Vé may bay đi Tanzania – Hiện tại, sân bay quốc tế Kilimanjaro (JRO) tại thành phố Arusha, Tanzania là sân bay có nhiều chuyến bay từ Việt Nam nhất. Các hãng hàng không đáng chú ý có chuyến bay đến sân bay này là Ethiopian Airlines và Turkish Airlines.
Các hãng hàng không bay đến Tanzania
Tanzania là quốc gia nằm ở Đông Phi và có nhiều không gian rộng lớn và đa dạng nền văn hóa địa phương, một điểm đến hấp dẫn cho du khách khám phá những cảnh đẹp tự nhiên và các khu bảo tồn động vật hoang dã như công viên quốc gia Serengeti và Kilimanjaro. Vì vậy, Tanzania là một điểm đến được nhiều hãng hàng không quốc tế và vô tuyến lựa chọn để phục vụ cho lượng lớn hành khách quốc tế và trong nước đến nơi này.
Các hãng hàng không quốc gia chính của Tanzania hiện nay là Air Tanzania và Fastjet. Air Tanzania là hãng hàng không cá nhân có căn cứ tại Dar es Salaam, cung cấp khí cầu ở Tanzania và các nước khác của Đông Phi. Được biết đến như một hãng hàng không truyền thống của Tanzania, Air Tanzania hiện đang phục vụ các tuyến bay nội địa và quốc tế tới các thành phố lớn như Nairobi, Mombasa, Entebbe, Johannesburg và Bangkok.
Có thể bạn quan tâm Vé máy bay đi Azerbaijan
Hãng hàng không quốc tế khác cũng đáng chú ý là Ethiopian Airlines, Kenya Airways, RwandAir và South African Airways. Ethiopian Airlines là hãng hàng không lớn nhất và có sứ mệnh trở thành hàng không châu Phi lớn nhất, hiện đang cung cấp các tuyến bay tới Dar es Salaam và Kilimanjaro từ Đông Phi, châu Âu, Mỹ, châu Á và Trung Đông. Kenya Airways, RwandAir và South African Airways cũng có các tuyến bay tới Tanzania từ các quốc gia láng giềng và các thành phố châu Phi khác.Bên cạnh các hãng hàng không quốc tế, Tanzania cũng có nhiều hãng hàng không vô tuyến cung cấp các tuyến bay nội địa, như Coastal Aviation và Precision Air.
Các hãng hàng không này cung cấp dịch vụ bay đến những nơi khó tiếp cận hoặc hệ thống giao thông thành phố chưa phát triển. Tuy nhiên, do sự phát triển của hàng không và du lịch, có thể sẽ có thêm nhiều hãng hàng không khác đến Tanzania trong tương lai. Điều này sẽ giúp du khách có nhiều sự lựa chọn hơn khi đến đây và giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và giá cả hợp lý cho người dân địa phương.
Đặt vé máy bay đi Tanzania
- Chọn sân bay đi, Sân bay đến, Ngày bay để kiểm tra giá vé đi Tanzania
- Gọi tổng đài 19001812 hoặc Điện thoại/Zalo 0919 302 302,0856 256 256, để được hỗ trợ
- Tìm hiểu thêm Cách mua vé máy bay quốc tế
Nhớ kiểm tra lịch trình và giá vé thường xuyên, vì giá có thể biến đổi và có thể xuất hiện các ưu đãi tạm thời.
Bảng các sân bay quốc tế ở Tanzania
Ngành hàng không Tanzania luôn là một trong những lĩnh vực quan trọng được đất nước chú trọng đầu tư trong nhiều thời kỳ. Với sự phát triển không ngừng, số lượng các sân bay ở Tanzania đang dần tăng lên và được nâng cấp cơ sở vật chất nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển và mua vé máy bay đi Tanzania của hành khách.
Dưới đây là danh sách các sân bay tại Tanzania, hành khách nên tìm hiểu kỹ địa điểm mình muốn đến để lựa chọn sân bay đáp gần nhất:
Tên sân bay | Mã IATA | Mã IACAO | Tên Thành phố | Quốc gia |
---|---|---|---|---|
Sân bay Dar Es Salam International Airport | DAR | HTDA | Dar Es Salaam | Tanzania |
Các chuyến bay khởi hành từ Hà Nội đi Tanzania
Hãng Hàng Không | Số Hiệu Chuyến Bay | Phi cơ | khởi hành | Đến | Connection |
---|---|---|---|---|---|
Qatar Airways | QTR977 | B789 | 07:30PM +07HAN | DOH | Doha 2 hours 50 minutes |
Oman Air | OMA1499 | A333 | 01:45AM +03DOH | JRO | |
Qatar Airways | QTR977 | B789 | 07:30PM +07HAN | DOH | Doha 2 hours 50 minutes |
Qatar Airways | QTR1499 | A35K | 01:45AM +03DOH | JRO |
Các chuyến bay từ Sài Gòn (TP.HCM) đi Tanzania
Hãng Hàng Không | Số Hiệu Chuyến Bay | Phi cơ | khởi hành | Đến | Connection |
---|---|---|---|---|---|
Qatar Airways | QTR971 | B77W | 07:30PM +07SGN | DOH | Doha 2 hours 30 minutes |
Oman Air | OMA1499 | A333 | 01:45AM +03DOH | JRO | |
Qatar Airways | QTR971 | B77W | 07:30PM +07SGN | DOH | Doha 2 hours 30 minutes |
Qatar Airways | QTR1499 | A35K | 01:45AM +03DOH | JRO |
Các thành phố có sân bay ở Tanzania
Hành khách mua Vé may bay đi Tanzania nên tìm hiểu thêm các thành phố có sân bay dưới đây để lựa chọn chuyến bay phù hợp nhất.
1. Hồ Nước Ngũ Hành Sơn tại Stone Town, Đảo Zanzibar – Sân bay quốc tế Abeid Amani Karume (ZNZ)
2. Công viên Quốc gia Serengeti – Sân bay quốc tế Kilimanjaro (JRO)
3. Đảo Mafia – Sân bay quốc tế Mafia (MFA)
4. Hồ Manyara – Sân bay quốc tế Kilimanjaro (JRO)
5. Nhà thờ Nhập Biết Điêm ở Bagamoyo – Sân bay quốc tế Julius Nyerere (DAR)
6. Hồ Malawi (Hồ Tanganika) – Sân bay quốc tế Songwe (JRO)
7. Hồ Victoria – Sân bay quốc tế Kilimanjaro (JRO)
8. Hồ Tanganyika – Sân bay quốc tế Julius Nyerere (DAR)
9. Đảo Pemba – Sân bay quốc tế Abeid Amani Karume (ZNZ)
10. Công viên quốc gia Ngorongoro – Sân bay quốc tế Kilimanjaro (JRO)
11. Thành phố Dar es Salaam – Sân bay quốc tế Julius Nyerere (DAR)
12. Hồ Hữu nghị Ngorongoro – Sân bay quốc tế Arusha (ARK)Ngoài ra, còn có một số sân bay quốc tế khác ở Tanzania với các địa điểm du lịch lân cận như sân bay quốc tế Kisauni (ZNZ) gần Vườn quốc gia Jozani Chwaka Bay, sân bay quốc tế Manyara (LKY) gần Công viên quốc gia Lake Manyara và sân bay quốc tế Iringa (IRI) gần Công viên quốc gia Ruaha.
Ghé điểm đến nổi tiếng khi mua vé máy bay đi Tanzania
Bạn đang tìm hiểu về giá vé may bay đi Tanzania và chuẩn bị cho một hành trình khám phá thiên nhiên, văn hoá Tanzania thì hãy ghé thăm các điểm dưới đây
1. Công viên quốc gia Serengeti
Với hơn 14.000 km2 diện tích, công viên quốc gia Serengeti là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất của Tanzania. Nơi đây là nơi sinh sống của hàng triệu loài động vật hoang dã như hươu, sư tử, báo đốm và voi. Du khách có thể tham gia các chuyến săn bắt quan sát động vật hoang dã, tắm nắng tại những bãi biển sạch và tận hưởng cảnh đẹp của đồng cỏ bao la.
2. Hồ Ngorongoro
Hồ Ngorongoro là một hồ núi lửa tuyệt đẹp của Tanzania với độ sâu lên đến 600m. Nơi đây là nơi sinh sống của hàng ngàn loài chim và động vật hoang dã, được bao quanh bởi hơn 600m tường đứng. Du khách có thể thưởng thức cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và khám phá các loài động vật hiếm có.
3. Đỉnh Kilimanjaro
Đỉnh Kilimanjaro là đỉnh núi cao nhất châu Phi và cũng là một trong những điểm tham quan hấp dẫn nhất của Tanzania. Nơi đây thu hút đông đảo du khách muốn thử sức leo núi. Tuy nhiên, việc leo núi yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chuyên nghiệp.
4. Công viên quốc gia Tarangire
Tarangire là một trong những công viên quốc gia đẹp nhất của Tanzania, với những cảnh quan đa dạng và những cây cối hoành tráng. Nơi đây là nơi sinh sống của rất nhiều loài thú hoang dã, bao gồm cả hàng nghìn con voi.
5. Zanzibar
Zanzibar là đảo lớn nhất của Tanzania, nổi tiếng với những bãi biển đẹp và nền văn hóa đậm đà. Du khách có thể chiêm ngưỡng những ngôi nhà kiểu cổ ở Stone Town, tham quan các khu chợ địa phương và thưởng thức các món ăn đặc sản của đảo.
Xem thêm mua vé máy bay giá rẻ
6. Hồ Victoria
Hồ Victoria là hồ nước lớn nhất châu Phi và là một trong những điểm đến du lịch nổi tiếng của Tanzania. Tại đây, du khách có thể tận hưởng cảnh quan thiên nhiên đẹp mê hồn và tham quan các đảo nhỏ xung quanh hồ.
7. Hội tụ của Maasai
Hội tụ của Maasai là một nơi thu hút đông đảo du khách đến với văn hóa và truyền thống của bộ tộc Maasai. Du khách có thể trải nghiệm cuộc sống thực sự của bộ tộc này và tham gia vào những hoạt động truyền thống như đi săn và nhảy cuộc cạnh tranh để hiểu thêm về văn hóa độc đáo của họ.
Đôi nét về người dân Tanzania
1. Nhân khẩu học
Dân số của Tanzania ước tính khoảng 59,7 triệu người, và được coi là quốc gia đông dân thứ 7 trên thế giới. Dân số phân bố không đều trên toàn quốc, với hơn 80% số dân sinh sống ở các vùng đồng bằng và miền đông bắc nước. Dân số tại thành phố lớn nhất Dar es Salaam chiếm khoảng 10 triệu người.Sự gia tăng dân số của Tanzania là khá nhanh, với mức tăng trung bình đạt 3,1% mỗi năm.
2. Sắc tộc và ngôn ngữ
Hơn 120 nhóm dân tộc được xác định ở Tanzania, với sắc tộc chính bao gồm WaSwahili, họ là người bản xứ của Tanzania và chiếm hơn 16% tổng số dân. Những sắc tộc khác bao gồm những người Arusha, Chagga, Maasai, và Sukuma.Swahili và Kiingereza là hai ngôn ngữ chính được sử dụng ở Tanzania. Swahili là ngôn ngữ quốc gia và được sử dụng trong các bài hát, phim ảnh và chính trị. Kiingereza được sử dụng làm ngôn ngữ hành chính, giáo dục và kinh doanh.
3. Tôn giáo
Kitô giáo và hồi giáo là hai tôn giáo lớn nhất ở Tanzania. Khoảng 61% dân số theo đạo Thiên chúa giáo, trong khi hơn 35% theo đạo Hồi giáo. Những tôn giáo khác trong nước bao gồm Hinduism, Uislam Sababu, và Bahá’í.
4. Nền kinh tế
Tanzania có nền kinh tế đa dạng với nông nghiệp, dịch vụ và công nghiệp đóng góp vào GDP của quốc gia. Nông nghiệp chiếm khoảng 24% GDP, với sản phẩm chính bao gồm cà phê, bông và dầu cọ. Dịch vụ chiếm khoảng 47% GDP, và công nghiệp trọng yếu như gia công và khai thác tài nguyên chiếm khoảng 26% GDP.
5. Văn hóa và phong tục tập quán
Văn hóa Tanzania kết hợp giữa nhiều tín ngưỡng với nhau, tạo thành một bản sắc đặc trưng. Văn hóa truyền thống của Tanzania có sự ảnh hưởng của các nhóm dân tộc ở khu vực Đông Phi và Nam Phi.Các hoạt động văn hóa chính của người dân Tanzania bao gồm nhảy múa, hát, diễn kịch, và điệu nhảy truyền thống.
Nhiều người dân cũng có trình độ giáo dục thấp, và nghệ thuật truyền miệng vẫn được giữ gìn và truyền bá.Các phong tục tập quán truyền thống còn được duy trì trong đời sống hàng ngày, bao gồm việc lựa chọn vợ/chồng do gia đình quyết định và xin phép cha mẹ trước khi kết hôn. Ngoài ra, những bữa tiệc và các lễ hội cũng là một phần quan trọng trong đời sống và văn hóa của người dân Tanzania.
6. Giáo dục
Chính phủ Tanzania đặt nhiều sự chú ý vào giáo dục, với một trong những mục tiêu quan trọng là cải thiện tỷ lệ giáo dục đối với dân số quốc gia. Tuy nhiên, do điều kiện kinh tế khó khăn, tỷ lệ giáo dục và học vấn của người dân Tanzania vẫn thấp hơn so với nhiều nước khác.
Các món ăn nổi tiếng ở Tanzania
Đặt vé máy bay đi Tanzania rồi thì đừng quên lưu lại các món ăn hấp dẫn tại quốc gia này. Bởi qua ẩm thực, hành khách có thể hiểu được nét văn hóa thể hiện phẩm giá con người, trình độ văn hóa của dân tộc với những đạo lý, phép tắc, phong tục trong cách ăn uống:
1. Ugali: Đây là món ăn cơ bản và phổ biến nhất ở Tanzania. Nó là một loại bột truyền thống làm từ ngũ cốc như ngô hoặc đu đủ, được đổ nước sôi vào và khuấy đều cho đến khi có độ đặc như bột là được dán lại. Nó thường được ăn cùng với các món nước hay thịt sốt.
2. Nyama choma: Đây là món thịt nướng phổ biến nhất ở Tanzania. Loại thịt chủ yếu được ăn là thịt cừu hoặc bê, được nướng trên lửa than và thường được dọn kèm với xà lách và bánh mì.
3. Pilau: Đây là một món ăn có nguồn gốc Ấn Độ, được làm từ cơm nấu cùng với hỗn hợp gia vị gồm tiêu đen, hạt tiêu, quế, thảo quả, gừng và vừng đen. Nó thường được kèm với thịt gà hoặc dê và cà chua sốt.
4. Mshikaki: Đây là món thịt xiên nướng từ thịt heo, thịt bò hoặc thịt gà. Thịt được pha trộn với các gia vị như ớt, hành tây, hành lá, nước tương và dầu ăn rồi được xiên lên que tre và nướng trên than.
5. Chapati: Đây là món bánh phổ biến và được ăn vào các bữa ăn trong ngày. Nó được làm từ bột mì, nước và muối, sau đó được nhào mềm và nướng trên chảo.
6. Mandazi: Đây là món bánh ngọt được làm từ bột nổi, sữa và đường. Nó thường được ăn cùng với trà vào buổi sáng hoặc chiều tối.
7. Fish curry: Món cá được nấu cùng với nước cốt dừa và nhiều loại gia vị như cà ri Ấn Độ. Nó được ăn với cơm hoặc bánh mì.
8. Wali wa nazi: Đây là món cơm nấu cùng với nước cốt dừa, được ăn cùng với thịt hoặc rau xào.
9. Kachumbari: Đây là món trộn rau sống gồm cà chua, hành tây, ớt và chanh. Nó thường được dọn kèm với các món nước hoặc ăn cùng với bánh chapati.
10. Pilipili ya kukaanga: Đây là món sốt được làm từ ớt, nước cốt dừa và các gia vị khác như hành tây và tỏi. Nó thường được dùng để ướp và nướng thịt hoặc dùng làm nước chấm cho các món tôm hoặc cá nướng.
Thời tiết và khí hậu ở Tanzania
Tanzania có địa hình đa dạng, từ vùng đồng bằng và sông ngòi ở phía đông đến đồi núi và tỉnh Sơn nguyên ở phía tây. Do đó, thời tiết và khí hậu tại đây cũng có sự khác biệt ở từng khu vực.
1. Vùng phía đông bắc (nơi có thủ đô Dar es Salaam)
Vùng phía đông bắc là nơi có thủ đô Dar es Salaam và được bao quanh bởi biển Ấn Độ. Vùng này có khí hậu nóng và ẩm, với mùa mưa vào tháng 4 đến tháng 5 và tháng 11 đến tháng 12. Nhiệt độ trung bình trong năm dao động từ 23 đến 31 độ C.
2. Vùng cao nguyên phía đông (vùng Kilimanjaro, Arusha)
Vùng cao nguyên phía đông của Tanzania có độ cao từ 1.200 đến 1.800 mét so với mực nước biển. Với độ cao này, khí hậu ở đây mát mẻ hơn so với các vùng khác. Mùa mưa đến vào tháng 3 đến tháng 5 và tháng 11 đến tháng 12, trong khi mùa khô kéo dài từ tháng 6 đến tháng 10. Nhiệt độ trung bình vào mùa khô dao động từ 13 đến 17 độ C, và mùa mưa dao động từ 20 đến 30 độ C.
3. Vùng khô nóng phía nam (vùng Dodoma, Morogoro)
Vùng khô nóng phía nam gồm các vùng thung lũng và sa mạc như Dodoma, Morogoro có khí hậu nóng và khô kéo dài suốt năm. Nhiệt độ trung bình vào mùa khô dao động từ 23 đến 33 độ C, và mùa mưa tầm 18 đến 24 độ C. Mùa mưa ở đây kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4, trong khi mùa khô kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10.
4. Vùng cao nguyên phía tây (vùng Kigoma, Tabora)
Vùng cao nguyên phía tây của Tanzania nằm ở vùng Sơn nguyên và độ cao từ 900 đến 1.500 mét so với mực nước biển. Với độ cao này, khí hậu ở đây mát mẻ và khô. Mùa mưa kéo dài từ tháng 11 đến tháng 5, trong khi mùa khô rất ngắn, chỉ kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8. Nhiệt độ trung bình vào mùa khô dao động từ 17 đến 22 độ C và mùa mưa dao động từ 25 đến 30 độ C.
5. Vùng đồng bằng phía tây (vùng Mwanza, Shinyanga)
Vùng đồng bằng phía tây của Tanzania có khí hậu nóng và khô kéo dài suốt năm. Nhiệt độ trung bình vào mùa khô dao động từ 27 đến 32 độ C và mùa mưa dao động từ 23 đến 26 độ C. Mùa mưa ở đây kéo dài từ tháng 10 đến tháng 5, cùng với mùa khô kéo dài từ tháng 6 đến tháng 9.
Tổng quan, thời tiết và khí hậu ở Tanzania có hai mùa rõ rệt, một là mùa khô và một là mùa mưa. Tuy nhiên, do địa hình đa dạng, các khu vực trong nước có sự khác biệt về nhiệt độ và mùa mưa khác nhau. Vì vậy, du khách nên chuẩn bị trang phục phù hợp và lưu ý theo dõi thời tiết khi đến thăm Tanzania.
Chúc bạn đặt vé máy bay đi Tanzania giá tốt và có hành trình thuận lợi!
- 250 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM (02873 023 023)
- 16 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội (02473 023 023)
- 203 Toà Nhà A4, Handinco 30, Đại lộ Lê Nin, TP Vinh, Nghệ An (02387 302 302)