikola Tesla(12:55) | AIR BALTIC |
Riga International 12:15 | BT257 | Hanover Airport(13:10) | AIR BALTIC |
Riga International 12:35 | BT677 | Pablo Ruiz Picasso(16:10) | AIR BALTIC |
Riga International 12:40 | BT261 | Stuttgart Echterdingen(13:55) | AIR BALTIC |
Riga International 12:55 | A33212 | Liszt Ferenc International(13:50) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 12:55 | V3491 | Liszt Ferenc International(13:50) | CARPATAIR |
Riga International 13:45 | TP6400 | Lisbon Portela(16:20) | TAP AIR PORTUGAL |
Riga International 13:45 | BT675 | Lisbon Portela(16:20) | AIR BALTIC |
Riga International 13:50 | X9313 | Ulemiste(14:40) | JSC AVION EXPRESS |
Riga International 13:50 | BT343 | Vilnius(14:40) | AIR BALTIC |
Riga International 13:55 | A31489 | Frankfurt International Airport(15:15) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 13:55 | AC9365 | Frankfurt International Airport(15:15) | AIR CANADA |
Riga International 13:55 | AI8669 | Frankfurt International Airport(15:15) | AIR INDIA |
Riga International 13:55 | NH6057 | Frankfurt International Airport(15:15) | ANA |
Riga International 13:55 | UA9343 | Frankfurt International Airport(15:15) | UNITED AIRLINES |
Riga International 13:55 | LH891 | Frankfurt International Airport(15:15) | LUFTHANSA |
Riga International 14:05 | BT5191 | Frederic Chopin(14:25) | AIR BALTIC |
Riga International 14:05 | LO784 | Frederic Chopin(14:25) | LOT – POLISH AIRLINES |
Riga International 14:10 | FR2799 | Bristol(15:10) | RYANAIR |
Riga International 14:20 | AA8979 | Helsinki-vantaa(15:30) | AMERICAN AIRLINES |
Riga International 14:20 | AF4876 | Helsinki-vantaa(15:30) | AIR FRANCE |
Riga International 14:20 | JL6870 | Helsinki-vantaa(15:30) | JET LINX AVIATION |
Riga International 14:20 | QR6131 | Helsinki-vantaa(15:30) | QATAR AIRWAYS |
Riga International 14:20 | AY1074 | Helsinki-vantaa(15:30) | FINNAIR |
Riga International 14:20 | FR4097 | Ringway International Airport(15:15) | RYANAIR |
Riga International 14:25 | BT613 | Diagoras(18:00) | AIR BALTIC |
Riga International 14:30 | FR1977 | Dublin International(15:40) | RYANAIR |
Riga International 14:35 | DY1073 | Gardermoen(15:10) | NORWEGIAN |
Riga International 15:30 | BT661 | Dublin International(16:40) | AIR BALTIC |
Riga International 15:50 | X9643 | Ioannis Kapodistrias(18:45) | JSC AVION EXPRESS |
Riga International 16:10 | A33274 | Macedonia International(19:00) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 16:10 | BT615 | Macedonia International(19:00) | AIR BALTIC |
Riga International 17:00 | KL3092 | Schiphol(18:20) | KLM |
Riga International 17:00 | TP6412 | Schiphol(18:20) | TAP AIR PORTUGAL |
Riga International 17:00 | RO9252 | Schiphol(18:20) | TAROM |
Riga International 17:00 | BT619 | Schiphol(18:20) | AIR BALTIC |
Riga International 17:30 | BT171 | Bergen Airport, Flesland(18:35) | AIR BALTIC |
Riga International 17:45 | AY1076 | Helsinki-vantaa(18:55) | FINNAIR |
Riga International 18:30 | SK9617 | Gardermoen(19:10) | SAS |
Riga International 18:30 | FI7189 | Gardermoen(19:10) | ICELANDAIR |
Riga International 18:30 | BT153 | Gardermoen(19:10) | AIR BALTIC |
Riga International 18:30 | BT5193 | Frederic Chopin(18:50) | AIR BALTIC |
Riga International 18:30 | LY9722 | Frederic Chopin(18:50) | EL AL |
Riga International 18:30 | LO782 | Frederic Chopin(18:50) | LOT – POLISH AIRLINES |
Riga International 18:50 | FI7175 | Kastrup(19:20) | ICELANDAIR |
Riga International 18:50 | SK9613 | Kastrup(19:20) | SAS |
Riga International 18:50 | JU7656 | Kastrup(19:20) | AIR SERBIA |
Riga International 18:50 | V3139 | Kastrup(19:20) | CARPATAIR |
Riga International 19:25 | SK9607 | Arlanda(19:35) | SAS |
Riga International 19:25 | FI7181 | Arlanda(19:35) | ICELANDAIR |
Riga International 19:25 | BT109 | Arlanda(19:35) | AIR BALTIC |
Riga International 19:40 | EK3501 | Helsinki-vantaa(20:40) | EMIRATES |
Riga International 19:40 | FI7195 | Helsinki-vantaa(20:40) | ICELANDAIR |
Riga International 19:40 | BT307 | Helsinki-vantaa(20:40) | AIR BALTIC |
Riga International 19:45 | W62503 | Luton Airport(20:45) | WIZZ AIR |
Riga International 20:05 | A33206 | Ulemiste(20:55) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 20:05 | AF7975 | Ulemiste(20:55) | AIR FRANCE |
Riga International 20:05 | EK3503 | Ulemiste(20:55) | EMIRATES |
Riga International 20:05 | FI7103 | Ulemiste(20:55) | ICELANDAIR |
Riga International 20:05 | JU7682 | Ulemiste(20:55) | AIR SERBIA |
Riga International 20:05 | AZ4089 | Ulemiste(20:55) | ALITALIA |
Riga International 20:05 | BT317 | Ulemiste(20:55) | AIR BALTIC |
Riga International 20:05 | A33222 | Vilnius(20:55) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 20:05 | AF7977 | Vilnius(20:55) | AIR FRANCE |
Riga International 20:05 | EK3505 | Vilnius(20:55) | EMIRATES |
Riga International 20:05 | FI7107 | Vilnius(20:55) | ICELANDAIR |
Riga International 20:05 | JU7684 | Vilnius(20:55) | AIR SERBIA |
Riga International 20:05 | AZ4093 | Vilnius(20:55) | ALITALIA |
Riga International 20:05 | BT347 | Vilnius(20:55) | AIR BALTIC |
Riga International 20:30 | FR3290 | Memmingen-Allgäu(22:00) | RYANAIR |
Riga International 20:55 | FR6371 | Lech Walesa(21:10) | RYANAIR |
Riga International 21:00 | FR3194 | El Prat De Llobregat(23:40) | RYANAIR |
Riga International 21:15 | FR2643 | Stansted(22:00) | RYANAIR |
Riga International 21:20 | FR479 | Girona-Costa Brava(23:50) | RYANAIR |
Riga International 21:35 | FR4641 | Arlanda(21:45) | RYANAIR |
Riga International 22:25 | AF4624 | Helsinki-vantaa(23:35) | AIR FRANCE |
Riga International 22:25 | AY1078 | Helsinki-vantaa(23:35) | FINNAIR |
Riga International 23:15 | A33253 | Vilnius(23:59) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 23:15 | TP6408 | Vilnius(23:59) | TAP AIR PORTUGAL |
Riga International 23:15 | AF7980 | Vilnius(23:59) | AIR FRANCE |
Riga International 23:15 | AZ4094 | Vilnius(23:59) | ALITALIA |
Riga International 23:15 | BT349 | Vilnius(23:59) | AIR BALTIC |
Riga International 23:15 | A33208 | Ulemiste(00:05) | AEGEAN AIRLINES |
Riga International 23:15 | TP6411 | Ulemiste(00:05) | TAP AIR PORTUGAL |
Riga International 23:15 | AF7971 | Ulemiste(00:05) | AIR FRANCE |
Riga International 23:15 | AZ4100 | Ulemiste(00:05) | ALITALIA |
Riga International 23:15 | BT361 | Ulemiste(00:05) | AIR BALTIC |
Riga International 23:15 | FI7111 | Palanga International(23:59) | ICELANDAIR |
Riga International 23:15 | TP6402 | Palanga International(23:59) | TAP AIR PORTUGAL |
Riga International 23:15 | AF7978 | Palanga International(23:59) | AIR FRANCE |
Riga International 23:15 | AZ4102 | Palanga International(23:59) | ALITALIA |
Riga International 23:15 | BT375 | Palanga International(23:59) | AIR BALTIC |
Riga International 23:20 | BT325 | Helsinki-vantaa(00:20) | AIR BALTIC |
Riga International 23:20 | X9720 | Batum(04:20) | JSC AVION EXPRESS |
Riga International 23:25 | BT771 | Ben Gurion International(03:50) | AIR BALTIC |
Riga International 23:30 | BT1361 | Ulemiste(00:20) | AIR BALTIC |
Riga International 02:20 | PQ8911 | Hurghada(07:15) | SKYUP AIRLINES |
Riga International 00:30 | BT726 | Zvartnots International(05:45) | AIR BALTIC |
Riga International 13:10 | BT7717 | Antalya(16:42) | AIR BALTIC |
Riga International 17:05 | BT7719 | Antalya(20:37) | AIR BALTIC |
Riga International 16:10 | BT7703 | Antalya(19:44) | AIR BALTIC |
Các chuyến bay đến sân bay Riga International
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Sharm el-Sheikh International Airport 22:35 | 5F7112 | Riga International(03:50) | FLY ONE |
Palanga International 05:35 | AF7979 | Riga International(06:20) | AIR FRANCE |
Palanga International 05:35 | FI7110 | Riga International(06:20) | ICELANDAIR |
Palanga International 05:35 | TP6403 | Riga International(06:20) | TAP AIR PORTUGAL |
Palanga International 05:35 | AZ4103 | Riga International(06:20) | ALITALIA |
Palanga International 05:35 | BT376 | Riga International(06:20) | AIR BALTIC |
Helsinki-vantaa 05:25 | BT326 | Riga International(06:25) | AIR BALTIC |
Vilnius 05:35 | A33267 | Riga International(06:25) | AEGEAN AIRLINES |
Vilnius 05:35 | AF7989 | Riga International(06:25) | AIR FRANCE |
Vilnius 05:35 | BT350 | Riga International(06:25) | AIR BALTIC |
Ulemiste 05:40 | A33268 | Riga International(06:30) | AEGEAN AIRLINES |
Ulemiste 05:40 | AF7970 | Riga International(06:30) | AIR FRANCE |
Ulemiste 05:40 | BT362 | Riga International(06:30) | AIR BALTIC |
Tampere-pirkkala 05:20 | AF7988 | Riga International(06:30) | AIR FRANCE |
Tampere-pirkkala 05:20 | JU7686 | Riga International(06:30) | AIR SERBIA |
Tampere-pirkkala 05:20 | BT358 | Riga International(06:30) | AIR BALTIC |
Turku 05:25 | BT360 | Riga International(06:30) | AIR BALTIC |
Modlin 05:55 | RR3284 | Riga International(08:10) | RYANAIR SUN |
Novo Alexeyevka International 05:25 | BT725 | Riga International(08:55) | AIR BALTIC |
Helsinki-vantaa 08:05 | JL9337 | Riga International(09:15) | JET LINX AVIATION |
Helsinki-vantaa 08:05 | AY1071 | Riga International(09:15) | FINNAIR |
Sandefjord 06:50 | FR2870 | Riga International(09:25) | RYANAIR |
Helsinki-vantaa 09:00 | FI7190 | Riga International(10:00) | ICELANDAIR |
Helsinki-vantaa 09:00 | BT302 | Riga International(10:00) | AIR BALTIC |
Ulemiste 09:10 | A33205 | Riga International(10:00) | AEGEAN AIRLINES |
Ulemiste 09:10 | JU7681 | Riga International(10:00) | AIR SERBIA |
Ulemiste 09:10 | TP6386 | Riga International(10:00) | TAP AIR PORTUGAL |
Ulemiste 09:10 | AF7974 | Riga International(10:00) | AIR FRANCE |
Ulemiste 09:10 | AZ4088 | Riga International(10:00) | ALITALIA |
Ulemiste 09:10 | FI7100 | Riga International(10:00) | ICELANDAIR |
Ulemiste 09:10 | BT312 | Riga International(10:00) | AIR BALTIC |
Vilnius 09:10 | A33211 | Riga International(10:00) | AEGEAN AIRLINES |
Vilnius 09:10 | FI7104 | Riga International(10:00) | ICELANDAIR |
Vilnius 09:10 | JU7683 | Riga International(10:00) | AIR SERBIA |
Vilnius 09:10 | TP6409 | Riga International(10:00) | TAP AIR PORTUGAL |
Vilnius 09:10 | AF7981 | Riga International(10:00) | AIR FRANCE |
Vilnius 09:10 | AZ4092 | Riga International(10:00) | ALITALIA |
Vilnius 09:10 | V3342 | Riga International(10:00) | CARPATAIR |
Arlanda 08:05 | SK9600 | Riga International(10:10) | SAS |
Arlanda 08:05 | BT102 | Riga International(10:10) | AIR BALTIC |
Kastrup 08:15 | FI7172 | Riga International(10:40) | ICELANDAIR |
Kastrup 08:15 | SK9608 | Riga International(10:40) | SAS |
Kastrup 08:15 | BT132 | Riga International(10:40) | AIR BALTIC |
Ataturk Airport 07:25 | BT7441 | Riga International(10:40) | AIR BALTIC |
Ataturk Airport 07:25 | TK1757 | Riga International(10:40) | TURKISH AIRLINES |
Luton Airport 06:05 | W62502 | Riga International(10:50) | WIZZ AIR |
Gardermoen 08:25 | SK9614 | Riga International(10:55) | SAS |
Gardermoen 08:25 | BT152 | Riga International(10:55) | AIR BALTIC |
08:20 | BT212 | Riga International(10:55) | AIR BALTIC |
Vienna International 09:05 | OS7027 | Riga International(12:00) | AUSTRIAN |
Vienna International 09:05 | BT272 | Riga International(12:00) | AIR BALTIC |
Franz Josef Strauss 09:00 | LH4452 | Riga International(12:05) | LUFTHANSA |
Franz Josef Strauss 09:00 | BT222 | Riga International(12:05) | AIR BALTIC |
Frankfurt International Airport 09:40 | X9244 | Riga International(12:50) | JSC AVION EXPRESS |
Brussels Airport 09:40 | SN4007 | Riga International(13:05) | BRUSSELS AIRLINES |
Brussels Airport 09:40 | BT602 | Riga International(13:05) | AIR BALTIC |
Schiphol 09:55 | KL3091 | Riga International(13:10) | KLM |
Schiphol 09:55 | BT618 | Riga International(13:10) | AIR BALTIC |
Frankfurt International Airport 10:05 | AC9343 | Riga International(13:10) | AIR CANADA |
Frankfurt International Airport 10:05 | EY3794 | Riga International(13:10) | ETIHAD AIRWAYS |
Frankfurt International Airport 10:05 | NH6054 | Riga International(13:10) | ANA |
Frankfurt International Airport 10:05 | UA9192 | Riga International(13:10) | UNITED AIRLINES |
Frankfurt International Airport 10:05 | LH890 | Riga International(13:10) | LUFTHANSA |
Birgi 09:00 | FR3291 | Riga International(13:20) | RYANAIR |
Frederic Chopin 10:55 | BT5192 | Riga International(13:20) | AIR BALTIC |
Frederic Chopin 10:55 | LY9721 | Riga International(13:20) | EL AL |
Frederic Chopin 10:55 | LO783 | Riga International(13:20) | LOT – POLISH AIRLINES |
Gatwick 08:50 | BA2240 | Riga International(13:30) | BRITISH AIRWAYS |
Gatwick 08:50 | BT652 | Riga International(13:30) | AIR BALTIC |
Charles De Gaulle 09:45 | AF7982 | Riga International(13:30) | AIR FRANCE |
Charles De Gaulle 09:45 | BT692 | Riga International(13:30) | AIR BALTIC |
11:00 | FR2599 | Riga International(13:40) | RYANAIR |
Helsinki-vantaa 12:45 | AY1073 | Riga International(13:55) | FINNAIR |
Gardermoen 11:25 | DY1072 | Riga International(13:55) | NORWEGIAN |
Ringway International Airport 09:15 | FR4096 | Riga International(13:55) | RYANAIR |
Capodichino 10:15 | X9646 | Riga International(14:10) | JSC AVION EXPRESS |
Nikos Kazantzakis Airport 11:25 | BT636 | Riga International(15:00) | AIR BALTIC |
Dubrovnik 11:55 | BT498 | Riga International(15:30) | AIR BALTIC |
Dubai 09:10 | EK3507 | Riga International(15:40) | EMIRATES |
Dubai 09:10 | BT792 | Riga International(15:40) | AIR BALTIC |
Ulemiste 15:20 | X9314 | Riga International(16:10) | JSC AVION EXPRESS |
Vilnius 15:20 | BT344 | Riga International(16:10) | AIR BALTIC |
Hanover Airport 13:55 | BT258 | Riga International(16:50) | AIR BALTIC |
Belgrade Nikola Tesla 13:55 | JU7688 | Riga International(17:10) | AIR SERBIA |
Belgrade Nikola Tesla 13:55 | BT488 | Riga International(17:10) | AIR BALTIC |
Helsinki-vantaa 16:10 | AA8978 | Riga International(17:20) | AMERICAN AIRLINES |
Helsinki-vantaa 16:10 | BA6028 | Riga International(17:20) | BRITISH AIRWAYS |
Helsinki-vantaa 16:10 | QR6130 | Riga International(17:20) | QATAR AIRWAYS |
Helsinki-vantaa 16:10 | AY1075 | Riga International(17:20) | FINNAIR |
Liszt Ferenc International 14:30 | V3492 | Riga International(17:30) | CARPATAIR |
Frederic Chopin 15:20 | BT5194 | Riga International(17:45) | AIR BALTIC |
Frederic Chopin 15:20 | LO781 | Riga International(17:45) | LOT – POLISH AIRLINES |
Stuttgart Echterdingen 14:40 | BT262 | Riga International(17:50) | AIR BALTIC |
Athens International Airport “Eleftherios Venizelos” 15:05 | A33200 | Riga International(18:20) | AEGEAN AIRLINES |
Athens International Airport “Eleftherios Venizelos” 15:05 | BT612 | Riga International(18:20) | AIR BALTIC |
Malta International 14:05 | KM2214 | Riga International(18:40) | AIR MALTA |
Malta International 14:05 | BT740 | Riga International(18:40) | AIR BALTIC |
Valencia 14:20 | BT698 | Riga International(19:10) | AIR BALTIC |
Luton Airport 14:25 | W62504 | Riga International(19:10) | WIZZ AIR |
Memmingen-Allgäu 16:45 | FR3289 | Riga International(20:05) | RYANAIR |
Bristol 15:35 | FR2798 | Riga International(20:20) | RYANAIR |
El Prat De Llobregat 15:55 | FR3193 | Riga International(20:35) | RYANAIR |
Stansted 16:20 | FR2642 | Riga International(20:50) | RYANAIR |
Girona-Costa Brava 16:25 | FR478 | Riga International(20:55) | RYANAIR |
Dublin International 16:05 | FR1976 | Riga International(21:05) | RYANAIR |
Helsinki-vantaa 20:45 | AF4629 | Riga International(21:55) | AIR FRANCE |
Helsinki-vantaa 20:45 | QR6795 | Riga International(21:55) | QATAR AIRWAYS |
Helsinki-vantaa 20:45 | AY1077 | Riga International(21:55) | FINNAIR |
Bergen Airport, Flesland 19:15 | BT172 | Riga International(22:10) | AIR BALTIC |
Pablo Ruiz Picasso 16:50 | BT678 | Riga International(22:10) | AIR BALTIC |
Dublin International 17:20 | BT662 | Riga International(22:15) | AIR BALTIC |
Helsinki-vantaa 21:20 | EK3500 | Riga International(22:20) | EMIRATES |
Helsinki-vantaa 21:20 | BT308 | Riga International(22:20) | AIR BALTIC |
Schiphol 19:05 | KL3093 | Riga International(22:20) | KLM |
Schiphol 19:05 | TP6436 | Riga International(22:20) | TAP AIR PORTUGAL |
Schiphol 19:05 | BT620 | Riga International(22:20) | AIR BALTIC |
Arlanda 20:20 | FI7180 | Riga International(22:25) | ICELANDAIR |
Arlanda 20:20 | SK9606 | Riga International(22:25) | SAS |
Arlanda 20:20 | TP6388 | Riga International(22:25) | TAP AIR PORTUGAL |
Arlanda 20:20 | BT110 | Riga International(22:25) | AIR BALTIC |
Kastrup 20:00 | SK9612 | Riga International(22:25) | SAS |
Kastrup 20:00 | FI7174 | Riga International(22:25) | ICELANDAIR |
Kastrup 20:00 | V3140 | Riga International(22:25) | CARPATAIR |
Gardermoen 19:55 | FI7188 | Riga International(22:25) | ICELANDAIR |
Gardermoen 19:55 | SK9616 | Riga International(22:25) | SAS |
Gardermoen 19:55 | TP6404 | Riga International(22:25) | TAP AIR PORTUGAL |
Gardermoen 19:55 | BT154 | Riga International(22:25) | AIR BALTIC |
Diagoras 18:45 | BT614 | Riga International(22:25) | AIR BALTIC |
Sur Reina Sofia 14:10 | BT762 | Riga International(22:25) | AIR BALTIC |
Ulemiste 21:40 | EK3502 | Riga International(22:30) | EMIRATES |
Ulemiste 21:40 | BT318 | Riga International(22:30) | AIR BALTIC |
Vilnius 21:40 | EK3504 | Riga International(22:30) | EMIRATES |
Vilnius 21:40 | BT348 | Riga International(22:30) | AIR BALTIC |
Ioannis Kapodistrias 19:30 | X9644 | Riga International(22:30) | JSC AVION EXPRESS |
Macedonia International 19:45 | A33275 | Riga International(22:35) | AEGEAN AIRLINES |
Macedonia International 19:45 | BT616 | Riga International(22:35) | AIR BALTIC |
Frankfurt International Airport 20:10 | A31462 | Riga International(23:15) | AEGEAN AIRLINES |
Frankfurt International Airport 20:10 | AI8892 | Riga International(23:15) | AIR INDIA |
Frankfurt International Airport 20:10 | NH6056 | Riga International(23:15) | ANA |
Frankfurt International Airport 20:10 | LH892 | Riga International(23:15) | LUFTHANSA |
Arlanda 22:10 | FR4640 | Riga International(00:20) | RYANAIR |
Lisbon Portela 17:15 | TP6399 | Riga International(23:35) | TAP AIR PORTUGAL |
Lisbon Portela 17:15 | BT676 | Riga International(23:35) | AIR BALTIC |
Lech Walesa 21:35 | FR6370 | Riga International(23:50) | RYANAIR |
Zurich 08:30 | BT9802 | Riga International(11:54) | AIR BALTIC |
Antalya 17:40 | BT7718 | Riga International(21:17) | AIR BALTIC |
Antalya 20:40 | BT7704 | Riga International(00:20) | AIR BALTIC |
Antalya 21:25 | BT7720 | Riga International(01:05) | AIR BALTIC |
Ulemiste 02:00 | BT9818 | Riga International(02:40) | AIR BALTIC |
Lübeck Blankensee 22:00 | ND9351 | Riga International(00:18) | NORDICA |
Khoảng cách từ sân bay Riga International đến các sân bay lân cận
- Sân bay Riga International cách Sân bay Athens International Airport “Eleftherios Venizelos” (ATH / LGAV): 2,111.12 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Sharm el-Sheikh International Airport (SSH / HESH): 3,321.14 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Sandefjord (TRF / ENTO): 844.07 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Birgi (TPS / LICT): 2,277.54 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Frederic Chopin (WAW / EPWA): 562.63 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Frankfurt International Airport (FRA / EDDF): 1,269.27 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Gardermoen (OSL / ENGM): 829.08 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Nikos Kazantzakis Airport (HER / LGIR): 2,401.87 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Kastrup (CPH / EKCH): 713.33 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Arlanda (ARN / ESSA): 465.56 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Franz Josef Strauss (MUC / EDDM): 1,255.04 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Ulemiste (TLL / EETN): 281.50 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Charles De Gaulle (CDG / LFPG): 1,672.24 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Gatwick (LGW / EGKK): 1,690.50 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Helsinki-vantaa (HEL / EFHK): 381.89 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Capodichino (NAP / LIRN): 1,914.16 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Vienna International (VIE / LOWW): 1,098.42 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Brussels Airport (BRU / EBBR): 1,435.04 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Vilnius (VNO / EYVI): 266.12 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Schiphol (AMS / EHAM): 1,333.71 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Sur Reina Sofia (TFS / GCTS): 4,507.81 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Modlin (WMI / EPMO): 541.06 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Dubrovnik (DBV / LDDU): 1,647.52 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Valencia (VLC / LEVC): 2,625.18 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Malta International (MLA / LMML): 2,448.05 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Luton Airport (LTN / EGGW): 1,662.53 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Ataturk Airport (IST / LTBA): 1,806.75 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Belgrade Nikola Tesla (BEG / LYBE): 1,369.70 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Hanover Airport (HAJ / EDDV): 1,040.80 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Pablo Ruiz Picasso (AGP / LEMG): 3,081.72 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Stuttgart Echterdingen (STR / EDDS): 1,345.94 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Liszt Ferenc International (BUD / LHBP): 1,102.43 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Lisbon Portela (LIS / LPPT): 3,137.82 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Bristol (BRS / EGGD): 1,829.66 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Ringway International Airport (MAN / EGCC): 1,703.25 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Diagoras (RHO / LGRP): 2,302.20 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Dublin International (DUB / EIDW): 1,941.27 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Ioannis Kapodistrias (CFU / LGKR): 1,947.77 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Macedonia International (SKG / LGTS): 1,825.18 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Bergen Airport, Flesland (BGO / ENBR): 1,144.21 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Memmingen-Allgäu (FMM / EDJA): 1,356.58 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Lech Walesa (GDN / EPGD): 446.30 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay El Prat De Llobregat (BCN / LEBL): 2,336.96 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Stansted (STN / EGSS): 1,623.79 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Girona-Costa Brava (GRO / LEGE): 2,249.88 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Palanga International (PLQ / EYPA): 208.28 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Batum (BUS / UGSB): 2,115.81 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Ben Gurion International (TLV / LLBG): 2,894.63 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Hurghada (HRG / HEGN): 3,396.51 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Zvartnots International (EVN / UGEE): 2,375.92 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Antalya (AYT / LTAI): 2,283.23 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Tampere-pirkkala (TMP / EFTP): 500.62 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Turku (TKU / EFTU): 411.11 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Novo Alexeyevka International (TBS / UGGG): 2,259.39 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Dubai (DXB / OMDB): 4,318.99 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Zurich (ZRH / LSZH): 1,481.48 km
- Sân bay Riga International cách Sân bay Lübeck Blankensee (LBC / EDHL): 906.08 km
Vị trí sân bay Riga International
Các món ăn có thể tìm thấy ở sân bay Riga International
1. Chả giò Pháp – Pelmeni
2. Beana putra – Xô lăng tàu hũ
3. Cà ri Pháp – Karija
4. Đùi gà – Kungsputra
5. Bánh mì ma-ra – Siguldas maiznieks
6. Thịt nướng Zimbabwe – Aprikoose
7. Hừng quế Riga – Holšteina Vītolu, Rīgas pilsētas pagasta
8. Súp hành tây và xúc xích –krievu zupa
9. Hầm thịt nai – Hērupe
10. Kem Styx – Cukurfabrika Marska Suitu Nonakums.
Quy mô sân bay Riga International
Sân bay Riga International (mã IATA: RIX) là sân bay quốc tế chính của Latvia và nằm cách thủ đô Riga khoảng 10 km về phía tây. Đây là một trong những sân bay quan trọng nhất ở Baltic và khu vực Baltic.
- Hành khách: Sân bay Riga International phục vụ một lượng lớn hành khách hàng năm. Số lượng hành khách có thể biến đổi từ năm này sang năm khác, nhưng nó thường trong khoảng vài triệu hành khách mỗi năm.
- Cơ sở hàng không: Sân bay này là trung tâm hoạt động của nhiều hãng hàng không và hoạt động quốc tế. Nó có nhiều nhà ga để phục vụ cả hành khách quốc tế và nội địa.
- Kết nối vận tải: Sân bay Riga International có kết nối đường bộ và đường sắt tới thủ đô Riga và các khu vực xung quanh, giúp kết nối dễ dàng cho hành khách.
- Cơ sở hạ tầng và dịch vụ: Sân bay này cung cấp nhiều tiện ích và dịch vụ cho hành khách, bao gồm cửa hàng mua sắm, nhà hàng, thuê xe, và nhiều dịch vụ khác.
Sân bay Riga International đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Latvia với thế giới và là một trung tâm quan trọng cho lưu lượng hành khách và hàng hóa ở Baltic.
Các điểm du lịch nổi tiếng của Riga
1. Cổng Đô thành Riga (Riga City Walls): Một hệ thống đồ sộ của các tường thành và cổng vào thành phố cổ.
2. Đài tưởng niệm Latvian Liberty (Monument of Freedom): Một kiến trúc đáng chú ý thời kỳ Art Nouveau với một tượng đài của nữ thần Latvian Liberty đứng trên đỉnh.
3. Opera Riga (Latvian National Opera): Nhà hát opera và ba lê quốc gia của Latvia được xây dựng vào năm 1863 với một mỹ thuật phù hợp với thời kỳ Neo-Classical.
4. Lâu đài Riga (Riga Castle): Một lâu đài phức tạp có lịch sử hơn 700 năm, từng là nhà ở của các vương triều Đan Mạch, Ba Lan, Nga và Latvia.
5. Nhà hát Daugava (Daugava Theatre): Nhà hát cổ nằm trên bờ sông Daugava với kiến trúc tinh tế, được xây dựng vào năm 1901.
6. Kinh đô Thánh Peter (St. Peter’s Church): Nhà thờ Patrician Gothic với tòa tháp nhìn ra toàn bộ thành phố.
7. Quảng trường Thị trường trung tâm (Central Market Square): Nơi tập trung của nhiều người dân và du khách, nơi có các gánh hàng bán thực phẩm, đồ lưu niệm và các sản phẩm địa phương.
8. Viện Nghệ thuật Mordvinov Art Academy (Mordvinov Art Academy): Một viện bảo tàng nghệ thuật nổi tiếng với bộ sưu tập các tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng nước Nga.
9. Khu vực St. Gertrude với những kiến trúc tinh tế của thời kỳ Art Nouveau và công viên đẹp.
10. Khu phố cổ Riga (Old Riga): Khu vực đặc trưng cho kiến trúc cổ kính và phố xá nhộn nhịp với nhiều nhà hàng, quán bar và cửa hàng đặc sản.
Hy vọng thông tin về Sân bay Riga International Latvia có giá trị với bạn!