Sân bay Sendai là một sân bay quốc tế tại thành phố Sendai, tỉnh Miyagi, Nhật Bản. Đây là một sân bay quan trọng của khu vực Tohoku và phục vụ nhiều chuyến bay nội địa và quốc tế. Sân bay này có một nhà ga hiện đại với các cơ sở vật chất và dịch vụ đầy đủ để phục vụ hành khách. Điểm nổi bật của sân bay Sendai là kiến trúc tân tiến và cảnh quan đẹp của bãi đỗ xe. Ngoài ra, sân bay này còn có vị trí thuận lợi gần trung tư của thành phố Sendai, giúp du khách di chuyển dễ dàng đến các điểm du lịch và khu vực lân cận.
Tra cứu lịch bay đi và đến sân bay Sendai
- Sân bay Sendai là một trong những Sân bay ở Nhật Bản
- Mã IATA: SDJ
- Mã ICAO: RJSS
- Địa điểm: Sendai, Nhật Bản
- Khoảng cách từ Sân bay Sendai đến Hà Nội Là: 3,858.311 km
- Khoảng cách từ Sân bay Sendai đến TP.HCM là: 4,566.999 km
Lưu ý: Mua vé máy bay, mua thêm hành lý tại sân bay Sendai có giá cao hơn nhiều khi bạn đặt qua đại lý. Vì vâỵ khi cần mua bổ sung thêm hành lý ở sân bay Sendai nên liên hệ nơi mình đã đặt vé. Nếu cần mua vé đi từ Sendai nên liên hệ tổng đài 1900 1812 hoặc số điện thoại nhân viên bán vé: 0919 302 302,0941 302 302, Tham khảo: Cách mua vé máy bay quốc tế
Tần suất các chuyến bay đi và đến sân bay Sendai
- Chitose(CTS) – Sân bay Sendai (SDJ) (27 chuyến bay/tuần)
- Kobe(UKB) – Sân bay Sendai (SDJ) (2 chuyến bay/tuần)
- Itami(ITM) – Sân bay Sendai (SDJ) (16 chuyến bay/tuần)
- Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(NGO) – Sân bay Sendai (SDJ) (11 chuyến bay/tuần)
- Fukuoka(FUK) – Sân bay Sendai (SDJ) (14 chuyến bay/tuần)
- International(HIJ) – Sân bay Sendai (SDJ) (6 chuyến bay/tuần)
- Seoul (Incheon)(ICN) – Sân bay Sendai (SDJ) (2 chuyến bay/tuần)
- Izumo(IZO) – Sân bay Sendai (SDJ) (2 chuyến bay/tuần)
- Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(TPE) – Sân bay Sendai (SDJ) (7 chuyến bay/tuần)
- Kansai International(KIX) – Sân bay Sendai (SDJ) (3 chuyến bay/tuần)
- Naha(OKA) – Sân bay Sendai (SDJ) (1 chuyến bay/tuần)
Các chuyến bay đi từ sân bay Sendai
Bay từ
Chuyến bay
Nơi đến
Hãng bay
Sendai 09:15
JL2202
Itami(10:35)
JAL
Sendai 09:20
MM132
Kansai International(10:55)
PEACH AVIATION
Sendai 09:30
NH4801
Chitose(10:45)
ANA
Sendai 09:30
HD101
Chitose(10:45)
AIR DO
Sendai 09:45
BC153
Kobe(11:15)
SKYMARK AIRLINES
Sendai 09:55
NH734
Itami(11:15)
ANA
Sendai 10:00
HA5943
Chitose(11:15)
HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 10:00
JL2903
Chitose(11:15)
JAL
Sendai 10:00
PR3145
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(11:20)
PHILIPPINE AIRLINES
Sendai 10:00
NH364
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(11:20)
ANA
Sendai 10:15
NH3112
Fukuoka(12:20)
ANA
Sendai 10:15
FW12
Fukuoka(12:20)
IBEX AIRLINES
Sendai 10:15
MM413
Chitose(11:30)
PEACH AVIATION
Sendai 11:00
JL2204
Itami(12:20)
JAL
Sendai 11:10
NH1223
Chitose(12:20)
ANA
Sendai 11:15
HA5810
Fukuoka(13:20)
HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 11:15
JL3530
Fukuoka(13:20)
JAL
Sendai 11:25
NH3152
Itami(12:45)
ANA
Sendai 11:25
FW52
Itami(12:45)
IBEX AIRLINES
Sendai 11:55
NH1863
Naha(15:05)
ANA
Sendai 12:00
NH3147
Chitose(13:15)
ANA
Sendai 12:00
FW47
Chitose(13:15)
IBEX AIRLINES
Sendai 12:15
HA5945
Chitose(13:25)
HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 12:15
JL2905
Chitose(13:25)
JAL
Sendai 12:25
JL2993
Izumo(14:00)
JET LINX AVIATION
Sendai 12:25
JH703
Izumo(14:00)
FUJI DREAM AIRLINES
Sendai 12:30
NH3122
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(13:40)
ANA
Sendai 12:30
FW22
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(13:40)
IBEX AIRLINES
Sendai 12:50
NH6981
Seoul (Incheon)(15:30)
ANA
Sendai 12:50
OZ151
Seoul (Incheon)(15:30)
ASIANA AIRLINES
Sendai 13:00
MM134
Kansai International(14:35)
PEACH AVIATION
Sendai 13:00
NH736
Itami(14:20)
ANA
Sendai 13:20
JL2206
Itami(14:40)
JAL
Sendai 13:40
NH1227
Chitose(15:00)
ANA
Sendai 14:05
NH3141
International(15:40)
ANA
Sendai 14:05
FW41
International(15:40)
IBEX AIRLINES
Sendai 14:45
NH3114
Fukuoka(16:55)
ANA
Sendai 14:45
FW14
Fukuoka(16:55)
IBEX AIRLINES
Sendai 15:20
NH3154
Itami(16:40)
ANA
Sendai 15:20
FW54
Itami(16:40)
IBEX AIRLINES
Sendai 15:30
NH3124
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(16:40)
ANA
Sendai 15:30
FW24
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(16:40)
IBEX AIRLINES
Sendai 15:35
MM417
Chitose(16:50)
PEACH AVIATION
Sendai 15:40
JL2210
Itami(17:00)
JAL
Sendai 16:05
NH5817
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55)
ANA
Sendai 16:05
NZ4913
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55)
AIR NEW ZEALAND
Sendai 16:05
TG6373
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55)
THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Sendai 16:05
TK9463
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55)
TURKISH AIRLINES
Sendai 16:05
BR117
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55)
EVA AIR
Sendai 16:15
HA5813
Fukuoka(18:20)
HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 16:15
JL3538
Fukuoka(18:20)
JAL
Sendai 16:35
NH4807
Chitose(17:50)
ANA
Sendai 16:35
HD107
Chitose(17:50)
AIR DO
Sendai 16:40
NH3116
Fukuoka(18:50)
ANA
Sendai 16:40
FW16
Fukuoka(18:50)
IBEX AIRLINES
Sendai 17:05
HA5947
Chitose(18:15)
HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 17:05
JL2907
Chitose(18:15)
JAL
Sendai 17:15
NH3143
International(18:50)
ANA
Sendai 17:15
FW43
International(18:50)
IBEX AIRLINES
Sendai 17:20
JX863
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(20:10)
STARLUX
Sendai 17:35
NH738
Itami(18:55)
ANA
Sendai 17:40
JL2212
Itami(19:05)
JAL
Sendai 18:00
NH3149
Chitose(19:10)
ANA
Sendai 18:00
FW49
Chitose(19:10)
IBEX AIRLINES
Sendai 18:05
MM138
Kansai International(19:40)
PEACH AVIATION
Sendai 18:45
NH3118
Fukuoka(20:55)
ANA
Sendai 18:45
FW18
Fukuoka(20:55)
IBEX AIRLINES
Sendai 18:55
JL2214
Itami(20:25)
JAL
Sendai 18:55
NH740
Itami(20:20)
ANA
Sendai 19:00
IT255
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:55)
TIGERAIR TAIWAN
Sendai 19:20
BC157
Kobe(20:45)
SKYMARK AIRLINES
Sendai 19:35
NH4811
Chitose(20:50)
ANA
Sendai 19:35
HD111
Chitose(20:50)
AIR DO
Sendai 20:05
MM498
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(21:20)
PEACH AVIATION
Sendai 20:25
HA5948
Chitose(21:35)
HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 20:25
JL2909
Chitose(21:35)
JAL
Sendai 20:25
NH370
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(21:45)
ANA
Sendai 07:35
NH3110
Fukuoka(09:45)
ANA
Sendai 07:35
FW10
Fukuoka(09:45)
IBEX AIRLINES
Sendai 07:35
NH3120
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(08:45)
ANA
Sendai 07:35
FW20
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(08:45)
IBEX AIRLINES
Sendai 07:35
JL2200
Itami(08:55)
JAL
Sendai 07:45
HA5941
Chitose(08:55)
HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 07:45
JL2901
Chitose(08:55)
JAL
Sendai 07:50
NH732
Itami(09:10)
ANA
Sendai 08:05
NH3139
International(09:40)
ANA
Sendai 08:05
FW39
International(09:40)
IBEX AIRLINES
Sendai 08:10
NH3145
Chitose(09:20)
ANA
Sendai 08:10
FW45
Chitose(09:20)
IBEX AIRLINES
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Sendai 09:15 | JL2202 | Itami(10:35) | JAL |
Sendai 09:20 | MM132 | Kansai International(10:55) | PEACH AVIATION |
Sendai 09:30 | NH4801 | Chitose(10:45) | ANA |
Sendai 09:30 | HD101 | Chitose(10:45) | AIR DO |
Sendai 09:45 | BC153 | Kobe(11:15) | SKYMARK AIRLINES |
Sendai 09:55 | NH734 | Itami(11:15) | ANA |
Sendai 10:00 | HA5943 | Chitose(11:15) | HAWAIIAN AIRLINES |
Sendai 10:00 | JL2903 | Chitose(11:15) | JAL |
Sendai 10:00 | PR3145 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(11:20) | PHILIPPINE AIRLINES |
Sendai 10:00 | NH364 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(11:20) | ANA |
Sendai 10:15 | NH3112 | Fukuoka(12:20) | ANA |
Sendai 10:15 | FW12 | Fukuoka(12:20) | IBEX AIRLINES |
Sendai 10:15 | MM413 | Chitose(11:30) | PEACH AVIATION |
Sendai 11:00 | JL2204 | Itami(12:20) | JAL |
Sendai 11:10 | NH1223 | Chitose(12:20) | ANA |
Sendai 11:15 | HA5810 | Fukuoka(13:20) | HAWAIIAN AIRLINES |
Sendai 11:15 | JL3530 | Fukuoka(13:20) | JAL |
Sendai 11:25 | NH3152 | Itami(12:45) | ANA |
Sendai 11:25 | FW52 | Itami(12:45) | IBEX AIRLINES |
Sendai 11:55 | NH1863 | Naha(15:05) | ANA |
Sendai 12:00 | NH3147 | Chitose(13:15) | ANA |
Sendai 12:00 | FW47 | Chitose(13:15) | IBEX AIRLINES |
Sendai 12:15 | HA5945 | Chitose(13:25) | HAWAIIAN AIRLINES |
Sendai 12:15 | JL2905 | Chitose(13:25) | JAL |
Sendai 12:25 | JL2993 | Izumo(14:00) | JET LINX AVIATION |
Sendai 12:25 | JH703 | Izumo(14:00) | FUJI DREAM AIRLINES |
Sendai 12:30 | NH3122 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(13:40) | ANA |
Sendai 12:30 | FW22 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(13:40) | IBEX AIRLINES |
Sendai 12:50 | NH6981 | Seoul (Incheon)(15:30) | ANA |
Sendai 12:50 | OZ151 | Seoul (Incheon)(15:30) | ASIANA AIRLINES |
Sendai 13:00 | MM134 | Kansai International(14:35) | PEACH AVIATION |
Sendai 13:00 | NH736 | Itami(14:20) | ANA |
Sendai 13:20 | JL2206 | Itami(14:40) | JAL |
Sendai 13:40 | NH1227 | Chitose(15:00) | ANA |
Sendai 14:05 | NH3141 | International(15:40) | ANA |
Sendai 14:05 | FW41 | International(15:40) | IBEX AIRLINES |
Sendai 14:45 | NH3114 | Fukuoka(16:55) | ANA |
Sendai 14:45 | FW14 | Fukuoka(16:55) | IBEX AIRLINES |
Sendai 15:20 | NH3154 | Itami(16:40) | ANA |
Sendai 15:20 | FW54 | Itami(16:40) | IBEX AIRLINES |
Sendai 15:30 | NH3124 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(16:40) | ANA |
Sendai 15:30 | FW24 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(16:40) | IBEX AIRLINES |
Sendai 15:35 | MM417 | Chitose(16:50) | PEACH AVIATION |
Sendai 15:40 | JL2210 | Itami(17:00) | JAL |
Sendai 16:05 | NH5817 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55) | ANA |
Sendai 16:05 | NZ4913 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55) | AIR NEW ZEALAND |
Sendai 16:05 | TG6373 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55) | THAI AIRWAYS INTERNATIONAL |
Sendai 16:05 | TK9463 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55) | TURKISH AIRLINES |
Sendai 16:05 | BR117 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55) | EVA AIR |
Sendai 16:15 | HA5813 | Fukuoka(18:20) | HAWAIIAN AIRLINES |
Sendai 16:15 | JL3538 | Fukuoka(18:20) | JAL |
Sendai 16:35 | NH4807 | Chitose(17:50) | ANA |
Sendai 16:35 | HD107 | Chitose(17:50) | AIR DO |
Sendai 16:40 | NH3116 | Fukuoka(18:50) | ANA |
Sendai 16:40 | FW16 | Fukuoka(18:50) | IBEX AIRLINES |
Sendai 17:05 | HA5947 | Chitose(18:15) | HAWAIIAN AIRLINES |
Sendai 17:05 | JL2907 | Chitose(18:15) | JAL |
Sendai 17:15 | NH3143 | International(18:50) | ANA |
Sendai 17:15 | FW43 | International(18:50) | IBEX AIRLINES |
Sendai 17:20 | JX863 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(20:10) | STARLUX |
Sendai 17:35 | NH738 | Itami(18:55) | ANA |
Sendai 17:40 | JL2212 | Itami(19:05) | JAL |
Sendai 18:00 | NH3149 | Chitose(19:10) | ANA |
Sendai 18:00 | FW49 | Chitose(19:10) | IBEX AIRLINES |
Sendai 18:05 | MM138 | Kansai International(19:40) | PEACH AVIATION |
Sendai 18:45 | NH3118 | Fukuoka(20:55) | ANA |
Sendai 18:45 | FW18 | Fukuoka(20:55) | IBEX AIRLINES |
Sendai 18:55 | JL2214 | Itami(20:25) | JAL |
Sendai 18:55 | NH740 | Itami(20:20) | ANA |
Sendai 19:00 | IT255 | Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:55) | TIGERAIR TAIWAN |
Sendai 19:20 | BC157 | Kobe(20:45) | SKYMARK AIRLINES |
Sendai 19:35 | NH4811 | Chitose(20:50) | ANA |
Sendai 19:35 | HD111 | Chitose(20:50) | AIR DO |
Sendai 20:05 | MM498 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(21:20) | PEACH AVIATION |
Sendai 20:25 | HA5948 | Chitose(21:35) | HAWAIIAN AIRLINES |
Sendai 20:25 | JL2909 | Chitose(21:35) | JAL |
Sendai 20:25 | NH370 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(21:45) | ANA |
Sendai 07:35 | NH3110 | Fukuoka(09:45) | ANA |
Sendai 07:35 | FW10 | Fukuoka(09:45) | IBEX AIRLINES |
Sendai 07:35 | NH3120 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(08:45) | ANA |
Sendai 07:35 | FW20 | Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(08:45) | IBEX AIRLINES |
Sendai 07:35 | JL2200 | Itami(08:55) | JAL |
Sendai 07:45 | HA5941 | Chitose(08:55) | HAWAIIAN AIRLINES |
Sendai 07:45 | JL2901 | Chitose(08:55) | JAL |
Sendai 07:50 | NH732 | Itami(09:10) | ANA |
Sendai 08:05 | NH3139 | International(09:40) | ANA |
Sendai 08:05 | FW39 | International(09:40) | IBEX AIRLINES |
Sendai 08:10 | NH3145 | Chitose(09:20) | ANA |
Sendai 08:10 | FW45 | Chitose(09:20) | IBEX AIRLINES |
Các chuyến bay đến sân bay Sendai
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Chitose 07:50 | NH4800 | Sendai(09:00) | ANA |
Chitose 07:50 | HD100 | Sendai(09:00) | AIR DO |
Kobe 07:45 | BC152 | Sendai(09:05) | SKYMARK AIRLINES |
Itami 08:00 | NH731 | Sendai(09:15) | ANA |
Chitose 08:20 | HA5940 | Sendai(09:25) | HAWAIIAN AIRLINES |
Chitose 08:20 | JL2900 | Sendai(09:25) | JAL |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 08:15 | VN3484 | Sendai(09:30) | VIETNAM AIRLINES |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 08:15 | NH361 | Sendai(09:30) | ANA |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 08:20 | MM491 | Sendai(09:35) | PEACH AVIATION |
Fukuoka 07:55 | NH3111 | Sendai(09:45) | ANA |
Fukuoka 07:55 | FW11 | Sendai(09:45) | IBEX AIRLINES |
Itami 09:15 | NH733 | Sendai(10:30) | ANA |
Itami 09:15 | JL2203 | Sendai(10:30) | JAL |
Fukuoka 08:55 | HA5811 | Sendai(10:40) | HAWAIIAN AIRLINES |
Fukuoka 08:55 | JL3531 | Sendai(10:40) | JAL |
Chitose 09:50 | NH3146 | Sendai(10:55) | ANA |
Chitose 09:50 | FW46 | Sendai(10:55) | IBEX AIRLINES |
Itami 10:00 | NH735 | Sendai(11:15) | ANA |
International 10:10 | NH3140 | Sendai(11:30) | ANA |
International 10:10 | FW40 | Sendai(11:30) | IBEX AIRLINES |
Itami 10:25 | JL2205 | Sendai(11:40) | JAL |
Seoul (Incheon) 09:40 | NH6982 | Sendai(11:50) | ANA |
Seoul (Incheon) 09:40 | OZ152 | Sendai(11:50) | ASIANA AIRLINES |
Izumo 10:30 | JL2992 | Sendai(11:55) | JET LINX AVIATION |
Izumo 10:30 | JH702 | Sendai(11:55) | FUJI DREAM AIRLINES |
Fukuoka 10:15 | NH3113 | Sendai(12:00) | ANA |
Fukuoka 10:15 | FW13 | Sendai(12:00) | IBEX AIRLINES |
Chitose 11:10 | TG6153 | Sendai(12:15) | THAI AIRWAYS INTERNATIONAL |
Chitose 11:10 | NH1224 | Sendai(12:15) | ANA |
Chitose 11:10 | MM412 | Sendai(12:20) | PEACH AVIATION |
Chitose 11:45 | HA5942 | Sendai(12:50) | HAWAIIAN AIRLINES |
Chitose 11:45 | JL2902 | Sendai(12:50) | JAL |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 11:50 | TG6022 | Sendai(13:05) | THAI AIRWAYS INTERNATIONAL |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 11:50 | NH363 | Sendai(13:05) | ANA |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 12:30 | NH3121 | Sendai(13:35) | ANA |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 12:30 | FW21 | Sendai(13:35) | IBEX AIRLINES |
Fukuoka 12:30 | NH3115 | Sendai(14:15) | ANA |
Fukuoka 12:30 | FW15 | Sendai(14:15) | IBEX AIRLINES |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:05 | NH5818 | Sendai(14:35) | ANA |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:05 | NZ4910 | Sendai(14:35) | AIR NEW ZEALAND |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:05 | TG6372 | Sendai(14:35) | THAI AIRWAYS INTERNATIONAL |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:05 | TK9464 | Sendai(14:35) | TURKISH AIRLINES |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:05 | BR118 | Sendai(14:35) | EVA AIR |
Itami 13:40 | NH3151 | Sendai(14:50) | ANA |
Itami 13:40 | FW51 | Sendai(14:50) | IBEX AIRLINES |
Chitose 13:45 | NH3148 | Sendai(14:50) | ANA |
Chitose 13:45 | FW48 | Sendai(14:50) | IBEX AIRLINES |
Kansai International 13:35 | MM135 | Sendai(14:55) | PEACH AVIATION |
Chitose 14:00 | HA5944 | Sendai(15:10) | HAWAIIAN AIRLINES |
Chitose 14:00 | JL2904 | Sendai(15:10) | JAL |
Fukuoka 13:55 | HA5812 | Sendai(15:40) | HAWAIIAN AIRLINES |
Fukuoka 13:55 | JL3537 | Sendai(15:40) | JAL |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 14:50 | NH3123 | Sendai(15:55) | ANA |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 14:50 | FW23 | Sendai(15:55) | IBEX AIRLINES |
Itami 14:50 | JL2209 | Sendai(16:00) | JAL |
Chitose 14:50 | NH4806 | Sendai(16:00) | ANA |
Chitose 14:50 | HD106 | Sendai(16:00) | AIR DO |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 11:40 | JX862 | Sendai(16:00) | STARLUX |
Itami 15:35 | NH3153 | Sendai(16:45) | ANA |
Itami 15:35 | FW53 | Sendai(16:45) | IBEX AIRLINES |
Naha 14:05 | NH1864 | Sendai(16:50) | ANA |
Itami 15:50 | JL2211 | Sendai(17:05) | JAL |
Kansai International 16:05 | MM137 | Sendai(17:25) | PEACH AVIATION |
International 16:10 | NH3142 | Sendai(17:30) | ANA |
International 16:10 | FW42 | Sendai(17:30) | IBEX AIRLINES |
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 13:45 | IT254 | Sendai(18:10) | TIGERAIR TAIWAN |
Fukuoka 16:30 | NH3117 | Sendai(18:15) | ANA |
Fukuoka 16:30 | FW17 | Sendai(18:15) | IBEX AIRLINES |
Itami 17:00 | NH737 | Sendai(18:15) | ANA |
Itami 17:05 | JL2213 | Sendai(18:20) | JAL |
Kobe 17:25 | BC156 | Sendai(18:45) | SKYMARK AIRLINES |
Chitose 17:50 | NH4810 | Sendai(19:00) | ANA |
Chitose 17:50 | HD110 | Sendai(19:00) | AIR DO |
Chitose 18:15 | MM418 | Sendai(19:25) | PEACH AVIATION |
Chitose 18:45 | HA5946 | Sendai(19:50) | HAWAIIAN AIRLINES |
Chitose 18:45 | JL2906 | Sendai(19:50) | JAL |
Chitose 18:35 | NH1230 | Sendai(19:55) | ANA |
International 19:20 | NH3144 | Sendai(20:40) | ANA |
International 19:20 | FW44 | Sendai(20:40) | IBEX AIRLINES |
Chitose 19:40 | NH3150 | Sendai(20:45) | ANA |
Chitose 19:40 | FW50 | Sendai(20:45) | IBEX AIRLINES |
Itami 19:40 | JL2215 | Sendai(20:55) | JAL |
Chitose 19:50 | HA5949 | Sendai(20:55) | HAWAIIAN AIRLINES |
Chitose 19:50 | JL2910 | Sendai(20:55) | JAL |
Itami 19:40 | NH739 | Sendai(20:55) | ANA |
Fukuoka 19:20 | NH3119 | Sendai(21:05) | ANA |
Fukuoka 19:20 | FW19 | Sendai(21:05) | IBEX AIRLINES |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 20:25 | NH3125 | Sendai(21:30) | ANA |
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 20:25 | FW25 | Sendai(21:30) | IBEX AIRLINES |
Kansai International 07:10 | MM131 | Sendai(08:30) | PEACH AVIATION |
Itami 07:25 | JL2201 | Sendai(08:40) | JAL |
Khoảng cách từ sân bay Sendai đến các sân bay lân cận
- Sân bay Sendai cách Sân bay Itami (ITM / RJOO): 615.16 km
- Sân bay Sendai cách Sân bay Kansai International (KIX / RJBB): 654.34 km
- Sân bay Sendai cách Sân bay Chitose (CTS / RJCC): 521.20 km
- Sân bay Sendai cách Sân bay Kobe (UKB / RJBE): 641.06 km
- Sân bay Sendai cách Sân bay Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) (NGO / RJGG): 517.89 km
- Sân bay Sendai cách Sân bay Fukuoka (FUK / RJFF): 1,070.52 km
- Sân bay Sendai cách Sân bay Naha (OKA / ROAH): 1,819.43 km
- Sân bay Sendai cách Sân bay Izumo (IZO / RJOC): 776.86 km
- Sân bay Sendai cách Sân bay Seoul (Incheon) (ICN / RKSI): 1,272.72 km
- Sân bay Sendai cách Sân bay International (HIJ / RJOA): 826.55 km
- Sân bay Sendai cách Sân bay Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) (TPE / RCTP): 2,355.28 km
Vị trí sân bay Sendai
Các món ăn có thể tìm thấy ở sân bay Sendai
1. Gyutan (Tiết canh bò): món này luôn đứng đầu trong danh sách các món ăn nổi tiếng của Sendai. Thịt bò được cắt mỏng và ngâm trong nước đậm đặc trong 24 giờ trước khi được nướng chín. Gyutan thường được ăn cùng với muối, tương ớt và gừng.
2. Zunda Mochi: đây là một loại mochi (gạo nếp nướng) được bọc bằng đậu xanh nghiền thành bột và trộn đều với đường và nước. Món này có vị ngọt và thường được ăn kèm với trà xanh.
3. Sasakamaboko (đùi cua giả): một món ăn được làm từ cá tươi được xay nhuyễn và hòa tan với trứng, tinh bột, muối, gia vị và sau đó được nướng thơm. Món này có hình dạng giống như đùi cua.
4. GyuDon (Cơm trộn thịt bò): món này được làm từ thịt bò thăn bỏ đùi, thịt bò nướng hoặc thịt bò tái, cùng với cơm và gia vị, rất phổ biến tại Sendai.
5. Jajamen (mì ống hộp): đây là một loại mì sợi được nấu cùng với thịt băm và rau củ, sau đó được trộn với một loại sốt tương đặc biệt. Mì này có vị ngọt và cay và thường được ăn với rau sống hoặc trứng trộn lên trên.
6. Zunda Shake (Cá hồi xào đậu xanh): là một món ăn kết hợp giữa cá hồi nướng và bột đậu xanh xay nhuyễn, tạo nên một thức ăn giàu đạm và đậm đà.
7. Kaki no Ha Kurabeyaki (Sò kho): là một món ăn truyền thống của Sendai, được làm từ sò tươi được nướng và kho trong một loại nước tương đặc biệt.
8. Date Nabe (Lẩu Date): món lẩu này được làm từ nhiều loại thịt và rau củ khác nhau, tùy vào mùa, được ăn cùng với một loại nước lẩu đặc biệt.
9. Gyutaku (Những thức ăn nướng trên vỉ): một loại barbecue đặc biệt ở Sendai, nơi người ta có thể nướng các loại thịt bò, gia cầm và hải sản trên một vỉ nướng và ăn cùng với các loại rau củ tươi sống.
10. Sasa Kamaboko Sushi (Sushi đùi cua giả): đây là một loại sushi được chế biến từ đùi giả cua và trộn với trứng, lá trà và các loại gia vị khác.
Quy mô sân bay Sendai
Sân bay Sendai có 1 đường băng dài 3.000 m x 60 m, có khả năng phục vụ các máy bay hạng B, C, D, E và máy bay quốc tế.Các hãng hàng không và các tuyến đườngthumb|right|250px|Sân bay SendaiTham khảoLiên kết ngoài* Official website
* AVCRP An Airport Handling manual on CD-Rom v2.0 Thể loại:Sân bay Nhật Bản
Thể loại:Thành phố Sendai
Các điểm du lịch nổi tiếng của Sendai
1. Công viên Tove Jansson: Công viên này được xây dựng để tưởng nhớ nhà văn và họa sĩ người Phần Lan Tove Jansson, tác giả của bộ truyện tranh “Moomin”. Nơi đây có nhiều điểm tham quan và vui chơi dành cho trẻ em, cũng như không gian xanh mát và yên tĩnh để nghỉ ngơi.
2. Đền Zuihoden: Được coi là một trong những kiến trúc đặc biệt nhất của Sendai, đền Zuihoden thuộc loại đền tưởng niệm mào chủ tướng Masamune Date và các vị tướng của ông. Tại đây, du khách có thể chiêm ngưỡng những kiến trúc lộng lẫy và hành tinh đồng hóa độc đáo của Nhật Bản.
3. Chợ Sendai: Là một trong những chợ truyền thống lớn nhất của Nhật Bản, chợ Sendai nổi tiếng với đa dạng các loại đồ uống và đồ ăn ngon đặc sản của vùng Miyagi.
4. Đình Osaki Hachimangu: Đây là một trong những đình lớn nhất và cổ kính nhất ở Sendai, được xây dựng vào thời kỳ Edo. Đình có một vị trí độc đáo trên đồi và được bao quanh bởi thiên nhiên tuyệt đẹp.
5. Bảo tàng Taihaku: Với một bộ sưu tập đa dạng về nghệ thuật và lịch sử của vùng Tohoku, bảo tàng Taihaku là địa điểm văn hóa không thể bỏ qua ở Sendai.
6. Công viên Aoba: Công viên rộng lớn này được coi là biểu tượng của Sendai, nằm ở trung tâm thành phố và được trồng rất nhiều cây cổ thụ. Nơi đây còn có tượng Masamune Date và nhiều bức tượng và biểu tượng nổi tiếng khác.
7. Đền Shiogama: Đền Shiogama là một trong những đền lớn nhất và cổ kính nhất thị trấn cổ Shiogama, nơi có nhiều con tàu hải tặc của Masamune Date.
8. Bãi biển Matsushima: Nằm cách Sendai khoảng 30 phút đi tàu, bãi biển Matsushima được coi là một trong Những kỳ quan của Nhật Bản với hàng nghìn hòn đảo nhỏ và vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời.
9. Bảo tàng Chủ tướng Masamune: Nơi đây trưng bày rất nhiều hành tinh đồng hóa và bảo vật quý hiếm của Chủ tướng Masamune Date và gia đình của ông.
10. Thành phố quỷ: Thiên nhiên đã tạo nên một cảnh quan độc đáo ở Sendai khi biển cắt ngang thành phố, tạo nên những con suối nhỏ và kênh nước chảy khắp nơi. Thành phố quỷ là một điểm du lịch thu hút du khách bởi cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục.
Hy vọng thông tin về Sân bay Sendai Nhật Bản có giá trị với bạn!