Vé máy bay đi Mỹ (Hoa Kỳ) phục vụ nhiều người dân Việt Nam có nhu cầu du lịch hay công tác tại Hoa Kỳ. Sân bay Los Angeles International Airport (LAX) và San Francisco International Airport (SFO) là hai sân bay có nhiều chuyến bay đi Hoa Kỳ nhất từ Việt Nam.
Los Angeles International Airport (LAX) là sân bay lớn nhất tại miền Nam California và là cửa ngõ chính được các hãng hàng không quốc tế sử dụng để đón khách đến từ Việt Nam. Các hãng hàng không quốc tế như Vietnam Airlines, Korean Air, Cathay Pacific, và Singapore Airlines đều có các chuyến bay từ Việt Nam tới LAX.
San Francisco International Airport (SFO) cũng là một trong những sân bay quan trọng tại California và là điểm dừng chuyến bay của nhiều hãng hàng không đến và đi từ Việt Nam. Air China, Cathay Pacific, China Airlines, và Korean Air đều có các chuyến bay tới SFO từ Việt Nam.
Việc đặt vé máy bay từ Việt Nam đi Hoa Kỳ nên được thực hiện qua các hãng hàng không quốc tế, đặc biệt là các hãng có đường bay tới các sân bay lớn nhất như LAX và SFO. Người đặt vé nên cân nhắc thời gian, giá cả và tiện ích của từng đường bay để có thể chọn lựa hãng hàng không phù hợp nhất. Ngoài ra, nên cân nhắc cả thời tiết và tình hình an ninh tại các sân bay trung gian để đảm bảo một chuyến bay thuận lợi và an toàn.
Các hãng hàng không bay đến Hoa Kỳ
1. American Airlines: Đây là hãng hàng không lớn nhất tại Hoa Kỳ, có trụ sở tại Fort Worth, Texas. American Airlines cung cấp các chuyến bay trong nước và quốc tế tới hơn 350 điểm đến trên khắp thế giới.
2. United Airlines: Đây là hãng hàng không có trụ sở tại Chicago, Illinois. Hãng cung cấp các chuyến bay nội địa và quốc tế tới hơn 300 điểm đến trên khắp thế giới.
3. Delta Air Lines: Hãng hàng không này có trụ sở tại Atlanta, Georgia và là một trong những hãng hàng không lớn nhất tại Hoa Kỳ. Delta cung cấp các chuyến bay tới hơn 350 điểm đến trên toàn thế giới.
4. Southwest Airlines: Đây là hãng hàng không giá rẻ lớn nhất tại Hoa Kỳ và có trụ sở tại Dallas, Texas. Hãng cung cấp các chuyến bay nội địa và quốc tế tới các địa điểm ở Mỹ, Mexico, Cộng hòa Dominica và Caribbean.
5. Alaska Airlines: Hãng hàng không này có trụ sở tại Seattle, Washington và cung cấp các chuyến bay trong nước và quốc tế tới châu Á, Mỹ Latinh và vùng Thái Bình Dương.
6. JetBlue Airways: Hãng hàng không có trụ sở tại New York và là một trong những hãng hàng không tốt nhất tại Hoa Kỳ. JetBlue cung cấp các chuyến bay trong nước và quốc tế tới các điểm đến ở châu Mỹ, Caribbean và châu Âu.
7. Hawaiian Airlines: Đây là hãng hàng không lớn nhất tại Hawaii và có trụ sở tại Honolulu. Hãng cung cấp các chuyến bay tới các điểm đến trong nước, châu Á, Úc và Châu Đại Dương.
8. Spirit Airlines: Hãng hàng không này có trụ sở tại Florida và là một trong những hãng hàng không giá rẻ tốt nhất tại Hoa Kỳ. Hãng cung cấp các chuyến bay trong nước và quốc tế tới Mexico, Caribbean và Nam Mỹ.
9. Frontier Airlines: Hãng hàng không này có trụ sở tại Colorado và cung cấp các chuyến bay nội địa và quốc tế tới các điểm đến ở Mỹ, Mexico, Cộng hòa Dominica và Caribbean.
10. Allegiant Air: Hãng hàng không này có trụ sở tại Nevada và chuyên cung cấp các chuyến bay giá rẻ tới các điểm đến nội địa tại Hoa Kỳ.
Đặt vé máy bay đi Mỹ (Hoa Kỳ)
- Chọn sân bay đi, Sân bay đến, Ngày bay để kiểm tra giá vé đi Hoa Kỳ
- Gọi tổng đài 19001812 hoặc Điện thoại/Zalo 0919 302 302,0333 320 320, để được hỗ trợ
- Tìm hiểu thêm Cách mua vé máy bay Quốc tế
Nhớ kiểm tra lịch trình và giá vé thường xuyên, vì giá có thể biến đổi và có thể xuất hiện các ưu đãi tạm thời.

Bảng các sân bay quốc tế ở Hoa Kỳ
Ngành hàng không Hoa Kỳ luôn là một trong những lĩnh vực quan trọng được đất nước chú trọng đầu tư trong nhiều thời kỳ. Với sự phát triển không ngừng, số lượng các sân bay ở Hoa Kỳ đang dần tăng lên và được nâng cấp cơ sở vật chất nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển và mua Vé máy bay đi Mỹ (Hoa Kỳ) của hành khách.
Dưới đây là danh sách các sân bay tại Hoa Kỳ, hành khách nên tìm hiểu kỹ địa điểm mình muốn đến để lựa chọn sân bay đáp gần nhất:
Tên sân bay | Mã IATA | Mã IACAO | Tên Thành phố | Quốc gia |
---|---|---|---|---|
Sân bay Lehigh Valley International | ABE | KABE | Allentown | Hoa Kỳ |
Sân bay Albuquerque International | ABQ | KABQ | Albuquerque | Hoa Kỳ |
Sân bay Atlantic City International | ACY | KACY | Atlantic City | Hoa Kỳ |
Sân bay Alexandria International | AEX | KAEX | Alexandria | Hoa Kỳ |
Sân bay Fulton International | AKC | KAKR | Akron/Canton | Hoa Kỳ |
Sân bay Albany International | ALB | KALB | Albany | Hoa Kỳ |
Sân bay Rick Husband Amarillo International | AMA | KAMA | Amarillo | Hoa Kỳ |
Sân bay Ted Stevens Anchorage International Airport | ANC | PANC | Anchorage | Hoa Kỳ |
Sân bay Hartsfield-jackson Atlanta International | ATL | KATL | Atlanta | Hoa Kỳ |
Sân bay Austin-bergstrom International | AUS | KAUS | Austin | Hoa Kỳ |
Sân bay Wilkes-Barre/Scranton International Airport | AVP | KAVP | Wilkes-Barre | Hoa Kỳ |
Sân bay Kalamazoo/Battle Creek International | AZO | KAZO | Kalamazoo | Hoa Kỳ |
Sân bay Bradley International | BDL | KBDL | Windsor Locks | Hoa Kỳ |
Sân bay Boeing Field/King County International Airport | BFI | KBFI | Seattle | Hoa Kỳ |
Sân bay Bangor International Airport | BGR | KBGR | Bangor | Hoa Kỳ |
Sân bay Nashville International | BNA | KBNA | Nashville | Hoa Kỳ |
Sân bay Logan International | BOS | KBOS | Boston | Hoa Kỳ |
Sân bay South Padre Is. International | BRO | KBRO | Brownsville | Hoa Kỳ |
Sân bay Burlington International | BTV | KBTV | Burlington | Hoa Kỳ |
Sân bay Buffalo Niagara International | BUF | KBUF | Buffalo | Hoa Kỳ |
Sân bay Baltimore/Washington International Thurgood Marshall | BWI | KBWI | Baltimore | Hoa Kỳ |
Sân bay Hopkins International | CLE | KCLE | Cleveland | Hoa Kỳ |
Sân bay Fairchild International | CLM | KCLM | Port Angeles | Hoa Kỳ |
Sân bay Port Columbus International | CMH | KCMH | Columbus | Hoa Kỳ |
Sân bay Natrona County International Airport | CPR | KCPR | Casper | Hoa Kỳ |
Sân bay Corpus Christi International Airport | CRP | KCRP | Corpus Christi | Hoa Kỳ |
Sân bay Chennault International. | CWF | KCWF | Lake Charles | Hoa Kỳ |
Sân bay James Cox Dayton International | DAY | KDAY | Dayton | Hoa Kỳ |
Sân bay Denver International | DEN | KDEN | Denver | Hoa Kỳ |
Sân bay Dallas/Fort Worth International | DFW | KDFW | Dallas | Hoa Kỳ |
Sân bay Duluth International | DLH | KDLH | Duluth | Hoa Kỳ |
Sân bay Del Rio International | DRT | KDRT | Del Rio | Hoa Kỳ |
Sân bay Des Moines International | DSM | KDSM | Des Moines | Hoa Kỳ |
Sân bay Bisbee-Douglas International | DUG | KDUG | Douglas | Hoa Kỳ |
Sân bay El Paso International Airport | ELP | KELP | El Paso | Hoa Kỳ |
Sân bay Newark Liberty International | EWR | KEWR | New York | Hoa Kỳ |
Sân bay Fairbanks International Airport | FAI | PAFA | Fairbanks | Hoa Kỳ |
Sân bay Glacier Park International | FCA | KGPI | Kalispell | Hoa Kỳ |
Sân bay Fort Lauderdale–Hollywood International | FLL | KFLL | Fort Lauderdale | Hoa Kỳ |
Sân bay Bishop International Airport | FNT | KFNT | Flint | Hoa Kỳ |
Sân bay Spokane International | GEG | KGEG | Spokane | Hoa Kỳ |
Sân bay Gulfport-Biloxi International | GPT | KGPT | Gulfport | Hoa Kỳ |
Sân bay Gerald R. Ford International | GRR | KGRR | Grand Rapids | Hoa Kỳ |
Sân bay Piedmont Triad International | GSO | KGSO | Greensboro | Hoa Kỳ |
Sân bay Greenville Spartanburg International Airport | GSP | KGSP | Greenville | Hoa Kỳ |
Sân bay Gary/Chicago International | GYY | KGYY | Gary | Hoa Kỳ |
Sân bay Honolulu International | HNL | PHNL | Honolulu | Hoa Kỳ |
Sân bay Valley International | HRL | KHRL | Harlingen | Hoa Kỳ |
Sân bay Huntsville International – Carl T. Jones Field | HSV | KHSV | Huntsville | Hoa Kỳ |
Sân bay Washington Dulles International | IAD | KIAD | Washington | Hoa Kỳ |
Sân bay Laughlin Bullhead International | IFP | KIFP | Bullhead City | Hoa Kỳ |
Sân bay Wilmington International | ILM | KILM | Wilmington | Hoa Kỳ |
Sân bay Indianapolis International | IND | KIND | Indianapolis | Hoa Kỳ |
Sân bay Falls International | INL | KINL | International Falls | Hoa Kỳ |
Sân bay Sloulin Field International | ISN | KISN | Williston | Hoa Kỳ |
Sân bay Hilo International | ITO | PHTO | Hilo | Hoa Kỳ |
Sân bay John F Kennedy International | JFK | KJFK | New York | Hoa Kỳ |
Sân bay Kona International Airport | KOA | PHKO | Kona | Hoa Kỳ |
Sân bay Mc Carran International | LAS | KLAS | Las Vegas | Hoa Kỳ |
Sân bay Los Angeles International | LAX | KLAX | Los Angeles | Hoa Kỳ |
Sân bay Lubbock Preston Smith International | LBB | KLBB | Lubbock | Hoa Kỳ |
Sân bay Midland International | MAF | KMAF | Midland | Hoa Kỳ |
Sân bay MBS International | MBS | KMBS | Saginaw | Hoa Kỳ |
Sân bay Kansas City International Airport | MCI | KMCI | Kansas City | Hoa Kỳ |
Sân bay Orlando International | MCO | KMCO | Orlando | Hoa Kỳ |
Sân bay Harrisburg International | MDT | KMDT | Harrisburg | Hoa Kỳ |
Sân bay Memphis International | MEM | KMEM | Memphis | Hoa Kỳ |
Sân bay Mc Allen Miller International | MFE | KMFE | Mc Allen | Hoa Kỳ |
Sân bay Rogue Valley International – Medford Airport | MFR | KMFR | Medford | Hoa Kỳ |
Sân bay Miami International Airport | MIA | KMIA | Miami | Hoa Kỳ |
Sân bay Simón Bolívar International | MIQ | KMLE | Omaha | Hoa Kỳ |
Sân bay General Mitchell International | MKE | KMKE | Milwaukee | Hoa Kỳ |
Sân bay Melbourne International Airport | MLB | KMLB | Melbourne | Hoa Kỳ |
Sân bay Sawyer International | MQT | KSAW | Marquette | Hoa Kỳ |
Sân bay Missoula International | MSO | KMSO | Missoula | Hoa Kỳ |
Sân bay Minneapolis – St. Paul International | MSP | KMSP | Minneapolis | Hoa Kỳ |
Sân bay Sullivan County International | MSV | KMSV | Monticello | Hoa Kỳ |
Sân bay Louis Armstrong New Orléans International Airport | MSY | KMSY | New Orleans | Hoa Kỳ |
Sân bay Metropolitan Oak International | OAK | KOAK | Oakland | Hoa Kỳ |
Sân bay Ontario International | ONT | KONT | Ontario | Hoa Kỳ |
Sân bay Chicago O’hare International | ORD | KORD | Chicago | Hoa Kỳ |
Sân bay Norfolk International Airport | ORF | KORF | Norfolk | Hoa Kỳ |
Sân bay Plattsburgh International | PBG | KPBG | Plattsburgh | Hoa Kỳ |
Sân bay Portland International | PDX | KPDX | Portland | Hoa Kỳ |
Sân bay Philadelphia International | PHL | KPHL | Philadelphia | Hoa Kỳ |
Sân bay St Clair County International | PHN | KPHN | Port Huron | Hoa Kỳ |
Sân bay Sky Harbor International | PHX | KPHX | Phoenix | Hoa Kỳ |
Sân bay St. Petersburg-Clearwater International | PIE | KPIE | Tampa | Hoa Kỳ |
Sân bay Pittsburgh International | PIT | KPIT | Pittsburgh | Hoa Kỳ |
Sân bay Pease International | PSM | KPSM | Boston | Hoa Kỳ |
Sân bay Raleigh-durham International Airport | RDU | KRDU | Raleigh | Hoa Kỳ |
Sân bay Richmond International Airport | RIC | KRIC | Richmond | Hoa Kỳ |
Sân bay Reno-Tahoe International | RNO | KRNO | Reno | Hoa Kỳ |
Sân bay Greater Rochester International | ROC | KROC | Rochester | Hoa Kỳ |
Sân bay Southwest Florida International | RSW | KRSW | Fort Myers | Hoa Kỳ |
Sân bay San Diego International Airport | SAN | KSAN | San Diego | Hoa Kỳ |
Sân bay San Antonio International | SAT | KSAT | San Antonio | Hoa Kỳ |
Sân bay Louisville International (Standiford Field) | SDF | KSDF | Louisville | Hoa Kỳ |
Sân bay Seattle-Tacoma International | SEA | KSEA | Seattle | Hoa Kỳ |
Sân bay Orlando Sanford International | SFB | KSFB | Orlando | Hoa Kỳ |
Sân bay San Francisco International | SFO | KSFO | San Francisco | Hoa Kỳ |
Sân bay Mineta San Jose International Airport | SJC | KSJC | San Jose | Hoa Kỳ |
Sân bay Salt Lake City International | SLC | KSLC | Salt Lake City | Hoa Kỳ |
Sân bay Sacramento International | SMF | KSMF | Sacramento | Hoa Kỳ |
Sân bay Sarasota/Bradenton International | SRQ | KSRQ | Sarasota | Hoa Kỳ |
Sân bay Lambert-St. Louis International | STL | KSTL | St Louis | Hoa Kỳ |
Sân bay Syracuse Hancock International Airport | SYR | KSYR | Syracuse | Hoa Kỳ |
Sân bay Tampa International | TPA | KTPA | Tampa | Hoa Kỳ |
Sân bay Tulsa International | TUL | KTUL | Tulsa | Hoa Kỳ |
Sân bay Tucson International Airport | TUS | KTUS | Tucson | Hoa Kỳ |
Các chuyến bay khởi hành từ Hà Nội đi Hoa Kỳ
Hãng Hàng Không | Số Hiệu Chuyến Bay | Phi cơ | khởi hành | Đến | Connection |
---|---|---|---|---|---|
Vietnam Airlines | HVN414 | A359 | 10:20AM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 5 minutes |
Delta | DAL26 | A359 | 06:40PM KSTICN | ATL | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 20 minutes |
|
Delta | DAL296 | A359 | 06:25PM JSTHND | ATL | |
Vietnam Airlines | HVN416 | 11:35PM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 30 minutes |
|
Korean Air | KAL35 | B748 | 09:20AM KSTICN | ATL | |
Korean Air | KAL456 | B789 | 11:10PM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 55 minutes |
Korean Air | KAL35 | B748 | 09:20AM KSTICN | ATL | |
Vietnam Airlines | HVN19 | 10:55PM +07HAN | CDG | Paris 2 hours |
|
Delta | DAL83 | 35L | 09:00AM CESTCDG | ATL | |
Vietnam Airlines | HVN19 | 10:55PM +07HAN | CDG | Paris 3 hours 35 minutes |
|
Air France | AFR682 | A359 | 10:35AM CESTCDG | ATL | |
Asiana | AAR730 | A333 | 02:30PM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 45 minutes |
Asiana | AAR282 | 11:30PM KSTICN | LAX | ||
Singapore Airlines | SIA191 | A359 | 12:35PM +07HAN | SIN | Singapore 3 hours 40 minutes |
Singapore Airlines | SIA38 | A359 | 08:45PM +08SIN | LAX | |
Singapore Airlines | SIA191 | A359 | 12:35PM +07HAN | SIN | Singapore 1 hour 35 minutes |
Singapore Airlines | SIA36 | A359 | 06:40PM +08SIN | LAX | |
Korean Air | KAL442 | B738 | 12:15PM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 50 minutes |
Korean Air | KAL11 | B748 | 07:40PM KSTICN | LAX | |
EVA Air | EVA398 | B77W | 12:05PM +07HAN | TPE | Taipei 3 hours 25 minutes |
EVA Air | EVA12 | B77W | 07:20PM CSTTPE | LAX | |
Vietnam Airlines | HVN414 | A359 | 10:20AM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 5 minutes |
Korean Air | KAL11 | B748 | 07:40PM KSTICN | LAX | |
Vietnam Airlines | HVN55 | 08:55AM +07HAN | LHR | London, England 1 hour 25 minutes |
|
Virgin Atlantic | VIR23 | B789 | 05:30PM BSTLHR | LAX | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 1 hour 40 minutes |
|
Delta | DAL8 | A339 | 04:45PM JSTHND | LAX | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 20 minutes |
|
United | UAL38 | B78X | 06:25PM JSTHND | LAX | |
Vietnam Airlines | HVN19 | 10:55PM +07HAN | CDG | Paris 3 hours 40 minutes |
|
Air France | AFR66 | B77W | 10:40AM CESTCDG | LAX | |
Cathay Pacific | CPA742 | A333 | 07:00PM +07HAN | HKG | Hong Kong 2 hours 5 minutes |
Cathay Pacific | CPA880 | B77W | 12:05AM HKTHKG | LAX | |
EVA Air | EVA386 | A321 | 06:00PM +07HAN | TPE | Taipei 2 hours |
EVA Air | EVA16 | B773 | 11:55PM CSTTPE | LAX | |
China Airlines | CAL794 | A21N | 05:50PM +07HAN | TPE | Taipei 2 hours 15 minutes |
China Airlines | CAL8 | B77W | 11:50PM CSTTPE | LAX | |
Vietnam Airlines | HVN578 | A321 | 05:20PM +07HAN | TPE | Taipei 2 hours 40 minutes |
China Airlines | CAL8 | B77W | 11:50PM CSTTPE | LAX | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 55 minutes |
China Southern Airlines | CSN327 | B77W | 09:25PM CSTCAN | LAX | |
China Eastern | CES7334 | A333 | 03:40PM +07HAN | PVG | Shanghai 1 hour |
China Eastern | CES7577 | A333 | 09:00PM CSTPVG | LAX | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 2 hours 40 minutes |
|
United | UAL882 | B78X | 05:45PM JSTHND | ORD | |
China Eastern | CES5076 | A320 | 02:20AM +07HAN | PVG | Shanghai 2 hours 55 minutes |
China Eastern | CES7717 | A333 | 09:25AM CSTPVG | ORD | |
China Eastern | CES5076 | A320 | 02:20AM +07HAN | PVG | Shanghai 2 hours |
China Eastern | CES7051 | A333 | 08:30AM CSTPVG | ORD | |
Vietnam Airlines | HVN414 | A359 | 10:20AM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour 5 minutes |
American Airlines | AAL280 | B789 | 05:40PM KSTICN | DFW | |
Vietnam Airlines | HVN530 | A321 | 10:05AM +07HAN | PVG | Shanghai 2 hours 35 minutes |
American Airlines | AAL128 | B772 | 05:00PM CSTPVG | DFW | |
Vietnam Airlines | HVN416 | 11:35PM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 30 minutes |
|
Korean Air | KAL31 | B789 | 09:20AM KSTICN | DFW | |
Korean Air | KAL456 | B789 | 11:10PM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 55 minutes |
Korean Air | KAL31 | B789 | 09:20AM KSTICN | DFW | |
Vietnam Airlines | HVN19 | 10:55PM +07HAN | CDG | Paris 3 hours 20 minutes |
|
Air France | AFR146 | A359 | 10:20AM CESTCDG | DFW | |
Qatar Airways | QTR977 | B789 | 07:30PM +07HAN | DOH | Doha 2 hours 35 minutes |
Qatar Airways | QTR731 | B77L | 01:30AM +03DOH | DFW | |
Korean Air | KAL442 | B738 | 12:15PM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 50 minutes |
Korean Air | KAL85 | B748 | 07:40PM KSTICN | JFK | |
EVA Air | EVA398 | B77W | 12:05PM +07HAN | TPE | Taipei 3 hours 15 minutes |
EVA Air | EVA32 | B77W | 07:10PM CSTTPE | JFK | |
China Airlines | CAL792 | A333 | 11:35AM +07HAN | TPE | Taipei 2 hours 10 minutes |
China Airlines | CAL12 | B77W | 05:30PM CSTTPE | JFK | |
Cathay Pacific | CPA740 | A21N | 10:50AM +07HAN | HKG | Hong Kong 2 hours 15 minutes |
Cathay Pacific | CPA840 | A359 | 04:15PM HKTHKG | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN414 | A359 | 10:20AM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 5 minutes |
Korean Air | KAL85 | B748 | 07:40PM KSTICN | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN592 | A321 | 10:15AM +07HAN | HKG | Hong Kong 2 hours 45 minutes |
Cathay Pacific | CPA840 | A359 | 04:15PM HKTHKG | JFK | |
Hong Kong Express Airways | HKE551 | A320 | 09:25AM +07HAN | HKG | Hong Kong 3 hours 50 minutes |
Cathay Pacific | CPA840 | A359 | 04:15PM HKTHKG | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN55 | 08:55AM +07HAN | LHR | London, England 1 hour 45 minutes |
|
Delta | DAL4 | A339 | 05:50PM BSTLHR | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN55 | 08:55AM +07HAN | LHR | London, England 2 hours 30 minutes |
|
Virgin Atlantic | VIR137 | B789 | 06:35PM BSTLHR | JFK | |
Qatar Airways | QTR8985 | B772 | 08:35AM +07HAN | DOH | Doha 3 hours 30 minutes |
Qatar Airways | QTR705 | A35K | 03:15PM +03DOH | JFK | |
Asiana | AAR3831 | 04:05AM +07HAN | SIN | Singapore 3 hours 50 minutes |
|
Singapore Airlines | SIA24 | A359 | 12:10PM +08SIN | JFK | |
Emirates | UAE395 | B77W | 01:30AM +07HAN | DXB | Dubai 3 hours 25 minutes |
Emirates | UAE201 | A388 | 08:30AM +04DXB | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN19 | 10:55PM +07HAN | CDG | Paris 1 hour 30 minutes |
|
Air France | AFR22 | B77W | 08:30AM CESTCDG | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN19 | 10:55PM +07HAN | CDG | Paris 3 hours 30 minutes |
|
Air France | AFR14 | B77W | 10:30AM CESTCDG | JFK | |
Cathay Pacific | CPA48 | B744 | 10:40PM +07HAN | HKG | Hong Kong 25 minutes |
Cathay Pacific | CPA844 | A35K | 02:00AM HKTHKG | JFK | |
Qatar Airways | QTR977 | B789 | 07:30PM +07HAN | DOH | Doha 2 hours 40 minutes |
American Airlines | AAL121 | B77W | 01:35AM +03DOH | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN253 | 02:00PM +07HAN | SGN | Ho Chi Minh City 1 hour 15 minutes |
|
Vietnam Airlines | HVN98 | A359 | 05:30PM +07SGN | SFO | |
Vietnam Airlines | HVN213 | 787 | 01:00PM +07HAN | SGN | Ho Chi Minh City 2 hours 15 minutes |
Vietnam Airlines | HVN98 | A359 | 05:30PM +07SGN | SFO | |
Singapore Airlines | SIA191 | A359 | 12:35PM +07HAN | SIN | Singapore 3 hours 55 minutes |
United | UAL28 | B789 | 09:00PM +08SIN | SFO | |
Singapore Airlines | SIA191 | A359 | 12:35PM +07HAN | SIN | Singapore 2 hours 45 minutes |
Singapore Airlines | SIA34 | A359 | 07:50PM +08SIN | SFO | |
EVA Air | EVA398 | B77W | 12:05PM +07HAN | TPE | Taipei 3 hours 45 minutes |
EVA Air | EVA18 | B77W | 07:40PM CSTTPE | SFO | |
Vietnam Airlines | HVN251 | A359 | 12:00PM +07HAN | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 15 minutes |
Vietnam Airlines | HVN98 | A359 | 05:30PM +07SGN | SFO | |
Vietnam Airlines | HVN592 | A321 | 10:15AM +07HAN | HKG | Hong Kong 25 minutes |
Cathay Pacific | CPA870 | A359 | 01:55PM HKTHKG | SFO | |
Hong Kong Express Airways | HKE551 | A320 | 09:25AM +07HAN | HKG | Hong Kong 1 hour 30 minutes |
Cathay Pacific | CPA870 | A359 | 01:55PM HKTHKG | SFO | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 40 minutes |
|
United | UAL876 | B772 | 03:45PM JSTHND | SFO | |
Asiana | AAR3831 | 04:05AM +07HAN | SIN | Singapore 25 minutes |
|
United | UAL2 | B789 | 08:45AM +08SIN | SFO | |
Asiana | AAR3831 | 04:05AM +07HAN | SIN | Singapore 1 hour 5 minutes |
|
Singapore Airlines | SIA32 | A359 | 09:25AM +08SIN | SFO | |
Asiana | AAR390 | B763 | 03:45AM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour 40 minutes |
United | UAL806 | B772 | 11:35AM KSTICN | SFO | |
EVA Air | EVA386 | A321 | 06:00PM +07HAN | TPE | Taipei 1 hour 35 minutes |
EVA Air | EVA28 | B773 | 11:30PM CSTTPE | SFO | |
China Airlines | CAL794 | A21N | 05:50PM +07HAN | TPE | Taipei 1 hour 55 minutes |
China Airlines | CAL4 | B77W | 11:30PM CSTTPE | SFO | |
Vietnam Airlines | HVN578 | A321 | 05:20PM +07HAN | TPE | Taipei 2 hours 20 minutes |
China Airlines | CAL4 | B77W | 11:30PM CSTTPE | SFO | |
Vietnam Airlines | HVN55 | 08:55AM +07HAN | LHR | London, England 3 hours |
|
Virgin Atlantic | VIR21 | A333 | 07:05PM BSTLHR | IAD | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 45 minutes |
|
United | UAL804 | B772 | 03:50PM JSTHND | IAD | |
Qatar Airways | QTR977 | B789 | 07:30PM +07HAN | DOH | Doha 2 hours 25 minutes |
Qatar Airways | QTR709 | A35K | 01:20AM +03DOH | IAD |
Các chuyến bay từ Sài Gòn (TP.HCM) đi Hoa Kỳ
Hãng Hàng Không | Số Hiệu Chuyến Bay | Phi cơ | khởi hành | Đến | Connection |
---|---|---|---|---|---|
Vietnam Airlines | HVN404 | 09:25AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 15 minutes |
|
Delta | DAL26 | A359 | 06:40PM KSTICN | ATL | |
Air France | AFR253 | B772 | 08:20AM +07SGN | CDG | Paris 45 minutes |
Air France | AFR686 | A359 | 05:30PM CESTCDG | ATL | |
Korean Air | KAL478 | A333 | 07:45AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 40 minutes |
Delta | DAL26 | A359 | 06:40PM KSTICN | ATL | |
Korean Air | KAL476 | B773 | 12:15AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours |
Korean Air | KAL35 | B748 | 09:20AM KSTICN | ATL | |
Vietnam Airlines | HVN408 | 787 | 11:50PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 40 minutes |
Korean Air | KAL35 | B748 | 09:20AM KSTICN | ATL | |
Vietnam Airlines | HVN11 | A359 | 10:00PM +07SGN | CDG | Paris 2 hours 30 minutes |
Delta | DAL83 | 35L | 09:00AM CESTCDG | ATL | |
Korean Air | KAL470 | A21N | 01:55PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour 55 minutes |
Korean Air | KAL213 | B748 | 11:20PM KSTICN | LAX | |
Korean Air | KAL352 | B772 | 01:10PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 55 minutes |
Korean Air | KAL213 | B748 | 11:20PM KSTICN | LAX | |
China Southern Airlines | CSN6078 | A21N | 12:55PM +07SGN | PVG | Shanghai 2 hours 55 minutes |
China Eastern | CES7577 | A333 | 09:00PM CSTPVG | LAX | |
EVA Air | EVA392 | B77W | 12:50PM +07SGN | TPE | Taipei 2 hours 5 minutes |
EVA Air | EVA12 | B77W | 07:20PM CSTTPE | LAX | |
Singapore Airlines | SIA177 | A359 | 12:30PM +07SGN | SIN | Singapore 3 hours 10 minutes |
Singapore Airlines | SIA36 | A359 | 06:40PM +08SIN | LAX | |
Asiana | AAR732 | A333 | 12:05PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour 20 minutes |
Asiana | AAR204 | A359 | 08:45PM KSTICN | LAX | |
Vietnam Airlines | HVN404 | 09:25AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 15 minutes |
|
Korean Air | KAL11 | B748 | 07:40PM KSTICN | LAX | |
Air France | AFR253 | B772 | 08:20AM +07SGN | CDG | Paris 1 hour 40 minutes |
Air France | AFR78 | B772 | 06:25PM CESTCDG | LAX | |
Japan Airlines | JAL750 | B788 | 08:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 1 hour 20 minutes |
Japan Airlines | JAL62 | B788 | 05:20PM JSTNRT | LAX | |
Vietnam Airlines | HVN522 | A321 | 07:25AM +07SGN | PVG | Shanghai 30 minutes |
China Eastern | CES7583 | A333 | 01:10PM CSTPVG | LAX | |
All Nippon | ANA834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 1 hour 50 minutes |
All Nippon | ANA6 | B789 | 05:00PM JSTNRT | LAX | |
All Nippon | ANA834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 3 hours 30 minutes |
Singapore Airlines | SIA12 | B77W | 06:40PM JSTNRT | LAX | |
EVA Air | EVA382 | A321 | 01:50AM +07SGN | TPE | Taipei 3 hours 55 minutes |
EVA Air | EVA6 | B77W | 10:10AM CSTTPE | LAX | |
Vietnam Airlines | HVN773 | A359 | 08:45PM +07SGN | SYD | Sydney, NSW 1 hour 10 minutes |
Delta | DAL40 | A359 | 10:25AM AEDTSYD | LAX | |
Qatar Airways | QTR971 | B77W | 07:30PM +07SGN | DOH | Doha 2 hours 5 minutes |
Qatar Airways | QTR741 | A35K | 01:20AM +03DOH | LAX | |
China Airlines | CAL6652 | B744 | 07:00PM +07SGN | TPE | Taipei 50 minutes |
China Airlines | CAL8 | B77W | 11:50PM CSTTPE | LAX | |
Cathay Pacific | CPA764 | A333 | 06:20PM +07SGN | HKG | Hong Kong 2 hours 10 minutes |
Cathay Pacific | CPA880 | B77W | 12:05AM HKTHKG | LAX | |
China Airlines | CAL784 | A359 | 05:45PM +07SGN | TPE | Taipei 1 hour 40 minutes |
China Airlines | CAL8 | B77W | 11:50PM CSTTPE | LAX | |
Vietnam Airlines | HVN98 | A359 | 05:30PM +07SGN | SFO | San Francisco, CA 40 minutes |
Delta | DAL789 | A319 | 06:40PM PDTSFO | LAX | |
Vietnam Airlines | HVN570 | A321 | 04:30PM +07SGN | TPE | Taipei 2 hours 45 minutes |
China Airlines | CAL8 | B77W | 11:50PM CSTTPE | LAX | |
Singapore Airlines | SIA183 | A359 | 03:55PM +07SGN | SIN | Singapore 1 hour 50 minutes |
Singapore Airlines | SIA38 | A359 | 08:45PM +08SIN | LAX | |
EVA Air | EVA396 | B773 | 03:55PM +07SGN | TPE | Taipei 3 hours 35 minutes |
EVA Air | EVA16 | B773 | 11:55PM CSTTPE | LAX | |
China Southern Airlines | CSN374 | A320 | 03:40PM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours |
China Southern Airlines | CSN327 | B773 | 09:25PM CSTCAN | LAX | |
Scoot | TGW307 | A320 | 02:55PM +07SGN | SIN | Singapore 2 hours 20 minutes |
Singapore Airlines | SIA38 | A359 | 08:45PM +08SIN | LAX | |
EVA Air | EVA392 | B77W | 12:50PM +07SGN | TPE | Taipei 2 hours 45 minutes |
EVA Air | EVA56 | B77W | 08:00PM CSTTPE | ORD | |
Air France | AFR253 | B772 | 08:20AM +07SGN | CDG | Paris 3 hours 30 minutes |
Air France | AFR6740 | B772 | 08:15PM CESTCDG | ORD | |
All Nippon | ANA834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 25 minutes |
All Nippon | ANA8402 | B77F | 03:35PM JSTNRT | ORD | |
All Nippon | ANA834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 1 hour 50 minutes |
All Nippon | ANA12 | B773 | 05:00PM JSTNRT | ORD | |
China Eastern | CES282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | Shanghai 1 hour 50 minutes |
China Eastern | CES7717 | A333 | 09:25AM CSTPVG | ORD | |
China Eastern | CES282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | Shanghai 55 minutes |
China Eastern | CES7051 | A333 | 08:30AM CSTPVG | ORD | |
China Eastern | CES7282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | Shanghai 1 hour 40 minutes |
China Eastern | CES7717 | A333 | 09:25AM CSTPVG | ORD | |
China Eastern | CES7282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | Shanghai 45 minutes |
China Eastern | CES7051 | A333 | 08:30AM CSTPVG | ORD | |
Korean Air | KAL476 | B773 | 12:15AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 20 minutes |
Korean Air | KAL37 | B77W | 10:40AM KSTICN | ORD | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 55 minutes |
All Nippon | ANA112 | B773 | 10:40AM JSTHND | ORD | |
Turkish Airlines | THY163 | A359 | 09:25PM +07SGN | IST | Istanbul 2 hours 25 minutes |
Turkish Airlines | THY185 | A359 | 06:40AM +03IST | ORD | |
Vietnam Airlines | HVN404 | 09:25AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour 15 minutes |
|
American Airlines | AAL280 | B789 | 05:40PM KSTICN | DFW | |
Japan Airlines | JAL750 | B788 | 08:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 2 hours 30 minutes |
American Airlines | AAL60 | B788 | 06:30PM JSTNRT | DFW | |
Korean Air | KAL478 | A333 | 07:45AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 40 minutes |
American Airlines | AAL280 | B789 | 05:40PM KSTICN | DFW | |
Korean Air | KAL476 | B773 | 12:15AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours |
Korean Air | KAL31 | B789 | 09:20AM KSTICN | DFW | |
Vietnam Airlines | HVN408 | 787 | 11:50PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 40 minutes |
Korean Air | KAL31 | B789 | 09:20AM KSTICN | DFW | |
Jetstar | JST64 | B788 | 10:35PM +07SGN | MEL | Melbourne, Victoria 2 hours 55 minutes |
Qantas | QFA21 | B789 | 01:45PM AEDTMEL | DFW | |
Vietnam Airlines | HVN11 | A359 | 10:00PM +07SGN | CDG | Paris 3 hours 50 minutes |
Air France | AFR146 | A359 | 10:20AM CESTCDG | DFW | |
Qatar Airways | QTR971 | B77W | 07:30PM +07SGN | DOH | Doha 2 hours 15 minutes |
Qatar Airways | QTR731 | B77L | 01:30AM +03DOH | DFW | |
All Nippon | ANA834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 1 hour 25 minutes |
United | UAL142 | B789 | 04:35PM JSTNRT | DEN | |
China Southern Airlines | CSN6078 | A21N | 12:55PM +07SGN | PVG | Shanghai 3 hours |
China Eastern | CES7757 | A333 | 09:05PM CSTPVG | JFK | |
EVA Air | EVA392 | B77W | 12:50PM +07SGN | TPE | Taipei 1 hour 55 minutes |
EVA Air | EVA32 | B77W | 07:10PM CSTTPE | JFK | |
Asiana | AAR732 | A333 | 12:05PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour 35 minutes |
Asiana | AAR224 | A359 | 09:00PM KSTICN | JFK | |
Cathay Pacific | CPA766 | A333 | 11:15AM +07SGN | HKG | Hong Kong 1 hour 10 minutes |
Cathay Pacific | CPA840 | A359 | 04:15PM HKTHKG | JFK | |
China Airlines | CAL782 | A359 | 10:50AM +07SGN | TPE | Taipei 2 hours 10 minutes |
China Airlines | CAL12 | B77W | 05:30PM CSTTPE | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN594 | A321 | 10:25AM +07SGN | HKG | Hong Kong 1 hour 55 minutes |
Cathay Pacific | CPA840 | A359 | 04:15PM HKTHKG | JFK | |
Qatar Airways | QTR975 | A359 | 09:35AM +07SGN | DOH | Doha 1 hour 55 minutes |
Qatar Airways | QTR705 | A35K | 03:15PM +03DOH | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN404 | 09:25AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 15 minutes |
|
Korean Air | KAL85 | B748 | 07:40PM KSTICN | JFK | |
Air France | AFR253 | B772 | 08:20AM +07SGN | CDG | Paris 2 hours 45 minutes |
Air France | AFR8 | B772 | 07:30PM CESTCDG | JFK | |
Air France | AFR253 | B772 | 08:20AM +07SGN | CDG | Paris 1 hour 45 minutes |
Air France | AFR16 | B772 | 06:30PM CESTCDG | JFK | |
Korean Air | KAL476 | B773 | 12:15AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 40 minutes |
Korean Air | KAL81 | A388 | 10:00AM KSTICN | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN408 | 787 | 11:50PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 20 minutes |
Korean Air | KAL81 | A388 | 10:00AM KSTICN | JFK | |
Asiana | AAR3945 | 11:45PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours |
|
Asiana | AAR222 | A359 | 09:50AM KSTICN | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN11 | A359 | 10:00PM +07SGN | CDG | Paris 2 hours |
Air France | AFR22 | B77W | 08:30AM CESTCDG | JFK | |
Turkish Airlines | THY163 | A359 | 09:25PM +07SGN | IST | Istanbul 3 hours 20 minutes |
Turkish Airlines | THY3 | A333 | 07:35AM +03IST | JFK | |
Qatar Airways | QTR971 | B77W | 07:30PM +07SGN | DOH | Doha 2 hours 20 minutes |
American Airlines | AAL121 | B77W | 01:35AM +03DOH | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN98 | A359 | 05:30PM +07SGN | SFO | San Francisco, CA 3 hours 30 minutes |
Delta | DAL713 | B752 | 09:30PM PDTSFO | JFK | |
Vietnam Airlines | HVN98 | A359 | 05:30PM +07SGN | SFO | |
Vietnam Airlines | HVN98 | A359 | 05:30PM +07SGN | SFO | |
Vietnam Airlines | HVN98 | A359 | 05:30PM +07SGN | SFO | |
EVA Air | EVA392 | B77W | 12:50PM +07SGN | TPE | |
EVA Air | EVA18 | B77W | 07:40PM CSTTPE | SFO | 2 hours 25 minutes |
Asiana | AAR732 | A333 | 12:05PM +07SGN | ICN | |
Asiana | AAR212 | A359 | 08:55PM KSTICN | SFO | 1 hour 30 minutes |
Japan Airlines | JAL750 | B788 | 08:00AM +07SGN | NRT | |
Japan Airlines | JAL58 | B789 | 06:10PM JSTNRT | SFO | 2 hours 10 minutes |
Korean Air | KAL478 | A333 | 07:45AM +07SGN | ICN | |
Korean Air | KAL23 | B77W | 04:00PM KSTICN | SFO | 1 hour |
Vietnam Airlines | HVN522 | A321 | 07:25AM +07SGN | PVG | |
China Eastern | CES7589 | A333 | 01:05PM CSTPVG | SFO | 25 minutes |
All Nippon | ANA834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | |
United | UAL838 | B77W | 05:05PM JSTNRT | SFO | 1 hour 55 minutes |
All Nippon | ANA834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | |
All Nippon | ANA8 | B773 | 05:00PM JSTNRT | SFO | 1 hour 50 minutes |
EVA Air | EVA382 | A321 | 01:50AM +07SGN | TPE | |
United | UAL872 | B77W | 09:50AM CSTTPE | SFO | 3 hours 35 minutes |
China Airlines | CAL6652 | B744 | 07:00PM +07SGN | TPE | |
China Airlines | CAL4 | B77W | 11:30PM CSTTPE | SFO | 30 minutes |
China Airlines | CAL784 | A359 | 05:45PM +07SGN | TPE | |
China Airlines | CAL4 | B77W | 11:30PM CSTTPE | SFO | 1 hour 20 minutes |
Scoot | TGW303 | A320 | 05:20PM +07SGN | SIN | |
United | UAL28 | B789 | 09:00PM +08SIN | SFO | 35 minutes |
Vietnam Airlines | HVN570 | A321 | 04:30PM +07SGN | TPE | |
China Airlines | CAL4 | B77W | 11:30PM CSTTPE | SFO | 2 hours 25 minutes |
Singapore Airlines | SIA183 | A359 | 03:55PM +07SGN | SIN | |
United | UAL28 | B789 | 09:00PM +08SIN | SFO | 2 hours 5 minutes |
Singapore Airlines | SIA183 | A359 | 03:55PM +07SGN | SIN | |
Singapore Airlines | SIA34 | A359 | 07:50PM +08SIN | SFO | 55 minutes |
EVA Air | EVA396 | B773 | 03:55PM +07SGN | TPE | |
EVA Air | EVA28 | B773 | 11:30PM CSTTPE | SFO | 3 hours 10 minutes |
Scoot | TGW307 | A320 | 02:55PM +07SGN | SIN | |
United | UAL28 | B789 | 09:00PM +08SIN | SFO | 2 hours 35 minutes |
Scoot | TGW307 | A320 | 02:55PM +07SGN | SIN | |
Singapore Airlines | SIA34 | A359 | 07:50PM +08SIN | SFO | 1 hour 25 minutes |
Korean Air | KAL476 | B773 | 12:15AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 55 minutes |
Korean Air | KAL93 | B77W | 10:15AM KSTICN | IAD | |
Vietnam Airlines | HVN408 | 787 | 11:50PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 35 minutes |
Korean Air | KAL93 | B77W | 10:15AM KSTICN | IAD | |
Qatar Airways | QTR971 | B77W | 07:30PM +07SGN | DOH | Doha 2 hours 5 minutes |
Qatar Airways | QTR709 | A35K | 01:20AM +03DOH | IAD |
Các chuyến bay khởi hành từ Phú Quốc đi Hoa Kỳ
Hãng Hàng Không | Số Hiệu Chuyến Bay | Phi cơ | khởi hành | Đến | Connection |
---|---|---|---|---|---|
Vietnam Airlines | HVN1828 | A321 | 01:50PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 2 hours 20 minutes |
Vietnam Airlines | HVN98 | A359 | 05:30PM +07SGN | SFO | |
Pacific Airlines | PIC6518 | A320 | 01:20PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 20 minutes |
Vietnam Airlines | HVN98 | A359 | 05:30PM +07SGN | SFO | |
Vietnam Airlines | HVN1828 | A321 | 01:50PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 2 hours 20 minutes |
Vietnam Airlines | HVN98 | A359 | 05:30PM +07SGN | SFO | |
Pacific Airlines | PIC6518 | A320 | 01:20PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 20 minutes |
Vietnam Airlines | HVN98 | A359 | 05:30PM +07SGN | SFO |
Giá vé tham khảo từ Sài Gòn đi Los Angeles

Các thành phố có sân bay ở Hoa Kỳ
Hành khách mua Vé máy bay đi Mỹ (Hoa Kỳ) nên tìm hiểu thêm các thành phố có sân bay dưới đây để lựa chọn chuyến bay phù hợp nhất.
1. New York City
– Các điểm du lịch nổi tiếng: Đế chế State Building, Tháp Tự do, Quảng trường Thời đại, Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại, Khu tài chính Wall Street, Vườn trước Tòa nhà Liên Hiệp Quốc.
– Sân bay quốc tế gần nhất: Sân bay quốc tế John F. Kennedy (JFK), sân bay quốc tế LaGuardia (LGA).
2. Los Angeles
– Các điểm du lịch nổi tiếng: Bãi biển Venice, Bãi biển Santa Monica, Đại lộ Hollywood, Công viên Quốc gia Yosemite, Đại lộ Rodeo Drive, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại.
– Sân bay quốc tế gần nhất: Sân bay quốc tế Los Angeles (LAX).
3. Las Vegas
– Các điểm du lịch nổi tiếng: Đại lộ Strip, Thành phố Người chết, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại, Cung điện Bellagio, Vườn quốc gia Grand Canyon.
– Sân bay quốc tế gần nhất: Sân bay quốc tế McCarran (LAS).
4. Orlando
– Các điểm du lịch nổi tiếng: Công viên Walt Disney World, Công viên Đại dương Hào quang, Công viên chủ đề Universal Studio, Đền thờ SeaWorld Orlando, Công viên Crooked River.
– Sân bay quốc tế gần nhất: Sân bay quốc tế Orlando (MCO).
5. San Francisco
– Các điểm du lịch nổi tiếng: Cầu Vàng, Vườn quốc gia Yosemite, Đảo Alcatraz, Đại lộ Trung tâm, Bảo tàng văn hóa Á-Âu.
– Sân bay quốc tế gần nhất: Sân bay quốc tế San Francisco (SFO).
6. Miami
– Các điểm du lịch nổi tiếng: Bãi biển Miami, Khu vực Little Havana, Công viên Quốc gia Everglades, Đảo Key West, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại, Khu phố Art Deco.
– Sân bay quốc tế gần nhất: Sân bay quốc tế Miami (MIA).
7. Washington D.C.
– Các điểm du lịch nổi tiếng: Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, Bảo tàng Nghệ thuật Quốc gia, Tòa nhà Lãnh sự, Điện Capitol, Đền Lincoln, Khu bảo tàng Bản gốc Chữ ký Độc lập.
– Sân bay quốc tế gần nhất: Sân bay quốc tế Washington Dulles (IAD).
8. Chicago
– Các điểm du lịch nổi tiếng: Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại, Thành phố Cũ của Chicago, Công viên Millenium, Đại lộ Michigan, Bảo tàng Lịch sử Quốc tế.
– Sân bay quốc tế gần nhất: Sân bay quốc tế Chicago O’Hare (ORD).
9. Honolulu
– Các điểm du lịch nổi tiếng: Bãi biển Waikiki, Đền thờ Pearl Harbor, Vườn quốc gia Haleakala, Khu phố cổ của Honolulu, Tháp hiện đại.
– Sân bay quốc tế gần nhất: Sân bay quốc tế Honolulu (HNL).
10. Boston
– Các điểm du lịch nổi tiếng: Trường Đại học Harvard, Khu phố cổ của Boston, Quảng trường Quốc Huy, Bảo tàng Mỹ thuật, Vườn quốc gia Acadia.
– Sân bay quốc tế gần nhất: Sân bay quốc tế Boston Logan (BOS).
Ghé điểm đến nổi tiếng khi mua vé may bay đi Mỹ (Hoa Kỳ)
Bạn đang tìm hiểu về giá vé may bay đi Mỹ (Hoa Kỳ) và chuẩn bị cho một hành trình khám phá thiên nhiên, văn hoá Hoa Kỳ thì hãy ghé thăm các điểm dưới đây
1. Thành phố New York
Thành phố New York là thủ đô tài chính và văn hóa của Hoa Kỳ, nổi tiếng với các điểm đến như Tòa nhà Empire State, Quảng trường Thời đại, Công viên Trung tâm, Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan và Nhà hát Broadway.
2. Khu vực Đông Bắc
Khu vực Đông Bắc của Hoa Kỳ bao gồm các thành phố như Washington D.C., Philadelphia, Boston và các tiểu bang như New York và Massachusetts. Những điểm đến nổi tiếng ở khu vực này bao gồm Đài tưởng niệm Lincoln, Nhà Trắng, Quảng trường Độc lập, Bảo tàng Nghệ thuật Philadelphia và Trung tâm Thương mại Thế giới ở New York.
3. Khu vực Tây Nam
Các tiểu bang Arizona, Colorado, Utah, Nevada và California hiện diện tại khu vực Tây Nam của Hoa Kỳ, với những địa điểm nổi tiếng như Thành phố Las Vegas, Thung lũng Cáp Treo ở Grand Canyon, Khu du lịch Walt Disney World, Hồ Tahoe và Đại lộ Rừng thông Na Uy ở Sequoia & Kings Canyon.
4. Khu vực Tây Bắc
Khu vực Tây Bắc của Hoa Kỳ gồm các tiểu bang Washington, Oregon, Montana, Wyoming và Idaho, và được biết đến với vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời của vùng núi, hồ và cánh rừng. Những điểm du lịch nổi tiếng ở đây bao gồm Bán đảo Olympic, Hồ Yellowstone, Đường Hầm Icefields, Vườn quốc gia Grand Teton và Công viên quốc gia Crater Lake.
5. Bang Florida
Florida là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất của Hoa Kỳ, với bờ biển dài và các bãi biển nắng nóng. Các điểm đến nổi tiếng của bang này bao gồm Thành phố Miami, Bãi biển South Beach, Thành phố Orlando với các công viên giải trí như Walt Disney World và Universal Studios, Công viên Quốc gia Everglades và Key West.
6. Alaska
Nằm ngay phía bắc lục địa Hoa Kỳ, Alaska là một trong những điểm đến du lịch hoang sơ và đa dạng với các hoạt động như câu cá, leo núi và trượt tuyết. Các điểm du lịch nổi tiếng ở đây bao gồm Công viên Quốc gia Denali, Vịnh Kenai, Thành phố Anchorage và Bán đảo Kenai.
7. Hawaii
Hawaii là một quần đảo nằm trong Thái Bình Dương với các bãi biển tuyệt đẹp, các hoạt động thể thao nước và vẻ đẹp thiên nhiên đặc biệt. Các điểm đến nổi tiếng ở đây bao gồm Đảo Oahu với thủ đô Honolulu, Đảo Maui với bờ biển Kaanapali và Đảo Hawaii với công viên quốc gia Volcanoes.
8. Khu vực Trung Tây & Hoa Kỳ
Khu vực Trung Tây & Hoa Kỳ bao gồm các tiểu bang Texas, Oklahoma, Missouri, Kansas và Colorado. Các điểm du lịch nổi tiếng ở đây bao gồm Thành phố Chicago, Đường Hầm Carlsbad, Công viên quốc gia Rocky Mountain, Công viên Quốc gia Badlands và Thành phố San Antonio với Tháp CN.
Đôi nét về người dân Hoa Kỳ
1. Đông dân và đa dạng
Nước Hoa Kỳ là quốc gia có dân số đông đảo và đa dạng. Theo thống kê năm 2021, dân số Hoa Kỳ khoảng 332 triệu người với đa số là người da trắng (60,4%), tiếp theo là người da Á (18,3%), người Mỹ gốc Phi (13,4%), người da Mỹ (1,3%) và những nhóm dân tộc khác (6,5%). Ngoài ra, trong nước Hoa Kỳ cũng có nhiều người di cư và người nhập cư từ các quốc gia khác trên thế giới.
2. Đa văn hóa
Do sự đa dạng dân tộc và những người di cư, nước Hoa Kỳ có văn hóa phong phú và đa dạng. Văn hóa của Hoa Kỳ bao gồm sự kết hợp của nhiều nền văn hóa khác nhau, bao gồm văn hóa người Âu, Phi, Á và Châu Mỹ.
3. Tự do cá nhân và chính phủ dân chủ
Tự do cá nhân là giá trị cốt lõi của người dân nước Hoa Kỳ. Các quyền cơ bản như tự do ngôn luận, tự do tôn giáo và tự do báo chí được bảo đảm bởi Hiến pháp Hoa Kỳ. Nước Hoa Kỳ cũng là một chính quyền dân chủ, với quyền bầu cử tự do và công bằng cho tất cả mọi người.
4. Giáo dục
Giáo dục là một phần rất quan trọng của văn hóa nước Hoa Kỳ và được coi là một cơ hội cho mọi người để đạt được thành công và đạt được giấc mơ cá nhân. Hệ thống giáo dục nước Hoa Kỳ bao gồm cả các trường đại học và cao đẳng vượt trội.
5. Kinh tế lớn và đa dạng
Nước Hoa Kỳ là nền kinh tế lớn nhất thế giới và có nền kinh tế đa dạng. Nó dựa vào nhiều ngành công nghiệp như công nghệ thông tin, y tế, giáo dục, sản xuất và dịch vụ. Do kinh tế năng động và tiềm năng, Hoa Kỳ thu hút đến hàng triệu người di cư từ các quốc gia khác trên thế giới.
6. Sự bình đẳng
Người dân Hoa Kỳ không chỉ được coi là những công dân bình đẳng trước pháp luật, mà còn có cơ hội truy cập vào các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục, đồng thời có quyền bầu cử và đại diện tại các cơ quan quyền lực.
7. Thần đồng
Nước Hoa Kỳ có nhiều nhân tài đa phần trong các lĩnh vực khác nhau, từ khoa học và kỹ thuật đến nghệ thuật và âm nhạc. Các nhân tài Hoa Kỳ đã đóng góp không những cho nước nhà mình mà còn cho toàn thế giới.
Các món ăn nổi tiếng ở Hoa Kỳ
Đặt vé may bay đi Mỹ (Hoa Kỳ) rồi thì đừng quên lưu lại các món ăn hấp dẫn tại quốc gia này. Bởi qua ẩm thực, hành khách có thể hiểu được nét văn hóa thể hiện phẩm giá con người, trình độ văn hóa của dân tộc với những đạo lý, phép tắc, phong tục trong cách ăn uống:
1. Hamburger: Là món ăn được coi là biểu tượng của nền ẩm thực Mỹ, gồm bánh mì, thịt bò xay, rau xà lách, cà chua và sốt.
2. Pizza: Món ăn được phổ biến toàn cầu, gồm bánh với nhiều loại topping như phô mai, thịt, rau củ, đặc biệt là pizza kiểu New York với lớp phô mai béo mỏng.
3. Sườn nướng bbq: Được làm từ thịt heo, bò hoặc gà với sốt nướng bbq đặc trưng, thường được ăn kèm với bánh mì, khoai tây chiên và rau xà lách.
4. Fried chicken: Thường được làm từ thịt gà, chiên giòn và ăn kèm với bánh bông lan, khoai tây hoặc salad.
5. Hotdog: Một loại xúc xích dài được gói trong bánh mì và thường được ăn kèm với sốt cà chua, hành tây và muối ớt.
6. Bánh mì bít tết: Gồm bánh mì với lát thịt bò nướng và rau xà lách, cà chua ăn kèm với hành tây và sốt nêm ngọt.
7. Lobster roll: Món ăn đặc trưng của New England, gồm tôm hùm luộc và xé nhỏ, trộn với sốt mayonnaise và ăn kèm với bánh mì nướng.
8. Clam chowder: Món súp được làm từ nhiều loại hải sản như tôm, hàu, cua và khoai tây, thường được nấu trong nồi đất đặc trưng.
9. Chả giò: Món ăn được làm từ bánh giấy và nhân gồm thịt băm, tôm, nấm và rau củ, chiên giòn và thường được ăn kèm với nước tương.
10. Apple pie: Là một trong những món tráng miệng phổ biến nhất ở Mỹ, gồm bánh tart táo với nhân táo và một lớp vỏ bánh giòn tan.
Thời tiết và khí hậu ở Hoa Kỳ
Hoa Kỳ có địa hình rất đa dạng, từ bờ biển dài 19.000 dặm (30.600 km) trải qua Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, đến dãy núi Rocky và các mạch núi Appalachia, và đến đồng bằng miền Trung và miền Nam. Vì thế, khí hậu ở Hoa Kỳ cũng rất đa dạng, từ khí hậu nhiệt đới ẩm ở miền Nam đến khí hậu bạc đàn ở phía Bắc.
Miền Đông và miền Trung Hoa Kỳ có khí hậu ôn hòa với mùa đông lạnh giá và mùa hè nóng ẩm. Trung tâm và miền Nam Hoa Kỳ thường trở nên rất nóng vào mùa hè, với nhiệt độ có thể lên tới 38 độ C. Miền Tây Hoa Kỳ có khí hậu khô và ít mưa, với mùa đông có nhiệt độ thấp và mùa hè có nhiệt độ nóng.
Các vùng Alaska và đảo Hawaii có khí hậu đặc biệt đối với vị trí địa lý của chúng. Alaska có khí hậu lạnh và khô, với mùa đông kéo dài và nhiệt độ có thể xuống đến -40 độ C. Trong khi đó, Hawaii có khí hậu nhiệt đới với nhiệt độ ấm áp quanh năm và lượng mưa nhiều vào mùa đông.
Các hiện tượng thời tiết cũng có sự biến đổi ở Hoa Kỳ. Các bão lớn và cơn lốc xoáy thường xảy ra ở các vùng ven biển và miền Trung, trong khi các vùng Bắc Đại Dương thường chịu ảnh hưởng của các cơn bão nhiệt đới vào mùa hè và mùa thu. Các vùng miền Nam thường có những trận lốc xoáy vào mùa xuân và mùa hè. Các vùng miền Tây Hoa Kỳ thường gặp nguy cơ cháy rừng do khô hạn và gió mạnh.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, thời tiết ở Hoa Kỳ đã có nhiều biến đổi lớn do tác động của các hoạt động nhân tạo, như biến đổi khí hậu. Việc tăng nhiệt độ toàn cầu đã gây ra các cơn bão mạnh hơn và động đất, đồng thời gây thiệt hại cho nông nghiệp và kinh tế của hầu hết các bang và đô thị. Do đó, Hoa Kỳ đang nỗ lực thúc đẩy các biện pháp bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động của con người đối với thời tiết và khí hậu.
Chúc bạn đặt vé may bay đi Mỹ (Hoa Kỳ) giá tốt và có hành trình thuận lợi!