Vé may bay đi Nhật Bản – Gần đây, hành trình từ Việt Nam đi Nhật Bản là một trong những chặng bay phổ biến và được ưa chuộng nhất trong khu vực Châu Á. Sự phát triển của thị trường du lịch và kinh doanh giữa hai quốc gia đã tạo ra nhiều chuyến bay từ Việt Nam đi Nhật Bản với nhiều lựa chọn về sân bay đến. Tuy nhiên, trong số đó, có 3 sân bay là những điểm đến phổ biến và có nhiều chuyến bay đến Nhật Bản nhất.
1. Sân bay Nội Bài (HAN)
Với vị trí trung tâm ở thủ đô Hà Nội, sân bay Nội Bài (HAN) là sân bay lớn nhất và có nhiều chuyến bay từ Việt Nam đi Nhật Bản nhất. Nơi đây là trung tâm hoạt động của các hãng hàng không lớn như Vietnam Airlines, ANA và JAL, cung cấp nhiều tuyến bay đến các thành phố lớn của Nhật Bản như Tokyo, Osaka, Nagoya và Fukuoka. Thời gian bay từ Hà Nội đến Nhật Bản khoảng 4-5 giờ.
2. Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN)
Sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) là sân bay quốc tế lớn nhất ở Việt Nam và là cổng vào Châu Á của nước ta. Nơi đây cũng là đầu mối giao thông chính cho các hãng hàng không quốc tế và trong nước. Các chuyến bay từ Sài Gòn đến Nhật Bản thường đến sân bay Narita và Haneda ở Tokyo, với một số chuyến bay đến Osaka và Fukuoka. Thời gian bay từ Sài Gòn đến Tokyo khoảng 6-7 giờ.
3. Sân bay Đà Nẵng (DAD)
Sân bay Đà Nẵng (DAD) từng được ví như “cửa ngõ” du lịch của Trung Quốc và Hàn Quốc, nhưng gần đây, nơi đây cũng đã trở thành một trong những sân bay có nhiều chuyến bay từ Việt Nam đi Nhật Bản nhất. Các chuyến bay từ Đà Nẵng đến Osaka và Tokyo thường được khai thác bởi các hãng hàng không như Vietnam Airlines, Vietjet Air và Jetstar. Thời gian bay từ Đà Nẵng đến Nhật Bản khoảng 4-5 giờ.
Ngoài ra, còn có một số sân bay như Cam Ranh (CXR) và Cần Thơ (VCA) cũng có một số chuyến bay đến Nhật Bản, nhưng không nhiều bằng các sân bay trên. Bạn có thể kiểm tra trực tiếp trên website của các hãng hàng không hoặc các trang đặt vé máy bay để tìm hiểu thêm về các lựa chọn chuyến bay từ Việt Nam đi Nhật Bản.
Các hãng hàng không bay đến Nhật Bản
Các hãng hàng không nổi tiếng bay đến Nhật Bản bao gồm:
1. Japan Airlines (JAL)
Japan Airlines là hãng hàng không quốc gia của Nhật Bản, được thành lập năm 1951. Hãng cung cấp các chuyến bay đến gần như tất cả các sân bay lớn trong nước và nhiều điểm đến quốc tế ở châu Á, Châu Âu, Bắc Mỹ và vé máy bay đi Châu Úc. JAL cũng là thành viên của liên minh hàng không Oneworld.
2. All Nippon Airways (ANA)
All Nippon Airways là hãng hàng không lớn thứ hai của Nhật Bản, được thành lập năm 1952. Hãng cũng cung cấp các chuyến bay đến các sân bay trong nước và quốc tế tại châu Á, Châu Âu, Bắc Mỹ và Úc. ANA là thành viên của Star Alliance và là một trong những hãng hàng không hàng đầu về chất lượng và dịch vụ.
3. Cathay Pacific
Cathay Pacific là hãng hàng không của Hong Kong, cung cấp các chuyến bay đến Nhật Bản từ các sân bay quốc tế khác nhau, bao gồm Tokyo, Osaka và Fukuoka. Hãng là thành viên của liên minh hàng không Oneworld và nổi tiếng với dịch vụ và tiêu chuẩn chất lượng cao.
4. Korean Air
Korean Air là hãng hàng không hàng đầu của Hàn Quốc, cung cấp các chuyến bay đến Nhật Bản từ Seoul và Busan. Hãng cũng có các chuyến bay đến từ các thành phố khác trong Hàn Quốc như Jeju, Daegu và Gwangju. Korean Air là thành viên của liên minh hàng không SkyTeam.
5. China Airlines
China Airlines là hãng hàng không của Đài Loan, cung cấp các chuyến bay đến Nhật Bản từ thành phố Đài Bắc. Hãng cũng có các chuyến bay đến Nhật Bản từ thành phố Đài Nam, với điểm đến chính là Tokyo. China Airlines là thành viên của liên minh hàng không SkyTeam và nổi tiếng với dịch vụ tốt và tiêu chuẩn an toàn cao.
6. Singapore Airlines
Singapore Airlines là hãng hàng không quốc gia của Singapore, cung cấp các chuyến bay đến Nhật Bản từ thành phố Singapore. Hãng cũng có các chuyến bay đến Nhật Bản từ sân bay quốc tế Changi, với điểm đến chính là Tokyo và Osaka. Singapore Airlines là thành viên của liên minh hàng không Star Alliance và nổi tiếng với dịch vụ tốt và tiêu chuẩn an toàn cao.
Đặt vé máy bay đi Nhật Bản
- Chọn sân bay đi, Sân bay đến, Ngày bay để kiểm tra giá vé đi Nhật Bản
- Gọi tổng đài 19001812 hoặc Điện thoại/Zalo 0856 256 256,0941 302 302, để được hỗ trợ
- Tìm hiểu thêm Cách mua vé máy bay quốc tế
Nhớ kiểm tra lịch trình và giá vé thường xuyên, vì giá có thể biến đổi và có thể xuất hiện các ưu đãi tạm thời.
Bảng các sân bay quốc tế ở Nhật Bản
Ngành hàng không Nhật Bản luôn là một trong những lĩnh vực quan trọng được đất nước chú trọng đầu tư trong nhiều thời kỳ. Với sự phát triển không ngừng, số lượng các sân bay ở Nhật Bản đang dần tăng lên và được nâng cấp cơ sở vật chất nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển và mua vé máy bay đi Nhật Bản của hành khách.
Dưới đây là danh sách các sân bay tại Nhật Bản, hành khách nên tìm hiểu kỹ địa điểm mình muốn đến để lựa chọn sân bay đáp gần nhất:
Tên sân bay | Mã IATA | Mã IACAO | Tên Thành phố | Quốc gia |
---|---|---|---|---|
Sân bay Kansai International | KIX | RJBB | Osaka | Nhật Bản |
Sân bay Chu-Bu Centrair International (Central Japan International) | NGO | RJGG | Nagoya | Nhật Bản |
Sân bay Narita International Airport | NRT | RJAA | Tokyo | Nhật Bản |
Các chuyến bay khởi hành từ Hà Nội đi Nhật Bản
Hãng Hàng Không | Số Hiệu Chuyến Bay | Phi cơ | khởi hành | Đến | Connection |
---|---|---|---|---|---|
VietJet Air | VJC934 | A321 | 07:55AM +07HAN | NRT | |
Bamboo Airways | BAV412 | A321 | 12:40AM +07HAN | NRT | |
VietJet Air | VJC932 | A321 | 12:30AM +07HAN | NRT | |
Vietnam Airlines | HVN310 | A359 | 12:20AM +07HAN | NRT | |
All Nippon | ANA898 | B789 | 11:35PM +07HAN | NRT | |
Japan Airlines | JAL752 | B763 | 11:20PM +07HAN | NRT | |
VietJet Air | VJC934 | A21N | 07:55AM +07HAN | NRT | |
VietJet Air | VJC932 | A21N | 12:30AM +07HAN | NRT | |
Bamboo Airways | BAV412 | A21N | 12:25AM +07HAN | NRT | |
Vietnam Airlines | HVN310 | A359 | 12:20AM +07HAN | NRT | |
All Nippon | ANA898 | B789 | 11:35PM +07HAN | NRT | |
Japan Airlines | JAL752 | B763 | 11:20PM +07HAN | NRT | |
VietJet Air | VJC934 | A21N | 07:55AM +07HAN | NRT | |
VietJet Air | VJC932 | A21N | 12:30AM +07HAN | NRT | |
Bamboo Airways | BAV412 | A21N | 12:25AM +07HAN | NRT | |
Vietnam Airlines | HVN310 | A359 | 12:20AM +07HAN | NRT | |
All Nippon | ANA898 | B789 | 11:35PM +07HAN | NRT | |
Japan Airlines | JAL752 | B763 | 11:20PM +07HAN | NRT | |
All Nippon | ANA8448 | B763 | 01:40AM +07HAN | NRT | |
All Nippon | ANA8448 | B763 | 01:40AM +07HAN | NRT | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | ||
Vietnam Airlines | HVN384 | B789 | 08:00AM +07HAN | HND | |
Vietnam Airlines | HVN384 | B789 | 08:00AM +07HAN | HND | |
VietJet Air | VJC137 | A320 | 01:45PM +07HAN | SGN | |
VietJet Air | VJC820 | A321 | 05:00PM +07SGN | HND | 1 hour 5 minutes |
VietJet Air | VJC135 | A330 | 01:20PM +07HAN | SGN | |
VietJet Air | VJC820 | A321 | 05:00PM +07SGN | HND | 1 hour 30 minutes |
VietJet Air | VJC133 | A320 | 12:30PM +07HAN | SGN | |
VietJet Air | VJC820 | A321 | 05:00PM +07SGN | HND | 2 hours 20 minutes |
Korean Air | KAL442 | B738 | 12:15PM +07HAN | ICN | |
Korean Air | KAL719 | B739 | 08:30PM KSTICN | HND | 1 hour 40 minutes |
Cathay Pacific | CPA740 | A21N | 10:50AM +07HAN | HKG | |
Cathay Pacific | CPA542 | A359 | 04:20PM HKTHKG | HND | 2 hours 20 minutes |
Cathay Pacific | CPA740 | A21N | 10:50AM +07HAN | HKG | |
Japan Airlines | JAL26 | B789 | 03:15PM HKTHKG | HND | 1 hour 15 minutes |
Vietnam Airlines | HVN414 | A359 | 10:20AM +07HAN | ICN | |
Korean Air | KAL719 | B739 | 08:30PM KSTICN | HND | 3 hours 55 minutes |
Vietnam Airlines | HVN592 | A321 | 10:15AM +07HAN | HKG | |
Cathay Pacific | CPA542 | A359 | 04:20PM HKTHKG | HND | 2 hours 50 minutes |
Vietnam Airlines | HVN592 | A321 | 10:15AM +07HAN | HKG | |
Japan Airlines | JAL26 | B789 | 03:15PM HKTHKG | HND | 1 hour 45 minutes |
Vietnam Airlines | HVN530 | A321 | 10:05AM +07HAN | PVG | |
China Eastern | CES575 | A332 | 05:30PM CSTPVG | HND | 3 hours 5 minutes |
Vietnam Airlines | HVN530 | A321 | 10:05AM +07HAN | PVG | |
Japan Airlines | JAL86 | B763 | 04:05PM CSTPVG | HND | 1 hour 40 minutes |
Hong Kong Express Airways | HKE551 | A320 | 09:25AM +07HAN | HKG | |
Cathay Pacific | CPA542 | A359 | 04:20PM HKTHKG | HND | 3 hours 55 minutes |
Hong Kong Express Airways | HKE551 | A320 | 09:25AM +07HAN | HKG | |
Japan Airlines | JAL26 | B789 | 03:15PM HKTHKG | HND | 2 hours 50 minutes |
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | |
Japan Airlines | JAL88 | B788 | 02:30PM CSTCAN | HND | 3 hours 35 minutes |
Vietnam Airlines | HVN330 | A359 | 12:30AM +07HAN | KIX | |
All Nippon | ANA96 | 767 | 08:30AM JSTKIX | HND | 1 hour 50 minutes |
Vietnam Airlines | HVN346 | A321 | 12:20AM +07HAN | NGO | |
ANA Wings | AKX86 | B738 | 07:20AM JSTNGO | HND | 25 minutes |
Vietnam Airlines | HVN346 | A321 | 12:20AM +07HAN | NGO | |
Japan Airlines | JAL200 | B772 | 07:50AM JSTNGO | HND | 55 minutes |
Vietnam Airlines | HVN263 | A359 | 08:00PM +07HAN | SGN | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | 30 minutes |
Pacific Airlines | PIC6019 | A320 | 07:35PM +07HAN | SGN | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | 55 minutes |
Vietnam Airlines | HVN219 | 787 | 07:00PM +07HAN | SGN | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | 1 hour 30 minutes |
Pacific Airlines | PIC6039 | A320 | 06:45PM +07HAN | SGN | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | 1 hour 45 minutes |
Vietnam Airlines | HVN259 | A359 | 06:00PM +07HAN | SGN | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | 2 hours 30 minutes |
VietJet Air | VJC149 | A330 | 05:55PM +07HAN | SGN | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | 3 hours 15 minutes |
Vietnam Airlines | HVN217 | A359 | 05:00PM +07HAN | SGN | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | 3 hours 30 minutes |
VietJet Air | VJC938 | A321 | 01:20AM +07HAN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN330 | A359 | 12:30AM +07HAN | KIX | |
VietJet Air | VJC930 | A321 | 08:00AM +07HAN | KIX | |
VietJet Air | VJC938 | A321 | 01:20AM +07HAN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN330 | A359 | 12:30AM +07HAN | KIX | |
VietJet Air | VJC930 | A321 | 08:00AM +07HAN | KIX | |
VietJet Air | VJC938 | A321 | 01:20AM +07HAN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN330 | A321 | 12:30AM +07HAN | KIX | |
VietJet Air | VJC930 | A321 | 08:00AM +07HAN | KIX | |
Cathay Pacific | CPA740 | A21N | 10:50AM +07HAN | HKG | |
Hong Kong Airlines | CRK612 | A320 | 02:35PM HKTHKG | KIX | 35 minutes |
Cathay Pacific | CPA740 | A21N | 10:50AM +07HAN | HKG | |
Cathay Pacific | CPA502 | A359 | 04:30PM HKTHKG | KIX | 2 hours 30 minutes |
Vietnam Airlines | HVN414 | A359 | 10:20AM +07HAN | ICN | |
Korean Air | KAL721 | B38M | 07:10PM KSTICN | KIX | 2 hours 35 minutes |
Vietnam Airlines | HVN592 | A321 | 10:15AM +07HAN | HKG | |
Cathay Pacific | CPA502 | A359 | 04:30PM HKTHKG | KIX | 3 hours |
Vietnam Airlines | HVN530 | A321 | 10:05AM +07HAN | PVG | |
China Southern Airlines | CSN8389 | A321 | 03:45PM CSTPVG | KIX | 1 hour 20 minutes |
Vietnam Airlines | HVN530 | A321 | 10:05AM +07HAN | PVG | |
China Eastern | CES729 | A332 | 05:30PM CSTPVG | KIX | 3 hours 5 minutes |
Vietnam Airlines | HVN530 | A321 | 10:05AM +07HAN | PVG | |
Juneyao Airlines | DKH1337 | B789 | 05:00PM CSTPVG | KIX | 2 hours 35 minutes |
Hong Kong Express Airways | HKE551 | A320 | 09:25AM +07HAN | HKG | |
Hong Kong Express Airways | HKE688 | A321 | 02:55PM HKTHKG | KIX | 2 hours 30 minutes |
Hong Kong Express Airways | HKE551 | A320 | 09:25AM +07HAN | HKG | |
Hong Kong Express Airways | HKE862 | A320 | 03:40PM HKTHKG | KIX | 3 hours 15 minutes |
Cebu Pacific Air | CEB745 | A21N | 08:40AM +07HAN | MNL | |
Cebu Pacific Air | CEB828 | A321 | 01:55PM PSTMNL | KIX | 30 minutes |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | ||
StarFlyer | SFJ27 | A320 | 04:30PM JSTHND | KIX | 1 hour 25 minutes |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | ||
ANA Wings | AKX95 | B738 | 06:05PM JSTHND | KIX | 3 hours |
Korean Air | KAL362 | B772 | 04:20AM +07HAN | ICN | |
Korean Air | KAL553 | B772 | 02:10PM KSTICN | KIX | 3 hours 40 minutes |
Korean Air | KAL362 | B772 | 04:20AM +07HAN | ICN | |
Jin Air | JNA213 | B772 | 01:45PM KSTICN | KIX | 3 hours 15 minutes |
China Eastern | CES5076 | A320 | 02:20AM +07HAN | PVG | |
China Eastern | CES515 | A332 | 09:50AM CSTPVG | KIX | 3 hours 20 minutes |
Jeju Air | JJA2804 | B738 | 01:15AM +07HAN | ICN | |
Jeju Air | JJA1302 | B738 | 09:10AM KSTICN | KIX | 1 hour 45 minutes |
Vietnam Airlines | HVN416 | 11:35PM +07HAN | ICN | ||
Jin Air | JNA211 | B772 | 07:40AM KSTICN | KIX | 1 hour 50 minutes |
Vietnam Airlines | HVN416 | 11:35PM +07HAN | ICN | ||
Korean Air | KAL723 | B772 | 09:35AM KSTICN | KIX | 3 hours 45 minutes |
Asiana | AAR734 | A359 | 11:30PM +07HAN | ICN | |
Asiana | AAR112 | B77L | 07:55AM KSTICN | KIX | 2 hours 5 minutes |
Japan Airlines | JAL752 | B763 | 11:20PM +07HAN | NRT | |
Jetstar Japan | JJP203 | A320 | 10:10AM JSTNRT | KIX | 3 hours 40 minutes |
Japan Airlines | JAL752 | B763 | 11:20PM +07HAN | NRT | |
Jetstar Japan | JJP201 | A320 | 08:30AM JSTNRT | KIX | 2 hours |
Korean Air | KAL456 | B789 | 11:10PM +07HAN | ICN | |
Jin Air | JNA211 | B772 | 07:40AM KSTICN | KIX | 2 hours 15 minutes |
Cathay Pacific | CPA742 | A333 | 07:00PM +07HAN | HKG | |
Cathay Pacific | CPA566 | A359 | 01:50AM HKTHKG | KIX | 3 hours 50 minutes |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 55 minutes |
|
All Nippon | ANA77 | B772 | 07:00PM JSTHND | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 1 hour 55 minutes |
|
All Nippon | ANA73 | B773 | 05:00PM JSTHND | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 2 hours 45 minutes |
|
Air Do | ADO31 | B763 | 05:50PM JSTHND | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 45 minutes |
|
Air Do | ADO29 | B763 | 03:50PM JSTHND | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 45 minutes |
|
Air Do | ADO35 | B763 | 06:50PM JSTHND | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 55 minutes |
|
All Nippon | ANA71 | B772 | 04:00PM JSTHND | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 2 hours 55 minutes |
|
All Nippon | ANA75 | 06:00PM JSTHND | CTS | ||
Korean Air | KAL362 | B772 | 04:20AM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour 55 minutes |
Korean Air | KAL769 | B739 | 12:25PM KSTICN | CTS | |
China Eastern | CES5076 | A320 | 02:20AM +07HAN | PVG | Shanghai 1 hour 20 minutes |
China Eastern | CES279 | A320 | 07:50AM CSTPVG | CTS | |
VietJet Air | VJC938 | A321 | 01:20AM +07HAN | KIX | Izumisano, Osaka 1 hour 20 minutes |
Japan Airlines | JAL2501 | B738 | 09:10AM JSTKIX | CTS | |
VietJet Air | VJC938 | A321 | 01:20AM +07HAN | KIX | Izumisano, Osaka 2 hours 55 minutes |
Jetstar Japan | JJP153 | A320 | 10:45AM JSTKIX | CTS | |
Jeju Air | JJA2804 | B738 | 01:15AM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 55 minutes |
Jeju Air | JJA1964 | B738 | 11:20AM KSTICN | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN330 | A359 | 12:30AM +07HAN | KIX | Izumisano, Osaka 2 hours 30 minutes |
Japan Airlines | JAL2501 | B738 | 09:10AM JSTKIX | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN330 | A359 | 12:30AM +07HAN | KIX | Izumisano, Osaka 1 hour 45 minutes |
ANA Wings | AKX1711 | B738 | 08:25AM JSTKIX | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN346 | A321 | 12:20AM +07HAN | NGO | Chita, Aichi 1 hour 25 minutes |
Japan Airlines | JAL3101 | B738 | 08:20AM JSTNGO | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN346 | A321 | 12:20AM +07HAN | NGO | Chita, Aichi 2 hours 25 minutes |
ANA Wings | AKX703 | B738 | 09:20AM JSTNGO | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN346 | A321 | 12:20AM +07HAN | NGO | Chita, Aichi 1 hour 5 minutes |
ANA Wings | AKX701 | B738 | 08:00AM JSTNGO | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN416 | 11:35PM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 30 minutes |
|
Jin Air | JNA231 | B738 | 08:20AM KSTICN | CTS | |
Asiana | AAR734 | A359 | 11:30PM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 30 minutes |
Asiana | AAR174 | A21N | 09:20AM KSTICN | CTS | |
Japan Airlines | JAL752 | B763 | 11:20PM +07HAN | NRT | Tokyo (Narita) 1 hour 30 minutes |
Jetstar Japan | JJP105 | A320 | 08:00AM JSTNRT | CTS | |
Japan Airlines | JAL752 | B763 | 11:20PM +07HAN | NRT | Tokyo (Narita) 30 minutes |
Jetstar Japan | JJP103 | A320 | 07:00AM JSTNRT | CTS | |
Korean Air | KAL456 | B789 | 11:10PM +07HAN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 55 minutes |
Jin Air | JNA231 | B738 | 08:20AM KSTICN | CTS | |
Thai Smile | THD565 | A320 | 08:45PM +07HAN | BKK | Bangkok 1 hour 10 minutes |
Thai Airways | THA670 | B788 | 11:45PM +07BKK | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN356 | A321 | 01:15AM +07HAN | FUK | |
Vietnam Airlines | HVN356 | A321 | 01:15AM +07HAN | FUK | |
VietJet Air | VJC958 | A321 | 02:05AM +07HAN | FUK | |
Vietnam Airlines | HVN356 | A321 | 01:15AM +07HAN | FUK | |
VietJet Air | VJC958 | A321 | 02:05AM +07HAN | FUK | |
China Airlines | CAL792 | A333 | 11:35AM +07HAN | TPE | |
China Airlines | CAL116 | A333 | 04:40PM CSTTPE | FUK | 1 hour 20 minutes |
Vietnam Airlines | HVN414 | A359 | 10:20AM +07HAN | ICN | |
Korean Air | KAL781 | B739 | 06:35PM KSTICN | FUK | 2 hours |
Cebu Pacific Air | CEB745 | A21N | 08:40AM +07HAN | MNL | |
Cebu Pacific Air | CEB922 | A21N | 02:50PM PSTMNL | FUK | 1 hour 25 minutes |
Korean Air | KAL362 | B772 | 04:20AM +07HAN | ICN | |
Jin Air | JNA223 | B738 | 12:00PM KSTICN | FUK | 1 hour 30 minutes |
Korean Air | KAL362 | B772 | 04:20AM +07HAN | ICN | |
Korean Air | KAL789 | A21N | 02:00PM KSTICN | FUK | 3 hours 30 minutes |
Asiana | AAR390 | B763 | 03:45AM +07HAN | ICN | |
Asiana | AAR134 | A21N | 12:30PM KSTICN | FUK | 2 hours 35 minutes |
China Eastern | CES5076 | A320 | 02:20AM +07HAN | PVG | |
China Eastern | CES517 | A320 | 09:35AM CSTPVG | FUK | 3 hours 5 minutes |
Jeju Air | JJA2804 | B738 | 01:15AM +07HAN | ICN | |
Jeju Air | JJA1472 | B738 | 08:40AM KSTICN | FUK | 1 hour 15 minutes |
Jeju Air | JJA2804 | B738 | 01:15AM +07HAN | ICN | |
Jeju Air | JJA1402 | B738 | 09:35AM KSTICN | FUK | 2 hours 10 minutes |
Vietnam Airlines | HVN426 | A321 | 01:05AM +07HAN | PUS | |
Korean Air | KAL2135 | B739 | 09:05AM KSTPUS | FUK | 2 hours |
Vietnam Airlines | HVN346 | A321 | 12:20AM +07HAN | NGO | |
StarFlyer | SFJ59 | A320 | 08:00AM JSTNGO | FUK | 1 hour 5 minutes |
Vietnam Airlines | HVN346 | A321 | 12:20AM +07HAN | NGO | |
StarFlyer | SFJ61 | A320 | 09:30AM JSTNGO | FUK | 2 hours 35 minutes |
Vietnam Airlines | HVN416 | 11:35PM +07HAN | ICN | ||
Jin Air | JNA221 | B738 | 07:15AM KSTICN | FUK | 1 hour 25 minutes |
Vietnam Airlines | HVN416 | 11:35PM +07HAN | ICN | ||
Korean Air | KAL787 | B77W | 08:00AM KSTICN | FUK | 2 hours 10 minutes |
Asiana | AAR734 | A359 | 11:30PM +07HAN | ICN | |
Asiana | AAR132 | A333 | 08:45AM KSTICN | FUK | 2 hours 55 minutes |
Korean Air | KAL456 | B789 | 11:10PM +07HAN | ICN | |
Jin Air | JNA221 | B738 | 07:15AM KSTICN | FUK | 1 hour 50 minutes |
Korean Air | KAL456 | B789 | 11:10PM +07HAN | ICN | |
Korean Air | KAL787 | B77W | 08:00AM KSTICN | FUK | 2 hours 35 minutes |
China Eastern | CES5076 | A320 | 02:20AM +07HAN | PVG | Shanghai 3 hours 20 minutes |
China Eastern | CES2085 | A320 | 09:50AM CSTPVG | OKA | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 55 minutes |
|
All Nippon | ANA39 | 07:00PM JSTHND | ITM | ||
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 2 hours 55 minutes |
|
All Nippon | ANA37 | B772 | 06:00PM JSTHND | ITM | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 1 hour 55 minutes |
|
All Nippon | ANA35 | 05:00PM JSTHND | ITM | ||
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 55 minutes |
|
All Nippon | ANA33 | B772 | 04:00PM JSTHND | ITM | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | Ota, Tokyo 3 hours |
|
All Nippon | ANA683 | 06:05PM JSTHND | HIJ |
Các chuyến bay từ Sài Gòn (TP.HCM) đi Nhật Bản
Hãng Hàng Không | Số Hiệu Chuyến Bay | Phi cơ | khởi hành | Đến | Connection |
---|---|---|---|---|---|
Japan Airlines | JAL750 | B788 | 08:00AM +07SGN | NRT | |
All Nippon | ANA834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | |
Vietnam Airlines | HVN302 | A321 | 06:10AM +07SGN | NRT | |
All Nippon | ANA8452 | B763 | 01:15AM +07SGN | NRT | |
Vietnam Airlines | HVN300 | A359 | 12:10AM +07SGN | NRT | |
VietJet Air | VJC822 | A330 | 11:20PM +07SGN | NRT | |
Japan Airlines | JAL750 | B788 | 08:00AM +07SGN | NRT | |
All Nippon | ANA834 | 07:34AM +07SGN | NRT | ||
Air Japan | AJX834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | |
Vietnam Airlines | HVN300 | B78X | 12:10AM +07SGN | NRT | |
VietJet Air | VJC822 | A21N | 11:20PM +07SGN | NRT | |
Japan Airlines | JAL750 | B788 | 08:00AM +07SGN | NRT | |
All Nippon | ANA834 | 07:25AM +07SGN | NRT | ||
Air Japan | AJX834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | |
Vietnam Airlines | HVN302 | A321 | 06:10AM +07SGN | NRT | |
Vietnam Airlines | HVN300 | A359 | 12:10AM +07SGN | NRT | |
VietJet Air | VJC822 | A21N | 11:20PM +07SGN | NRT | |
Air Japan | AJX834 | B788 | 07:00AM +07SGN | NRT | |
Vietnam Airlines | HVN302 | A321 | 06:25AM +07SGN | NRT | |
All Nippon | ANA8452 | B763 | 01:15AM +07SGN | NRT | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
VietJet Air | VJC820 | A321 | 05:00PM +07SGN | HND | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
VietJet Air | VJC820 | A321 | 05:00PM +07SGN | HND | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
VietJet Air | VJC820 | A321 | 05:00PM +07SGN | HND | |
Cathay Pacific | CPA766 | A333 | 11:15AM +07SGN | HKG | |
Cathay Pacific | CPA542 | A359 | 04:20PM HKTHKG | HND | 1 hour 15 minutes |
Vietnam Airlines | HVN594 | A321 | 10:25AM +07SGN | HKG | |
Cathay Pacific | CPA542 | A359 | 04:20PM HKTHKG | HND | 2 hours |
Vietnam Airlines | HVN594 | A321 | 10:25AM +07SGN | HKG | |
Japan Airlines | JAL26 | B789 | 03:15PM HKTHKG | HND | 55 minutes |
Thai Smile | THD551 | 10:05AM +07SGN | BKK | ||
Thai Airways | THA660 | A333 | 01:00PM +07BKK | HND | 1 hour 30 minutes |
Scoot | TGW305 | A320 | 08:55AM +07SGN | SIN | |
Singapore Airlines | SIA634 | A359 | 01:55PM +08SIN | HND | 2 hours |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | |
Japan Airlines | JAL88 | B788 | 02:30PM CSTCAN | HND | 2 hours 45 minutes |
Vietnam Airlines | HVN522 | A321 | 07:25AM +07SGN | PVG | |
Japan Airlines | JAL86 | B763 | 04:05PM CSTPVG | HND | 3 hours 25 minutes |
Vietnam Airlines | HVN204 | A321 | 05:00AM +07SGN | HAN | |
Vietnam Airlines | HVN384 | 08:00AM +07HAN | HND | 45 minutes | |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | |
All Nippon | ANA246 | A321 | 10:15AM JSTFUK | HND | 2 hours 45 minutes |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | |
All Nippon | ANA244 | 09:00AM JSTFUK | HND | 1 hour 30 minutes | |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | |
All Nippon | ANA248 | B789 | 11:10AM JSTFUK | HND | 3 hours 40 minutes |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | |
All Nippon | ANA1076 | B772 | 09:40AM JSTFUK | HND | 2 hours 10 minutes |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | |
All Nippon | ANA242 | B789 | 08:00AM JSTFUK | HND | 30 minutes |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | |
Japan Airlines | JAL306 | A359 | 09:15AM JSTFUK | HND | 1 hour 45 minutes |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | |
StarFlyer | SFJ42 | A320 | 09:10AM JSTFUK | HND | 1 hour 40 minutes |
Vietnam Airlines | HVN320 | A359 | 12:10AM +07SGN | KIX | |
All Nippon | ANA96 | 08:30AM JSTKIX | HND | 1 hour 10 minutes | |
Vietnam Airlines | HVN320 | A359 | 12:10AM +07SGN | KIX | |
StarFlyer | SFJ22 | A320 | 11:00AM JSTKIX | HND | 3 hours 40 minutes |
Thai Smile | THD557 | 32S | 08:10PM +07SGN | BKK | |
Thai Airways | THA682 | A359 | 10:45PM +07BKK | HND | 1 hour 10 minutes |
Scoot | TGW303 | A320 | 05:20PM +07SGN | SIN | |
Air Japan | AJX844 | B789 | 10:10PM +08SIN | HND | 1 hour 45 minutes |
Scoot | TGW303 | A320 | 05:20PM +07SGN | SIN | |
Singapore Airlines | SIA636 | B77W | 10:50PM +08SIN | HND | 2 hours 25 minutes |
Singapore Airlines | SIA183 | A359 | 03:55PM +07SGN | SIN | |
Air Japan | AJX844 | B789 | 10:10PM +08SIN | HND | 3 hours 15 minutes |
Singapore Airlines | SIA183 | A359 | 03:55PM +07SGN | SIN | |
Singapore Airlines | SIA636 | B77W | 10:50PM +08SIN | HND | 3 hours 55 minutes |
Scoot | TGW307 | A320 | 02:55PM +07SGN | SIN | |
Air Japan | AJX844 | B789 | 10:10PM +08SIN | HND | 3 hours 45 minutes |
VietJet Air | VJC828 | A321 | 01:00AM +07SGN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN320 | A359 | 12:10AM +07SGN | KIX | |
VietJet Air | VJC828 | A321 | 01:00AM +07SGN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN320 | A359 | 12:10AM +07SGN | KIX | |
VietJet Air | VJC828 | A321 | 01:00AM +07SGN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN320 | A359 | 12:10AM +07SGN | KIX | |
Cathay Pacific | CPA766 | A333 | 11:15AM +07SGN | HKG | Hong Kong 1 hour 25 minutes |
Cathay Pacific | CPA502 | A359 | 04:30PM HKTHKG | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN594 | A321 | 10:25AM +07SGN | HKG | Hong Kong 2 hours 10 minutes |
Cathay Pacific | CPA502 | A359 | 04:30PM HKTHKG | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN404 | 09:25AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 45 minutes |
|
Korean Air | KAL721 | B38M | 07:10PM KSTICN | KIX | |
XiamenAir | CXA842 | B738 | 08:00AM +07SGN | XMN | Xiamen, Fujian 1 hour 30 minutes |
XiamenAir | CXA839 | B738 | 01:25PM CSTXMN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN522 | A321 | 07:25AM +07SGN | PVG | Shanghai 3 hours 5 minutes |
China Southern Airlines | CSN8389 | A321 | 03:45PM CSTPVG | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN522 | A321 | 07:25AM +07SGN | PVG | Shanghai 35 minutes |
Japan Airlines | JAL894 | B788 | 01:15PM CSTPVG | KIX | |
Shenzhen Airlines | CSZ8018 | B738 | 02:50AM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 3 hours 35 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ8063 | A320 | 10:05AM CSTSZX | KIX | |
China Eastern | CES7282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | Shanghai 2 hours 5 minutes |
China Eastern | CES515 | A332 | 09:50AM CSTPVG | KIX | |
China Eastern | CES282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | Shanghai 2 hours 15 minutes |
China Eastern | CES515 | A332 | 09:50AM CSTPVG | KIX | |
Jeju Air | JJA4704 | B738 | 02:00AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 45 minutes |
Jeju Air | JJA1366 | B738 | 01:30PM KSTICN | KIX | |
EVA Air | EVA382 | A321 | 01:50AM +07SGN | TPE | Taipei 2 hours 15 minutes |
EVA Air | EVA132 | A332 | 08:30AM CSTTPE | KIX | |
Korean Air | KAL476 | B773 | 12:15AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 15 minutes |
Korean Air | KAL723 | B772 | 09:35AM KSTICN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN408 | 787 | 11:50PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour |
Jin Air | JNA211 | B772 | 07:40AM KSTICN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN408 | 787 | 11:50PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 55 minutes |
Korean Air | KAL723 | B772 | 09:35AM KSTICN | KIX | |
Asiana | AAR3945 | 11:45PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour 5 minutes |
|
Asiana | AAR112 | B77L | 07:55AM KSTICN | KIX | |
VietJet Air | VJC822 | A330 | 11:20PM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 2 hours 30 minutes |
Jetstar Japan | JJP203 | A320 | 10:10AM JSTNRT | KIX | |
VietJet Air | VJC822 | A330 | 11:20PM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 50 minutes |
Jetstar Japan | JJP201 | A320 | 08:30AM JSTNRT | KIX | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 2 hours |
StarFlyer | SFJ21 | A320 | 08:45AM JSTHND | KIX | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 55 minutes |
ANA Wings | AKX93 | B738 | 07:40AM JSTHND | KIX | |
Tway Air | TWB122 | 737 | 10:35PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour 55 minutes |
Tway Air | TWB281 | 737 | 08:00AM KSTICN | KIX | |
Pacific Airlines | PIC6014 | A320 | 09:20PM +07SGN | HAN | Hanoi 1 hour |
Vietnam Airlines | HVN330 | A359 | 12:30AM +07HAN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN260 | A321 | 09:00PM +07SGN | HAN | Hanoi 1 hour 15 minutes |
Vietnam Airlines | HVN330 | A359 | 12:30AM +07HAN | KIX | |
Air Hong Kong | AHK572 | A333 | 09:00PM +07SGN | HKG | Hong Kong 3 hours 50 minutes |
Air Hong Kong | AHK204 | A30B | 04:20AM HKTHKG | KIX | |
Pacific Airlines | PIC6020 | A320 | 08:30PM +07SGN | HAN | Hanoi 2 hours |
Vietnam Airlines | HVN330 | A359 | 12:30AM +07HAN | KIX | |
Thai Smile | THD557 | 32S | 08:10PM +07SGN | BKK | Bangkok 2 hours 24 minutes |
Thai Airways | THA622 | B77W | 11:59PM +07BKK | KIX | |
VietJet Air | VJC158 | A320 | 08:10PM +07SGN | HAN | Hanoi 3 hours |
VietJet Air | VJC938 | A321 | 01:20AM +07HAN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN220 | 787 | 08:00PM +07SGN | HAN | Hanoi 2 hours 15 minutes |
Vietnam Airlines | HVN330 | A359 | 12:30AM +07HAN | KIX | |
VietJet Air | VJC156 | A321 | 07:40PM +07SGN | HAN | Hanoi 3 hours 30 minutes |
VietJet Air | VJC938 | A321 | 01:20AM +07HAN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN258 | 787 | 07:00PM +07SGN | HAN | Hanoi 3 hours 15 minutes |
Vietnam Airlines | HVN330 | A359 | 12:30AM +07HAN | KIX | |
Pacific Airlines | PIC6012 | A320 | 06:45PM +07SGN | HAN | Hanoi 3 hours 35 minutes |
Vietnam Airlines | HVN330 | A359 | 12:30AM +07HAN | KIX | |
Cathay Pacific | CPA764 | A333 | 06:20PM +07SGN | HKG | Hong Kong 3 hours 55 minutes |
Cathay Pacific | CPA566 | A359 | 01:50AM HKTHKG | KIX | |
Japan Airlines | JAL750 | B788 | 08:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 2 hours |
Jetstar Japan | JJP119 | A21N | 06:00PM JSTNRT | CTS | |
Japan Airlines | JAL750 | B788 | 08:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 55 minutes |
Jetstar Japan | JJP117 | A320 | 04:55PM JSTNRT | CTS | |
All Nippon | ANA834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 2 hours 40 minutes |
ANA Wings | AKX2155 | B738 | 05:50PM JSTNRT | CTS | |
Jeju Air | JJA4704 | B738 | 02:00AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour 35 minutes |
Jeju Air | JJA1964 | B738 | 11:20AM KSTICN | CTS | |
Jeju Air | JJA4704 | B738 | 02:00AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 35 minutes |
Jeju Air | JJA1902 | B738 | 12:20PM KSTICN | CTS | |
EVA Air | EVA382 | A321 | 01:50AM +07SGN | TPE | Taipei 3 hours 55 minutes |
EVA Air | EVA116 | A333 | 10:10AM CSTTPE | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | Fukuoka, Fukuoka 2 hours 40 minutes |
All Nippon | ANA289 | 10:10AM JSTFUK | CTS | ||
Korean Air | KAL476 | B773 | 12:15AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 45 minutes |
Korean Air | KAL765 | A333 | 10:05AM KSTICN | CTS | |
Korean Air | KAL476 | B773 | 12:15AM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour |
Jin Air | JNA231 | B738 | 08:20AM KSTICN | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN320 | A359 | 12:10AM +07SGN | KIX | Izumisano, Osaka 1 hour 50 minutes |
Japan Airlines | JAL2501 | B738 | 09:10AM JSTKIX | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN320 | A359 | 12:10AM +07SGN | KIX | Izumisano, Osaka 1 hour 5 minutes |
ANA Wings | AKX1711 | B738 | 08:25AM JSTKIX | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN340 | A321 | 12:05AM +07SGN | NGO | Chita, Aichi 50 minutes |
Japan Airlines | JAL3101 | B738 | 08:20AM JSTNGO | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN340 | A321 | 12:05AM +07SGN | NGO | Chita, Aichi 1 hour 50 minutes |
ANA Wings | AKX703 | B738 | 09:20AM JSTNGO | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN340 | A321 | 12:05AM +07SGN | NGO | Chita, Aichi 30 minutes |
ANA Wings | AKX701 | B738 | 08:00AM JSTNGO | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN408 | 787 | 11:50PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 3 hours 25 minutes |
Korean Air | KAL765 | A333 | 10:05AM KSTICN | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN408 | 787 | 11:50PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 1 hour 40 minutes |
Jin Air | JNA231 | B738 | 08:20AM KSTICN | CTS | |
Asiana | AAR3945 | 11:45PM +07SGN | ICN | Seoul (Incheon) 2 hours 30 minutes |
|
Asiana | AAR174 | A21N | 09:20AM KSTICN | CTS | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 2 hours 5 minutes |
Japan Airlines | JAL507 | A359 | 08:55AM JSTHND | CTS | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 30 minutes |
Japan Airlines | JAL503 | B788 | 07:20AM JSTHND | CTS | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 40 minutes |
Japan Airlines | JAL511 | A359 | 10:30AM JSTHND | CTS | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 1 hour 30 minutes |
Japan Airlines | JAL505 | B763 | 08:20AM JSTHND | CTS | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 2 hours 55 minutes |
Japan Airlines | JAL509 | B738 | 09:45AM JSTHND | CTS | |
VietJet Air | VJC822 | A330 | 11:20PM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 3 hours 15 minutes |
Jetstar Japan | JJP109 | A320 | 10:55AM JSTNRT | CTS | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 15 minutes |
All Nippon | ANA59 | B772 | 10:00AM JSTHND | CTS | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 1 hour 15 minutes |
All Nippon | ANA53 | B772 | 08:00AM JSTHND | CTS | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 2 hours 15 minutes |
All Nippon | ANA55 | 09:00AM JSTHND | CTS | ||
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 45 minutes |
Japan Airlines | JAL511 | A359 | 10:30AM JSTHND | CTS | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 1 hour 35 minutes |
Japan Airlines | JAL505 | B763 | 08:20AM JSTHND | CTS | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 30 minutes |
Air Do | ADO19 | B763 | 10:15AM JSTHND | CTS | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 2 hours 45 minutes |
All Nippon | ANA57 | 09:30AM JSTHND | CTS | ||
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 1 hour 30 minutes |
Air Do | ADO15 | B763 | 08:15AM JSTHND | CTS | |
Thai Smile | THD557 | 32S | 08:10PM +07SGN | BKK | Bangkok 2 hours 10 minutes |
Thai Airways | THA670 | B788 | 11:45PM +07BKK | CTS | |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | |
China Airlines | CAL782 | A359 | 10:50AM +07SGN | TPE | |
China Airlines | CAL116 | A333 | 04:40PM CSTTPE | FUK | 1 hour 20 minutes |
Vietnam Airlines | HVN404 | 09:25AM +07SGN | ICN | ||
Korean Air | KAL781 | B739 | 06:35PM KSTICN | FUK | 2 hours 10 minutes |
Korean Air | KAL478 | A333 | 07:45AM +07SGN | ICN | |
Korean Air | KAL781 | B739 | 06:35PM KSTICN | FUK | 3 hours 35 minutes |
Vietnam Airlines | HVN522 | A321 | 07:25AM +07SGN | PVG | |
China Eastern | CES5087 | A320 | 02:05PM CSTPVG | FUK | 1 hour 25 minutes |
China Eastern | CES282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | |
China Eastern | CES517 | A320 | 09:35AM CSTPVG | FUK | 2 hours |
China Eastern | CES7282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | |
China Eastern | CES517 | A320 | 09:35AM CSTPVG | FUK | 1 hour 50 minutes |
EVA Air | EVA382 | A321 | 01:50AM +07SGN | TPE | |
EVA Air | EVA106 | B789 | 08:10AM CSTTPE | FUK | 1 hour 55 minutes |
Vietnam Airlines | HVN422 | A321 | 01:05AM +07SGN | PUS | |
Korean Air | KAL2135 | B739 | 09:05AM KSTPUS | FUK | 1 hour 15 minutes |
Korean Air | KAL476 | B773 | 12:15AM +07SGN | ICN | |
Korean Air | KAL787 | B77W | 08:00AM KSTICN | FUK | 40 minutes |
Vietnam Airlines | HVN340 | A321 | 12:05AM +07SGN | NGO | |
StarFlyer | SFJ59 | A320 | 08:00AM JSTNGO | FUK | 30 minutes |
Vietnam Airlines | HVN340 | A321 | 12:05AM +07SGN | NGO | |
StarFlyer | SFJ61 | A320 | 09:30AM JSTNGO | FUK | 2 hours |
Vietnam Airlines | HVN408 | 787 | 11:50PM +07SGN | ICN | |
Jin Air | JNA221 | B738 | 07:15AM KSTICN | FUK | 35 minutes |
Vietnam Airlines | HVN408 | 787 | 11:50PM +07SGN | ICN | |
Korean Air | KAL787 | B77W | 08:00AM KSTICN | FUK | 1 hour 20 minutes |
Asiana | AAR3945 | 11:45PM +07SGN | ICN | ||
Asiana | AAR132 | A333 | 08:45AM KSTICN | FUK | 1 hour 55 minutes |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | |
Japan Airlines | JAL313 | A359 | 10:10AM JSTHND | FUK | 3 hours 20 minutes |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | |
Japan Airlines | JAL311 | B788 | 09:15AM JSTHND | FUK | 2 hours 25 minutes |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | |
Japan Airlines | JAL309 | B738 | 09:05AM JSTHND | FUK | 2 hours 15 minutes |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | |
Japan Airlines | JAL307 | A359 | 08:00AM JSTHND | FUK | 1 hour 10 minutes |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
All Nippon | ANA241 | 07:25AM JSTHND | FUK | 40 minutes | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
All Nippon | ANA245 | 09:00AM JSTHND | FUK | 2 hours 15 minutes | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
All Nippon | ANA249 | 10:30AM JSTHND | FUK | 3 hours 45 minutes | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
StarFlyer | SFJ45 | A320 | 10:15AM JSTHND | FUK | 3 hours 30 minutes |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
All Nippon | ANA247 | 09:40AM JSTHND | FUK | 2 hours 55 minutes | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
Japan Airlines | JAL313 | A359 | 10:10AM JSTHND | FUK | 3 hours 25 minutes |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
StarFlyer | SFJ43 | A320 | 09:20AM JSTHND | FUK | 2 hours 35 minutes |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
All Nippon | ANA243 | B789 | 08:30AM JSTHND | FUK | 1 hour 45 minutes |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
Japan Airlines | JAL307 | A359 | 08:00AM JSTHND | FUK | 1 hour 15 minutes |
Thai AirAsia | AIQ659 | A320 | 09:35PM +07SGN | DMK | |
Thai AirAsia | AIQ236 | A21N | 11:55PM +07DMK | FUK | 50 minutes |
Thai Smile | THD557 | 32S | 08:10PM +07SGN | BKK | |
Thai Airways | THA648 | A333 | 12:50AM +07BKK | FUK | 3 hours 15 minutes |
China Eastern | CES282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | Shanghai 2 hours 15 minutes |
China Eastern | CES2085 | A320 | 09:50AM CSTPVG | OKA | |
China Eastern | CES7282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | Shanghai 2 hours 5 minutes |
China Eastern | CES2085 | A320 | 09:50AM CSTPVG | OKA | |
EVA Air | EVA382 | A321 | 01:50AM +07SGN | TPE | Taipei 30 minutes |
EVA Air | EVA112 | A321 | 06:45AM CSTTPE | OKA | |
Japan Airlines | JAL750 | B788 | 08:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 2 hours 25 minutes |
Japan Airlines | JAL3009 | B738 | 06:25PM JSTNRT | ITM | |
All Nippon | ANA834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 3 hours 15 minutes |
Japan Airlines | JAL3009 | B738 | 06:25PM JSTNRT | ITM | |
All Nippon | ANA834 | B78X | 07:00AM +07SGN | NRT | Tokyo (Narita) 2 hours 20 minutes |
ANA Wings | AKX2177 | B738 | 05:30PM JSTNRT | ITM | |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | Fukuoka, Fukuoka 1 hour 20 minutes |
ANA Wings | AKX422 | DH8B | 08:50AM JSTFUK | ITM | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 2 hours 40 minutes |
Japan Airlines | JAL111 | B788 | 09:30AM JSTHND | ITM | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 40 minutes |
Japan Airlines | JAL113 | B788 | 10:30AM JSTHND | ITM | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 40 minutes |
Japan Airlines | JAL103 | B763 | 07:30AM JSTHND | ITM | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 1 hour 40 minutes |
Japan Airlines | JAL107 | A359 | 08:30AM JSTHND | ITM | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 1 hour 15 minutes |
All Nippon | ANA15 | 08:00AM JSTHND | ITM | ||
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 2 hours 15 minutes |
All Nippon | ANA17 | 09:00AM JSTHND | ITM | ||
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 15 minutes |
All Nippon | ANA19 | B772 | 10:00AM JSTHND | ITM | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 45 minutes |
Japan Airlines | JAL113 | B788 | 10:30AM JSTHND | ITM | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 1 hour 45 minutes |
Japan Airlines | JAL107 | A359 | 08:30AM JSTHND | ITM | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 3 hours 5 minutes |
Japan Airlines | JAL257 | B763 | 09:55AM JSTHND | HIJ | |
Japan Airlines | JAL70 | B788 | 11:20PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 1 hour 40 minutes |
Japan Airlines | JAL255 | B738 | 08:30AM JSTHND | HIJ | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 2 hours 30 minutes |
All Nippon | ANA675 | A321 | 09:15AM JSTHND | HIJ | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 1 hour 30 minutes |
All Nippon | ANA673 | B789 | 08:15AM JSTHND | HIJ | |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | Ota, Tokyo 30 minutes |
All Nippon | ANA671 | 07:15AM JSTHND | HIJ |
Các chuyến bay khởi hành từ Phú Quốc đi Nhật Bản
Hãng Hàng Không | Số Hiệu Chuyến Bay | Phi cơ | khởi hành | Đến | Connection |
---|---|---|---|---|---|
Pacific Airlines | PIC6526 | A320 | 07:40PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 40 minutes |
Vietnam Airlines | HVN300 | A359 | 12:10AM +07SGN | NRT | |
Vietnam Airlines | HVN1836 | A321 | 06:55PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 50 minutes |
Vietnam Airlines | HVN300 | A359 | 12:10AM +07SGN | NRT | |
VietJet Air | VJC328 | A321 | 02:25PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 1 hour 35 minutes |
VietJet Air | VJC820 | A321 | 05:00PM +07SGN | HND | |
VietJet Air | VJC326 | A320 | 12:10PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 50 minutes |
VietJet Air | VJC820 | A321 | 05:00PM +07SGN | HND | |
Pacific Airlines | PIC6526 | A320 | 07:40PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 2 hours 15 minutes |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
Vietnam Airlines | HVN1836 | A321 | 06:55PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 2 hours 25 minutes |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
Pacific Airlines | PIC6526 | A320 | 07:40PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 40 minutes |
Vietnam Airlines | HVN320 | A359 | 12:10AM +07SGN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN1836 | A321 | 06:55PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 50 minutes |
Vietnam Airlines | HVN320 | A359 | 12:10AM +07SGN | KIX | |
Pacific Airlines | PIC6526 | A320 | 07:40PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 55 minutes |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK | |
Pacific Airlines | PIC6526 | A320 | 07:40PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 40 minutes |
Vietnam Airlines | HVN300 | A359 | 12:10AM +07SGN | NRT | |
Vietnam Airlines | HVN1836 | A321 | 06:55PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 50 minutes |
Vietnam Airlines | HVN300 | A359 | 12:10AM +07SGN | NRT | |
VietJet Air | VJC328 | A321 | 02:25PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 1 hour 35 minutes |
VietJet Air | VJC820 | A321 | 05:00PM +07SGN | HND | |
VietJet Air | VJC326 | A320 | 12:10PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 50 minutes |
VietJet Air | VJC820 | A321 | 05:00PM +07SGN | HND | |
Pacific Airlines | PIC6526 | A320 | 07:40PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 2 hours 15 minutes |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
Vietnam Airlines | HVN1836 | A321 | 06:55PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 2 hours 25 minutes |
All Nippon | ANA892 | B789 | 10:45PM +07SGN | HND | |
Pacific Airlines | PIC6526 | A320 | 07:40PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 40 minutes |
Vietnam Airlines | HVN320 | A359 | 12:10AM +07SGN | KIX | |
Vietnam Airlines | HVN1836 | A321 | 06:55PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 50 minutes |
Vietnam Airlines | HVN320 | A359 | 12:10AM +07SGN | KIX | |
Pacific Airlines | PIC6526 | A320 | 07:40PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 3 hours 55 minutes |
Vietnam Airlines | HVN350 | A321 | 12:25AM +07SGN | FUK |
Các thành phố có sân bay ở Nhật Bản
Hành khách mua Vé may bay đi Nhật Bản, vé máy bay quốc tế nên tìm hiểu thêm các thành phố có sân bay dưới đây để lựa chọn chuyến bay phù hợp nhất.:
1. Thành phố Tokyo và sân bay quốc tế Narita:
- Thành phố Tokyo: Là thủ đô của Nhật Bản, với nhiều địa điểm du lịch như Tháp Tokyo, khu vực Shibuya, Ginza, Bảo tàng Quốc gia, Di tích Lịch sử Yasukuni, v.v.
- Sân bay quốc tế Narita: Cách thành phố Tokyo khoảng 60km, là sân bay chính phục vụ cho các chuyến bay quốc tế. Du khách có thể di chuyển từ Narita đến thành phố Tokyo bằng tàu điện ngầm Narita Express hoặc dịch vụ xe buýt.
2. Thành phố Osaka và sân bay quốc tế Kansai
- Thành phố Osaka: Là thành phố lớn thứ ba của Nhật Bản, nổi tiếng với Đại lộ Shinsaibashi, Cung điện Osaka, Cầu Gia Phong, Cà phê quán Hoa anh đào,…
- Sân bay quốc tế Kansai: Cách thành phố Osaka khoảng 50km, là sân bay quốc tế lớn nhất ở vùng Kansai. Du khách có thể đi từ sân bay đến thành phố Osaka bằng xe buýt hoặc đi tàu điện ngầm Kansai-Airport Express.
3. Thành phố Kyoto và sân bay quốc tế Osaka
- Thành phố Kyoto: Là trung tâm văn hóa và tôn giáo của Nhật Bản, với nhiều di tích lịch sử và kiến trúc cổ như Đền Kiyomizu, Cung điện Kyoto, Vườn quốc gia Arashiyama,…
- Sân bay quốc tế Osaka: Cách thành phố Kyoto khoảng 100km, là sân bay phục vụ các chuyến bay quốc tế đến và đi từ Osaka. Du khách có thể di chuyển từ sân bay đến Kyoto bằng tàu điện ngầm JR Kyoto Line hoặc dịch vụ xe buýt.
4. Hòn đảo Hokkaido và sân bay quốc tế New Chitose
- Hòn đảo Hokkaido: Là hòn đảo lớn nhất của Nhật Bản và nổi tiếng với khí hậu lạnh giá và thiên đường trượt tuyết, có nhiều địa điểm du lịch như Sapporo, Otaru, Furano, Niseko, v.v.
- Sân bay quốc tế New Chitose: Là sân bay chính của Hokkaido, cách thành phố Sapporo khoảng 45km. Du khách có thể đi từ sân bay đến các thành phố trên đảo bằng tàu điện ngầm hoặc xe buýt.
5. Thành phố Fukuoka và sân bay quốc tế Fukuoka
- Thành phố Fukuoka: Là thành phố lớn ở vùng Kyushu, nổi tiếng với Cung điện Dazaifu, Lâu đài Fukuoka, Bảo tàng Hakata Machiya, v.v.
- Sân bay quốc tế Fukuoka: Cách thành phố Fukuoka khoảng 10km, là sân bay chính phục vụ các chuyến bay nội địa và quốc tế đến và đi từ Fukuoka. Du khách có thể đi từ sân bay đến thành phố bằng tàu điện ngầm hoặc dịch vụ xe buýt.
Ghé điểm đến nổi tiếng khi mua vé máy bay đi Nhật Bản
Bạn đang tìm hiểu về giá vé may bay đi Nhật Bản và chuẩn bị cho một hành trình khám phá thiên nhiên, văn hoá Nhật Bản thì hãy ghé thăm các điểm dưới đây:
1. Tokyo: Thủ đô của Nhật Bản, nơi có sự kết hợp giữa những công trình hiện đại và nét truyền thống của đất nước này.
2. Kyoto: Nơi được coi là trung tâm văn hóa và lịch sử của Nhật Bản, có rất nhiều di sản văn hóa và lịch sử được bảo tồn tại đây.
3. Osaka: Thành phố sôi động với nền văn hóa đặc trưng và hệ thống giao thông thuận tiện, là nơi có nhiều khu vui chơi giải trí và mua sắm.
4. Hokkaido: Miền Bắc Nhật Bản với những vùng đồi núi thuần khiết, rừng thông và vùng biển đẹp mắt.
5. Hội An: Làng cổ cổ kính riêng biệt của Nhật Bản nằm ở tỉnh Gifu, được bảo tồn rất tốt và thu hút đông đảo khách du lịch.
6. Nara: Thành phố cổ đại cùng với nhiều đền đài và đồi núi xanh màu tuyệt đẹp.
7. Nikko: Thành phố nằm ở phía Đông của Tokyo, nổi tiếng với các công trình kiến trúc tôn giáo và thiên nhiên hoang sơ.
8. Okinawa: Hòn đảo ở phía Nam của Nhật Bản với bờ biển vàng cát trắng, là điểm nghỉ dưỡng lý tưởng của nhiều du khách.
9. Mount Fuji: Núi lửa đóng băng nổi tiếng trên thế giới, là biểu tượng của nước Nhật.
10. Kamakura: Thành phố cổ nhỏ nhưng xinh đẹp với nhiều điểm tham quan như đền Kitain, Hasedera và đền đá Tsurugaoka Hachimangu.
Đôi nét về người dân Nhật Bản
Người dân Nhật Bản chủ yếu sinh sống ở Nhật Bản, một quốc gia nằm ở Đông Á, bao gồm một quần đảo và nhiều đảo nhỏ. Với diện tích 377.944 km2, Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế lớn thứ ba thế giới.
1. Sử dụng tiếng Nhật với nhau
Tiếng Nhật là ngôn ngữ chính thức của Nhật Bản và được sử dụng trong tất cả các lĩnh vực của đời sống, từ giao tiếp hàng ngày đến công việc và giáo dục. Người dân Nhật Bản ngây thơ và thân thiện với người nước ngoài, nhưng họ rất tự hào về ngôn ngữ và văn hóa của mình và hy vọng người khác sẽ tôn trọng và học tiếng Nhật khi đến đất nước này.
2. Tôn trọng và tuân thủ các quy tắc xã hội
Người Nhật rất coi trọng các quy tắc xã hội và luôn cố gắng tuân thủ chúng. Vì vậy, họ đã phát triển một nền văn hóa có tính chính trị, kỷ luật và trật tự. Các quy tắc này bao gồm cách ăn mặc, cách nói chuyện, cách hành xử và tôn trọng người lớn tuổi và người có chức vụ cao hơn. Trách nhiệm cá nhân và sự chu đáo đến người khác cũng được coi là đức tính quan trọng trong xã hội Nhật Bản.
3. Tình cảm gia đình và truyền thống
Gia đình là một phần quan trọng trong đời sống của người Nhật. Họ có trách nhiệm chăm sóc và tôn trọng các thành viên trong gia đình, đặc biệt là cha mẹ và người già trong gia đình. Các truyền thống gia đình cũng được coi trọng, và người Nhật thường tham gia các hoạt động như lễ hội và buổi họp mặt gia đình để kết nối và duy trì mối quan hệ gia đình.
4. Tính cẩn thận và tỉ mỉ
Điều gì làm nên sự cách tân của công nghệ và nền kinh tế của Nhật là tính cẩn thận và tỉ mỉ trong mọi việc. Người Nhật có thói quen đóng gói chặt chẽ và kiểm tra kỹ lưỡng các sản phẩm và dịch vụ, đảm bảo chất lượng và sự hoàn thiện tối đa. Họ cũng có tính cẩn thận và quyết tâm trong các hoạt động kinh doanh và sản xuất, đảm bảo sự thành công và sự ổn định cho công ty và sản phẩm.
5. Kính trọng và tôn trọng truyền thống và lịch sử
Người Nhật có sự kính trọng đặc biệt đối với lịch sử và truyền thống của đất nước. Văn hóa Nhật Bản có những nét đặc trưng riêng đầy màu sắc và sự đa dạng, và người dân rất tự hào về những giá trị truyền thống này. Họ cũng rất quan tâm đến việc bảo tồn và duy trì các khu di tích lịch sử và thiên nhiên quý giá của đất nước.
6. Đam mê với nền ẩm thực
Ẩm thực là một phần không thể thiếu của cuộc sống và văn hóa Nhật Bản. Người Nhật khó tính với chất lượng thức ăn và có thể dành nhiều giờ để chuẩn bị hoặc tìm kiếm những món ăn ngon và sạch nhất. Họ cũng có những quy tắc đặc biệt khi ăn, chẳng hạn như không nói chuyện khi đang ăn và sử dụng ống tiêm để ăn mì.
Các món ăn nổi tiếng ở Nhật Bản
Đặt vé máy bay đi Nhật Bản rồi thì đừng quên lưu lại các món ăn hấp dẫn tại quốc gia này. Bởi qua ẩm thực, hành khách có thể hiểu được nét văn hóa thể hiện phẩm giá con người, trình độ văn hóa của dân tộc với những đạo lý, phép tắc, phong tục trong cách ăn uống:
1. Sushi
Sushi là món ăn đặc trưng và phổ biến nhất của Nhật Bản. Nó được làm từ gạo nấu chín được phủ lên các miếng hải sản tươi sống như cá hồi, cá ngừ, tôm, trứng cá muối… Sushi có nhiều loại như nigiri (miếng sushi truyền thống có nấm wasabi giữa gạo và hải sản), maki (sushi cuộn), sashimi (không có gạo)…
2. Ramen
Ramen là món mì ăn nhanh được phổ biến rộng rãi ở Nhật Bản. Nó bao gồm mì mềm được trộn với nước dùng chiên từ xương động vật, kèm theo thịt heo, trứng, rau củ và gia vị đa dạng. Có nhiều loại ramen khác nhau như ramen tonkotsu (nước dùng từ xương heo), shoyu ramen (nước dùng từ xương gà và sốt tương đậu nành), miso ramen (nước dùng từ xương tương miso)…
3. Tempura
Tempura là món ăn được làm từ các loại rau củ hay hải sản tẩm bột và rán giòn. Các nguyên liệu được ướp lạnh trước khi chiên trong dầu, tạo nên lớp vỏ giòn bên ngoài và bên trong rau củ hay hải sản sẽ giữ được độ ẩm và ngọt giòn. Tempura thường được ăn kèm với sốt tentsuyu (sốt đậm đà từ đường, tương và nguyên liệu từ xương) và cơm.
4. Okonomiyaki
Okonomiyaki là món bánh xèo hay bánh trung kết hợp với rau củ và hải sản tươi sống. Nguyên liệu được trộn với bột trứng và bột mì, sau đó chiên lên cho tới khi vàng. Okonomiyaki được thưởng thức với sốt okonomiyaki (sốt ngọt ngào từ cà chua, mù tạt, xốt worcestershire, sốt mayonnaise, gia vị và rong biển).
5. Udon
Udon là món mì dày và dai được làm từ bột mì, nước và muối. Nó có thể được ăn nóng hoặc lạnh, kèm với nước dùng từ xương, gia vị tương hay động vật như tôm hay đậu phụ. Một số món ăn Udon nổi tiếng như Kake Udon (mì udon ăn kèm nước dùng và rau củ) hay Kitsune Udon (mì udon với đậu phụ và sốt tương).
6. Tonkatsu
Tonkatsu là món thịt heo chiên giòn kết hợp với bánh mì kẹp và sốt tonkatsu (sốt từ cà chua, mật ong và gia vị). Thịt heo được tẩm bột, chiên lên cho tới khi vàng và giữ được độ giòn, được thưởng thức với nước dấm và củ cải trắng muối.
7. Yakitori
Yakitori là món thịt gà nướng trên than hoặc dùng dầu nóng. Thường là đuôi gà, cánh gà, thịt gà và lòng gà được nướng trên que tre và thưởng thức với gia vị tương hoặc muối tiêu xanh.
8. Sukiyaki
Sukiyaki là món lẩu nổi tiếng của Nhật Bản. Thịt bò hoặc heo được nấu trong nồi đất với nước dùng dashi, xào cùng rau củ và trứng. Món ăn này được dùng kèm với cơm hoặc mì.
9. Shabu-Shabu
Món Shabu-Shabu là một món lẩu truyền thống của Nhật Bản, được làm từ thịt bò hoặc thịt heo thái lát mỏng, rau củ và mì gói, nhúng trong nước lẩu có hương vị ngọt thanh. Món ăn này có tên gọi là Shabu-Shabu vì khi nhúng thịt vào nồi nước sôi, người ta sẽ nghe thấy tiếng “shabu shabu” là tiếng thịt chín.
Thời tiết và khí hậu ở Nhật Bản
Nhật Bản là một quốc gia đa dạng về thời tiết và khí hậu, với nhiều vùng miền có tính đa dạng khí hậu khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta có thể tóm tắt các đặc điểm chung của thời tiết và khí hậu ở Nhật Bản như sau:
1. Thời tiết mùa đông
- Mùa đông ở Nhật Bản kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2, thời tiết trong khoảng này tương đối lạnh và khô.
- Vùng miền Bắc và Cao nguyên Chubu (bắc Nhật Bản): Có khí hậu lạnh, có tuyết và gió mùa đông mạnh. Nhiệt độ trung bình tháng 12 là từ 3-5 độ C và có thể xuống dưới 0 độ C vào ban đêm.
- Vùng miền Nam và Trung Kinki (nam Nhật Bản): Thời tiết ở đây ấm hơn, có nhiều mưa và ít tuyết hơn so với các vùng miền khác. Nhiệt độ trung bình tháng 12 là từ 7-10 độ C.
2. Thời tiết mùa xuân
- Mùa xuân ở Nhật Bản diễn ra từ tháng 3 đến tháng 5, thời tiết trong khoảng này dễ chịu, có nhiều mưa và đôi khi bị gió.
- Vùng miền Bắc và Cao nguyên Chubu (bắc Nhật Bản): Nhiệt độ trung bình tháng 3 là từ 5-7 độ C và tăng lên trung bình 13-15 độ C vào tháng 5.
- Vùng miền Nam và Trung Kinki (nam Nhật Bản): Nhiệt độ trung bình tháng 3 là từ 10-12 độ C và có thể lên tới 20 độ C vào tháng 5.
3. Thời tiết mùa hè
- Mùa hè ở Nhật Bản kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, thời tiết trong khoảng này nóng và ẩm ướt, với mưa nhiều vào tháng 6 và tháng 7.
- Vùng miền Bắc và Cao nguyên Chubu (bắc Nhật Bản): Có khí hậu nóng và ẩm ở đây, có nhiều mưa và bão vào tháng 7 và tháng 8. Nhiệt độ trung bình tháng 6 là từ 20-23 độ C và có thể lên tới 30-35 độ C vào tháng 8.
- Vùng miền Nam và Trung Kinki (nam Nhật Bản): Nhiệt độ trung bình tháng 6 là từ 25-28 độ C và có thể lên tới 35 độ C vào tháng 8.
4. Thời tiết mùa thu
- Mùa thu ở Nhật Bản diễn ra từ tháng 9 đến tháng 11, thời tiết trong khoảng này mát mẻ và dễ chịu, với lượng mưa trung bình ít hơn so với các mùa khác.
- Vùng miền Bắc và Cao nguyên Chubu (bắc Nhật Bản): Nhiệt độ trung bình tháng 9 là từ 17-19 độ C và có thể giảm xuống 10-12 độ C vào tháng 11.
- Vùng miền Nam và Trung Kinki (nam Nhật Bản): Nhiệt độ trung bình tháng 9 là từ 22-24 độ C và có thể xuống 15-17 độ C vào tháng 11.
Tổng quan, Nhật Bản có khí hậu ôn đới ẩm ướt và ảnh hưởng bởi biển đông và biển Nhật Bản. Các vùng miền nam thường có mùa nóng và ẩm hơn, trong khi các vùng miền bắc và cao nguyên có mùa lạnh và nhiều tuyết hơn. Tuy nhiên, thời tiết và khí hậu cũng có thể khác nhau trong cùng một vùng miền. Chính vì vậy, du khách
Chúc bạn đặt vé máy bay đi Nhật Bản giá tốt và có hành trình thuận lợi!
- 250 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM (02873 023 023)
- 16 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội (02473 023 023)
- 203 Toà Nhà A4, Handinco 30, Đại lộ Lê Nin, TP Vinh, Nghệ An (02387 302 302)