Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Việt Nam

4.7/5 - (16 bình chọn)

Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất (IATA: SGN, ICAO: VVTS) là sân bay quốc tế lớn nhất ở Việt Nam, nằm ở quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Sân bay này có tên là TS40 từ thời thực dân Pháp và sau đó đã được đổi tên thành tên hiện tại để tưởng nhớ đến vị tướng Tân Sơn Nhất, người anh hùng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Sân bay này được quản lý bởi Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam. Đây là trung tâm hoạt động chính của các hãng hàng không Vietnam Airlines, VietJet Air và Bamboo Airways, đáp ứng cho khoảng 800 chuyến bay mỗi ngày và phục vụ hàng triệu hành khách mỗi năm.
Tra cứu lịch bay đi và đến sân bay Tân Sơn Nhất

  • Sân bay Tân Sơn Nhất là một trong những Sân bay ở Việt Nam
  • Mã IATA: SGN
  • Mã ICAO: VVTS
  • Địa điểm: TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Khoảng cách từ Sân bay Tân Sơn Nhất đến Hà Nội Là: 1,138.854 km
  • Khoảng cách từ Sân bay Tân Sơn Nhất đến TP.HCM là: 4.769 km

Lưu ý: Mua vé máy bay, mua thêm hành lý tại sân bay Tân Sơn Nhất có giá cao hơn nhiều khi bạn đặt qua đại lý. Vì vâỵ khi cần mua bổ sung thêm hành lý ở sân bay Tân Sơn Nhất nên liên hệ nơi mình đã đặt vé. Nếu cần mua vé đi từ Tân Sơn Nhất nên liên hệ tổng đài 1900 1812 hoặc số điện thoại nhân viên bán vé: 0919 302 302,0333 320 320, Tham khảo: Cách mua vé máy bay quốc tế

Sân bay tại Việt Nam
Vẻ đẹp đất nước Việt Nam

Tần suất các chuyến bay đi và đến sân bay Tân Sơn Nhất

  • Nội Bài(HAN) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (126 chuyến bay/tuần)
  • Frankfurt International Airport(FRA) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (2 chuyến bay/tuần)
  • Đà Nẵng(DAD) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (56 chuyến bay/tuần)
  • Phnom Penh International(PNH) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (8 chuyến bay/tuần)
  • Doha International(DOH) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (18 chuyến bay/tuần)
  • Kuala Lumpur International Airport (klia)(KUL) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (22 chuyến bay/tuần)
  • Singapore Changi(SIN) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (45 chuyến bay/tuần)
  • Sultan Ismail International(JHB) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Cát Bi(HPH) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (22 chuyến bay/tuần)
  • Suvarnabhumi International(BKK) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (38 chuyến bay/tuần)
  • Tuy Hoà(TBB) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (6 chuyến bay/tuần)
  • Pleiku(PXU) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (10 chuyến bay/tuần)
  • Don Muang(DMK) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (3 chuyến bay/tuần)
  • Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(TPE) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (18 chuyến bay/tuần)
  • Chu Lai (VCL) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (16 chuyến bay/tuần)
  • Côn Đảo(VCS) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (14 chuyến bay/tuần)
  • Kaoshiung International Airport(KHH) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (6 chuyến bay/tuần)
  • Cam Ranh(CXR) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (17 chuyến bay/tuần)
  • Quy Nhơn(UIH) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (17 chuyến bay/tuần)
  • Phú Bài(HUI) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (17 chuyến bay/tuần)
  • Seoul (Incheon)(ICN) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (31 chuyến bay/tuần)
  • Hong Kong International(HKG) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (19 chuyến bay/tuần)
  • Vinh(VII) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (20 chuyến bay/tuần)
  • Chingchuankang(RMQ) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (5 chuyến bay/tuần)
  • THD(THD) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (20 chuyến bay/tuần)
  • Dương Đông(PQC) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (27 chuyến bay/tuần)
  • Liên Khương(DLI) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (13 chuyến bay/tuần)
  • Guangzhou Baiyun International(CAN) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (8 chuyến bay/tuần)
  • Đồng Hới(VDH) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (5 chuyến bay/tuần)
  • Sihanoukville(KOS) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (2 chuyến bay/tuần)
  • Gimhae(PUS) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (6 chuyến bay/tuần)
  • Heathrow(LHR) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Shanghai Pudong International(PVG) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (7 chuyến bay/tuần)
  • Vân Đồn(VDO) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (5 chuyến bay/tuần)
  • Narita International Airport(NRT) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (18 chuyến bay/tuần)
  • Penang International(PEN) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Kansai International(KIX) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (6 chuyến bay/tuần)
  • Siem Reap(REP) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (5 chuyến bay/tuần)
  • Buôn Ma Thuột(BMV) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (7 chuyến bay/tuần)
  • Shenzhen(SZX) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (5 chuyến bay/tuần)
  • Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(NGO) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (2 chuyến bay/tuần)
  • Fukuoka(FUK) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (2 chuyến bay/tuần)
  • Phuket International(HKT) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (4 chuyến bay/tuần)
  • Labuan(LBU) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (2 chuyến bay/tuần)
  • Ninoy Aquino International(MNL) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (3 chuyến bay/tuần)
  • Kingsford Smith(SYD) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (4 chuyến bay/tuần)
  • Tullamarine(MEL) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (7 chuyến bay/tuần)
  • Soekarno-Hatta International(CGK) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (6 chuyến bay/tuần)
  • Chiang Mai International(CNX) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (4 chuyến bay/tuần)
  • Ngurah Rai International(DPS) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (12 chuyến bay/tuần)
  • Cà Mau(CAH) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Bandar Seri Begwan International Airport(BWN) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Dubai(DXB) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (2 chuyến bay/tuần)
  • Haneda Airport(HND) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (9 chuyến bay/tuần)
  • Xiamen(XMN) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Beijing Capital International(PEK) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Nanning(NNG) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (4 chuyến bay/tuần)
  • Netaji Subhas Chandra(CCU) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (1 chuyến bay/tuần)
  • San Francisco International(SFO) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Shuangliu(CTU) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (1 chuyến bay/tuần)
  • Charles De Gaulle(CDG) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (3 chuyến bay/tuần)
  • Ahmedabad(AMD) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (4 chuyến bay/tuần)
  • Chhatrapati Shivaji International (Sahar International)(BOM) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (4 chuyến bay/tuần)
  • Indira Gandhi International(DEL) – Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) (4 chuyến bay/tuần)

Các chuyến bay đi từ sân bay Tân Sơn Nhất

Bay từ Chuyến bay Nơi đến Hãng bay
Tân Sơn Nhất 07:00 UA7904 Narita International Airport(15:10) UNITED AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:00 AC6282 Narita International Airport(15:10) AIR CANADA
Tân Sơn Nhất 07:00 VN3308 Narita International Airport(15:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:00 NH834 Narita International Airport(15:10) ANA
Tân Sơn Nhất 07:00 JL5753 Nội Bài(09:10) JET LINX AVIATION
Tân Sơn Nhất 07:00 W24122 Nội Bài(09:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 07:00 VJ122 Nội Bài(09:10) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 07:00 AF3315 Nội Bài(09:15) AIR FRANCE
Tân Sơn Nhất 07:00 VN240 Nội Bài(09:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:00 BL6855 Singapore Changi(10:10) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 07:05 W24230 Vân Đồn(09:20) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 07:05 VJ230 Vân Đồn(09:20) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 07:05 NH9736 Đà Nẵng(08:30) ANA
Tân Sơn Nhất 07:05 VN112 Đà Nẵng(08:30) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:05 VN1344 Cam Ranh(08:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:05 W24899 Ngurah Rai International(11:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 07:05 VJ899 Ngurah Rai International(11:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 07:10 VN1660 Tuy Hoà(08:30) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:10 VU672 Đà Nẵng(08:30) VIETRAVEL AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:10 W24813 Singapore Changi(10:15) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 07:10 VJ813 Singapore Changi(10:15) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 07:15 VN1404 Đồng Hới(09:00) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:20 QH204 Nội Bài(09:30) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 07:25 W24262 Đồng Hới(09:00) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 07:25 VJ262 Đồng Hới(09:00) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 07:25 CZ7961 Shanghai Pudong International(12:40) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:25 VN522 Shanghai Pudong International(12:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:25 BL6030 Nội Bài(09:40) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 07:30 W24886 Kaoshiung International Airport(11:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 07:30 VJ886 Kaoshiung International Airport(11:40) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 07:35 D0564 Hong Kong International(11:05) DHL AIR
Tân Sơn Nhất 07:35 VN114 Đà Nẵng(09:05) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:35 LD561 Penang International(10:25) AIR HONG KONG
Tân Sơn Nhất 07:40 BL6260 Pleiku(08:50) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 07:45 DL7920 Seoul (Incheon)(15:00) DELTA AIR LINES
Tân Sơn Nhất 07:45 VN3406 Seoul (Incheon)(15:00) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:45 KE478 Seoul (Incheon)(15:00) KOREAN AIR
Tân Sơn Nhất 07:55 VN3837 Sihanoukville(09:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:55 K6839 Sihanoukville(09:10) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 07:55 W24124 Nội Bài(10:05) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 07:55 VJ124 Nội Bài(10:05) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 07:55 W24849 Ngurah Rai International(12:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 07:55 VJ849 Ngurah Rai International(12:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 07:55 K63677 Kuala Lumpur International Airport (klia)(11:25) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 07:55 VN677 Kuala Lumpur International Airport (klia)(11:25) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:55 0V1893 Côn Đảo(09:05) VASCO
Tân Sơn Nhất 07:55 QH1047 Côn Đảo(08:50) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 08:00 MF842 Xiamen(12:00) XIAMEN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:00 VN208 Nội Bài(10:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:00 VN3500 Guangzhou Baiyun International(11:45) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:00 CZ368 Guangzhou Baiyun International(11:45) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:00 AA8419 Narita International Airport(16:00) AMERICAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:00 HA5383 Narita International Airport(16:00) HAWAIIAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:00 OM5506 Narita International Airport(16:00) MIAT – MONGOLIAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:00 WS5919 Narita International Airport(16:00) WESTJET
Tân Sơn Nhất 08:00 JL750 Narita International Airport(16:00) JAL
Tân Sơn Nhất 08:05 BL6515 Dương Đông(09:00) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 08:10 QH325 Suvarnabhumi International(09:45) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 08:10 QH1540 Cát Bi(10:10) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 08:10 0V8055 Côn Đảo(09:20) VASCO
Tân Sơn Nhất 08:15 W24893 Ngurah Rai International(13:05) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 08:15 VJ893 Ngurah Rai International(13:05) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 08:20 KL2231 Charles De Gaulle(16:45) KLM
Tân Sơn Nhất 08:20 VN2107 Charles De Gaulle(16:45) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:20 AF253 Charles De Gaulle(16:45) AIR FRANCE
Tân Sơn Nhất 08:25 VN1835 Dương Đông(09:25) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:25 VN6430 Vinh(10:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:30 VN3853 Phnom Penh International(09:25) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:30 K6813 Phnom Penh International(09:25) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 08:30 QH1122 Quy Nhơn(09:40) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 08:35 W24360 Liên Khương(09:25) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 08:35 VJ360 Liên Khương(09:25) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 08:35 W24801 Suvarnabhumi International(10:05) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 08:35 VJ801 Suvarnabhumi International(10:05) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 08:40 AF3301 Đà Nẵng(10:05) AIR FRANCE
Tân Sơn Nhất 08:40 VN116 Đà Nẵng(10:05) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:40 AK521 Kuala Lumpur International Airport (klia)(11:40) AIRASIA
Tân Sơn Nhất 08:45 LY8248 Suvarnabhumi International(10:20) EL AL
Tân Sơn Nhất 08:45 PG4290 Suvarnabhumi International(10:20) BANGKOK AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 08:45 KL4075 Suvarnabhumi International(10:20) KLM
Tân Sơn Nhất 08:45 K63601 Suvarnabhumi International(10:20) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 08:45 VN601 Suvarnabhumi International(10:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:45 VN1262 Vinh(10:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:50 AK1491 Sultan Ismail International(11:40) AIRASIA
Tân Sơn Nhất 08:50 VN1857 Côn Đảo(10:00) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:55 VN1392 Quy Nhơn(10:25) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:55 SQ8537 Singapore Changi(11:55) SINGAPORE AIRLINES
Tân Sơn Nhất 08:55 TR305 Singapore Changi(11:55) SCOOT
Tân Sơn Nhất 09:00 VN244 Nội Bài(11:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 09:00 W24811 Singapore Changi(12:05) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 09:00 VJ811 Singapore Changi(12:05) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 09:05 K63651 Singapore Changi(12:10) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 09:05 GA9603 Singapore Changi(12:10) GARUDA INDONESIA
Tân Sơn Nhất 09:05 AY6254 Singapore Changi(12:10) FINNAIR
Tân Sơn Nhất 09:05 VN651 Singapore Changi(12:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 09:05 W24809 Phuket International(10:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 09:05 VJ809 Phuket International(10:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 09:20 QH307 Singapore Changi(12:25) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 09:25 KE5676 Seoul (Incheon)(16:25) KOREAN AIR
Tân Sơn Nhất 09:25 VN404 Seoul (Incheon)(16:25) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 09:30 W24825 Kuala Lumpur International Airport (klia)(12:25) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 09:30 VJ825 Kuala Lumpur International Airport (klia)(12:25) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 09:35 JL5761 Đà Nẵng(10:55) JET LINX AVIATION
Tân Sơn Nhất 09:35 W24624 Đà Nẵng(10:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 09:35 VJ624 Đà Nẵng(10:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 09:35 AA8312 Doha International(13:20) AMERICAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 09:35 BA6183 Doha International(13:20) BRITISH AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 09:35 LA7451 Doha International(13:20) LATAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 09:35 B66555 Doha International(13:20) JETBLUE AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 09:35 IB894 Doha International(13:20) IBERIA
Tân Sơn Nhất 09:35 QR975 Doha International(13:20) QATAR AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 09:35 W24855 Soekarno-Hatta International(12:30) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 09:35 VJ855 Soekarno-Hatta International(12:30) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 09:40 GA9460 Soekarno-Hatta International(13:00) GARUDA INDONESIA
Tân Sơn Nhất 09:40 VN631 Soekarno-Hatta International(13:00) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 09:45 AK657 Don Muang(11:30) AIRASIA
Tân Sơn Nhất 09:45 W24128 Nội Bài(11:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 09:45 VJ128 Nội Bài(11:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 09:50 K63124 Đà Nẵng(11:20) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 09:50 VN124 Đà Nẵng(11:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 09:50 VN8067 Côn Đảo(11:00) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 09:55 MF9020 Guangzhou Baiyun International(14:10) XIAMEN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 09:55 CZ7953 Guangzhou Baiyun International(14:10) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 09:55 VN502 Guangzhou Baiyun International(14:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 10:00 K63210 Nội Bài(12:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 10:00 VN210 Nội Bài(12:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 10:00 VJ975 Suvarnabhumi International(11:30) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 10:05 TG2551 Suvarnabhumi International(11:30) THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Tân Sơn Nhất 10:05 WE551 Suvarnabhumi International(11:30) THAI SMILE
Tân Sơn Nhất 10:10 W24130 Nội Bài(12:20) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 10:10 VJ130 Nội Bài(12:20) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 10:15 BL6250 Buôn Ma Thuột(11:15) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 10:20 W24212 Vinh(12:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 10:20 VJ212 Vinh(12:10) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 10:20 AF9193 Liên Khương(11:20) AIR FRANCE
Tân Sơn Nhất 10:20 VN1382 Liên Khương(11:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 10:25 QH1043 Côn Đảo(11:20) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 10:25 W24852 Chingchuankang(14:45) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 10:25 VJ852 Chingchuankang(14:45) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 10:25 LY8256 Hong Kong International(14:20) EL AL
Tân Sơn Nhất 10:25 K63594 Hong Kong International(14:20) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 10:25 CX6260 Hong Kong International(14:20) CATHAY PACIFIC
Tân Sơn Nhất 10:25 VN594 Hong Kong International(14:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 10:25 AF3309 Phú Bài(11:55) AIR FRANCE
Tân Sơn Nhất 10:25 VN1372 Phú Bài(11:55) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 10:35 W24325 Dương Đông(11:35) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 10:35 VJ325 Dương Đông(11:35) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 10:40 QH224 Nội Bài(12:50) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 10:40 W24382 Quy Nhơn(11:50) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 10:40 VJ382 Quy Nhơn(11:50) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 10:50 VN3580 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(15:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 10:50 CI782 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(15:20) CHINA AIRLINES
Tân Sơn Nhất 10:50 W24081 Tullamarine(22:35) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 10:50 VJ81 Tullamarine(22:35) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 10:50 VN1264 Vinh(12:50) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 10:55 VN1184 Cát Bi(13:05) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:00 FY7451 Kuala Lumpur International Airport (klia)(13:55) FIREFLY
Tân Sơn Nhất 11:00 KL4100 Kuala Lumpur International Airport (klia)(13:55) KLM
Tân Sơn Nhất 11:00 QR4994 Kuala Lumpur International Airport (klia)(13:55) QATAR AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 11:00 UL2751 Kuala Lumpur International Airport (klia)(13:55) SRILANKAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:00 MH751 Kuala Lumpur International Airport (klia)(13:55) MALAYSIA AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:00 W24132 Nội Bài(13:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 11:00 VJ132 Nội Bài(13:10) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 11:00 W24244 THD(13:00) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 11:00 VJ244 THD(13:00) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 11:00 K63246 Nội Bài(13:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 11:00 VN246 Nội Bài(13:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:05 VN1460 Chu Lai (12:35) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:05 VU131 Suvarnabhumi International(12:35) VIETRAVEL AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:10 0V8057 Côn Đảo(12:20) VASCO
Tân Sơn Nhất 11:10 BL6206 Cam Ranh(12:20) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 11:15 AA8909 Hong Kong International(15:05) AMERICAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:15 AC9768 Hong Kong International(15:05) AIR CANADA
Tân Sơn Nhất 11:15 AY5104 Hong Kong International(15:05) FINNAIR
Tân Sơn Nhất 11:15 BA4558 Hong Kong International(15:05) BRITISH AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 11:15 JL7928 Hong Kong International(15:05) JET LINX AVIATION
Tân Sơn Nhất 11:15 QF8244 Hong Kong International(15:05) QANTAS
Tân Sơn Nhất 11:15 QR3482 Hong Kong International(15:05) QATAR AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 11:15 VN3562 Hong Kong International(15:05) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:15 CX766 Hong Kong International(15:05) CATHAY PACIFIC
Tân Sơn Nhất 11:15 W24803 Suvarnabhumi International(12:45) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 11:15 VJ803 Suvarnabhumi International(12:45) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 11:20 QH1045 Côn Đảo(12:15) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 11:20 VN1350 Cam Ranh(12:35) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:20 CI1858 Chingchuankang(15:35) CHINA AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:25 W24891 Chiang Mai International(13:30) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 11:25 VJ891 Chiang Mai International(13:30) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 11:30 VN6282 Chu Lai (12:50) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:30 BL6519 Dương Đông(12:45) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 11:35 PG4294 Suvarnabhumi International(13:10) BANGKOK AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 11:35 LY8252 Suvarnabhumi International(13:10) EL AL
Tân Sơn Nhất 11:35 K63605 Suvarnabhumi International(13:10) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 11:35 VN605 Suvarnabhumi International(13:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:45 W24214 Vinh(13:35) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 11:45 VJ214 Vinh(13:35) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 11:45 0V8063 Côn Đảo(12:55) VASCO
Tân Sơn Nhất 11:50 W24897 Ngurah Rai International(16:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 11:50 VJ897 Ngurah Rai International(16:40) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 11:55 CZ3070 Guangzhou Baiyun International(15:50) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 11:55 W24606 Cam Ranh(13:05) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 11:55 VJ606 Cam Ranh(13:05) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 12:00 K63212 Nội Bài(14:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 12:00 VN212 Nội Bài(14:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 12:00 VN3855 Phnom Penh International(12:55) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 12:00 K6817 Phnom Penh International(12:55) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 12:05 EY8458 Seoul (Incheon)(19:25) ETIHAD AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 12:05 OZ732 Seoul (Incheon)(19:25) ASIANA AIRLINES
Tân Sơn Nhất 12:05 K63136 Đà Nẵng(13:40) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 12:05 VN136 Đà Nẵng(13:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 12:05 VN1829 Dương Đông(13:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 12:10 W24276 Cát Bi(14:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 12:10 VJ276 Cát Bi(14:10) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 12:20 QH1320 Liên Khương(13:20) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 12:20 W24860 Seoul (Incheon)(19:25) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 12:20 VJ860 Seoul (Incheon)(19:25) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 12:20 VN1414 Buôn Ma Thuột(13:25) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 12:20 VN1859 Côn Đảo(13:30) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 12:30 W24134 Nội Bài(14:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 12:30 VJ134 Nội Bài(14:40) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 12:30 NZ3457 Singapore Changi(15:30) AIR NEW ZEALAND
Tân Sơn Nhất 12:30 UK8177 Singapore Changi(15:30) VISTARA
Tân Sơn Nhất 12:30 VA5489 Singapore Changi(15:30) VIRGIN AUSTRALIA
Tân Sơn Nhất 12:30 SQ177 Singapore Changi(15:30) SINGAPORE AIRLINES
Tân Sơn Nhất 12:35 VN1276 THD(14:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 12:40 AK529 Kuala Lumpur International Airport (klia)(15:40) AIRASIA
Tân Sơn Nhất 12:45 W24327 Dương Đông(13:50) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 12:45 VJ327 Dương Đông(13:50) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 12:45 W24246 THD(14:45) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 12:45 VJ246 THD(14:45) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 12:50 QH242 Nội Bài(15:00) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 12:50 BR392 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(17:15) EVA AIR
Tân Sơn Nhất 12:55 VN3542 Shanghai Pudong International(18:05) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 12:55 CZ6078 Shanghai Pudong International(18:05) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:00 K63248 Nội Bài(15:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 13:00 VN248 Nội Bài(15:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:00 VN8093 Côn Đảo(14:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:05 VN1374 Phú Bài(14:35) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:05 VN6801 Suvarnabhumi International(14:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:10 KE352 Seoul (Incheon)(20:25) KOREAN AIR
Tân Sơn Nhất 13:10 W24306 Phú Bài(14:35) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 13:10 VJ306 Phú Bài(14:35) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 13:20 W24136 Nội Bài(15:30) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 13:20 VJ136 Nội Bài(15:30) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 13:25 VU450 Quy Nhơn(14:35) VIETRAVEL AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:25 AK527 Kuala Lumpur International Airport (klia)(16:25) AIRASIA
Tân Sơn Nhất 13:30 W24842 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:00) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 13:30 VJ842 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(18:00) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 13:30 AK1503 Penang International(16:15) AIRASIA
Tân Sơn Nhất 13:35 W24630 Đà Nẵng(14:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 13:35 VJ630 Đà Nẵng(14:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 13:35 BL6224 Liên Khương(14:55) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 13:40 VN3825 Siem Reap(14:55) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:40 K6825 Siem Reap(14:55) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 13:40 VN1346 Cam Ranh(14:55) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:40 VN6064 Đà Nẵng(15:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:45 QH1172 THD(15:45) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 13:50 VN6292 Tuy Hoà(15:00) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:55 VN1268 Vinh(15:50) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:55 DL9024 Seoul (Incheon)(21:25) DELTA AIR LINES
Tân Sơn Nhất 13:55 VN3402 Seoul (Incheon)(21:25) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 13:55 KE470 Seoul (Incheon)(21:25) KOREAN AIR
Tân Sơn Nhất 13:55 VN7224 Nội Bài(16:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 14:00 W24329 Dương Đông(14:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 14:00 VJ329 Dương Đông(14:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 14:00 K63214 Nội Bài(16:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 14:00 VN214 Nội Bài(16:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 14:05 AF3318 Quy Nhơn(15:25) AIR FRANCE
Tân Sơn Nhất 14:05 VN1394 Quy Nhơn(15:25) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 14:10 K63655 Singapore Changi(17:25) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 14:10 GA9605 Singapore Changi(17:25) GARUDA INDONESIA
Tân Sơn Nhất 14:10 VN655 Singapore Changi(17:25) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 14:15 0V8091 Côn Đảo(15:25) VASCO
Tân Sơn Nhất 14:20 QH254 Nội Bài(16:30) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 14:30 VN3544 Shenzhen(18:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 14:30 CZ6096 Shenzhen(18:10) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 14:35 VN1825 Dương Đông(15:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 14:40 W24138 Nội Bài(16:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 14:40 VJ138 Nội Bài(16:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 14:45 K63675 Kuala Lumpur International Airport (klia)(18:05) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 14:45 VN675 Kuala Lumpur International Airport (klia)(18:05) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 14:50 W24278 Cát Bi(16:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 14:50 VJ278 Cát Bi(16:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 14:50 W24374 Chu Lai (16:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 14:50 VJ374 Chu Lai (16:10) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 14:55 W24876 Hong Kong International(18:50) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 14:55 VJ876 Hong Kong International(18:50) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 14:55 SQ8539 Singapore Changi(18:25) SINGAPORE AIRLINES
Tân Sơn Nhất 14:55 TR307 Singapore Changi(18:25) SCOOT
Tân Sơn Nhất 15:00 K63250 Nội Bài(17:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 15:00 VN250 Nội Bài(17:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 15:05 K63128 Đà Nẵng(16:40) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 15:05 VN128 Đà Nẵng(16:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 15:05 VN1422 Pleiku(16:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 15:10 VN6523 Dương Đông(16:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 15:15 VN1384 Liên Khương(16:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 15:20 BL6204 Cam Ranh(16:30) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 15:25 TH4164 Sultan Abdul Aziz Shah(18:15) RAYA AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 15:25 0V8069 Côn Đảo(16:30) VASCO
Tân Sơn Nhất 15:30 VN3942 Ninoy Aquino International(19:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 15:30 PR598 Ninoy Aquino International(19:40) PHILIPPINE AIRLINES
Tân Sơn Nhất 15:30 TH237 Sultan Abdul Aziz Shah(18:30) RAYA AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 15:30 W24140 Nội Bài(17:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 15:30 VJ140 Nội Bài(17:40) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 15:40 VN3502 Guangzhou Baiyun International(19:25) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 15:40 CZ374 Guangzhou Baiyun International(19:25) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 15:40 OZ3946 Seoul (Incheon)(22:45) ASIANA AIRLINES
Tân Sơn Nhất 15:40 QH1521 Dương Đông(16:40) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 15:40 W24358 Buôn Ma Thuột(16:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 15:40 VJ358 Buôn Ma Thuột(16:40) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 15:40 W24632 Đà Nẵng(17:00) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 15:40 VJ632 Đà Nẵng(17:00) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 15:50 AK655 Don Muang(17:30) AIRASIA
Tân Sơn Nhất 15:55 BR396 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(20:20) EVA AIR
Tân Sơn Nhất 15:55 LH7221 Singapore Changi(18:55) LUFTHANSA
Tân Sơn Nhất 15:55 NZ3463 Singapore Changi(18:55) AIR NEW ZEALAND
Tân Sơn Nhất 15:55 UK8183 Singapore Changi(18:55) VISTARA
Tân Sơn Nhất 15:55 VA5493 Singapore Changi(18:55) VIRGIN AUSTRALIA
Tân Sơn Nhất 15:55 SQ183 Singapore Changi(18:55) SINGAPORE AIRLINES
Tân Sơn Nhất 16:00 K63132 Đà Nẵng(17:30) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 16:00 VN132 Đà Nẵng(17:30) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 16:00 K63216 Nội Bài(18:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 16:00 VN216 Nội Bài(18:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 16:00 K63920 Phnom Penh International(16:55) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 16:00 VN920 Phnom Penh International(16:55) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 16:05 W24634 Đà Nẵng(17:25) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 16:05 VJ634 Đà Nẵng(17:25) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 16:05 K63657 Singapore Changi(19:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 16:05 VN657 Singapore Changi(19:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 16:05 VN8061 Cà Mau(17:00) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 16:10 W24216 Vinh(18:00) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 16:10 VJ216 Vinh(18:00) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 16:10 W24331 Dương Đông(17:15) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 16:10 VJ331 Dương Đông(17:15) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 16:15 VN1266 Vinh(18:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 16:20 AK523 Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:20) AIRASIA
Tân Sơn Nhất 16:20 ID562 Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:25) BATIK AIR
Tân Sơn Nhất 16:30 QH1334 Buôn Ma Thuột(17:30) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 16:30 W24144 Nội Bài(18:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 16:30 VJ144 Nội Bài(18:40) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 16:30 CI9570 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:05) CHINA AIRLINES
Tân Sơn Nhất 16:30 VN570 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(21:05) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 16:35 QH1544 Cát Bi(18:40) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 16:35 QH1132 Chu Lai (18:05) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 16:40 FY7453 Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:40) FIREFLY
Tân Sơn Nhất 16:40 KL4080 Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:40) KLM
Tân Sơn Nhất 16:40 QR5401 Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:40) QATAR AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 16:40 MH759 Kuala Lumpur International Airport (klia)(19:40) MALAYSIA AIRLINES
Tân Sơn Nhất 16:40 W24610 Cam Ranh(17:50) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 16:40 VJ610 Cam Ranh(17:50) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 16:50 PG4296 Suvarnabhumi International(18:30) BANGKOK AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 16:50 LY8250 Suvarnabhumi International(18:30) EL AL
Tân Sơn Nhất 16:50 K63607 Suvarnabhumi International(18:30) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 16:50 VN607 Suvarnabhumi International(18:30) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 16:55 VN1174 Cát Bi(19:00) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:00 K63254 Nội Bài(19:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 17:00 VN254 Nội Bài(19:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:00 VN1837 Dương Đông(18:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:00 W24820 Haneda Airport(01:00) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 17:00 VJ820 Haneda Airport(01:00) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 17:05 VN1464 Chu Lai (18:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:05 VU303 Dương Đông(18:00) VIETRAVEL AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:10 QH240 Nội Bài(19:20) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 17:10 W24250 THD(19:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 17:10 VJ250 THD(19:10) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 17:10 BL6236 Quy Nhơn(18:30) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 17:15 W24398 Pleiku(18:25) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 17:15 VJ398 Pleiku(18:25) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 17:15 W24805 Suvarnabhumi International(18:45) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 17:15 VJ805 Suvarnabhumi International(18:45) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 17:20 SQ8535 Singapore Changi(20:25) SINGAPORE AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:20 TR303 Singapore Changi(20:25) SCOOT
Tân Sơn Nhất 17:25 W24362 Liên Khương(18:20) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 17:25 VJ362 Liên Khương(18:20) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 17:30 K63813 Siem Reap(18:45) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 17:30 VN813 Siem Reap(18:45) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:30 VN98 San Francisco International(18:00) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:40 CI9026 Kaoshiung International Airport(21:50) CHINA AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:40 VN580 Kaoshiung International Airport(21:50) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:45 VN3582 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(22:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:45 CI784 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(22:15) CHINA AIRLINES
Tân Sơn Nhất 17:45 W24280 Cát Bi(19:45) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 17:45 VJ280 Cát Bi(19:45) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 17:45 VU780 Nội Bài(19:55) VIETRAVEL AIRLINES
Tân Sơn Nhất 18:00 W24150 Nội Bài(20:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 18:00 JL5757 Nội Bài(20:10) JET LINX AVIATION
Tân Sơn Nhất 18:00 VJ150 Nội Bài(20:10) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 18:00 K63218 Nội Bài(20:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 18:00 VN218 Nội Bài(20:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 18:00 W24378 Chu Lai (19:20) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 18:00 VJ378 Chu Lai (19:20) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 18:05 BL6527 Dương Đông(19:05) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 18:15 VN1278 THD(20:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 18:20 VN6068 Đà Nẵng(19:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 18:20 W24636 Đà Nẵng(19:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 18:20 VJ636 Đà Nẵng(19:40) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 18:25 VN1176 Cát Bi(20:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 18:30 W24152 Nội Bài(20:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 18:30 VJ152 Nội Bài(20:40) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 18:35 QH244 Nội Bài(20:45) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 18:35 W24310 Phú Bài(20:00) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 18:35 VJ310 Phú Bài(20:00) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 18:35 W24384 Quy Nhơn(19:45) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 18:35 VJ384 Quy Nhơn(19:45) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 18:35 VN1342 Cam Ranh(19:50) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 18:40 VN1286 Vân Đồn(20:50) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 18:45 VN3851 Phnom Penh International(23:35) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 18:45 K6819 Phnom Penh International(23:35) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 18:50 VN1368 Phú Bài(20:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 18:50 VN6228 Liên Khương(19:50) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 19:00 W24883 Chhatrapati Shivaji International (Sahar International)(22:30) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 19:00 VJ883 Chhatrapati Shivaji International (Sahar International)(22:30) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 19:00 K63258 Nội Bài(21:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 19:00 VN258 Nội Bài(21:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 19:05 JL7922 Hong Kong International(22:40) JET LINX AVIATION
Tân Sơn Nhất 19:05 QR5831 Hong Kong International(22:40) QATAR AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 19:05 VN3560 Hong Kong International(22:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 19:05 OM5629 Hong Kong International(22:40) MIAT – MONGOLIAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 19:05 CX764 Hong Kong International(22:40) CATHAY PACIFIC
Tân Sơn Nhất 19:05 W23805 Ahmedabad(22:50) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 19:05 VJ1805 Ahmedabad(22:50) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 19:10 QH1102 Phú Bài(20:35) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 19:10 K63134 Đà Nẵng(20:40) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 19:10 VN134 Đà Nẵng(20:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 19:15 W24218 Vinh(21:05) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 19:15 VJ218 Vinh(21:05) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 19:25 W24895 Indira Gandhi International(22:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 19:25 VJ895 Indira Gandhi International(22:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 19:30 BA2358 Doha International(23:15) BRITISH AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 19:30 IB7973 Doha International(23:15) IBERIA
Tân Sơn Nhất 19:30 WY6088 Doha International(23:15) OMAN AIR
Tân Sơn Nhất 19:30 AT5727 Doha International(23:15) ROYAL AIR MAROC
Tân Sơn Nhất 19:30 B66575 Doha International(23:15) JETBLUE AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 19:30 AA8198 Doha International(23:15) AMERICAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 19:30 AY6674 Doha International(23:15) FINNAIR
Tân Sơn Nhất 19:30 JU8347 Doha International(23:15) AIR SERBIA
Tân Sơn Nhất 19:30 QR971 Doha International(23:15) QATAR AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 19:30 W24085 Kingsford Smith(07:35) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 19:30 VJ85 Kingsford Smith(07:35) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 19:40 W24156 Nội Bài(21:50) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 19:40 VJ156 Nội Bài(21:50) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 19:40 ET1330 Singapore Changi(22:40) ETHIOPIAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 19:40 LH7211 Singapore Changi(22:40) LUFTHANSA
Tân Sơn Nhất 19:40 LX9083 Singapore Changi(22:40) SWISS
Tân Sơn Nhất 19:40 NZ3461 Singapore Changi(22:40) AIR NEW ZEALAND
Tân Sơn Nhất 19:40 UK8185 Singapore Changi(22:40) VISTARA
Tân Sơn Nhất 19:40 VA5495 Singapore Changi(22:40) VIRGIN AUSTRALIA
Tân Sơn Nhất 19:40 SQ185 Singapore Changi(22:40) SINGAPORE AIRLINES
Tân Sơn Nhất 19:45 QH1154 Vinh(21:35) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 19:50 K63104 Đà Nẵng(21:20) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 19:50 VN104 Đà Nẵng(21:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:00 VN6855 Singapore Changi(10:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 07:00 BL6855 Singapore Changi(10:10) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 19:55 JX712 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(00:20) STARLUX
Tân Sơn Nhất 20:00 K63220 Nội Bài(22:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 20:00 NH9730 Nội Bài(22:15) ANA
Tân Sơn Nhất 20:00 VN220 Nội Bài(22:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 20:05 QH1523 Dương Đông(21:05) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 20:05 VN6212 Cam Ranh(21:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 20:10 W24158 Nội Bài(22:20) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 20:10 VJ158 Nội Bài(22:20) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 20:10 TG2557 Suvarnabhumi International(21:35) THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Tân Sơn Nhất 20:10 WE557 Suvarnabhumi International(21:35) THAI SMILE
Tân Sơn Nhất 20:15 BL6226 Liên Khương(22:10) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 20:20 QH170 Đà Nẵng(21:40) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 20:30 VN6020 Nội Bài(22:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 20:35 BI384 Bandar Seri Begwan International Airport(23:40) ROYAL BRUNEI AIRLINES
Tân Sơn Nhất 20:40 MU7282 Shanghai Pudong International(01:35) CHINA EASTERN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 20:40 QH278 Nội Bài(22:50) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 20:45 K63773 Kingsford Smith(09:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 20:45 VN773 Kingsford Smith(09:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 21:00 K63260 Nội Bài(23:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 21:00 VN260 Nội Bài(23:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 21:05 K63781 Tullamarine(09:35) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 21:05 VN781 Tullamarine(09:35) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 21:20 BL6074 Đà Nẵng(22:40) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 21:35 AK659 Don Muang(23:05) AIRASIA
Tân Sơn Nhất 21:45 VN7220 Nội Bài(00:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 22:00 K63224 Nội Bài(00:10) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 22:00 VN224 Nội Bài(00:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 22:05 VN7226 Nội Bài(00:10) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 22:05 QH288 Nội Bài(00:15) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 22:20 QH256 Nội Bài(00:30) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 22:35 QF5579 Kingsford Smith(11:10) QANTAS
Tân Sơn Nhất 22:35 JQ62 Kingsford Smith(11:10) JETSTAR
Tân Sơn Nhất 22:35 UX3947 Frankfurt International Airport(06:30) AIR EUROPA
Tân Sơn Nhất 22:35 VN31 Frankfurt International Airport(06:30) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 22:40 W24864 Seoul (Incheon)(05:45) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 22:40 VJ864 Seoul (Incheon)(05:45) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 22:45 UA7974 Haneda Airport(06:45) UNITED AIRLINES
Tân Sơn Nhất 22:45 VN3496 Haneda Airport(06:45) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 22:45 NH892 Haneda Airport(06:45) ANA
Tân Sơn Nhất 22:50 W24162 Nội Bài(01:00) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 22:50 VJ162 Nội Bài(01:00) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 22:50 VN3851 Phnom Penh International(23:35) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 22:50 K6819 Phnom Penh International(23:35) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 23:00 QH290 Nội Bài(01:15) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 23:00 K63270 Nội Bài(01:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tân Sơn Nhất 23:00 VN270 Nội Bài(01:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 23:20 JL5772 Narita International Airport(07:40) JET LINX AVIATION
Tân Sơn Nhất 23:20 W24822 Narita International Airport(07:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 23:20 VJ822 Narita International Airport(07:40) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 23:20 AA8494 Haneda Airport(06:50) AMERICAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 23:20 HA5010 Haneda Airport(06:50) HAWAIIAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 23:20 JL70 Haneda Airport(06:50) JAL
Tân Sơn Nhất 23:50 KE5682 Seoul (Incheon)(06:40) KOREAN AIR
Tân Sơn Nhất 23:50 VN408 Seoul (Incheon)(06:40) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 23:55 GF5413 Dubai(04:00) GULF AIR
Tân Sơn Nhất 23:55 EK393 Dubai(04:00) EMIRATES
Tân Sơn Nhất 00:05 NH9708 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(07:30) ANA
Tân Sơn Nhất 00:05 VN340 Chu-Bu Centrair International (Central Japan International)(07:30) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 00:10 TW124 Seoul (Incheon)(07:35) T’WAY AIR
Tân Sơn Nhất 00:10 NH9702 Narita International Airport(08:00) ANA
Tân Sơn Nhất 00:10 VN300 Narita International Airport(08:00) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 00:10 NH9706 Kansai International(07:20) ANA
Tân Sơn Nhất 00:10 VN320 Kansai International(07:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 00:15 DL7926 Seoul (Incheon)(07:20) DELTA AIR LINES
Tân Sơn Nhất 00:15 VN3400 Seoul (Incheon)(07:20) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 00:15 VS5520 Seoul (Incheon)(07:20) VIRGIN ATLANTIC
Tân Sơn Nhất 00:15 KE476 Seoul (Incheon)(07:20) KOREAN AIR
Tân Sơn Nhất 00:55 W24868 Gimhae(07:45) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 00:55 VJ868 Gimhae(07:45) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 00:55 3U3766 Shuangliu(05:30) SICHUAN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 01:00 I99802 Shenzhen(04:30) CENTRAL AIRLINES
Tân Sơn Nhất 01:00 W24828 Kansai International(08:30) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 01:00 VJ828 Kansai International(08:30) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 01:00 I99882 Nanning(05:00) CENTRAL AIRLINES
Tân Sơn Nhất 01:05 KE5688 Gimhae(07:50) KOREAN AIR
Tân Sơn Nhất 01:05 VN422 Gimhae(07:50) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 01:10 5J752 Ninoy Aquino International(05:05) CEBU PACIFIC AIR
Tân Sơn Nhất 01:15 NH8452 Narita International Airport(09:30) ANA
Tân Sơn Nhất 01:25 W24840 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(05:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 01:25 VJ840 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(05:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 01:50 BR382 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(06:15) EVA AIR
Tân Sơn Nhất 02:00 7C4704 Seoul (Incheon)(09:45) JEJU AIR
Tân Sơn Nhất 02:20 GI4376 Nanning(05:35) LONGHAO AIRLINES
Tân Sơn Nhất 02:35 HT3820 Nanning(05:50) TIANJIN AIR CARGO
Tân Sơn Nhất 02:35 MU282 Shanghai Pudong International(07:35) CHINA EASTERN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 02:35 MU7282 Shanghai Pudong International(07:45) CHINA EASTERN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 02:35 W24862 Seoul (Incheon)(09:40) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 02:35 VJ862 Seoul (Incheon)(09:40) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 02:50 CA3874 Shenzhen(06:30) AIR CHINA LTD
Tân Sơn Nhất 02:50 ZH8018 Shenzhen(06:30) SHENZHEN AIRLINES
Tân Sơn Nhất 02:55 QR8971 Doha International(06:20) QATAR AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 03:35 6E1642 Netaji Subhas Chandra(05:25) INDIGO
Tân Sơn Nhất 05:00 VN204 Nội Bài(07:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 05:10 CA904 Beijing Capital International(11:10) AIR CHINA LTD
Tân Sơn Nhất 05:20 VU670 Đà Nẵng(06:40) VIETRAVEL AIRLINES
Tân Sơn Nhất 05:30 W24272 Cát Bi(07:30) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 05:30 VJ272 Cát Bi(07:30) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 05:35 W24620 Đà Nẵng(06:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 05:35 VJ620 Đà Nẵng(06:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 05:40 O37157 Nanning(07:55) SF AIRLINES
Tân Sơn Nhất 05:45 VN108 Đà Nẵng(07:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 05:45 QH150 Đà Nẵng(07:05) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 05:55 VN1370 Phú Bài(07:45) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 05:55 QH202 Nội Bài(08:05) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 05:55 W24210 Vinh(07:45) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 05:55 VJ210 Vinh(07:45) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 06:00 W24120 Nội Bài(08:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 06:00 JL5751 Nội Bài(08:10) JET LINX AVIATION
Tân Sơn Nhất 06:00 VJ120 Nội Bài(08:10) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 06:00 VN206 Nội Bài(08:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 06:05 W24206 Tuy Hoà(07:15) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 06:05 VJ206 Tuy Hoà(07:15) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 06:05 QH1041 Côn Đảo(06:59) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 06:10 W24240 THD(08:10) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 06:10 VJ240 THD(08:10) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 06:10 NH9704 Narita International Airport(14:15) ANA
Tân Sơn Nhất 06:10 VN302 Narita International Airport(14:15) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 06:15 W24396 Pleiku(07:25) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 06:15 VJ396 Pleiku(07:25) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 06:30 W24300 Phú Bài(07:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 06:30 VJ300 Phú Bài(07:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 06:40 BL6006 Nội Bài(08:40) JETSTAR PACIFIC
Tân Sơn Nhất 06:40 VN8059 Côn Đảo(07:50) VIETNAM AIRLINES
Tân Sơn Nhất 06:45 W24602 Cam Ranh(07:55) FLEXFLIGHT
Tân Sơn Nhất 06:45 VJ602 Cam Ranh(07:55) VIETJET AIR
Tân Sơn Nhất 06:50 QH1152 Vinh(08:35) BAMBOO AIRWAYS
Tân Sơn Nhất 06:55 VN1272 THD(09:00) VIETNAM AIRLINES

Các chuyến bay đến sân bay Tân Sơn Nhất

Bay từ Chuyến bay Nơi đến Hãng bay
Nội Bài 05:00 NH9727 Tân Sơn Nhất(07:15) ANA
Nội Bài 05:00 GA9611 Tân Sơn Nhất(07:15) GARUDA INDONESIA
Nội Bài 05:00 VN205 Tân Sơn Nhất(07:15) VIETNAM AIRLINES
Frankfurt International Airport 14:35 UX3946 Tân Sơn Nhất(07:35) AIR EUROPA
Frankfurt International Airport 14:35 VN30 Tân Sơn Nhất(07:35) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 06:00 VN141 Tân Sơn Nhất(07:40) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 05:35 QH201 Tân Sơn Nhất(07:45) BAMBOO AIRWAYS
Phnom Penh International 07:00 VN3852 Tân Sơn Nhất(07:50) VIETNAM AIRLINES
Phnom Penh International 07:00 K6812 Tân Sơn Nhất(07:50) CAMBODIA ANGKOR AIR
Doha International 20:00 JU8308 Tân Sơn Nhất(07:55) AIR SERBIA
Doha International 20:00 LA7450 Tân Sơn Nhất(07:55) LATAM AIRLINES
Doha International 20:00 BA6182 Tân Sơn Nhất(07:55) BRITISH AIRWAYS
Doha International 20:00 AA8157 Tân Sơn Nhất(07:55) AMERICAN AIRLINES
Doha International 20:00 B66592 Tân Sơn Nhất(07:55) JETBLUE AIRWAYS
Doha International 20:00 AY6517 Tân Sơn Nhất(07:55) FINNAIR
Doha International 20:00 IB2425 Tân Sơn Nhất(07:55) IBERIA
Doha International 20:00 QR974 Tân Sơn Nhất(07:55) QATAR AIRWAYS
Kuala Lumpur International Airport (klia) 06:50 AK520 Tân Sơn Nhất(08:00) AIRASIA
Nội Bài 06:00 JL5750 Tân Sơn Nhất(08:10) JET LINX AVIATION
Nội Bài 06:00 W24121 Tân Sơn Nhất(08:10) FLEXFLIGHT
Nội Bài 06:00 VJ121 Tân Sơn Nhất(08:10) VIETJET AIR
Singapore Changi 07:00 SQ8536 Tân Sơn Nhất(08:15) SINGAPORE AIRLINES
Singapore Changi 07:00 TR304 Tân Sơn Nhất(08:15) SCOOT
Nội Bài 06:00 VN243 Tân Sơn Nhất(08:15) VIETNAM AIRLINES
Sultan Ismail International 07:20 AK1490 Tân Sơn Nhất(08:20) AIRASIA
Cát Bi 06:35 VN1179 Tân Sơn Nhất(08:40) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 06:20 BL6025 Tân Sơn Nhất(08:50) JETSTAR PACIFIC
Đà Nẵng 07:30 JL5758 Tân Sơn Nhất(08:55) JET LINX AVIATION
Đà Nẵng 07:30 W24621 Tân Sơn Nhất(08:55) FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 07:30 VJ621 Tân Sơn Nhất(08:55) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 07:25 VJ974 Tân Sơn Nhất(08:55) VIETJET AIR
Tuy Hoà 07:50 W24207 Tân Sơn Nhất(09:00) FLEXFLIGHT
Tuy Hoà 07:50 VJ207 Tân Sơn Nhất(09:00) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 07:35 TG2550 Tân Sơn Nhất(09:05) THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Suvarnabhumi International 07:35 WE550 Tân Sơn Nhất(09:05) THAI SMILE
Nội Bài 07:00 W24123 Tân Sơn Nhất(09:10) FLEXFLIGHT
Nội Bài 07:00 JL5752 Tân Sơn Nhất(09:10) JET LINX AVIATION
Nội Bài 07:00 VJ123 Tân Sơn Nhất(09:10) VIETJET AIR
Pleiku 08:00 W24397 Tân Sơn Nhất(09:10) FLEXFLIGHT
Pleiku 08:00 VJ397 Tân Sơn Nhất(09:10) VIETJET AIR
Nội Bài 07:00 VN207 Tân Sơn Nhất(09:15) VIETNAM AIRLINES
Don Muang 07:30 AK656 Tân Sơn Nhất(09:15) AIRASIA
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 06:55 W24841 Tân Sơn Nhất(09:20) FLEXFLIGHT
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 06:55 VJ841 Tân Sơn Nhất(09:20) VIETJET AIR
Chu Lai 08:00 W24371 Tân Sơn Nhất(09:20) FLEXFLIGHT
Chu Lai 08:00 VJ371 Tân Sơn Nhất(09:20) VIETJET AIR
Côn Đảo 08:40 QH1044 Tân Sơn Nhất(09:35) BAMBOO AIRWAYS
Kaoshiung International Airport 07:30 CI9027 Tân Sơn Nhất(09:35) CHINA AIRLINES
Kaoshiung International Airport 07:30 VN581 Tân Sơn Nhất(09:35) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 07:20 QH203 Tân Sơn Nhất(09:40) BAMBOO AIRWAYS
Cam Ranh 08:35 W24605 Tân Sơn Nhất(09:40) FLEXFLIGHT
Cam Ranh 08:35 VJ605 Tân Sơn Nhất(09:40) VIETJET AIR
Đà Nẵng 07:55 VN109 Tân Sơn Nhất(09:40) VIETNAM AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 07:20 BR395 Tân Sơn Nhất(09:45) EVA AIR
Quy Nhơn 08:40 W24381 Tân Sơn Nhất(09:45) FLEXFLIGHT
Quy Nhơn 08:40 VJ381 Tân Sơn Nhất(09:45) VIETJET AIR
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 07:20 VN3581 Tân Sơn Nhất(09:50) VIETNAM AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 07:20 CI781 Tân Sơn Nhất(09:50) CHINA AIRLINES
Phú Bài 08:30 W24301 Tân Sơn Nhất(09:55) FLEXFLIGHT
Phú Bài 08:30 VJ301 Tân Sơn Nhất(09:55) VIETJET AIR
Phú Bài 08:25 VN1371 Tân Sơn Nhất(10:00) VIETNAM AIRLINES
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:00 FY7450 Tân Sơn Nhất(10:00) FIREFLY
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:00 KL3969 Tân Sơn Nhất(10:00) KLM
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:00 UL2750 Tân Sơn Nhất(10:00) SRILANKAN AIRLINES
Kuala Lumpur International Airport (klia) 09:00 MH750 Tân Sơn Nhất(10:00) MALAYSIA AIRLINES
Seoul (Incheon) 06:45 W24865 Tân Sơn Nhất(10:00) FLEXFLIGHT
Seoul (Incheon) 06:45 VJ865 Tân Sơn Nhất(10:00) VIETJET AIR
Cát Bi 08:05 W24271 Tân Sơn Nhất(10:05) FLEXFLIGHT
Cát Bi 08:05 VJ271 Tân Sơn Nhất(10:05) VIETJET AIR
Cam Ranh 09:00 VN1345 Tân Sơn Nhất(10:10) VIETNAM AIRLINES
Hong Kong International 08:35 AA8910 Tân Sơn Nhất(10:15) AMERICAN AIRLINES
Hong Kong International 08:35 QR5821 Tân Sơn Nhất(10:15) QATAR AIRWAYS
Hong Kong International 08:35 VN3563 Tân Sơn Nhất(10:15) VIETNAM AIRLINES
Hong Kong International 08:35 CX767 Tân Sơn Nhất(10:15) CATHAY PACIFIC
Vinh 08:25 W24213 Tân Sơn Nhất(10:15) FLEXFLIGHT
Vinh 08:25 VJ213 Tân Sơn Nhất(10:15) VIETJET AIR
Nội Bài 08:00 VN245 Tân Sơn Nhất(10:15) VIETNAM AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 07:45 CI9571 Tân Sơn Nhất(10:15) CHINA AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 07:45 VN571 Tân Sơn Nhất(10:15) VIETNAM AIRLINES
Côn Đảo 09:20 QH1048 Tân Sơn Nhất(10:15) BAMBOO AIRWAYS
Chingchuankang 08:00 CI1857 Tân Sơn Nhất(10:20) CHINA AIRLINES
Nội Bài 08:10 W24125 Tân Sơn Nhất(10:20) FLEXFLIGHT
Nội Bài 08:10 VJ125 Tân Sơn Nhất(10:20) VIETJET AIR
Côn Đảo 09:25 0V1892 Tân Sơn Nhất(10:30) VASCO
Tuy Hoà 09:15 VN1661 Tân Sơn Nhất(10:40) VIETNAM AIRLINES
THD 08:45 W24241 Tân Sơn Nhất(10:45) FLEXFLIGHT
THD 08:45 VJ241 Tân Sơn Nhất(10:45) VIETJET AIR
Đà Nẵng 09:10 VN113 Tân Sơn Nhất(10:45) VIETNAM AIRLINES
Dương Đông 09:45 BL6514 Tân Sơn Nhất(10:45) JETSTAR PACIFIC
Đà Nẵng 09:20 VU673 Tân Sơn Nhất(10:50) VIETRAVEL AIRLINES
Côn Đảo 09:40 0V8054 Tân Sơn Nhất(10:50) VASCO
Liên Khương 10:00 W24361 Tân Sơn Nhất(10:55) FLEXFLIGHT
Liên Khương 10:00 VJ361 Tân Sơn Nhất(10:55) VIETJET AIR
Singapore Changi 09:45 LH7220 Tân Sơn Nhất(10:55) LUFTHANSA
Singapore Changi 09:45 LX9086 Tân Sơn Nhất(10:55) SWISS
Singapore Changi 09:45 NZ3456 Tân Sơn Nhất(10:55) AIR NEW ZEALAND
Singapore Changi 09:45 UK8178 Tân Sơn Nhất(10:55) VISTARA
Singapore Changi 09:45 VA5490 Tân Sơn Nhất(10:55) VIRGIN AUSTRALIA
Singapore Changi 09:45 SQ178 Tân Sơn Nhất(10:55) SINGAPORE AIRLINES
Guangzhou Baiyun International 08:45 CZ3069 Tân Sơn Nhất(11:00) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Nội Bài 08:50 W24127 Tân Sơn Nhất(11:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 08:50 VJ127 Tân Sơn Nhất(11:00) VIETJET AIR
Pleiku 09:50 BL6261 Tân Sơn Nhất(11:00) JETSTAR PACIFIC
Seoul (Incheon) 07:35 OZ731 Tân Sơn Nhất(11:05) ASIANA AIRLINES
Đồng Hới 09:35 W24261 Tân Sơn Nhất(11:10) FLEXFLIGHT
Đồng Hới 09:35 VJ261 Tân Sơn Nhất(11:10) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 09:35 KE351 Tân Sơn Nhất(11:10) KOREAN AIR
Nội Bài 09:00 VN209 Tân Sơn Nhất(11:15) VIETNAM AIRLINES
Dương Đông 10:05 VN1834 Tân Sơn Nhất(11:25) VIETNAM AIRLINES
Sihanoukville 10:15 VN3836 Tân Sơn Nhất(11:30) VIETNAM AIRLINES
Sihanoukville 10:15 K6838 Tân Sơn Nhất(11:30) CAMBODIA ANGKOR AIR
Côn Đảo 10:20 VN1856 Tân Sơn Nhất(11:35) VIETNAM AIRLINES
Quy Nhơn 10:25 QH1123 Tân Sơn Nhất(11:40) BAMBOO AIRWAYS
Vinh 09:50 QH1153 Tân Sơn Nhất(11:40) BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 09:50 K63115 Tân Sơn Nhất(11:40) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 09:50 VN115 Tân Sơn Nhất(11:40) VIETNAM AIRLINES
Cát Bi 09:30 VN1183 Tân Sơn Nhất(11:40) VIETNAM AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 09:20 BR391 Tân Sơn Nhất(11:40) EVA AIR
Gimhae 08:45 W24869 Tân Sơn Nhất(11:40) FLEXFLIGHT
Gimhae 08:45 VJ869 Tân Sơn Nhất(11:40) VIETJET AIR
THD 09:40 VN1273 Tân Sơn Nhất(11:45) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 09:25 BL6009 Tân Sơn Nhất(11:45) JETSTAR PACIFIC
Nội Bài 09:40 W24129 Tân Sơn Nhất(11:50) FLEXFLIGHT
Nội Bài 09:40 VJ129 Tân Sơn Nhất(11:50) VIETJET AIR
Đồng Hới 10:05 VN1405 Tân Sơn Nhất(11:50) VIETNAM AIRLINES
Heathrow 17:00 VN50 Tân Sơn Nhất(11:55) VIETNAM AIRLINES
Shanghai Pudong International 08:45 VN3543 Tân Sơn Nhất(12:00) VIETNAM AIRLINES
Shanghai Pudong International 08:45 CZ6077 Tân Sơn Nhất(12:00) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Đà Nẵng 10:40 W24625 Tân Sơn Nhất(12:00) FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 10:40 VJ625 Tân Sơn Nhất(12:00) VIETJET AIR
Vân Đồn 09:55 W24231 Tân Sơn Nhất(12:10) FLEXFLIGHT
Vân Đồn 09:55 VJ231 Tân Sơn Nhất(12:10) VIETJET AIR
Kuala Lumpur International Airport (klia) 11:10 AK528 Tân Sơn Nhất(12:10) AIRASIA
Nội Bài 10:00 K63247 Tân Sơn Nhất(12:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 10:00 VN247 Tân Sơn Nhất(12:15) VIETNAM AIRLINES
Singapore Changi 11:00 VN6854 Tân Sơn Nhất(12:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 10:10 W24131 Tân Sơn Nhất(12:20) FLEXFLIGHT
Nội Bài 10:10 VJ131 Tân Sơn Nhất(12:20) VIETJET AIR
Đà Nẵng 10:45 K63117 Tân Sơn Nhất(12:25) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 10:45 VN117 Tân Sơn Nhất(12:25) VIETNAM AIRLINES
Vinh 10:50 VN6431 Tân Sơn Nhất(12:25) VIETNAM AIRLINES
Suvarnabhumi International 10:45 QH326 Tân Sơn Nhất(12:30) BAMBOO AIRWAYS
Côn Đảo 11:25 VN8066 Tân Sơn Nhất(12:35) VIETNAM AIRLINES
Quy Nhơn 11:05 VN1393 Tân Sơn Nhất(12:40) VIETNAM AIRLINES
Seoul (Incheon) 09:05 DL7934 Tân Sơn Nhất(12:40) DELTA AIR LINES
Seoul (Incheon) 09:05 VN3403 Tân Sơn Nhất(12:40) VIETNAM AIRLINES
Seoul (Incheon) 09:05 KE469 Tân Sơn Nhất(12:40) KOREAN AIR
Nội Bài 10:40 VN6031 Tân Sơn Nhất(12:45) VIETNAM AIRLINES
Narita International Airport 08:55 JL5773 Tân Sơn Nhất(12:55) JET LINX AVIATION
Narita International Airport 08:55 W24823 Tân Sơn Nhất(12:55) FLEXFLIGHT
Narita International Airport 08:55 VJ823 Tân Sơn Nhất(12:55) VIETJET AIR
Nội Bài 10:45 QH211 Tân Sơn Nhất(12:55) BAMBOO AIRWAYS
Đà Nẵng 11:35 W24627 Tân Sơn Nhất(12:55) FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 11:35 VJ627 Tân Sơn Nhất(12:55) VIETJET AIR
Kuala Lumpur International Airport (klia) 11:50 AK526 Tân Sơn Nhất(12:55) AIRASIA
Gimhae 10:00 KE5687 Tân Sơn Nhất(13:00) KOREAN AIR
Gimhae 10:00 VN423 Tân Sơn Nhất(13:00) VIETNAM AIRLINES
Penang International 12:05 AK1502 Tân Sơn Nhất(13:00) AIRASIA
Suvarnabhumi International 11:30 W24802 Tân Sơn Nhất(13:00) FLEXFLIGHT
Suvarnabhumi International 11:30 VJ802 Tân Sơn Nhất(13:00) VIETJET AIR
Kansai International 09:30 W24829 Tân Sơn Nhất(13:00) FLEXFLIGHT
Kansai International 09:30 VJ829 Tân Sơn Nhất(13:00) VIETJET AIR
10:15 3U3903 Tân Sơn Nhất(13:00) SICHUAN AIRLINES
Siem Reap 11:50 VN3818 Tân Sơn Nhất(13:05) VIETNAM AIRLINES
Siem Reap 11:50 K6808 Tân Sơn Nhất(13:05) CAMBODIA ANGKOR AIR
Dương Đông 12:10 W24326 Tân Sơn Nhất(13:10) FLEXFLIGHT
Dương Đông 12:10 VJ326 Tân Sơn Nhất(13:10) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 11:20 KL4074 Tân Sơn Nhất(13:10) KLM
Suvarnabhumi International 11:20 LY8247 Tân Sơn Nhất(13:10) EL AL
Suvarnabhumi International 11:20 PG4291 Tân Sơn Nhất(13:10) BANGKOK AIRWAYS
Suvarnabhumi International 11:20 K63600 Tân Sơn Nhất(13:10) CAMBODIA ANGKOR AIR
Suvarnabhumi International 11:20 AY6251 Tân Sơn Nhất(13:10) FINNAIR
Suvarnabhumi International 11:20 VN600 Tân Sơn Nhất(13:10) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 11:00 K63211 Tân Sơn Nhất(13:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 11:00 AF9192 Tân Sơn Nhất(13:15) AIR FRANCE
Nội Bài 11:00 VN211 Tân Sơn Nhất(13:15) VIETNAM AIRLINES
Buôn Ma Thuột 12:20 BL6251 Tân Sơn Nhất(13:20) JETSTAR PACIFIC
Vinh 11:20 VN1263 Tân Sơn Nhất(13:25) VIETNAM AIRLINES
Shenzhen 11:40 VN3545 Tân Sơn Nhất(13:30) VIETNAM AIRLINES
Shenzhen 11:40 CZ6095 Tân Sơn Nhất(13:30) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Quy Nhơn 12:25 W24383 Tân Sơn Nhất(13:30) FLEXFLIGHT
Quy Nhơn 12:25 VJ383 Tân Sơn Nhất(13:30) VIETJET AIR
Seoul (Incheon) 10:15 KE5681 Tân Sơn Nhất(13:35) KOREAN AIR
Seoul (Incheon) 10:15 VN409 Tân Sơn Nhất(13:35) VIETNAM AIRLINES
Côn Đảo 12:45 QH1046 Tân Sơn Nhất(13:40) BAMBOO AIRWAYS
Singapore Changi 12:35 OZ3936 Tân Sơn Nhất(13:40) ASIANA AIRLINES
Singapore Changi 12:35 OZ3946 Tân Sơn Nhất(13:40) ASIANA AIRLINES
Đà Nẵng 12:05 K63125 Tân Sơn Nhất(13:45) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 12:05 VN125 Tân Sơn Nhất(13:45) VIETNAM AIRLINES
Narita International Airport 09:30 NH9701 Tân Sơn Nhất(13:45) ANA
Narita International Airport 09:30 VN301 Tân Sơn Nhất(13:45) VIETNAM AIRLINES
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 10:00 NH9707 Tân Sơn Nhất(13:45) ANA
Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) 10:00 VN341 Tân Sơn Nhất(13:45) VIETNAM AIRLINES
Liên Khương 12:35 VN1383 Tân Sơn Nhất(13:45) VIETNAM AIRLINES
Fukuoka 10:30 NH9709 Tân Sơn Nhất(13:50) ANA
Fukuoka 10:30 VN351 Tân Sơn Nhất(13:50) VIETNAM AIRLINES
Phuket International 11:55 W24808 Tân Sơn Nhất(13:50) FLEXFLIGHT
Phuket International 11:55 VJ808 Tân Sơn Nhất(13:50) VIETJET AIR
Côn Đảo 12:40 0V8090 Tân Sơn Nhất(13:50) VASCO
Kuala Lumpur International Airport (klia) 12:30 K63676 Tân Sơn Nhất(14:00) CAMBODIA ANGKOR AIR
Kuala Lumpur International Airport (klia) 12:30 VN676 Tân Sơn Nhất(14:00) VIETNAM AIRLINES
Labuan 13:05 TH236 Tân Sơn Nhất(14:05) RAYA AIRWAYS
Kansai International 10:30 NH9705 Tân Sơn Nhất(14:05) ANA
Kansai International 10:30 VN321 Tân Sơn Nhất(14:05) VIETNAM AIRLINES
Labuan 13:05 TH4163 Tân Sơn Nhất(14:05) RAYA AIRWAYS
Singapore Changi 13:05 W24812 Tân Sơn Nhất(14:10) FLEXFLIGHT
Singapore Changi 13:05 VJ812 Tân Sơn Nhất(14:10) VIETJET AIR
Dương Đông 13:20 BL6518 Tân Sơn Nhất(14:10) JETSTAR PACIFIC
Nội Bài 12:00 K63251 Tân Sơn Nhất(14:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 12:00 VN251 Tân Sơn Nhất(14:15) VIETNAM AIRLINES
Phú Bài 12:35 VN1373 Tân Sơn Nhất(14:15) VIETNAM AIRLINES
Singapore Changi 13:25 SQ8538 Tân Sơn Nhất(14:15) SINGAPORE AIRLINES
Singapore Changi 13:25 TR306 Tân Sơn Nhất(14:15) SCOOT
Kuala Lumpur International Airport (klia) 13:25 W24826 Tân Sơn Nhất(14:20) FLEXFLIGHT
Kuala Lumpur International Airport (klia) 13:25 VJ826 Tân Sơn Nhất(14:20) VIETJET AIR
Doha International 02:30 AT5722 Tân Sơn Nhất(14:25) ROYAL AIR MAROC
Doha International 02:30 WY6087 Tân Sơn Nhất(14:25) OMAN AIR
Doha International 02:30 BA2353 Tân Sơn Nhất(14:25) BRITISH AIRWAYS
Doha International 02:30 AA8259 Tân Sơn Nhất(14:25) AMERICAN AIRLINES
Doha International 02:30 AY6673 Tân Sơn Nhất(14:25) FINNAIR
Doha International 02:30 JU8346 Tân Sơn Nhất(14:25) AIR SERBIA
Doha International 02:30 B66574 Tân Sơn Nhất(14:25) JETBLUE AIRWAYS
Doha International 02:30 IB7972 Tân Sơn Nhất(14:25) IBERIA
Doha International 02:30 QR970 Tân Sơn Nhất(14:25) QATAR AIRWAYS
Côn Đảo 13:15 0V8062 Tân Sơn Nhất(14:25) VASCO
Guangzhou Baiyun International 12:35 VN3503 Tân Sơn Nhất(14:30) VIETNAM AIRLINES
Guangzhou Baiyun International 12:35 CZ373 Tân Sơn Nhất(14:30) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Ninoy Aquino International 12:40 VN3943 Tân Sơn Nhất(14:30) VIETNAM AIRLINES
Ninoy Aquino International 12:40 PR597 Tân Sơn Nhất(14:30) PHILIPPINE AIRLINES
Vinh 12:45 W24215 Tân Sơn Nhất(14:35) FLEXFLIGHT
Vinh 12:45 VJ215 Tân Sơn Nhất(14:35) VIETJET AIR
Nội Bài 12:30 W24133 Tân Sơn Nhất(14:40) FLEXFLIGHT
Nội Bài 12:30 VJ133 Tân Sơn Nhất(14:40) VIETJET AIR
Singapore Changi 13:10 K63650 Tân Sơn Nhất(14:40) CAMBODIA ANGKOR AIR
Singapore Changi 13:10 GA9602 Tân Sơn Nhất(14:40) GARUDA INDONESIA
Singapore Changi 13:10 AY6255 Tân Sơn Nhất(14:40) FINNAIR
Singapore Changi 13:10 VN650 Tân Sơn Nhất(14:40) VIETNAM AIRLINES
Singapore Changi 13:20 NZ3462 Tân Sơn Nhất(14:40) AIR NEW ZEALAND
Singapore Changi 13:20 UK8184 Tân Sơn Nhất(14:40) VISTARA
Singapore Changi 13:20 VA5494 Tân Sơn Nhất(14:40) VIRGIN AUSTRALIA
Singapore Changi 13:20 SQ184 Tân Sơn Nhất(14:40) SINGAPORE AIRLINES
Chu Lai 13:25 VN6283 Tân Sơn Nhất(14:45) VIETNAM AIRLINES
Kaoshiung International Airport 12:40 W24885 Tân Sơn Nhất(14:50) FLEXFLIGHT
Kaoshiung International Airport 12:40 VJ885 Tân Sơn Nhất(14:50) VIETJET AIR
Côn Đảo 14:05 QH1042 Tân Sơn Nhất(14:55) BAMBOO AIRWAYS
Seoul (Incheon) 11:40 W24863 Tân Sơn Nhất(14:55) FLEXFLIGHT
Seoul (Incheon) 11:40 VJ863 Tân Sơn Nhất(14:55) VIETJET AIR
Liên Khương 14:05 QH1321 Tân Sơn Nhất(15:00) BAMBOO AIRWAYS
Cam Ranh 13:45 VN1351 Tân Sơn Nhất(15:00) VIETNAM AIRLINES
Côn Đảo 13:55 VN1858 Tân Sơn Nhất(15:05) VIETNAM AIRLINES
Singapore Changi 13:40 QH308 Tân Sơn Nhất(15:10) BAMBOO AIRWAYS
Dương Đông 13:50 VN1828 Tân Sơn Nhất(15:10) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 13:00 K63213 Tân Sơn Nhất(15:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 13:00 VN213 Tân Sơn Nhất(15:15) VIETNAM AIRLINES
Phnom Penh International 14:10 K63921 Tân Sơn Nhất(15:20) CAMBODIA ANGKOR AIR
Phnom Penh International 14:10 VN921 Tân Sơn Nhất(15:20) VIETNAM AIRLINES
Don Muang 13:40 AK654 Tân Sơn Nhất(15:20) AIRASIA
Suvarnabhumi International 13:50 W24804 Tân Sơn Nhất(15:20) FLEXFLIGHT
Suvarnabhumi International 13:50 VJ804 Tân Sơn Nhất(15:20) VIETJET AIR
Kuala Lumpur International Airport (klia) 14:20 ID561 Tân Sơn Nhất(15:25) BATIK AIR
Dương Đông 14:25 W24328 Tân Sơn Nhất(15:25) FLEXFLIGHT
Dương Đông 14:25 VJ328 Tân Sơn Nhất(15:25) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 13:45 VU130 Tân Sơn Nhất(15:25) VIETRAVEL AIRLINES
Nội Bài 13:20 W24135 Tân Sơn Nhất(15:30) FLEXFLIGHT
Nội Bài 13:20 VJ135 Tân Sơn Nhất(15:30) VIETJET AIR
THD 13:35 W24243 Tân Sơn Nhất(15:35) FLEXFLIGHT
THD 13:35 VJ243 Tân Sơn Nhất(15:35) VIETJET AIR
Vinh 13:30 VN1265 Tân Sơn Nhất(15:35) VIETNAM AIRLINES
Kuala Lumpur International Airport (klia) 14:30 FY7452 Tân Sơn Nhất(15:40) FIREFLY
Kuala Lumpur International Airport (klia) 14:30 KL4089 Tân Sơn Nhất(15:40) KLM
Kuala Lumpur International Airport (klia) 14:30 QR5400 Tân Sơn Nhất(15:40) QATAR AIRWAYS
Kuala Lumpur International Airport (klia) 14:30 UL2758 Tân Sơn Nhất(15:40) SRILANKAN AIRLINES
Kuala Lumpur International Airport (klia) 14:30 MH758 Tân Sơn Nhất(15:40) MALAYSIA AIRLINES
Chu Lai 14:15 VN1461 Tân Sơn Nhất(15:45) VIETNAM AIRLINES
Kuala Lumpur International Airport (klia) 14:40 AK522 Tân Sơn Nhất(15:50) AIRASIA
Côn Đảo 14:40 VN8092 Tân Sơn Nhất(15:50) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 13:45 QH241 Tân Sơn Nhất(15:55) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 13:45 W24137 Tân Sơn Nhất(15:55) FLEXFLIGHT
Nội Bài 13:45 VJ137 Tân Sơn Nhất(15:55) VIETJET AIR
Buôn Ma Thuột 14:50 VN1415 Tân Sơn Nhất(16:00) VIETNAM AIRLINES
Kingsford Smith 11:15 K63772 Tân Sơn Nhất(16:10) CAMBODIA ANGKOR AIR
Kingsford Smith 11:15 VN772 Tân Sơn Nhất(16:10) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 14:00 K63253 Tân Sơn Nhất(16:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 14:00 VN253 Tân Sơn Nhất(16:15) VIETNAM AIRLINES
Suvarnabhumi International 14:25 LY8251 Tân Sơn Nhất(16:20) EL AL
Suvarnabhumi International 14:25 PG4295 Tân Sơn Nhất(16:20) BANGKOK AIRWAYS
Suvarnabhumi International 14:25 KL4073 Tân Sơn Nhất(16:20) KLM
Suvarnabhumi International 14:25 K63604 Tân Sơn Nhất(16:20) CAMBODIA ANGKOR AIR
Suvarnabhumi International 14:25 VN604 Tân Sơn Nhất(16:20) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 14:35 K63137 Tân Sơn Nhất(16:25) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 14:35 VN137 Tân Sơn Nhất(16:25) VIETNAM AIRLINES
Tullamarine 11:35 K63780 Tân Sơn Nhất(16:25) CAMBODIA ANGKOR AIR
Tullamarine 11:35 VN780 Tân Sơn Nhất(16:25) VIETNAM AIRLINES
Quy Nhơn 15:15 VU451 Tân Sơn Nhất(16:25) VIETRAVEL AIRLINES
Liên Khương 15:30 BL6225 Tân Sơn Nhất(16:25) JETSTAR PACIFIC
Cát Bi 14:15 VN1185 Tân Sơn Nhất(16:30) VIETNAM AIRLINES
Phú Bài 15:10 W24307 Tân Sơn Nhất(16:35) FLEXFLIGHT
Phú Bài 15:10 VJ307 Tân Sơn Nhất(16:35) VIETJET AIR
Singapore Changi 15:30 SQ8534 Tân Sơn Nhất(16:40) SINGAPORE AIRLINES
Singapore Changi 15:30 TR302 Tân Sơn Nhất(16:40) SCOOT
Dương Đông 15:30 W24330 Tân Sơn Nhất(16:40) FLEXFLIGHT
Dương Đông 15:30 VJ330 Tân Sơn Nhất(16:40) VIETJET AIR
Soekarno-Hatta International 13:30 W24854 Tân Sơn Nhất(16:40) FLEXFLIGHT
Soekarno-Hatta International 13:30 VJ854 Tân Sơn Nhất(16:40) VIETJET AIR
Cát Bi 14:45 W24275 Tân Sơn Nhất(16:45) FLEXFLIGHT
Cát Bi 14:45 VJ275 Tân Sơn Nhất(16:45) VIETJET AIR
Chiang Mai International 14:30 W24892 Tân Sơn Nhất(16:45) FLEXFLIGHT
Chiang Mai International 14:30 VJ892 Tân Sơn Nhất(16:45) VIETJET AIR
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 14:10 VN3583 Tân Sơn Nhất(16:45) VIETNAM AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 14:10 CI783 Tân Sơn Nhất(16:45) CHINA AIRLINES
Ngurah Rai International 14:00 W24848 Tân Sơn Nhất(16:50) FLEXFLIGHT
Ngurah Rai International 14:00 VJ848 Tân Sơn Nhất(16:50) VIETJET AIR
Nội Bài 14:35 QH245 Tân Sơn Nhất(16:55) BAMBOO AIRWAYS
Ngurah Rai International 14:05 W24894 Tân Sơn Nhất(16:55) FLEXFLIGHT
Ngurah Rai International 14:05 VJ894 Tân Sơn Nhất(16:55) VIETJET AIR
Côn Đảo 15:45 0V8056 Tân Sơn Nhất(16:55) VASCO
Cam Ranh 15:45 VN1347 Tân Sơn Nhất(17:00) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 15:40 W24631 Tân Sơn Nhất(17:05) FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 15:40 VJ631 Tân Sơn Nhất(17:05) VIETJET AIR
Tuy Hoà 15:40 BL6293 Tân Sơn Nhất(17:10) JETSTAR PACIFIC
Nội Bài 15:05 W24141 Tân Sơn Nhất(17:15) FLEXFLIGHT
Nội Bài 15:05 VJ141 Tân Sơn Nhất(17:15) VIETJET AIR
Nội Bài 15:00 K63215 Tân Sơn Nhất(17:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 15:00 VN215 Tân Sơn Nhất(17:15) VIETNAM AIRLINES
Hong Kong International 15:20 LY8255 Tân Sơn Nhất(17:15) EL AL
Hong Kong International 15:20 K63595 Tân Sơn Nhất(17:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Hong Kong International 15:20 CX6261 Tân Sơn Nhất(17:15) CATHAY PACIFIC
Hong Kong International 15:20 VN595 Tân Sơn Nhất(17:15) VIETNAM AIRLINES
Soekarno-Hatta International 13:50 GA9461 Tân Sơn Nhất(17:15) GARUDA INDONESIA
Soekarno-Hatta International 13:50 VN630 Tân Sơn Nhất(17:15) VIETNAM AIRLINES
THD 15:20 W24245 Tân Sơn Nhất(17:20) FLEXFLIGHT
THD 15:20 VJ245 Tân Sơn Nhất(17:20) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 15:25 BL6800 Tân Sơn Nhất(17:25) JETSTAR PACIFIC
Cát Bi 15:15 QH1547 Tân Sơn Nhất(17:30) BAMBOO AIRWAYS
Guangzhou Baiyun International 15:15 MF9019 Tân Sơn Nhất(17:30) XIAMEN AIRLINES
Guangzhou Baiyun International 15:15 CZ7954 Tân Sơn Nhất(17:30) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Guangzhou Baiyun International 15:15 VN503 Tân Sơn Nhất(17:30) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 16:00 VN6063 Tân Sơn Nhất(17:30) VIETNAM AIRLINES
THD 15:25 VN1277 Tân Sơn Nhất(17:35) VIETNAM AIRLINES
Dương Đông 16:20 VN1824 Tân Sơn Nhất(17:40) VIETNAM AIRLINES
Quy Nhơn 16:05 VN1395 Tân Sơn Nhất(17:45) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 15:35 W24143 Tân Sơn Nhất(17:45) FLEXFLIGHT
Nội Bài 15:35 VJ143 Tân Sơn Nhất(17:45) VIETJET AIR
Phú Bài 16:05 VN1375 Tân Sơn Nhất(17:50) VIETNAM AIRLINES
Hong Kong International 16:10 BA4563 Tân Sơn Nhất(17:55) BRITISH AIRWAYS
Hong Kong International 16:10 JL7927 Tân Sơn Nhất(17:55) JET LINX AVIATION
Hong Kong International 16:10 VN3561 Tân Sơn Nhất(17:55) VIETNAM AIRLINES
Hong Kong International 16:10 AC9769 Tân Sơn Nhất(17:55) AIR CANADA
Hong Kong International 16:10 OM5627 Tân Sơn Nhất(17:55) MIAT – MONGOLIAN AIRLINES
Hong Kong International 16:10 QR5825 Tân Sơn Nhất(17:55) QATAR AIRWAYS
Hong Kong International 16:10 CX799 Tân Sơn Nhất(17:55) CATHAY PACIFIC
Đà Nẵng 16:30 QH171 Tân Sơn Nhất(17:55) BAMBOO AIRWAYS
Phnom Penh International 17:00 VN3850 Tân Sơn Nhất(17:55) VIETNAM AIRLINES
Phnom Penh International 17:00 K6816 Tân Sơn Nhất(17:55) CAMBODIA ANGKOR AIR
Chu Lai 16:45 W24375 Tân Sơn Nhất(18:05) FLEXFLIGHT
Chu Lai 16:45 VJ375 Tân Sơn Nhất(18:05) VIETJET AIR
Liên Khương 17:10 VN1385 Tân Sơn Nhất(18:05) VIETNAM AIRLINES
Dương Đông 16:55 VN6522 Tân Sơn Nhất(18:10) VIETNAM AIRLINES
Côn Đảo 17:00 0V8068 Tân Sơn Nhất(18:10) VASCO
Chingchuankang 15:45 W24853 Tân Sơn Nhất(18:15) FLEXFLIGHT
Chingchuankang 15:45 VJ853 Tân Sơn Nhất(18:15) VIETJET AIR
Nội Bài 16:00 K63255 Tân Sơn Nhất(18:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 16:00 VN255 Tân Sơn Nhất(18:15) VIETNAM AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 15:55 JX711 Tân Sơn Nhất(18:20) STARLUX
Buôn Ma Thuột 17:20 W24359 Tân Sơn Nhất(18:20) FLEXFLIGHT
Buôn Ma Thuột 17:20 VJ359 Tân Sơn Nhất(18:20) VIETJET AIR
Singapore Changi 17:15 ET1331 Tân Sơn Nhất(18:25) ETHIOPIAN AIRLINES
Singapore Changi 17:15 LH7222 Tân Sơn Nhất(18:25) LUFTHANSA
Singapore Changi 17:15 NZ3460 Tân Sơn Nhất(18:25) AIR NEW ZEALAND
Singapore Changi 17:15 UK8186 Tân Sơn Nhất(18:25) VISTARA
Singapore Changi 17:15 VA5496 Tân Sơn Nhất(18:25) VIRGIN AUSTRALIA
Singapore Changi 17:15 SQ186 Tân Sơn Nhất(18:25) SINGAPORE AIRLINES
Vinh 16:30 VN1269 Tân Sơn Nhất(18:35) VIETNAM AIRLINES
Dương Đông 17:25 QH1522 Tân Sơn Nhất(18:35) BAMBOO AIRWAYS
Vinh 16:45 W24217 Tân Sơn Nhất(18:35) FLEXFLIGHT
Vinh 16:45 VJ217 Tân Sơn Nhất(18:35) VIETJET AIR
THD 16:35 QH1173 Tân Sơn Nhất(18:40) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 16:30 JL5754 Tân Sơn Nhất(18:40) JET LINX AVIATION
Nội Bài 16:30 W24147 Tân Sơn Nhất(18:40) FLEXFLIGHT
Nội Bài 16:30 VJ147 Tân Sơn Nhất(18:40) VIETJET AIR
Shanghai Pudong International 15:10 CZ7962 Tân Sơn Nhất(18:40) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Shanghai Pudong International 15:10 VN523 Tân Sơn Nhất(18:40) VIETNAM AIRLINES
Cà Mau 17:30 VN8060 Tân Sơn Nhất(18:45) VIETNAM AIRLINES
Suvarnabhumi International 17:20 KE351 Tân Sơn Nhất(18:55) KOREAN AIR
Pleiku 17:30 VN1423 Tân Sơn Nhất(18:55) VIETNAM AIRLINES
Dương Đông 17:50 W24332 Tân Sơn Nhất(19:00) FLEXFLIGHT
Dương Đông 17:50 VJ332 Tân Sơn Nhất(19:00) VIETJET AIR
Singapore Changi 17:55 W24814 Tân Sơn Nhất(19:00) FLEXFLIGHT
Singapore Changi 17:55 VJ814 Tân Sơn Nhất(19:00) VIETJET AIR
Đà Nẵng 17:40 JL5760 Tân Sơn Nhất(19:05) JET LINX AVIATION
Đà Nẵng 17:40 W24633 Tân Sơn Nhất(19:05) FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 17:40 VJ633 Tân Sơn Nhất(19:05) VIETJET AIR
Suvarnabhumi International 17:35 TG2556 Tân Sơn Nhất(19:05) THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
Suvarnabhumi International 17:35 WE556 Tân Sơn Nhất(19:05) THAI SMILE
Buôn Ma Thuột 18:10 QH1335 Tân Sơn Nhất(19:15) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 17:00 K63217 Tân Sơn Nhất(19:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 17:00 VN217 Tân Sơn Nhất(19:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 17:00 VN7225 Tân Sơn Nhất(19:20) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 17:35 K63129 Tân Sơn Nhất(19:25) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 17:35 VN129 Tân Sơn Nhất(19:25) VIETNAM AIRLINES
Tullamarine 15:00 QH89 Tân Sơn Nhất(19:30) BAMBOO AIRWAYS
Cát Bi 17:30 W24277 Tân Sơn Nhất(19:30) FLEXFLIGHT
Cát Bi 17:30 VJ277 Tân Sơn Nhất(19:30) VIETJET AIR
Đà Nẵng 18:05 JL5762 Tân Sơn Nhất(19:30) JET LINX AVIATION
Đà Nẵng 18:05 W24635 Tân Sơn Nhất(19:30) FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 18:05 VJ635 Tân Sơn Nhất(19:30) VIETJET AIR
Narita International Airport 15:25 NH9703 Tân Sơn Nhất(19:30) ANA
Narita International Airport 15:25 VN303 Tân Sơn Nhất(19:30) VIETNAM AIRLINES
Cam Ranh 18:25 W24609 Tân Sơn Nhất(19:30) FLEXFLIGHT
Cam Ranh 18:25 VJ609 Tân Sơn Nhất(19:30) VIETJET AIR
Bandar Seri Begwan International Airport 18:50 BI383 Tân Sơn Nhất(19:45) ROYAL BRUNEI AIRLINES
Shanghai Pudong International 16:10 MU7281 Tân Sơn Nhất(19:50) CHINA EASTERN AIRLINES
Liên Khương 18:55 W24363 Tân Sơn Nhất(19:50) FLEXFLIGHT
Liên Khương 18:55 VJ363 Tân Sơn Nhất(19:50) VIETJET AIR
Singapore Changi 11:00 VN6854 Tân Sơn Nhất(12:15) VIETNAM AIRLINES
Singapore Changi 11:00 BL6854 Tân Sơn Nhất(12:15) JETSTAR PACIFIC
Singapore Changi 18:25 K63654 Tân Sơn Nhất(19:55) CAMBODIA ANGKOR AIR
Singapore Changi 18:25 GA9604 Tân Sơn Nhất(19:55) GARUDA INDONESIA
Singapore Changi 18:25 VN654 Tân Sơn Nhất(19:55) VIETNAM AIRLINES
Dubai 09:30 GF5412 Tân Sơn Nhất(20:00) GULF AIR
Dubai 09:30 EK392 Tân Sơn Nhất(20:00) EMIRATES
Đà Nẵng 18:20 K63133 Tân Sơn Nhất(20:00) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 18:20 VN133 Tân Sơn Nhất(20:00) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 17:55 JL5756 Tân Sơn Nhất(20:05) JET LINX AVIATION
Nội Bài 17:55 W24149 Tân Sơn Nhất(20:05) FLEXFLIGHT
Nội Bài 17:55 VJ149 Tân Sơn Nhất(20:05) VIETJET AIR
Dương Đông 18:40 VU302 Tân Sơn Nhất(20:05) VIETRAVEL AIRLINES
Quy Nhơn 19:00 BL6237 Tân Sơn Nhất(20:05) JETSTAR PACIFIC
Pleiku 19:00 W24399 Tân Sơn Nhất(20:10) FLEXFLIGHT
Pleiku 19:00 VJ399 Tân Sơn Nhất(20:10) VIETJET AIR
Nội Bài 18:00 K63259 Tân Sơn Nhất(20:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 18:00 VN259 Tân Sơn Nhất(20:15) VIETNAM AIRLINES
Dương Đông 18:55 VN1836 Tân Sơn Nhất(20:20) VIETNAM AIRLINES
Chu Lai 18:50 QH1133 Tân Sơn Nhất(20:20) BAMBOO AIRWAYS
Kuala Lumpur International Airport (klia) 19:10 K63674 Tân Sơn Nhất(20:25) CAMBODIA ANGKOR AIR
Kuala Lumpur International Airport (klia) 19:10 VN674 Tân Sơn Nhất(20:25) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 18:20 W24151 Tân Sơn Nhất(20:30) FLEXFLIGHT
Nội Bài 18:20 VJ151 Tân Sơn Nhất(20:30) VIETJET AIR
Ngurah Rai International 17:40 W24898 Tân Sơn Nhất(20:30) FLEXFLIGHT
Ngurah Rai International 17:40 VJ898 Tân Sơn Nhất(20:30) VIETJET AIR
Dương Đông 19:40 BL6526 Tân Sơn Nhất(20:30) JETSTAR PACIFIC
Vinh 18:35 VJ219 Tân Sơn Nhất(20:55) VIETJET AIR
Siem Reap 19:35 NH9741 Tân Sơn Nhất(20:55) ANA
Siem Reap 19:35 K63812 Tân Sơn Nhất(20:55) CAMBODIA ANGKOR AIR
Siem Reap 19:35 VN812 Tân Sơn Nhất(20:55) VIETNAM AIRLINES
Vinh 18:50 VN1267 Tân Sơn Nhất(20:55) VIETNAM AIRLINES
Chu Lai 19:20 VN1465 Tân Sơn Nhất(21:00) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 18:40 VN7221 Tân Sơn Nhất(21:00) VIETNAM AIRLINES
Kingsford Smith 16:15 QF5578 Tân Sơn Nhất(21:05) QANTAS
Kingsford Smith 16:15 JQ61 Tân Sơn Nhất(21:05) JETSTAR
Don Muang 19:25 AK658 Tân Sơn Nhất(21:05) AIRASIA
Nội Bài 19:00 K63219 Tân Sơn Nhất(21:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 19:00 VN219 Tân Sơn Nhất(21:15) VIETNAM AIRLINES
Seoul (Incheon) 17:55 KE5675 Tân Sơn Nhất(21:15) KOREAN AIR
Seoul (Incheon) 17:55 VN405 Tân Sơn Nhất(21:15) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 19:05 QH291 Tân Sơn Nhất(21:15) BAMBOO AIRWAYS
Suvarnabhumi International 19:30 LY8249 Tân Sơn Nhất(21:20) EL AL
Suvarnabhumi International 19:30 PG4297 Tân Sơn Nhất(21:20) BANGKOK AIRWAYS
Suvarnabhumi International 19:30 K63606 Tân Sơn Nhất(21:20) CAMBODIA ANGKOR AIR
Suvarnabhumi International 19:30 AY6257 Tân Sơn Nhất(21:20) FINNAIR
Suvarnabhumi International 19:30 VN606 Tân Sơn Nhất(21:20) VIETNAM AIRLINES
Chu Lai 20:00 W24379 Tân Sơn Nhất(21:20) FLEXFLIGHT
Chu Lai 20:00 VJ379 Tân Sơn Nhất(21:20) VIETJET AIR
Quy Nhơn 20:20 W24385 Tân Sơn Nhất(21:25) FLEXFLIGHT
Quy Nhơn 20:20 VJ385 Tân Sơn Nhất(21:25) VIETJET AIR
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 19:00 W24843 Tân Sơn Nhất(21:25) FLEXFLIGHT
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 19:00 VJ843 Tân Sơn Nhất(21:25) VIETJET AIR
Haneda Airport 17:10 UA7973 Tân Sơn Nhất(21:25) UNITED AIRLINES
Haneda Airport 17:10 VN3495 Tân Sơn Nhất(21:25) VIETNAM AIRLINES
Haneda Airport 17:10 NH891 Tân Sơn Nhất(21:25) ANA
Suvarnabhumi International 19:55 W24806 Tân Sơn Nhất(21:25) FLEXFLIGHT
Suvarnabhumi International 19:55 VJ806 Tân Sơn Nhất(21:25) VIETJET AIR
Cát Bi 19:20 QH1541 Tân Sơn Nhất(21:30) BAMBOO AIRWAYS
Hong Kong International 19:50 W24877 Tân Sơn Nhất(21:30) FLEXFLIGHT
Hong Kong International 19:50 VJ877 Tân Sơn Nhất(21:30) VIETJET AIR
Liên Khương 20:30 VN6229 Tân Sơn Nhất(21:30) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 19:15 VN7227 Tân Sơn Nhất(21:30) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 20:10 BL6069 Tân Sơn Nhất(21:40) JETSTAR PACIFIC
Cam Ranh 20:40 VN1341 Tân Sơn Nhất(21:45) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 19:40 W24153 Tân Sơn Nhất(21:50) FLEXFLIGHT
Nội Bài 19:40 VJ153 Tân Sơn Nhất(21:50) VIETJET AIR
THD 19:50 W24249 Tân Sơn Nhất(21:50) FLEXFLIGHT
THD 19:50 VJ249 Tân Sơn Nhất(21:50) VIETJET AIR
Guangzhou Baiyun International 20:05 VN3501 Tân Sơn Nhất(21:50) VIETNAM AIRLINES
Guangzhou Baiyun International 20:05 CZ367 Tân Sơn Nhất(21:50) CHINA SOUTHERN AIRLINES
Narita International Airport 17:45 AA8422 Tân Sơn Nhất(21:55) AMERICAN AIRLINES
Narita International Airport 17:45 HA5386 Tân Sơn Nhất(21:55) HAWAIIAN AIRLINES
Narita International Airport 17:45 OM5505 Tân Sơn Nhất(21:55) MIAT – MONGOLIAN AIRLINES
Narita International Airport 17:45 WS5918 Tân Sơn Nhất(21:55) WESTJET
Narita International Airport 17:45 JL759 Tân Sơn Nhất(21:55) JAL
Xiamen 20:00 MF841 Tân Sơn Nhất(22:00) XIAMEN AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 19:35 BR381 Tân Sơn Nhất(22:00) EVA AIR
Nội Bài 19:50 QH289 Tân Sơn Nhất(22:05) BAMBOO AIRWAYS
Phú Bài 20:40 W24311 Tân Sơn Nhất(22:05) FLEXFLIGHT
Phú Bài 20:40 VJ311 Tân Sơn Nhất(22:05) VIETJET AIR
Cát Bi 19:50 VN1175 Tân Sơn Nhất(22:10) VIETNAM AIRLINES
Phnom Penh International 21:05 VN3856 Tân Sơn Nhất(22:10) VIETNAM AIRLINES
Phnom Penh International 21:05 K6818 Tân Sơn Nhất(22:10) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 20:00 K63263 Tân Sơn Nhất(22:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 20:00 VN263 Tân Sơn Nhất(22:15) VIETNAM AIRLINES
Singapore Changi 20:45 K63656 Tân Sơn Nhất(22:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Singapore Changi 20:45 VN656 Tân Sơn Nhất(22:15) VIETNAM AIRLINES
Cát Bi 20:20 W24279 Tân Sơn Nhất(22:20) FLEXFLIGHT
Cát Bi 20:20 VJ279 Tân Sơn Nhất(22:20) VIETJET AIR
Seoul (Incheon) 19:10 DL7925 Tân Sơn Nhất(22:35) DELTA AIR LINES
Seoul (Incheon) 19:10 VN3401 Tân Sơn Nhất(22:35) VIETNAM AIRLINES
Seoul (Incheon) 19:10 VS5519 Tân Sơn Nhất(22:35) VIRGIN ATLANTIC
Seoul (Incheon) 19:10 KE475 Tân Sơn Nhất(22:35) KOREAN AIR
Phú Bài 21:20 QH1103 Tân Sơn Nhất(22:50) BAMBOO AIRWAYS
Dương Đông 21:50 QH1524 Tân Sơn Nhất(22:55) BAMBOO AIRWAYS
Phú Bài 21:15 VN1369 Tân Sơn Nhất(22:55) VIETNAM AIRLINES
Đà Nẵng 21:20 NH9733 Tân Sơn Nhất(23:05) ANA
Đà Nẵng 21:20 K63135 Tân Sơn Nhất(23:05) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 21:20 VN135 Tân Sơn Nhất(23:05) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 21:00 W24159 Tân Sơn Nhất(23:10) FLEXFLIGHT
Nội Bài 21:00 VJ159 Tân Sơn Nhất(23:10) VIETJET AIR
THD 21:00 VN1279 Tân Sơn Nhất(23:10) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 20:55 VU787 Tân Sơn Nhất(23:10) VIETRAVEL AIRLINES
Seoul (Incheon) 19:40 TW123 Tân Sơn Nhất(23:15) T’WAY AIR
Nội Bài 21:00 K63221 Tân Sơn Nhất(23:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 21:00 VN221 Tân Sơn Nhất(23:15) VIETNAM AIRLINES
Seoul (Incheon) 20:05 DL7919 Tân Sơn Nhất(23:25) DELTA AIR LINES
Seoul (Incheon) 20:05 VN3407 Tân Sơn Nhất(23:25) VIETNAM AIRLINES
Seoul (Incheon) 20:05 KE477 Tân Sơn Nhất(23:25) KOREAN AIR
Nội Bài 21:20 QH281 Tân Sơn Nhất(23:30) BAMBOO AIRWAYS
Nội Bài 21:10 BL6021 Tân Sơn Nhất(23:30) JETSTAR PACIFIC
Đà Nẵng 22:00 K63105 Tân Sơn Nhất(23:40) CAMBODIA ANGKOR AIR
Đà Nẵng 22:00 VN105 Tân Sơn Nhất(23:40) VIETNAM AIRLINES
Narita International Airport 19:10 UA7913 Tân Sơn Nhất(23:45) UNITED AIRLINES
Narita International Airport 19:10 AC6283 Tân Sơn Nhất(23:45) AIR CANADA
Narita International Airport 19:10 VN3309 Tân Sơn Nhất(23:45) VIETNAM AIRLINES
Narita International Airport 19:10 NH833 Tân Sơn Nhất(23:45) ANA
Narita International Airport 18:55 NH8451 Tân Sơn Nhất(23:45) ANA
Đà Nẵng 22:25 W24639 Tân Sơn Nhất(23:50) FLEXFLIGHT
Đà Nẵng 22:25 VJ639 Tân Sơn Nhất(23:50) VIETJET AIR
Đà Nẵng 22:25 QH191 Tân Sơn Nhất(23:55) BAMBOO AIRWAYS
Vinh 22:10 QH1155 Tân Sơn Nhất(23:55) BAMBOO AIRWAYS
Vân Đồn 21:30 VN1287 Tân Sơn Nhất(23:55) VIETNAM AIRLINES
Nội Bài 21:50 QH285 Tân Sơn Nhất(00:05) BAMBOO AIRWAYS
Seoul (Incheon) 20:55 W24861 Tân Sơn Nhất(00:10) FLEXFLIGHT
Seoul (Incheon) 20:55 VJ861 Tân Sơn Nhất(00:10) VIETJET AIR
Nội Bài 22:00 K63267 Tân Sơn Nhất(00:15) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 22:00 VN267 Tân Sơn Nhất(00:15) VIETNAM AIRLINES
Ninoy Aquino International 22:35 5J751 Tân Sơn Nhất(00:25) CEBU PACIFIC AIR
Beijing Capital International 20:15 CA903 Tân Sơn Nhất(00:40) AIR CHINA LTD
Doha International 13:35 QR8970 Tân Sơn Nhất(01:00) QATAR AIRWAYS
Nội Bài 22:50 W24163 Tân Sơn Nhất(01:00) FLEXFLIGHT
Nội Bài 22:50 VJ163 Tân Sơn Nhất(01:00) VIETJET AIR
Seoul (Incheon) 21:05 7C4703 Tân Sơn Nhất(01:00) JEJU AIR
Nội Bài 23:00 K63223 Tân Sơn Nhất(01:25) CAMBODIA ANGKOR AIR
Nội Bài 23:00 VN223 Tân Sơn Nhất(01:25) VIETNAM AIRLINES
Shanghai Pudong International 22:00 MU281 Tân Sơn Nhất(01:35) CHINA EASTERN AIRLINES
Shanghai Pudong International 22:00 MU7281 Tân Sơn Nhất(01:35) CHINA EASTERN AIRLINES
Nanning 00:15 HT3819 Tân Sơn Nhất(01:35) TIANJIN AIR CARGO
Nội Bài 23:40 QH283 Tân Sơn Nhất(01:50) BAMBOO AIRWAYS
Shenzhen 00:05 CA3873 Tân Sơn Nhất(01:50) AIR CHINA LTD
Shenzhen 00:05 ZH8017 Tân Sơn Nhất(01:50) SHENZHEN AIRLINES
Nanning 01:20 GI4375 Tân Sơn Nhất(02:30) LONGHAO AIRLINES
Netaji Subhas Chandra 21:20 6E1641 Tân Sơn Nhất(02:35) INDIGO
Nanning 02:00 O37156 Tân Sơn Nhất(03:30) SF AIRLINES
Nanning 01:30 I99881 Tân Sơn Nhất(03:30) CENTRAL AIRLINES
San Francisco International 22:10 VN99 Tân Sơn Nhất(04:30) VIETNAM AIRLINES
Shuangliu 02:30 3U3765 Tân Sơn Nhất(04:55) SICHUAN AIRLINES
Haneda Airport 01:25 AA8493 Tân Sơn Nhất(05:15) AMERICAN AIRLINES
Haneda Airport 01:25 HA5011 Tân Sơn Nhất(05:15) HAWAIIAN AIRLINES
Haneda Airport 01:25 JL79 Tân Sơn Nhất(05:15) JAL
Haneda Airport 02:00 W24821 Tân Sơn Nhất(06:10) FLEXFLIGHT
Haneda Airport 02:00 VJ821 Tân Sơn Nhất(06:10) VIETJET AIR
Shenzhen 04:20 I99801 Tân Sơn Nhất(06:20) CENTRAL AIRLINES
Charles De Gaulle 13:10 K63010 Tân Sơn Nhất(06:30) CAMBODIA ANGKOR AIR
Charles De Gaulle 13:10 AZ3004 Tân Sơn Nhất(06:30) ALITALIA
Charles De Gaulle 13:10 VN10 Tân Sơn Nhất(06:30) VIETNAM AIRLINES
Ahmedabad 23:50 W23806 Tân Sơn Nhất(06:30) FLEXFLIGHT
Ahmedabad 23:50 VJ1806 Tân Sơn Nhất(06:30) VIETJET AIR
Tullamarine 01:30 W24082 Tân Sơn Nhất(06:30) FLEXFLIGHT
Tullamarine 01:30 VJ82 Tân Sơn Nhất(06:30) VIETJET AIR
Chhatrapati Shivaji International (Sahar International) 23:30 W24884 Tân Sơn Nhất(06:35) FLEXFLIGHT
Chhatrapati Shivaji International (Sahar International) 23:30 VJ884 Tân Sơn Nhất(06:35) VIETJET AIR
Indira Gandhi International 00:05 W24896 Tân Sơn Nhất(06:35) FLEXFLIGHT
Indira Gandhi International 00:05 VJ896 Tân Sơn Nhất(06:35) VIETJET AIR
Cam Ranh 05:30 W23607 Tân Sơn Nhất(06:35) FLEXFLIGHT
Cam Ranh 05:30 VJ1607 Tân Sơn Nhất(06:35) VIETJET AIR
Cam Ranh 05:45 BL6201 Tân Sơn Nhất(06:50) JETSTAR PACIFIC

Khoảng cách từ sân bay Tân Sơn Nhất đến các sân bay lân cận

  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Narita International Airport (NRT / RJAA): 4,383.55 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Nội Bài (HAN / VVNB): 1,160.19 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Singapore Changi (SIN / WSSS): 1,091.65 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Vân Đồn (VDO / VVVD): 1,175.35 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Đà Nẵng (DAD / VVDN): 606.25 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Cam Ranh (CXR / VVCR): 308.62 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Ngurah Rai International (DPS / WADD): 2,369.35 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Tuy Hoà (TBB / VVTH): 382.59 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Đồng Hới (VDH / VVDH): 745.26 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Shanghai Pudong International (PVG / ZSPD): 2,746.83 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Kaoshiung International Airport (KHH / RCKH): 1,955.33 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Hong Kong International (HKG / VHHH): 1,494.73 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Penang International (PEN / WMKP): 934.04 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Pleiku (PXU / VVPK): 384.00 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Seoul (Incheon) (ICN / RKSI): 3,560.89 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Sihanoukville (KOS / VDSV): 346.09 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Kuala Lumpur International Airport (klia) (KUL / WMKK): 1,049.65 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Côn Đảo (VCS / VVCS): 49.21 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Xiamen (XMN / ZSAM): 1,947.94 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Guangzhou Baiyun International (CAN / ZGGG): 1,565.16 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Dương Đông (PQC / VVPQ): 302.28 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Suvarnabhumi International (BKK / VTBS): 717.57 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Cát Bi (HPH / VVCI): 1,113.11 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Charles De Gaulle (CDG / LFPG): 10,105.24 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Vinh (VII / VVVH): 883.93 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Phnom Penh International (PNH / VDPP): 214.08 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Quy Nhơn (UIH / VVQN): 430.58 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Liên Khương (DLI / VVDL): 213.92 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Sultan Ismail International (JHB / WMKJ): 1,072.27 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Phuket International (HKT / VTSP): 964.51 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Doha International (DOH / OTBD): 6,000.94 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Soekarno-Hatta International (CGK / WIII): 1,884.05 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Don Muang (DMK / VTBD): 742.49 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Buôn Ma Thuột (BMV / VVBM): 255.54 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Chingchuankang (RMQ / RCMQ): 2,098.20 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Phú Bài (HUI / VVPB): 631.09 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) (TPE / RCTP): 2,207.00 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Tullamarine (MEL / YMML): 6,697.72 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay THD (THD / THD): 11,826.50 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Chu Lai (VCL / VVCA): 558.14 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Chiang Mai International (CNX / VTCC): 1,210.61 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Siem Reap (REP / VDSR): 423.14 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Shenzhen (SZX / ZGSZ): 1,518.59 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Sultan Abdul Aziz Shah (SZB / WMSA): 1,023.05 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Ninoy Aquino International (MNL / RPLL): 1,609.70 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Cà Mau (CAH / VVCM): 243.98 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Haneda Airport (HND / RJTT): 4,324.03 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay San Francisco International (SFO / KSFO): 12,597.46 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Chhatrapati Shivaji International (Sahar International) (BOM / VABB): 3,737.51 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Ahmedabad (AMD / VAAH): 3,855.83 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Indira Gandhi International (DEL / VIDP): 3,652.42 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Kingsford Smith (SYD / YSSY): 6,844.19 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Bandar Seri Begwan International Airport (BWN / WBSB): 1,120.23 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Frankfurt International Airport (FRA / EDDF): 9,656.69 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Dubai (DXB / OMDB): 5,621.14 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) (NGO / RJGG): 4,054.58 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Kansai International (KIX / RJBB): 3,910.32 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Gimhae (PUS / RKPK): 3,523.13 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Shuangliu (CTU / ZUUU): 2,215.80 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Nanning (NNG / ZGNN): 1,321.83 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Netaji Subhas Chandra (CCU / VECC): 2,340.32 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Beijing Capital International (PEK / ZBAA): 3,397.87 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Heathrow (LHR / EGLL): 10,219.86 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Fukuoka (FUK / RJFF): 3,503.40 km
  • Sân bay Tân Sơn Nhất cách Sân bay Labuan (LBU / WBKL): 1,126.74 km

Vị trí sân bay Tân Sơn Nhất

Các món ăn có thể tìm thấy ở sân bay Tân Sơn Nhất

1. Bánh mì Sài Gòn
Đây là món ăn đặc sản của TP. Hồ Chí Minh, được đánh giá là một trong những loại bánh mì ngon nhất thế giới. Bánh mì Sài Gòn được làm từ bánh mì nướng giòn, kết hợp với thịt xá xíu, pate, chả lụa, rau sống, xà lách, dưa chuột, tương ớt và nước mắm, tạo nên hương vị đặc trưng và hấp dẫn.
2. Phở
Phở là món ăn gắn liền với ẩm thực đường phố TP. Hồ Chí Minh. Đây là một món ăn dân dã nhưng lại rất đậm đà và hấp dẫn. Phở gồm có nước dùng thịt bò, phở bò (hoặc phở gà), có thêm thịt bò, tàu hủ, hành tây, rau thơm và chấm với tương ớt để tạo nên một món ăn “có hương vị nồng nàn miền Nam”.
3. Cơm tấm
Cơm tấm là món ăn quen thuộc của người Sài Gòn. Món này gồm có cơm nóng, thịt heo ba chỉ, chả trứng, thịt gà, sườn nướng, chả bì, dưa leo, cà muối và nước mắm. Từ những nguyên liệu đơn giản nhưng khi kết hợp với nhau lại tạo nên một món ăn ngon và đậm đà.
4. Bánh xèo
Bánh xèo là một món ăn đường phố rất phổ biến ở TP. Hồ Chí Minh. Chúng được làm từ bột gạo, nếp và vài loại gia vị. Nhân bánh xèo gồm có tôm, thịt ba chỉ, giá đỗ, hành tây và nấm. Tất cả được lòng vào bánh rồi chiên giòn và được ăn với rau sống và nước mắm chua ngọt.
5. Hủ tiếu
Hủ tiếu là một món ăn đặc sản của TP. Hồ Chí Minh có nguồn gốc từ Trung Quốc. Loại mì này được làm từ bột gạo và ăn kèm với nước dùng có thịt heo, tôm, hoặc thịt gà. Hủ tiếu còn được thêm thịt lụa, chả, hành tây và rau thơm tạo nên một hương vị đậm đà và hấp dẫn.
6. Bánh canh cua
Bánh canh cua là một món ăn đặc sản của miền Nam, được nhiều người ưa chuộng ở TP. Hồ Chí Minh. Thành phần chính của món ăn này là bột mì, cua tươi, gia vị và nước dùng từ hạt nêm, dầu mè và nước cốt cua. Bánh canh cua có mùi thơm đặc trưng và rất hấp dẫn.
7. Bánh mì bì chả
Bánh mì bì chả là một loại bánh mì thịt đặc biệt có nguồn gốc từ miền Nam. Bánh mì này có lớp bì bọc bánh mì, bên trong là thịt chả cốt lết, thịt xá xíu và rau sống. Món ăn này có cách chế biến đơn giản nhưng vị ngon và lạ miệng.
8. Bánh tráng trộn
Bánh tráng trộn là một món đặc sản đường phố của TP. Hồ Chí Minh. Món này được làm từ bánh tráng khô (bánh đa), thêm tôm khô, tôm thịt, bò khô xé, bắp bò, hành phi, dưa leo, đậu phụ và nước sốt chua ngọt. Bánh tráng trộn có hương vị đa dạng và rất kích thích vị giác.
9. Bò kho

Quy mô sân bay Tân Sơn Nhất

liệt vào TOP 50 sân bay bận rộn nhất thế giớiTin mới nhất – Đứng thứ 34 trong số 50 sân bay bận rộn nhất thế giới – số hạng đánh giá dựa trên số liệu của……Xem tiếp>>>

Các điểm du lịch nổi tiếng của TP. Hồ Chí Minh

1. Chợ Bến Thành: Nằm ở trung tâm thành phố, chợ Bến Thành là một điểm đến không thể bỏ qua khi đến TP. Hồ Chí Minh. Đây là nơi để khám phá văn hóa và thưởng thức ẩm thực đặc trưng của người dân địa phương.
2. Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn: Là một trong những địa điểm lịch sử và tôn giáo quan trọng nhất của thành phố, nhà thờ Đức Bà là một công trình kiến trúc tuyệt đẹp và mang nhiều giá trị tâm linh.
3. Đại lộ Đông Tây: Là con đường nối liền hai quận trung tâm của thành phố, Đại lộ Đông Tây là nơi tập trung nhiều điểm tham quan, mua sắm và ẩm thực.
4. Hoạt động thưởng thức ẩm thực: TP. Hồ Chí Minh được biết đến là thủ đô của ẩm thực Việt Nam với những món ăn đa dạng, phong phú và đặc trưng của địa phương, như phở, bánh xèo, bánh mì, các món ăn đường phố và nhà hàng cao cấp.
5. Chùa Giác Lâm: Là ngôi chùa cổ nhất thành phố với kiến trúc độc đáo và lịch sử lâu đời, chùa Giác Lâm là một điểm đến thu hút đông đảo du khách đến thăm quan và tìm hiểu về đạo Phật.
6. Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh: Nằm ở trung tâm thành phố, bảo tàng này trưng bày những hiện vật và chứng tích về cuộc chiến tranh Việt Nam, là một địa điểm lý tưởng để tìm hiểu về lịch sử đất nước và chiến tranh.
7. Khu phố Tây Bùi Viện: Là một trong những khu phố náo nhiệt và sôi động nhất của thành phố, Bùi Viện là nơi để trải nghiệm đời sống về đêm với nhiều quán bar, nhà hàng, cửa hàng và thu hút đông đảo giới trẻ.
8. Đường Tôn Thất Thiệp: Là con đường thương mại sầm uất với nhiều cửa hàng thời trang, mỹ phẩm và giày dép hiện đại, đường Tôn Thất Thiệp là nơi để mua sắm và thưởng thức cuộc sống đô thị của thành phố.
9. Điểm du lịch Vivocity Đông Nam Á: Là một trung tâm mua sắm, giải trí và ẩm thực lớn, Vivocity Đông Nam Á là nơi tụ họp của nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thế giới và thu hút đông đảo khách du lịch.
10. Công viên Văn hóa Đầm Sen: Là một công viên giải trí và nghệ thuật lớn của thành phố, Công viên Văn hóa Đầm Sen có nhiều hoạt động thú vị như các cửa hàng mua sắm, các trò chơi vui chơi và các sự kiện âm nhạc và văn hóa.
Hy vọng thông tin về Sân bay Tân Sơn Nhất Việt Nam có giá trị với bạn!

Viết một bình luận

0936 253 777