Sân bay Wawi là một sân bay quốc tế nằm ở thành phố Wawi trong tỉnh Lanao del Sur, Philippines. Sân bay này phục vụ các chuyến bay nội địa đến và đi từ Manila và Cebu City. Sân bay cũng có thể phục vụ các chuyến bay quốc tế. Sân bay Wawi chủ yếu phục vụ cho khu vực phía nam của Mindanao, bao gồm các thành phố như Marawi, Iligan và Cotabato. Đây là một trong những sân bay quan trọng trong khu vực và được quản lý bởi Cục Hàng không Dân dụng Philippines (CAAP).
Tra cứu lịch bay đi và đến sân bay Wawi
- Sân bay Wawi là một trong những Sân bay ở Tanzania
- Mã IATA: PMA
- Mã ICAO: HTPE
- Địa điểm: Pemba, Tanzania
- Khoảng cách từ Sân bay Wawi đến Hà Nội Là: 7,762.852 km
- Khoảng cách từ Sân bay Wawi đến TP.HCM là: 7,607.993 km
Lưu ý: Mua vé máy bay, mua thêm hành lý tại sân bay Wawi có giá cao hơn nhiều khi bạn đặt qua đại lý. Vì vâỵ khi cần mua bổ sung thêm hành lý ở sân bay Wawi nên liên hệ nơi mình đã đặt vé. Nếu cần mua vé đi từ Wawi nên liên hệ tổng đài 1900 1812 hoặc số điện thoại nhân viên bán vé: 0856 256 256,0941 302 302, Tham khảo: Cách mua vé máy bay quốc tế
Tần suất các chuyến bay đi và đến sân bay Wawi
- Kisauni(ZNZ) – Sân bay Wawi (PMA) (15 chuyến bay/tuần)
Các chuyến bay đi từ sân bay Wawi
Bay từ
Chuyến bay
Nơi đến
Hãng bay
Wawi 08:45
CQ142
Kisauni(09:15)
COASTAL AVIATION
Wawi 09:10
UI202
Kisauni(09:40)
AURIC AIR
Wawi 09:10
UI2020
Kisauni(09:40)
AURIC AIR
Wawi 09:10
W21332
Kisauni(09:40)
FLEXFLIGHT
Wawi 10:15
B4602
Kisauni(10:45)
ZANAIR
Wawi 12:10
UI2060
Kisauni(12:40)
AURIC AIR
Wawi 12:25
UI206
Kisauni(12:55)
AURIC AIR
Wawi 12:25
W21336
Kisauni(12:55)
FLEXFLIGHT
Wawi 14:50
UI618
Arusha(15:55)
AURIC AIR
Wawi 15:10
UI2080
Kisauni(15:40)
AURIC AIR
Wawi 15:15
CQ144
Kisauni(15:45)
COASTAL AVIATION
Wawi 15:25
UI208
Kisauni(15:55)
AURIC AIR
Wawi 15:25
W21338
Kisauni(15:55)
FLEXFLIGHT
Wawi 16:15
B4604
Kisauni(16:45)
ZANAIR
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Wawi 08:45 | CQ142 | Kisauni(09:15) | COASTAL AVIATION |
Wawi 09:10 | UI202 | Kisauni(09:40) | AURIC AIR |
Wawi 09:10 | UI2020 | Kisauni(09:40) | AURIC AIR |
Wawi 09:10 | W21332 | Kisauni(09:40) | FLEXFLIGHT |
Wawi 10:15 | B4602 | Kisauni(10:45) | ZANAIR |
Wawi 12:10 | UI2060 | Kisauni(12:40) | AURIC AIR |
Wawi 12:25 | UI206 | Kisauni(12:55) | AURIC AIR |
Wawi 12:25 | W21336 | Kisauni(12:55) | FLEXFLIGHT |
Wawi 14:50 | UI618 | Arusha(15:55) | AURIC AIR |
Wawi 15:10 | UI2080 | Kisauni(15:40) | AURIC AIR |
Wawi 15:15 | CQ144 | Kisauni(15:45) | COASTAL AVIATION |
Wawi 15:25 | UI208 | Kisauni(15:55) | AURIC AIR |
Wawi 15:25 | W21338 | Kisauni(15:55) | FLEXFLIGHT |
Wawi 16:15 | B4604 | Kisauni(16:45) | ZANAIR |
Các chuyến bay đến sân bay Wawi
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Kisauni 08:00 | CQ141 | Wawi(08:30) | COASTAL AVIATION |
Kisauni 08:25 | UI201 | Wawi(08:55) | AURIC AIR |
Kisauni 08:25 | UI2010 | Wawi(08:55) | AURIC AIR |
Kisauni 08:25 | W21331 | Wawi(08:55) | FLEXFLIGHT |
Kisauni 09:30 | B4601 | Wawi(10:00) | ZANAIR |
Kisauni 11:25 | UI2050 | Wawi(11:55) | AURIC AIR |
Kisauni 11:40 | UI205 | Wawi(12:10) | AURIC AIR |
Kisauni 11:40 | W21335 | Wawi(12:10) | FLEXFLIGHT |
Kisauni 14:00 | UI618 | Wawi(14:20) | AURIC AIR |
Kisauni 14:00 | UI6180 | Wawi(14:20) | AURIC AIR |
Kisauni 14:25 | UI2070 | Wawi(14:55) | AURIC AIR |
Kisauni 14:30 | CQ143 | Wawi(15:05) | COASTAL AVIATION |
Kisauni 14:40 | UI207 | Wawi(15:10) | AURIC AIR |
Kisauni 14:40 | W21337 | Wawi(15:10) | FLEXFLIGHT |
Kisauni 15:30 | B4603 | Wawi(16:00) | ZANAIR |
Khoảng cách từ sân bay Wawi đến các sân bay lân cận
- Sân bay Wawi cách Sân bay Kisauni (ZNZ / HTZA): 126.14 km
- Sân bay Wawi cách Sân bay Arusha (ARK / HTAR): 403.80 km
Vị trí sân bay Wawi
Các món ăn có thể tìm thấy ở sân bay Wawi
1. Mchicha wa Karoti (Salad bắp cải và cà rốt)Mchicha wa Karoti là một món salad ngon miệng và bổ dưỡng được làm từ bắp cải và cà rốt tươi. Người Pemba thường ăn món này trong các dịp đặc biệt như sinh nhật hoặc lễ tết.
2. Mchuzi wa Samaki (Canh cá)Mchuzi wa Samaki là một món canh đậm đà được làm từ cá tươi, nước dừa và các loại gia vị như gừng, tỏi và hành tây. Đây là món ăn phổ biến và rất được ưa chuộng tại Pemba.
3. Ulimbwa (Sandwich truyền thống)Ulimbwa là một loại sandwich truyền thống của người Pemba, được làm từ bánh mì nướng và nhân bằng các loại thịt, rau và sốt. Món ăn này thường được ăn trong bữa sáng hoặc nhẹ vào buổi tối.
4. Chapati (Bánh mì mềm)Chapati là một loại bánh mì mềm và nhẹ được làm từ bột mì, nước và muối, sau đó được nướng trên bếp. Đây là một món ăn cơ bản của người Pemba và thường được ăn kèm với các món canh hay cùng với thịt nguội.
5. Wali wa Nazi (Cơm hấp với nước dừa)Wali wa Nazi là một món cơm hấp được ướp với nước dừa tươi và được nấu chín trên bếp. Món ăn này thường được ăn cùng với canh và thịt.
6. Mkate wa Tambi (Bánh mì kem dừa)Mkate wa Tambi là một loại bánh mì nhỏ có kem dừa bên trong, được nướng trên bếp than. Đây là một món ăn truyền thống của người Pemba và thường được ăn trong các dịp đặc biệt.
7. Udongo wa Jicho (Nồi thịt cừu hầm)Udongo wa Jicho là một món thịt cừu hầm được nấu trong nồi và được thưởng thức bằng cách dùng bánh mì hoặc cơm. Món này có hương vị đậm đà và thường được dùng trong các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt.
Quy mô sân bay Wawi
Paz/
Sân bay Wawi Paz có quy mô nhỏ với sự hiện diện của một nhà ga và một đường băng. Đây là một sân bay nội địa và phục vụ cho việc bay từ và đến các điểm trong nước. Với vị trí này, sân bay có thể đáp ứng nhu cầu đi lại của cư dân địa phương và khách du lịch. Do đó, quy mô của sân bay Wawi Paz không quá lớn và không có nhiều dịch vụ và cơ sở hạ tầng như các sân bay lớn hơn. Tuy nhiên, sân bay này vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thành phố và vùng miền trong nước.
Các điểm du lịch nổi tiếng của Pemba
1. Bãi biển Nungwi
Bãi biển Nungwi được coi là một trong những bãi biển đẹp nhất của Pemba với cát trắng mịn và nước biển trong xanh trong suốt năm. Đây cũng là nơi thu hút nhiều du khách đến để thư giãn, bơi lặn và thưởng thức các món ăn đặc sản tại các nhà hàng ven bờ.
2. Làng đánh cá Mkoani
Mkoani là một làng cá truyền thống của Pemba, nơi du khách có thể tham quan và tìm hiểu về cuộc sống của người dân địa phương. Giữa làng là một cơ sở xuất khẩu cá khổng lồ, nơi du khách có thể thưởng thức các món ăn đặc sản như cá viên và sashimi.
3. Hòn đảo Fundu Lagoon
Hòn đảo này nằm ở phía bắc Pemba và là một trong những nơi lý tưởng để khám phá vẻ đẹp hoang sơ của đảo. Du khách có thể dễ dàng bắt gặp động vật hoang dã như khỉ Colobus, hải cẩu và linh dương khi tham gia các tour du lịch đánh cá và lặn biển.
4. Công viên Quốc gia Ngezi
Công viên Quốc gia Ngezi là nơi lý tưởng cho những ai yêu thích thiên nhiên và muốn tìm hiểu về các loài động vật hoang dã của Pemba. Du khách có thể tham gia các chuyến đi bộ đường dài qua cánh rừng nhiệt đới để đến với những hồ nước lớn và ngắm nhìn các loài chim đặc trưng của đảo.
5. Lâu đài Mkama
Lâu đài Mkama là một quần thể lâu đài cổ được xây dựng vào thế kỷ 16 và là một trong những khu di tích lịch sử quan trọng của Pemba. Du khách có thể tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của Pemba thông qua các triển lãm và các bức tượng trưng tượng trong lâu đài.
6. Đặt chân lên ngọn núi Kigomasha
Núi Kigomasha là đỉnh núi cao nhất của Pemba, với độ cao gần 1.000 mét. Du khách có thể leo lên đỉnh núi để chiêm ngưỡng cảnh đẹp của đảo và vịnh Pemba, đồng thời được thưởng thức không khí trong lành và cảm nhận sự yên bình của núi rừng.
7. Chợ Wete
Wete là thị trấn chính của Pemba và có một chợ đông đúc và nhộn nhịp. Du khách có thể mua sắm các sản phẩm thủ công địa phương như đồ vật làm bằng nến, trang sức và bánh mì áp chảo. Ngoài ra, chợ Wete còn là nơi để thưởng thức đặc sản của đảo như rượu và trái cây tươi ngon.
8. Đền Hindu Gofu Kavu
Đền Hindu Gofu Kavu được xây dựng từ thế kỷ 15 và là một trong những ngôi đền cổ nhất của Pemba. Nơi đây có kiến trúc đặc trưng của ngôi đền Hindu, với các tượng khổng lồ và gian công trình đặc sắc. Du khách có thể tìm hiểu về đạo Phật và lịch sử của vùng đất này khi tham quan đền.
Hy vọng thông tin về Sân bay Wawi Tanzania có giá trị với bạn!