Sân bay Sendai Nhật Bản

4.7/5 - (16 bình chọn)

Sân bay Sendai là một sân bay quốc tế tại thành phố Sendai, tỉnh Miyagi, Nhật Bản. Đây là một sân bay quan trọng của khu vực Tohoku và phục vụ nhiều chuyến bay nội địa và quốc tế. Sân bay này có một nhà ga hiện đại với các cơ sở vật chất và dịch vụ đầy đủ để phục vụ hành khách. Điểm nổi bật của sân bay Sendai là kiến trúc tân tiến và cảnh quan đẹp của bãi đỗ xe. Ngoài ra, sân bay này còn có vị trí thuận lợi gần trung tư của thành phố Sendai, giúp du khách di chuyển dễ dàng đến các điểm du lịch và khu vực lân cận.
Tra cứu lịch bay đi và đến sân bay Sendai

  • Sân bay Sendai là một trong những Sân bay ở Nhật Bản
  • Mã IATA: SDJ
  • Mã ICAO: RJSS
  • Địa điểm: Sendai, Nhật Bản
  • Khoảng cách từ Sân bay Sendai đến Hà Nội Là: 3,858.311 km
  • Khoảng cách từ Sân bay Sendai đến TP.HCM là: 4,566.999 km

Lưu ý: Mua vé máy bay, mua thêm hành lý tại sân bay Sendai có giá cao hơn nhiều khi bạn đặt qua đại lý. Vì vâỵ khi cần mua bổ sung thêm hành lý ở sân bay Sendai nên liên hệ nơi mình đã đặt vé. Nếu cần mua vé đi từ Sendai nên liên hệ tổng đài 1900 1812 hoặc số điện thoại nhân viên bán vé: 0919 302 302,0941 302 302, Tham khảo: Cách mua vé máy bay quốc tế

Sân bay tại Nhật Bản
Vẻ đẹp đất nước Nhật Bản

Tần suất các chuyến bay đi và đến sân bay Sendai

  • Chitose(CTS) – Sân bay Sendai (SDJ) (27 chuyến bay/tuần)
  • Kobe(UKB) – Sân bay Sendai (SDJ) (2 chuyến bay/tuần)
  • Itami(ITM) – Sân bay Sendai (SDJ) (16 chuyến bay/tuần)
  • Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(NGO) – Sân bay Sendai (SDJ) (11 chuyến bay/tuần)
  • Fukuoka(FUK) – Sân bay Sendai (SDJ) (14 chuyến bay/tuần)
  • International(HIJ) – Sân bay Sendai (SDJ) (6 chuyến bay/tuần)
  • Seoul (Incheon)(ICN) – Sân bay Sendai (SDJ) (2 chuyến bay/tuần)
  • Izumo(IZO) – Sân bay Sendai (SDJ) (2 chuyến bay/tuần)
  • Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(TPE) – Sân bay Sendai (SDJ) (7 chuyến bay/tuần)
  • Kansai International(KIX) – Sân bay Sendai (SDJ) (3 chuyến bay/tuần)
  • Naha(OKA) – Sân bay Sendai (SDJ) (1 chuyến bay/tuần)

Các chuyến bay đi từ sân bay Sendai

Bay từ Chuyến bay Nơi đến Hãng bay
Sendai 09:15 JL2202 Itami(10:35) JAL
Sendai 09:20 MM132 Kansai International(10:55) PEACH AVIATION
Sendai 09:30 NH4801 Chitose(10:45) ANA
Sendai 09:30 HD101 Chitose(10:45) AIR DO
Sendai 09:45 BC153 Kobe(11:15) SKYMARK AIRLINES
Sendai 09:55 NH734 Itami(11:15) ANA
Sendai 10:00 HA5943 Chitose(11:15) HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 10:00 JL2903 Chitose(11:15) JAL
Sendai 10:00 PR3145 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(11:20) PHILIPPINE AIRLINES
Sendai 10:00 NH364 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(11:20) ANA
Sendai 10:15 NH3112 Fukuoka(12:20) ANA
Sendai 10:15 FW12 Fukuoka(12:20) IBEX AIRLINES
Sendai 10:15 MM413 Chitose(11:30) PEACH AVIATION
Sendai 11:00 JL2204 Itami(12:20) JAL
Sendai 11:10 NH1223 Chitose(12:20) ANA
Sendai 11:15 HA5810 Fukuoka(13:20) HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 11:15 JL3530 Fukuoka(13:20) JAL
Sendai 11:25 NH3152 Itami(12:45) ANA
Sendai 11:25 FW52 Itami(12:45) IBEX AIRLINES
Sendai 11:55 NH1863 Naha(15:05) ANA
Sendai 12:00 NH3147 Chitose(13:15) ANA
Sendai 12:00 FW47 Chitose(13:15) IBEX AIRLINES
Sendai 12:15 HA5945 Chitose(13:25) HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 12:15 JL2905 Chitose(13:25) JAL
Sendai 12:25 JL2993 Izumo(14:00) JET LINX AVIATION
Sendai 12:25 JH703 Izumo(14:00) FUJI DREAM AIRLINES
Sendai 12:30 NH3122 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(13:40) ANA
Sendai 12:30 FW22 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(13:40) IBEX AIRLINES
Sendai 12:50 NH6981 Seoul (Incheon)(15:30) ANA
Sendai 12:50 OZ151 Seoul (Incheon)(15:30) ASIANA AIRLINES
Sendai 13:00 MM134 Kansai International(14:35) PEACH AVIATION
Sendai 13:00 NH736 Itami(14:20) ANA
Sendai 13:20 JL2206 Itami(14:40) JAL
Sendai 13:40 NH1227 Chitose(15:00) ANA
Sendai 14:05 NH3141 International(15:40) ANA
Sendai 14:05 FW41 International(15:40) IBEX AIRLINES
Sendai 14:45 NH3114 Fukuoka(16:55) ANA
Sendai 14:45 FW14 Fukuoka(16:55) IBEX AIRLINES
Sendai 15:20 NH3154 Itami(16:40) ANA
Sendai 15:20 FW54 Itami(16:40) IBEX AIRLINES
Sendai 15:30 NH3124 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(16:40) ANA
Sendai 15:30 FW24 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(16:40) IBEX AIRLINES
Sendai 15:35 MM417 Chitose(16:50) PEACH AVIATION
Sendai 15:40 JL2210 Itami(17:00) JAL
Sendai 16:05 NH5817 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55) ANA
Sendai 16:05 NZ4913 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55) AIR NEW ZEALAND
Sendai 16:05 TG6373 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55) THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Sendai 16:05 TK9463 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55) TURKISH AIRLINES
Sendai 16:05 BR117 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:55) EVA AIR
Sendai 16:15 HA5813 Fukuoka(18:20) HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 16:15 JL3538 Fukuoka(18:20) JAL
Sendai 16:35 NH4807 Chitose(17:50) ANA
Sendai 16:35 HD107 Chitose(17:50) AIR DO
Sendai 16:40 NH3116 Fukuoka(18:50) ANA
Sendai 16:40 FW16 Fukuoka(18:50) IBEX AIRLINES
Sendai 17:05 HA5947 Chitose(18:15) HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 17:05 JL2907 Chitose(18:15) JAL
Sendai 17:15 NH3143 International(18:50) ANA
Sendai 17:15 FW43 International(18:50) IBEX AIRLINES
Sendai 17:20 JX863 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(20:10) STARLUX
Sendai 17:35 NH738 Itami(18:55) ANA
Sendai 17:40 JL2212 Itami(19:05) JAL
Sendai 18:00 NH3149 Chitose(19:10) ANA
Sendai 18:00 FW49 Chitose(19:10) IBEX AIRLINES
Sendai 18:05 MM138 Kansai International(19:40) PEACH AVIATION
Sendai 18:45 NH3118 Fukuoka(20:55) ANA
Sendai 18:45 FW18 Fukuoka(20:55) IBEX AIRLINES
Sendai 18:55 JL2214 Itami(20:25) JAL
Sendai 18:55 NH740 Itami(20:20) ANA
Sendai 19:00 IT255 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:55) TIGERAIR TAIWAN
Sendai 19:20 BC157 Kobe(20:45) SKYMARK AIRLINES
Sendai 19:35 NH4811 Chitose(20:50) ANA
Sendai 19:35 HD111 Chitose(20:50) AIR DO
Sendai 20:05 MM498 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(21:20) PEACH AVIATION
Sendai 20:25 HA5948 Chitose(21:35) HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 20:25 JL2909 Chitose(21:35) JAL
Sendai 20:25 NH370 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(21:45) ANA
Sendai 07:35 NH3110 Fukuoka(09:45) ANA
Sendai 07:35 FW10 Fukuoka(09:45) IBEX AIRLINES
Sendai 07:35 NH3120 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(08:45) ANA
Sendai 07:35 FW20 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(08:45) IBEX AIRLINES
Sendai 07:35 JL2200 Itami(08:55) JAL
Sendai 07:45 HA5941 Chitose(08:55) HAWAIIAN AIRLINES
Sendai 07:45 JL2901 Chitose(08:55) JAL
Sendai 07:50 NH732 Itami(09:10) ANA
Sendai 08:05 NH3139 International(09:40) ANA
Sendai 08:05 FW39 International(09:40) IBEX AIRLINES
Sendai 08:10 NH3145 Chitose(09:20) ANA
Sendai 08:10 FW45 Chitose(09:20) IBEX AIRLINES

Các chuyến bay đến sân bay Sendai

Bay từ Chuyến bay Nơi đến Hãng bay
Chitose 07:50 NH4800 Sendai(09:00) ANA
Chitose 07:50 HD100 Sendai(09:00) AIR DO
Kobe 07:45 BC152 Sendai(09:05) SKYMARK AIRLINES
Itami 08:00 NH731 Sendai(09:15) ANA
Chitose 08:20 HA5940 Sendai(09:25) HAWAIIAN AIRLINES
Chitose 08:20 JL2900 Sendai(09:25) JAL
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 08:15 VN3484 Sendai(09:30) VIETNAM AIRLINES
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 08:15 NH361 Sendai(09:30) ANA
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 08:20 MM491 Sendai(09:35) PEACH AVIATION
Fukuoka 07:55 NH3111 Sendai(09:45) ANA
Fukuoka 07:55 FW11 Sendai(09:45) IBEX AIRLINES
Itami 09:15 NH733 Sendai(10:30) ANA
Itami 09:15 JL2203 Sendai(10:30) JAL
Fukuoka 08:55 HA5811 Sendai(10:40) HAWAIIAN AIRLINES
Fukuoka 08:55 JL3531 Sendai(10:40) JAL
Chitose 09:50 NH3146 Sendai(10:55) ANA
Chitose 09:50 FW46 Sendai(10:55) IBEX AIRLINES
Itami 10:00 NH735 Sendai(11:15) ANA
International 10:10 NH3140 Sendai(11:30) ANA
International 10:10 FW40 Sendai(11:30) IBEX AIRLINES
Itami 10:25 JL2205 Sendai(11:40) JAL
Seoul (Incheon) 09:40 NH6982 Sendai(11:50) ANA
Seoul (Incheon) 09:40 OZ152 Sendai(11:50) ASIANA AIRLINES
Izumo 10:30 JL2992 Sendai(11:55) JET LINX AVIATION
Izumo 10:30 JH702 Sendai(11:55) FUJI DREAM AIRLINES
Fukuoka 10:15 NH3113 Sendai(12:00) ANA
Fukuoka 10:15 FW13 Sendai(12:00) IBEX AIRLINES
Chitose 11:10 TG6153 Sendai(12:15) THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Chitose 11:10 NH1224 Sendai(12:15) ANA
Chitose 11:10 MM412 Sendai(12:20) PEACH AVIATION
Chitose 11:45 HA5942 Sendai(12:50) HAWAIIAN AIRLINES
Chitose 11:45 JL2902 Sendai(12:50) JAL
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 11:50 TG6022 Sendai(13:05) THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 11:50 NH363 Sendai(13:05) ANA
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 12:30 NH3121 Sendai(13:35) ANA
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 12:30 FW21 Sendai(13:35) IBEX AIRLINES
Fukuoka 12:30 NH3115 Sendai(14:15) ANA
Fukuoka 12:30 FW15 Sendai(14:15) IBEX AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:05 NH5818 Sendai(14:35) ANA
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:05 NZ4910 Sendai(14:35) AIR NEW ZEALAND
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:05 TG6372 Sendai(14:35) THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:05 TK9464 Sendai(14:35) TURKISH AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:05 BR118 Sendai(14:35) EVA AIR
Itami 13:40 NH3151 Sendai(14:50) ANA
Itami 13:40 FW51 Sendai(14:50) IBEX AIRLINES
Chitose 13:45 NH3148 Sendai(14:50) ANA
Chitose 13:45 FW48 Sendai(14:50) IBEX AIRLINES
Kansai International 13:35 MM135 Sendai(14:55) PEACH AVIATION
Chitose 14:00 HA5944 Sendai(15:10) HAWAIIAN AIRLINES
Chitose 14:00 JL2904 Sendai(15:10) JAL
Fukuoka 13:55 HA5812 Sendai(15:40) HAWAIIAN AIRLINES
Fukuoka 13:55 JL3537 Sendai(15:40) JAL
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 14:50 NH3123 Sendai(15:55) ANA
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 14:50 FW23 Sendai(15:55) IBEX AIRLINES
Itami 14:50 JL2209 Sendai(16:00) JAL
Chitose 14:50 NH4806 Sendai(16:00) ANA
Chitose 14:50 HD106 Sendai(16:00) AIR DO
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 11:40 JX862 Sendai(16:00) STARLUX
Itami 15:35 NH3153 Sendai(16:45) ANA
Itami 15:35 FW53 Sendai(16:45) IBEX AIRLINES
Naha 14:05 NH1864 Sendai(16:50) ANA
Itami 15:50 JL2211 Sendai(17:05) JAL
Kansai International 16:05 MM137 Sendai(17:25) PEACH AVIATION
International 16:10 NH3142 Sendai(17:30) ANA
International 16:10 FW42 Sendai(17:30) IBEX AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 13:45 IT254 Sendai(18:10) TIGERAIR TAIWAN
Fukuoka 16:30 NH3117 Sendai(18:15) ANA
Fukuoka 16:30 FW17 Sendai(18:15) IBEX AIRLINES
Itami 17:00 NH737 Sendai(18:15) ANA
Itami 17:05 JL2213 Sendai(18:20) JAL
Kobe 17:25 BC156 Sendai(18:45) SKYMARK AIRLINES
Chitose 17:50 NH4810 Sendai(19:00) ANA
Chitose 17:50 HD110 Sendai(19:00) AIR DO
Chitose 18:15 MM418 Sendai(19:25) PEACH AVIATION
Chitose 18:45 HA5946 Sendai(19:50) HAWAIIAN AIRLINES
Chitose 18:45 JL2906 Sendai(19:50) JAL
Chitose 18:35 NH1230 Sendai(19:55) ANA
International 19:20 NH3144 Sendai(20:40) ANA
International 19:20 FW44 Sendai(20:40) IBEX AIRLINES
Chitose 19:40 NH3150 Sendai(20:45) ANA
Chitose 19:40 FW50 Sendai(20:45) IBEX AIRLINES
Itami 19:40 JL2215 Sendai(20:55) JAL
Chitose 19:50 HA5949 Sendai(20:55) HAWAIIAN AIRLINES
Chitose 19:50 JL2910 Sendai(20:55) JAL
Itami 19:40 NH739 Sendai(20:55) ANA
Fukuoka 19:20 NH3119 Sendai(21:05) ANA
Fukuoka 19:20 FW19 Sendai(21:05) IBEX AIRLINES
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 20:25 NH3125 Sendai(21:30) ANA
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 20:25 FW25 Sendai(21:30) IBEX AIRLINES
Kansai International 07:10 MM131 Sendai(08:30) PEACH AVIATION
Itami 07:25 JL2201 Sendai(08:40) JAL

Khoảng cách từ sân bay Sendai đến các sân bay lân cận

  • Sân bay Sendai cách Sân bay Itami (ITM / RJOO): 615.16 km
  • Sân bay Sendai cách Sân bay Kansai International (KIX / RJBB): 654.34 km
  • Sân bay Sendai cách Sân bay Chitose (CTS / RJCC): 521.20 km
  • Sân bay Sendai cách Sân bay Kobe (UKB / RJBE): 641.06 km
  • Sân bay Sendai cách Sân bay Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) (NGO / RJGG): 517.89 km
  • Sân bay Sendai cách Sân bay Fukuoka (FUK / RJFF): 1,070.52 km
  • Sân bay Sendai cách Sân bay Naha (OKA / ROAH): 1,819.43 km
  • Sân bay Sendai cách Sân bay Izumo (IZO / RJOC): 776.86 km
  • Sân bay Sendai cách Sân bay Seoul (Incheon) (ICN / RKSI): 1,272.72 km
  • Sân bay Sendai cách Sân bay International (HIJ / RJOA): 826.55 km
  • Sân bay Sendai cách Sân bay Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) (TPE / RCTP): 2,355.28 km

Vị trí sân bay Sendai

Các món ăn có thể tìm thấy ở sân bay Sendai

1. Gyutan (Tiết canh bò): món này luôn đứng đầu trong danh sách các món ăn nổi tiếng của Sendai. Thịt bò được cắt mỏng và ngâm trong nước đậm đặc trong 24 giờ trước khi được nướng chín. Gyutan thường được ăn cùng với muối, tương ớt và gừng.
2. Zunda Mochi: đây là một loại mochi (gạo nếp nướng) được bọc bằng đậu xanh nghiền thành bột và trộn đều với đường và nước. Món này có vị ngọt và thường được ăn kèm với trà xanh.
3. Sasakamaboko (đùi cua giả): một món ăn được làm từ cá tươi được xay nhuyễn và hòa tan với trứng, tinh bột, muối, gia vị và sau đó được nướng thơm. Món này có hình dạng giống như đùi cua.
4. GyuDon (Cơm trộn thịt bò): món này được làm từ thịt bò thăn bỏ đùi, thịt bò nướng hoặc thịt bò tái, cùng với cơm và gia vị, rất phổ biến tại Sendai.
5. Jajamen (mì ống hộp): đây là một loại mì sợi được nấu cùng với thịt băm và rau củ, sau đó được trộn với một loại sốt tương đặc biệt. Mì này có vị ngọt và cay và thường được ăn với rau sống hoặc trứng trộn lên trên.
6. Zunda Shake (Cá hồi xào đậu xanh): là một món ăn kết hợp giữa cá hồi nướng và bột đậu xanh xay nhuyễn, tạo nên một thức ăn giàu đạm và đậm đà.
7. Kaki no Ha Kurabeyaki (Sò kho): là một món ăn truyền thống của Sendai, được làm từ sò tươi được nướng và kho trong một loại nước tương đặc biệt.
8. Date Nabe (Lẩu Date): món lẩu này được làm từ nhiều loại thịt và rau củ khác nhau, tùy vào mùa, được ăn cùng với một loại nước lẩu đặc biệt.
9. Gyutaku (Những thức ăn nướng trên vỉ): một loại barbecue đặc biệt ở Sendai, nơi người ta có thể nướng các loại thịt bò, gia cầm và hải sản trên một vỉ nướng và ăn cùng với các loại rau củ tươi sống.
10. Sasa Kamaboko Sushi (Sushi đùi cua giả): đây là một loại sushi được chế biến từ đùi giả cua và trộn với trứng, lá trà và các loại gia vị khác.

Quy mô sân bay Sendai

Sân bay Sendai có 1 đường băng dài 3.000 m x 60 m, có khả năng phục vụ các máy bay hạng B, C, D, E và máy bay quốc tế.Các hãng hàng không và các tuyến đườngthumb|right|250px|Sân bay SendaiTham khảoLiên kết ngoài* Official website
* AVCRP An Airport Handling manual on CD-Rom v2.0 Thể loại:Sân bay Nhật Bản
Thể loại:Thành phố Sendai

Các điểm du lịch nổi tiếng của Sendai

1. Công viên Tove Jansson: Công viên này được xây dựng để tưởng nhớ nhà văn và họa sĩ người Phần Lan Tove Jansson, tác giả của bộ truyện tranh “Moomin”. Nơi đây có nhiều điểm tham quan và vui chơi dành cho trẻ em, cũng như không gian xanh mát và yên tĩnh để nghỉ ngơi.
2. Đền Zuihoden: Được coi là một trong những kiến trúc đặc biệt nhất của Sendai, đền Zuihoden thuộc loại đền tưởng niệm mào chủ tướng Masamune Date và các vị tướng của ông. Tại đây, du khách có thể chiêm ngưỡng những kiến trúc lộng lẫy và hành tinh đồng hóa độc đáo của Nhật Bản.
3. Chợ Sendai: Là một trong những chợ truyền thống lớn nhất của Nhật Bản, chợ Sendai nổi tiếng với đa dạng các loại đồ uống và đồ ăn ngon đặc sản của vùng Miyagi.
4. Đình Osaki Hachimangu: Đây là một trong những đình lớn nhất và cổ kính nhất ở Sendai, được xây dựng vào thời kỳ Edo. Đình có một vị trí độc đáo trên đồi và được bao quanh bởi thiên nhiên tuyệt đẹp.
5. Bảo tàng Taihaku: Với một bộ sưu tập đa dạng về nghệ thuật và lịch sử của vùng Tohoku, bảo tàng Taihaku là địa điểm văn hóa không thể bỏ qua ở Sendai.
6. Công viên Aoba: Công viên rộng lớn này được coi là biểu tượng của Sendai, nằm ở trung tâm thành phố và được trồng rất nhiều cây cổ thụ. Nơi đây còn có tượng Masamune Date và nhiều bức tượng và biểu tượng nổi tiếng khác.
7. Đền Shiogama: Đền Shiogama là một trong những đền lớn nhất và cổ kính nhất thị trấn cổ Shiogama, nơi có nhiều con tàu hải tặc của Masamune Date.
8. Bãi biển Matsushima: Nằm cách Sendai khoảng 30 phút đi tàu, bãi biển Matsushima được coi là một trong Những kỳ quan của Nhật Bản với hàng nghìn hòn đảo nhỏ và vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời.
9. Bảo tàng Chủ tướng Masamune: Nơi đây trưng bày rất nhiều hành tinh đồng hóa và bảo vật quý hiếm của Chủ tướng Masamune Date và gia đình của ông.
10. Thành phố quỷ: Thiên nhiên đã tạo nên một cảnh quan độc đáo ở Sendai khi biển cắt ngang thành phố, tạo nên những con suối nhỏ và kênh nước chảy khắp nơi. Thành phố quỷ là một điểm du lịch thu hút du khách bởi cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục.
Hy vọng thông tin về Sân bay Sendai Nhật Bản có giá trị với bạn!

Viết một bình luận

0936 253 777