Sân bay Băc Kinh (PEK) là sân bay có nhiều chuyến bay nối từ Việt Nam đi Trung Quốc nhất. Đây là sân bay quốc tế lớn nhất ở Bắc Kinh, Trung Quốc và là trung tâm chính của hãng hàng không Air China. Sân bay này có nhiều chuyến bay từ các thành phố lớn của Việt Nam như Hà Nội, Hồ Chí Minh và Đà Nẵng đến các thành phố lớn của Trung Quốc như Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu, Hàng Châu, Đại Liên, Tô Châu và Tân Cương. Vì vậy, đây là sân bay được lựa chọn nhiều nhất để đặt vé máy bay từ Việt Nam đi Trung Quốc.
Các hãng hàng không bay đến Trung Quốc
1. China Southern Airlines:
– Là hãng hàng không lớn nhất và cũng là hãng quốc gia của Trung Quốc.
– Có đường bay tới hơn 200 điểm đến trong và ngoài nước Trung Quốc.
– Trụ sở đặt tại thành phố Quảng Châu, làm trung tâm hoạt động của hãng.
– Sở hữu một đội bay lớn với các máy bay hiện đại như Airbus A380, Boeing 787 Dreamliner,…
– Được đánh giá là một trong những hãng hàng không an toàn và chất lượng nhất.
2. Air China:
– Cũng là một trong những hãng hàng không lớn và quốc gia của Trung Quốc.
– Có các tuyến bay đến hơn 200 điểm đến trong và ngoài nước Trung Quốc.
– Trụ sở đặt tại Bắc Kinh và sở hữu một đội bay gồm các máy bay hiện đại như Boeing 747, Boeing 777, Airbus A330,…
– Là hãng hàng không chính thức của Olympic Games và World Expo.
3. China Eastern Airlines:
– Là hãng hàng không có trụ sở đặt tại Thượng Hải, được biết đến với tên gọi Air China.
– Điểm mạnh của hãng là mạng lưới đường bay đến các thành phố trong và ngoài nước đặc biệt là các thành phố kinh tế lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, Thâm Quyến.
– Sở hữu một đội bay gồm các máy bay hiện đại như Boeing 787 Dreamliner, Boeing 777, Airbus A330,…
– Được đánh giá là một trong những hãng hàng không hàng đầu ở Trung Quốc.
4. Hainan Airlines:
– Là hãng hàng không tư nhân đầu tiên của Trung Quốc.
– Trụ sở đặt tại Hải Nam và có các đường bay tới hơn 100 điểm trong nước và quốc tế.
– Sở hữu một đội bay gồm các máy bay hiện đại như Boeing 787, Airbus A330, A350,…
– Là hãng hàng không có mức độ đánh giá an toàn cao và được xếp hạng 4 sao bởi Skytrax.
5. Xiamen Airlines:
– Là hãng hàng không có trụ sở đặt tại thành phố Xiamen, được thành lập từ năm 1984.
– Có đường bay tới hơn 90 điểm nội địa và quốc tế.
– Sở hữu một đội bay gồm các máy bay hiện đại như Boeing 787 Dreamliner, Boeing 737,…
– Được đánh giá cao về độ an toàn và chất lượng dịch vụ.
6. Shenzhen Airlines:
– Là hãng hàng không có trụ sở đặt tại Thâm Quyến, được biết đến với tên gọi Air Shenzhen.
– Có đường bay tới hơn 70 điểm đến trong và ngoài nước Trung Quốc.
– Sở hữu một đội bay gồm các máy bay hiện đại như Airbus A330, A320, Boeing 737,…
– Là một trong những hãng hàng không bảo trợ cho các chương trình du lịch nội địa nổi tiếng.
Đặt vé máy bay đi Trung Quốc
- Chọn sân bay đi, Sân bay đến, Ngày bay để kiểm tra giá vé đi Trung Quốc
- Gọi tổng đài 19001812 hoặc Điện thoại/Zalo 0345 302 302,0941 302 302, để được hỗ trợ
- Tìm hiểu thêm Cách mua vé máy bay quốc tế
Nhớ kiểm tra lịch trình và giá vé thường xuyên, vì giá có thể biến đổi và có thể xuất hiện các ưu đãi tạm thời.
Bảng các sân bay quốc tế ở Trung Quốc
Ngành hàng không Trung Quốc luôn là một trong những lĩnh vực quan trọng được đất nước chú trọng đầu tư trong nhiều thời kỳ. Với sự phát triển không ngừng, số lượng các sân bay ở Trung Quốc đang dần tăng lên và được nâng cấp cơ sở vật chất nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển và mua vé máy bay đi Trung Quốc của hành khách.
Dưới đây là danh sách các sân bay tại Trung Quốc, hành khách nên tìm hiểu kỹ địa điểm mình muốn đến để lựa chọn sân bay đáp gần nhất:
Tên sân bay | Mã IATA | Mã IACAO | Tên Thành phố | Quốc gia |
---|---|---|---|---|
Sân bay Guangzhou Baiyun International | CAN | ZGGG | Guangzhou | Trung Quốc |
Sân bay Chongqing Jiangbei International | CKG | ZUCK | Chongqing | Trung Quốc |
Sân bay Saiwusu International | ERL | ZBER | Erenhot | Trung Quốc |
Sân bay Lishe International Airport | NGB | ZSNB | Ningbo | Trung Quốc |
Sân bay Nanjing Lukou International Airport | NKG | ZSNJ | Nanjing | Trung Quốc |
Sân bay Beijing Capital International | PEK | ZBAA | Beijing | Trung Quốc |
Sân bay Shanghai Pudong International | PVG | ZSPD | Shanghai | Trung Quốc |
Sân bay Shanghai Hongqiao International | SHA | ZSSS | Shanghai | Trung Quốc |
Sân bay Fenghuang International (Phoenix International) | SYX | ZJSY | Sanya | Trung Quốc |
Sân bay Tianjin Binhai International | TSN | ZBTJ | Tianjin | Trung Quốc |
Sân bay Tianhe International | WUH | ZHHH | Wuhan | Trung Quốc |
Các chuyến bay khởi hành từ Hà Nội đi Trung Quốc
Hãng Hàng Không | Số Hiệu Chuyến Bay | Phi cơ | khởi hành | Đến | Connection |
---|---|---|---|---|---|
Vietnam Airlines | HVN512 | A321 | 10:00AM +07HAN | PEK | |
Vietnam Airlines | HVN512 | A321 | 10:00AM +07HAN | PEK | |
Vietnam Airlines | HVN512 | B789 | 10:00AM +07HAN | PEK | |
Cathay Pacific | CPA740 | A21N | 10:50AM +07HAN | HKG | |
Air China | CCA112 | A321 | 02:35PM HKTHKG | PEK | 35 minutes |
Cathay Pacific | CPA740 | A21N | 10:50AM +07HAN | HKG | |
Air China | CCA110 | A333 | 05:30PM HKTHKG | PEK | 3 hours 30 minutes |
Vietnam Airlines | HVN592 | A321 | 10:15AM +07HAN | HKG | |
Air China | CCA112 | A321 | 02:35PM HKTHKG | PEK | 1 hour 5 minutes |
Vietnam Airlines | HVN592 | A321 | 10:15AM +07HAN | HKG | |
Cathay Pacific | CPA392 | A333 | 02:00PM HKTHKG | PEK | 30 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ8014 | B738 | 09:45AM +07HAN | SZX | |
Air China | CCA1384 | B789 | 03:00PM CSTSZX | PEK | 2 hours 30 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ8014 | B738 | 09:45AM +07HAN | SZX | |
Air China | CCA1368 | A321 | 02:00PM CSTSZX | PEK | 1 hour 30 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ8014 | B738 | 09:45AM +07HAN | SZX | |
Air China | CCA1376 | B773 | 01:30PM CSTSZX | PEK | 1 hour |
Shenzhen Airlines | CSZ8014 | B738 | 09:45AM +07HAN | SZX | |
Air China | CCA1314 | A359 | 04:00PM CSTSZX | PEK | 3 hours 30 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ8014 | B738 | 09:45AM +07HAN | SZX | |
Air China | CCA1332 | B773 | 01:00PM CSTSZX | PEK | 30 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ8014 | B738 | 09:45AM +07HAN | SZX | |
Shenzhen Airlines | CSZ9107 | B738 | 02:30PM CSTSZX | PEK | 2 hours |
Hong Kong Express Airways | HKE551 | A320 | 09:25AM +07HAN | HKG | |
Air China | CCA112 | A321 | 02:35PM HKTHKG | PEK | 2 hours 10 minutes |
Hong Kong Express Airways | HKE551 | A320 | 09:25AM +07HAN | HKG | |
Cathay Pacific | CPA392 | A333 | 02:00PM HKTHKG | PEK | 1 hour 35 minutes |
Asiana | AAR953 | 02:20AM +07HAN | HKG | ||
Cathay Pacific | CPA390 | B77W | 09:00AM HKTHKG | PEK | 3 hours 45 minutes |
Asiana | AAR953 | 02:20AM +07HAN | HKG | ||
Air China | CCA118 | A321 | 08:30AM HKTHKG | PEK | 3 hours 15 minutes |
Asiana | AAR954 | 02:20AM +07HAN | HKG | ||
Cathay Pacific | CPA390 | B77W | 09:00AM HKTHKG | PEK | 3 hours 45 minutes |
Asiana | AAR954 | 02:20AM +07HAN | HKG | ||
Air China | CCA118 | A321 | 08:30AM HKTHKG | PEK | 3 hours 15 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ9088 | A320 | 02:00AM +07HAN | SZX | |
Air China | CCA1334 | B773 | 08:35AM CSTSZX | PEK | 3 hours 50 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ9088 | A320 | 02:00AM +07HAN | SZX | |
Shenzhen Airlines | CSZ9101 | A330 | 07:30AM CSTSZX | PEK | 2 hours 45 minutes |
China Eastern | CES7334 | A333 | 04:40PM +07HAN | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN530 | A321 | 10:05AM +07HAN | PVG | |
China Eastern | CES5076 | A320 | 02:20AM +07HAN | PVG | |
China Eastern | CES7334 | A333 | 03:40PM +07HAN | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN530 | A321 | 10:05AM +07HAN | PVG | |
China Eastern | CES5076 | A320 | 02:20AM +07HAN | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN530 | A359 | 10:05AM +07HAN | PVG | |
China Eastern | CES5076 | A320 | 02:20AM +07HAN | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN506 | A321 | 12:20PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 40 minutes |
China Southern Airlines | CSN8211 | A330 | 06:00PM CSTCAN | PVG | |
EVA Air | EVA398 | B77W | 12:05PM +07HAN | TPE | Taipei 35 minutes |
EVA Air | EVA722 | B77W | 04:30PM CSTTPE | PVG | |
China Southern Airlines | CSN3050 | B789 | 11:45AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 25 minutes |
China Southern Airlines | CSN8211 | A330 | 06:00PM CSTCAN | PVG | |
China Airlines | CAL792 | A333 | 11:35AM +07HAN | TPE | Taipei 3 hours |
China Southern Airlines | CSN3096 | A330 | 06:20PM CSTTPE | PVG | |
China Airlines | CAL792 | A333 | 11:35AM +07HAN | TPE | Taipei 3 hours 20 minutes |
China Eastern | CES5006 | A321 | 06:40PM CSTTPE | PVG | |
China Airlines | CAL792 | A333 | 11:35AM +07HAN | TPE | Taipei 1 hour 15 minutes |
China Airlines | CAL503 | A359 | 04:35PM CSTTPE | PVG | |
Cathay Pacific | CPA740 | A21N | 10:50AM +07HAN | HKG | Hong Kong 3 hours 25 minutes |
Cathay Pacific | CPA364 | A333 | 05:25PM HKTHKG | PVG | |
Cathay Pacific | CPA740 | A21N | 10:50AM +07HAN | HKG | Hong Kong 1 hour |
Cathay Pacific | CPA380 | B77W | 03:00PM HKTHKG | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN592 | A321 | 10:15AM +07HAN | HKG | Hong Kong 35 minutes |
China Eastern | CES702 | A319 | 02:05PM HKTHKG | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN592 | A321 | 10:15AM +07HAN | HKG | Hong Kong 3 hours 55 minutes |
Cathay Pacific | CPA364 | A333 | 05:25PM HKTHKG | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN592 | A321 | 10:15AM +07HAN | HKG | Hong Kong 1 hour 30 minutes |
Cathay Pacific | CPA380 | B77W | 03:00PM HKTHKG | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN592 | A321 | 10:15AM +07HAN | HKG | Hong Kong 2 hours 30 minutes |
China Eastern | CES504 | A320 | 04:00PM HKTHKG | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN592 | A321 | 10:15AM +07HAN | HKG | Hong Kong 1 hour 35 minutes |
China Eastern | CES508 | A333 | 03:05PM HKTHKG | PVG | |
Shenzhen Airlines | CSZ8014 | B738 | 09:45AM +07HAN | SZX | Shenzhen, Guangdong 2 hours 10 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ9525 | A320 | 02:40PM CSTSZX | PVG | |
Shenzhen Airlines | CSZ8014 | B738 | 09:45AM +07HAN | SZX | Shenzhen, Guangdong 2 hours 35 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ9513 | A320 | 03:05PM CSTSZX | PVG | |
Hong Kong Express Airways | HKE551 | A320 | 09:25AM +07HAN | HKG | Hong Kong 1 hour 15 minutes |
Cathay Pacific | CPA360 | A333 | 01:40PM HKTHKG | PVG | |
Hong Kong Express Airways | HKE551 | A320 | 09:25AM +07HAN | HKG | Hong Kong 2 hours 35 minutes |
Cathay Pacific | CPA380 | B77W | 03:00PM HKTHKG | PVG | |
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 5 minutes |
Shanghai Airlines | CSH9310 | B789 | 01:00PM CSTCAN | PVG | |
Shenzhen Airlines | CSZ9088 | A320 | 02:00AM +07HAN | SZX | Shenzhen, Guangdong 3 hours |
Shenzhen Airlines | CSZ9501 | A320 | 07:45AM CSTSZX | PVG | |
Shenzhen Airlines | CSZ9088 | A320 | 02:00AM +07HAN | SZX | Shenzhen, Guangdong 3 hours 40 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ9523 | A320 | 08:25AM CSTSZX | PVG | |
EVA Air | EVA386 | A321 | 06:00PM +07HAN | TPE | Taipei 1 hour 25 minutes |
EVA Air | EVA672 | B772 | 11:20PM CSTTPE | PVG | |
China Airlines | CAL794 | A21N | 05:50PM +07HAN | TPE | Taipei 1 hour 10 minutes |
China Airlines | CAL5897 | B744 | 10:45PM CSTTPE | PVG | |
China Eastern | CES9606 | B735 | 05:30PM +07HAN | KMG | Kunming, Yunnan 45 minutes |
China Southern Airlines | CSN8756 | A321 | 08:40PM CSTKMG | PVG | |
China Eastern | CES9606 | B735 | 05:30PM +07HAN | KMG | Kunming, Yunnan 1 hour 55 minutes |
Shanghai Airlines | CSH9466 | B738 | 09:50PM CSTKMG | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN578 | A321 | 05:20PM +07HAN | TPE | Taipei 1 hour 35 minutes |
China Airlines | CAL5897 | B744 | 10:45PM CSTTPE | PVG | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 30 minutes |
Shanghai Airlines | CSH9320 | 73M | 08:00PM CSTCAN | PVG | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 30 minutes |
China Southern Airlines | CSN3586 | A21N | 10:00PM CSTCAN | PVG | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | |
Vietnam Airlines | HVN506 | A321 | 12:20PM +07HAN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN3050 | B789 | 11:45AM +07HAN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | |
Vietnam Airlines | HVN506 | A321 | 12:20PM +07HAN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN3050 | B38M | 11:45AM +07HAN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B738 | 03:45PM +07HAN | CAN | |
Vietnam Airlines | HVN506 | A321 | 12:20PM +07HAN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN3050 | B38M | 11:45AM +07HAN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | |
Asiana | AAR932 | 74F | 01:35AM +07HAN | CAN | |
Asiana | AAR934 | 74F | 01:35AM +07HAN | CAN | |
XiamenAir | CXA870 | B738 | 02:50PM +07HAN | XMN | Xiamen, Fujian 1 hour 5 minutes |
Shanghai Airlines | CSH9284 | 06:50PM CSTXMN | SHA | ||
XiamenAir | CXA870 | B738 | 02:50PM +07HAN | XMN | Xiamen, Fujian 3 hours 15 minutes |
XiamenAir | CXA8517 | B738 | 09:00PM CSTXMN | SHA | |
XiamenAir | CXA870 | B738 | 02:50PM +07HAN | XMN | Xiamen, Fujian 2 hours 25 minutes |
Shanghai Airlines | CSH9262 | B732 | 08:10PM CSTXMN | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN506 | A321 | 12:20PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 40 minutes |
China Southern Airlines | CSN3503 | B738 | 04:00PM CSTCAN | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN506 | A321 | 12:20PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 10 minutes |
China Eastern | CES5312 | A359 | 04:30PM CSTCAN | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN506 | A321 | 12:20PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 40 minutes |
China Southern Airlines | CSN3547 | B77W | 07:00PM CSTCAN | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN506 | A321 | 12:20PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 10 minutes |
China Eastern | CES9262 | A332 | 05:30PM CSTCAN | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN506 | A321 | 12:20PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 40 minutes |
China Southern Airlines | CSN3545 | A320 | 05:00PM CSTCAN | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN506 | A321 | 12:20PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 5 minutes |
Juneyao Airlines | DKH1038 | B789 | 06:25PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3050 | B789 | 11:45AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 55 minutes |
China Eastern | CES5310 | A333 | 03:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3050 | B789 | 11:45AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 25 minutes |
China Southern Airlines | CSN3503 | B738 | 04:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3050 | B789 | 11:45AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 55 minutes |
China Eastern | CES5312 | A359 | 04:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3050 | B789 | 11:45AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 55 minutes |
China Eastern | CES9262 | A332 | 05:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3050 | B789 | 11:45AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 25 minutes |
China Southern Airlines | CSN3571 | A21N | 03:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3050 | B789 | 11:45AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 25 minutes |
China Southern Airlines | CSN3545 | A320 | 05:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3050 | B789 | 11:45AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 50 minutes |
Juneyao Airlines | DKH1038 | B789 | 06:25PM CSTCAN | SHA | |
Shenzhen Airlines | CSZ8014 | B738 | 09:45AM +07HAN | SZX | Shenzhen, Guangdong 50 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ9535 | A320 | 01:20PM CSTSZX | SHA | |
Shenzhen Airlines | CSZ8014 | B738 | 09:45AM +07HAN | SZX | Shenzhen, Guangdong 3 hours 50 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ9537 | A330 | 04:20PM CSTSZX | SHA | |
Shenzhen Airlines | CSZ8014 | B738 | 09:45AM +07HAN | SZX | Shenzhen, Guangdong 2 hours 10 minutes |
Juneyao Airlines | DKH1116 | B789 | 02:40PM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 5 minutes |
China Eastern | CES5316 | B735 | 02:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 35 minutes |
China Eastern | CES9254 | A359 | 02:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 35 minutes |
China Eastern | CES9250 | A332 | 12:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 5 minutes |
China Southern Airlines | CSN3525 | B77W | 01:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 5 minutes |
China Southern Airlines | CSN3539 | A21N | 12:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 50 minutes |
Juneyao Airlines | DKH1028 | A320 | 02:45PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 35 minutes |
Shanghai Airlines | CSH9312 | 01:30PM CSTCAN | SHA | ||
China Southern Airlines | CSN372 | B738 | 08:15AM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 35 minutes |
Shanghai Airlines | CSH9306 | B732 | 11:30AM CSTCAN | SHA | |
Shenzhen Airlines | CSZ9088 | A320 | 02:00AM +07HAN | SZX | Shenzhen, Guangdong 3 hours 20 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ9503 | A320 | 08:05AM CSTSZX | SHA | |
Shenzhen Airlines | CSZ9088 | A320 | 02:00AM +07HAN | SZX | Shenzhen, Guangdong 2 hours 45 minutes |
Juneyao Airlines | DKH1152 | B789 | 07:30AM CSTSZX | SHA | |
China Eastern | CES9606 | B735 | 05:30PM +07HAN | KMG | Kunming, Yunnan 35 minutes |
China Eastern | CES5813 | A320 | 08:30PM CSTKMG | SHA | |
China Southern Airlines | CSN8470 | A21N | 04:45PM +07HAN | SZX | Shenzhen, Guangdong 50 minutes |
China Eastern | CES5358 | B732 | 08:30PM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN8470 | A21N | 04:45PM +07HAN | SZX | Shenzhen, Guangdong 1 hour 50 minutes |
China Eastern | CES5360 | B738 | 09:30PM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN8470 | A21N | 04:45PM +07HAN | SZX | Shenzhen, Guangdong 55 minutes |
Juneyao Airlines | DKH1156 | A21N | 08:35PM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours |
China Eastern | CES5320 | A321 | 09:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours |
China Eastern | CES5318 | A359 | 08:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 30 minutes |
China Southern Airlines | CSN3595 | A320 | 08:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 30 minutes |
China Southern Airlines | CSN3547 | B77W | 07:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 15 minutes |
China Eastern | CES9200 | B735 | 08:45PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour |
Shanghai Airlines | CSH9318 | B732 | 07:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 10 minutes |
Juneyao Airlines | DKH1288 | B789 | 09:40PM CSTCAN | SHA | |
XiamenAir | CXA870 | B738 | 02:50PM +07HAN | XMN | Xiamen, Fujian 2 hours 45 minutes |
XiamenAir | CXA8517 | B738 | 09:00PM CSTXMN | SHA | |
XiamenAir | CXA870 | B738 | 02:50PM +07HAN | XMN | Xiamen, Fujian 3 hours 40 minutes |
Juneyao Airlines | DKH1198 | B789 | 09:55PM CSTXMN | SHA | |
XiamenAir | CXA870 | B738 | 02:50PM +07HAN | XMN | Xiamen, Fujian 1 hour 55 minutes |
Shanghai Airlines | CSH9262 | 73M | 08:10PM CSTXMN | SHA |
Các chuyến bay từ Sài Gòn (TP.HCM) đi Trung Quốc
Hãng Hàng Không | Số Hiệu Chuyến Bay | Phi cơ | khởi hành | Đến | Connection |
---|---|---|---|---|---|
Air China | CCA904 | B738 | 05:10AM +07SGN | PEK | |
Air China | CCA904 | B738 | 05:10AM +07SGN | PEK | |
Air China | CCA904 | B738 | Mon05:10AM +07SGN | PEK | |
Cathay Pacific | CPA766 | A333 | 11:15AM +07SGN | HKG | |
Cathay Pacific | CPA344 | A333 | 07:00PM HKTHKG | PEK | 3 hours 55 minutes |
Cathay Pacific | CPA766 | A333 | 11:15AM +07SGN | HKG | |
Air China | CCA110 | A333 | 05:30PM HKTHKG | PEK | 2 hours 25 minutes |
Vietnam Airlines | HVN594 | A321 | 10:25AM +07SGN | HKG | |
Air China | CCA110 | A333 | 05:30PM HKTHKG | PEK | 3 hours 10 minutes |
Vietnam Airlines | HVN240 | A359 | 07:00AM +07SGN | HAN | |
Vietnam Airlines | HVN512 | A321 | 10:00AM +07HAN | PEK | 45 minutes |
Pacific Airlines | PIC6006 | A320 | 06:40AM +07SGN | HAN | |
Vietnam Airlines | HVN512 | A321 | 10:00AM +07HAN | PEK | 1 hour 20 minutes |
Vietnam Airlines | HVN206 | A321 | 06:00AM +07SGN | HAN | |
Vietnam Airlines | HVN512 | A321 | 10:00AM +07HAN | PEK | 1 hour 45 minutes |
Vietnam Airlines | HVN204 | A321 | 05:00AM +07SGN | HAN | |
Vietnam Airlines | HVN512 | A321 | 10:00AM +07HAN | PEK | 2 hours 45 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ8018 | B738 | 02:50AM +07SGN | SZX | |
Shenzhen Airlines | CSZ9103 | B738 | 10:00AM CSTSZX | PEK | 3 hours 30 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ8018 | B738 | 02:50AM +07SGN | SZX | |
Air China | CCA1334 | B773 | 08:35AM CSTSZX | PEK | 2 hours 5 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ8018 | B738 | 02:50AM +07SGN | SZX | |
Shenzhen Airlines | CSZ9101 | A330 | 07:30AM CSTSZX | PEK | 1 hour |
Shenzhen Airlines | CSZ8018 | B738 | 02:50AM +07SGN | SZX | |
Air China | CCA1306 | B773 | 08:55AM CSTSZX | PEK | 2 hours 25 minutes |
Korean Air | KAL476 | B773 | 12:15AM +07SGN | ICN | |
Korean Air | KAL855 | A333 | 10:40AM KSTICN | PEK | 3 hours 20 minutes |
Asiana | AAR3945 | 11:45PM +07SGN | ICN | ||
Asiana | AAR331 | A333 | 08:10AM KSTICN | PEK | 1 hour 20 minutes |
Air Hong Kong | AHK572 | A333 | 09:00PM +07SGN | HKG | |
Air Hong Kong | AHK768 | A30B | 03:25AM HKTHKG | PEK | 2 hours 55 minutes |
Air Hong Kong | AHK562 | A30B | 08:50PM +07SGN | HKG | |
Air Hong Kong | AHK768 | A30B | 03:25AM HKTHKG | PEK | 3 hours 10 minutes |
China Southern Airlines | CSN6078 | A21N | 12:55PM +07SGN | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN522 | A321 | 07:25AM +07SGN | PVG | |
China Eastern | CES282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | |
China Eastern | CES7282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | |
China Southern Airlines | CSN6078 | A21N | 12:55PM +07SGN | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN522 | A321 | 07:25AM +07SGN | PVG | |
China Eastern | CES282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | |
China Southern Airlines | CSN6078 | A21N | 12:55PM +07SGN | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN522 | A321 | 07:25AM +07SGN | PVG | |
China Eastern | CES282 | A333 | 02:35AM +07SGN | PVG | |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 25 minutes |
China Southern Airlines | CSN3427 | A320 | 06:15PM CSTCAN | CTU | |
Vietnam Airlines | HVN502 | A321 | 09:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 5 minutes |
China Southern Airlines | CSN3417 | B77W | 03:15PM CSTCAN | CTU | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 30 minutes |
China Southern Airlines | CSN3471 | A21N | 01:15PM CSTCAN | CTU | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 30 minutes |
China Southern Airlines | CSN3417 | B77W | 03:15PM CSTCAN | CTU | |
Shenzhen Airlines | CSZ8018 | B738 | 02:50AM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 1 hour 20 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ9409 | A320 | 07:50AM CSTSZX | CTU | |
Shenzhen Airlines | CSZ8018 | B738 | 02:50AM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 2 hours |
Shenzhen Airlines | CSZ9401 | A330 | 08:30AM CSTSZX | CTU | |
Air Hong Kong | AHK572 | A333 | 09:00PM +07SGN | HKG | Hong Kong 2 hours 50 minutes |
Air Hong Kong | AHK720 | A306 | 03:20AM HKTHKG | CTU | |
Air Hong Kong | AHK562 | A30B | 08:50PM +07SGN | HKG | Hong Kong 3 hours 5 minutes |
Air Hong Kong | AHK720 | A306 | 03:20AM HKTHKG | CTU | |
China Southern Airlines | CSN374 | A320 | 03:40PM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 50 minutes |
China Southern Airlines | CSN3413 | A359 | 08:15PM CSTCAN | CTU | |
China Southern Airlines | CSN374 | B789 | 03:40PM +07SGN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | |
Vietnam Airlines | HVN502 | A321 | 09:55AM +07SGN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN374 | A320 | 03:40PM +07SGN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | |
Vietnam Airlines | HVN502 | A321 | 09:55AM +07SGN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN374 | A320 | 03:40PM +07SGN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | |
Vietnam Airlines | HVN502 | A321 | 09:55AM +07SGN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | |
China Southern Airlines | CSN6096 | A321 | 02:30PM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 50 minutes |
China Eastern | CES5352 | A333 | 07:00PM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN6096 | A321 | 02:30PM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 1 hour 20 minutes |
China Eastern | CES9196 | A320 | 07:30PM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN6096 | A321 | 02:30PM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 25 minutes |
China Eastern | CES5350 | A321 | 06:35PM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN6096 | A321 | 02:30PM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 1 hour 50 minutes |
China Southern Airlines | CSN3589 | A321 | 08:00PM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN6096 | A321 | 02:30PM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 2 hours 20 minutes |
China Eastern | CES5358 | B732 | 08:30PM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN6096 | A321 | 02:30PM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 3 hours 20 minutes |
China Eastern | CES5360 | B738 | 09:30PM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN6096 | A321 | 02:30PM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 1 hour 30 minutes |
XiamenAir | CXA8318 | B788 | 07:40PM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN6096 | A321 | 02:30PM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 2 hours 25 minutes |
Juneyao Airlines | DKH1156 | A21N | 08:35PM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 40 minutes |
China Eastern | CES5312 | A359 | 04:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 10 minutes |
China Southern Airlines | CSN3547 | B77W | 07:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 40 minutes |
China Eastern | CES9262 | A332 | 05:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 40 minutes |
Shanghai Airlines | CSH9318 | B732 | 07:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 10 minutes |
China Southern Airlines | CSN3545 | A320 | 05:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 35 minutes |
Juneyao Airlines | DKH1038 | B789 | 06:25PM CSTCAN | SHA | |
Cathay Pacific | CPA766 | A333 | 11:15AM +07SGN | HKG | Hong Kong 3 hours 45 minutes |
Shanghai Airlines | CSH810 | B735 | 06:50PM HKTHKG | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN502 | A321 | 09:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 20 minutes |
China Eastern | CES5310 | A333 | 03:30PM CSTCAN | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN502 | A321 | 09:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 50 minutes |
China Southern Airlines | CSN3503 | B738 | 04:00PM CSTCAN | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN502 | A321 | 09:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 20 minutes |
China Eastern | CES5312 | A359 | 04:30PM CSTCAN | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN502 | A321 | 09:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 20 minutes |
China Eastern | CES9262 | A332 | 05:30PM CSTCAN | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN502 | A321 | 09:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 50 minutes |
China Southern Airlines | CSN3571 | A21N | 03:00PM CSTCAN | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN502 | A321 | 09:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 35 minutes |
Juneyao Airlines | DKH1028 | A320 | 02:45PM CSTCAN | SHA | |
Vietnam Airlines | HVN502 | A321 | 09:55AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 50 minutes |
China Southern Airlines | CSN3545 | A320 | 05:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 45 minutes |
China Eastern | CES5310 | A333 | 03:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 15 minutes |
China Eastern | CES5316 | B735 | 02:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 45 minutes |
China Eastern | CES9254 | A359 | 02:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 45 minutes |
China Eastern | CES9250 | A332 | 12:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 15 minutes |
China Southern Airlines | CSN3525 | B77W | 01:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours 15 minutes |
China Southern Airlines | CSN3571 | A21N | 03:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 3 hours |
Juneyao Airlines | DKH1028 | A320 | 02:45PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN368 | A320 | 08:00AM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 45 minutes |
Shanghai Airlines | CSH9312 | 01:30PM CSTCAN | SHA | ||
XiamenAir | CXA842 | B738 | 08:00AM +07SGN | XMN | Xiamen, Fujian 2 hours |
China Eastern | CES5666 | A332 | 01:55PM CSTXMN | SHA | |
XiamenAir | CXA842 | B738 | 08:00AM +07SGN | XMN | Xiamen, Fujian 1 hour 5 minutes |
XiamenAir | CXA8521 | B738 | 01:00PM CSTXMN | SHA | |
XiamenAir | CXA842 | B738 | 08:00AM +07SGN | XMN | Xiamen, Fujian 3 hours 5 minutes |
XiamenAir | CXA8509 | B789 | 03:00PM CSTXMN | SHA | |
Shenzhen Airlines | CSZ8018 | B738 | 02:50AM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 1 hour 35 minutes |
Shenzhen Airlines | CSZ9503 | A320 | 08:05AM CSTSZX | SHA | |
Shenzhen Airlines | CSZ8018 | B738 | 02:50AM +07SGN | SZX | Shenzhen, Guangdong 1 hour |
Juneyao Airlines | DKH1152 | B789 | 07:30AM CSTSZX | SHA | |
China Southern Airlines | CSN374 | A320 | 03:40PM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 5 minutes |
China Eastern | CES5320 | A321 | 09:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN374 | A320 | 03:40PM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 5 minutes |
China Eastern | CES5318 | A359 | 08:30PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN374 | A320 | 03:40PM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 35 minutes |
China Southern Airlines | CSN3595 | A320 | 08:00PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN374 | A320 | 03:40PM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 1 hour 20 minutes |
China Eastern | CES9200 | B735 | 08:45PM CSTCAN | SHA | |
China Southern Airlines | CSN374 | A320 | 03:40PM +07SGN | CAN | Guangzhou, Guangdong 2 hours 15 minutes |
Juneyao Airlines | DKH1288 | B789 | 09:40PM CSTCAN | SHA |
Các chuyến bay khởi hành từ Phú Quốc đi Trung Quốc
Hãng Hàng Không | Số Hiệu Chuyến Bay | Phi cơ | khởi hành | Đến | Connection |
---|---|---|---|---|---|
Vietnam Airlines | HVN490 | A321 | 05:30PM +07PQC | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN1232 | A321 | 12:25PM +07PQC | HAN | |
China Eastern | CES7334 | A333 | 04:40PM +07HAN | PVG | 1 hour 55 minutes |
Vietnam Airlines | HVN1834 | A321 | 10:05AM +07PQC | SGN | |
China Southern Airlines | CSN6078 | A21N | 12:55PM +07SGN | PVG | 1 hour 30 minutes |
Pacific Airlines | PIC6514 | A320 | 09:45AM +07PQC | SGN | |
China Southern Airlines | CSN6078 | A21N | 12:55PM +07SGN | PVG | 2 hours 10 minutes |
Vietnam Airlines | HVN1828 | A321 | 01:50PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 30 minutes |
China Southern Airlines | CSN374 | B789 | 03:40PM +07SGN | CAN | |
Pacific Airlines | PIC6518 | A320 | 01:20PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 1 hour 30 minutes |
China Southern Airlines | CSN374 | B789 | 03:40PM +07SGN | CAN | |
Vietnam Airlines | HVN1232 | A321 | 12:25PM +07PQC | HAN | Hanoi 1 hour |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | |
Vietnam Airlines | HVN1834 | A321 | 10:05AM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 30 minutes |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | |
Pacific Airlines | PIC6514 | A320 | 09:45AM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 1 hour 10 minutes |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | |
Vietnam Airlines | HVN490 | A321 | 05:30PM +07PQC | PVG | |
Vietnam Airlines | HVN1232 | A321 | 12:25PM +07PQC | HAN | |
China Eastern | CES7334 | A333 | 04:40PM +07HAN | PVG | 1 hour 55 minutes |
Vietnam Airlines | HVN1834 | A321 | 10:05AM +07PQC | SGN | |
China Southern Airlines | CSN6078 | A21N | 12:55PM +07SGN | PVG | 1 hour 30 minutes |
Pacific Airlines | PIC6514 | A320 | 09:45AM +07PQC | SGN | |
China Southern Airlines | CSN6078 | A21N | 12:55PM +07SGN | PVG | 2 hours 10 minutes |
Vietnam Airlines | HVN1828 | A321 | 01:50PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 30 minutes |
China Southern Airlines | CSN374 | B789 | 03:40PM +07SGN | CAN | |
Pacific Airlines | PIC6518 | A320 | 01:20PM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 1 hour 30 minutes |
China Southern Airlines | CSN374 | B789 | 03:40PM +07SGN | CAN | |
Vietnam Airlines | HVN1232 | A321 | 12:25PM +07PQC | HAN | Hanoi 1 hour |
China Southern Airlines | CSN8316 | B38M | 03:45PM +07HAN | CAN | |
Vietnam Airlines | HVN1834 | A321 | 10:05AM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 30 minutes |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN | |
Pacific Airlines | PIC6514 | A320 | 09:45AM +07PQC | SGN | Ho Chi Minh City 1 hour 10 minutes |
China Southern Airlines | CSN3070 | B38M | 11:55AM +07SGN | CAN |
Các thành phố có sân bay ở Trung Quốc
Hành khách mua Vé may bay đi Trung Quốc nên tìm hiểu thêm các thành phố có sân bay dưới đây để lựa chọn chuyến bay phù hợp nhất.
1. Thành phố Bắc Kinh (Beijing) – Sân bay quốc tế Bắc Kinh Nội Bài (Beijing Capital International Airport)
– Kinh thành Cố Đô (The Forbidden City)
– Công viên Chim Viên Bắc Kinh (Beijing Bird’s Nest)
– Con đường đông cung (The Great Wall of China)
2. Thành phố Thượng Hải (Shanghai) – Sân bay quốc tế Thượng Hải Phố Đông (Shanghai Pudong International Airport)
– Cầu Thanh Tân (Nanjing Road)
– Bảy ngôi chùa (The Oriental Pearl Tower)
– Con đường Tàu nhanh Maglev (Shanghai Maglev Train)
3. Thành phố Hồng Kông (Hong Kong) – Sân bay quốc tế Hồng Kông (Hong Kong International Airport)
– Đảo Ngọc Lâm (Lantau Island)
– Thác Điểm Vượng (Victoria Peak)
– Công viên Đại Tây Hồng (Hong Kong Disneyland)
4. Thành phố Thâm Quyến (Shenzhen) – Sân bay quốc tế Thâm Quyến Bình An (Shenzhen Bao’an International Airport)
– Cung điện Diên Thành (Dian Shui Lou Palace)
– Chùa Kiếm Lâm (Lam Ken Monastery)
– Công viên Thầy Thông (Xianhu Botanical Garden)
5. Thành phố Thành Đô (Chengdu) – Sân bay quốc tế Thành Đô Shuangliu (Chengdu Shuangliu International Airport)
– Tượng Chúa Mèo Lạp Thach (Leshan Giant Buddha Statues)
– Khu di tích Đền Thâu (Temple of Marquis Wu)
– Cảnh sát Diễn Châu (Chunxi Road)
6. Thành phố Quảng Châu (Guangzhou) – Sân bay quốc tế Quảng Châu Bái Dương (Guangzhou Baiyun International Airport)
– Rừng Linh Chu Lăng (Lingqu Canal Scenic Area)
– Lâu đài Tư Đình (Sun Yat-sen Memorial Hall)
– Cửa hàng Bắc (Shamian Island)
7. Thành phố Hàng Châu (Hangzhou) – Sân bay quốc tế Hàng Châu Sân Bình (Hangzhou Xiaoshan International Airport)
– Hồ Tây Tinh (West Lake)
– Chùa Nhại Lâm (Lingyin Temple)
– Quảng trường Nhãn Núi (Leifeng Pagoda)
8. Thành phố Thượng Hải (Xian) – Sân bay quốc tế Thượng Hải Hồng Cẩu (Xi’an Xianyang International Airport)
– Di tích đền Ang Thành (Terracotta Army)
– Núi Hua Cả (Mt. Huashan)
– Lâu đài Thiên Thành (The Great Mosque)
Ghé điểm đến nổi tiếng khi mua vé máy bay đi Trung Quốc
Bạn đang tìm hiểu về giá vé may bay đi Trung Quốc và chuẩn bị cho một hành trình khám phá thiên nhiên, văn hoá Trung Quốc thì hãy ghé thăm các điểm dưới đây
1. Vạn Lý Trường Thành – Bắc Kinh
2. Chợ Phiên Tam Cốc – Ninh Bình
3. Thành phố Của Thiên Thạch – Gansu
4. Thành phố Cổ Kinh Các Bậc Nhất – Xi’an
5. Vịnh Hạ Long – Quảng Ninh
6. Thành Đô Thiên Đường – Thượng Hải
7. Chùa Gò Núi Đầu Tiên Trong Lịch Sử Dã Chiến – Lạc Dương
8. Quảng Trường Thiên An Môn – Bắc Kinh
9. Địa đạo thượng Hải
10. Thành Long Thành – Lạc Dương
11. Chùa Thiên Mã – Vĩnh Long
12. Công viên Quốc gia Côn Minh – Vân Nam
13. Đền Thăng Cổ Tạ – Hồ Nam
14. Điện Quang Hán – Sơn Tây
15. Đường cao tốc Tân Sơn Nhất – Lạc Dương
16. Công viên quốc gia Chim Lạc Đẩu – Hà Bắc
17. Thác Bạch Long Quan – Thiểm Tây
18. Thành Lộc Bảo Minh – Hồ Nam
19. Khu du lịch Trung Trường Điếm – Hà Nam
20. Động phong núi Bố Cạp – Quảng Tây
Đôi nét về người dân Trung Quốc
1. Sự đa dạng về dân tộc và ngôn ngữ: Trung Quốc là quốc gia đa dân tộc, với hơn 56 dân tộc khác nhau. Mỗi dân tộc có nền văn hóa, truyền thống và ngôn ngữ riêng. Bên cạnh tiếng Trung Quốc, tiếng Cantonese, tiếng Wu, tiếng Min, tiếng Hakka… cũng được sử dụng rộng rãi.
2. Sự tôn trọng lịch sử và truyền thống: Người Trung Quốc rất tự hào về lịch sử và truyền thống của đất nước mình. Họ luôn tôn trọng và tuân thủ các nghi lễ, phong tục và truyền thống truyền thống của gia đình và xã hội.
3. Tính chất gia đình: Gia đình là tâm điểm của cuộc sống của người Trung Quốc. Người Trung Quốc có truyền thống tôn kính cha mẹ, con cái và tổ tiên. Tình cảm gia đình là một trong những giá trị quan trọng nhất đối với người dân Trung Quốc.
4. Sự tôn trọng kỷ luật và trật tự: Người Trung Quốc có tinh thần kỷ luật cao và thường xuyên tuân thủ các quy tắc và pháp luật được xã hội đặt ra. Họ cũng đặc biệt coi trọng trật tự và sự đồng thuận, đảm bảo môi trường sống thoải mái cho cả người dân và xã hội.
5. Tính kiên nhẫn và sự cần cù: Người Trung Quốc được biết đến với tính kiên nhẫn và sự cần cù trong cuộc sống. Họ có niềm tin mạnh mẽ vào công việc chăm chỉ và sự kiên trì để đạt được thành công trong cuộc sống.
6. Tôn giáo và tư tưởng: Tôn giáo chính thống của Trung Quốc là đạo Giáo phái Nhân nghĩa, nhưng đa phần người dân là vô tôn giáo hoặc theo các tôn giáo địa phương. Người Trung Quốc cũng có tư tưởng và triết lý sống riêng dựa trên các giáo lý và tôn giáo.
7. Tính hướng ngoại: Người Trung Quốc rất coi trọng việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ. Họ có xu hướng cởi mở và thân thiện với người nước ngoài, và đón nhận những ảnh hưởng văn hóa từ nước ngoài.
8. Sự biết ơn và sự kính trọng: Người Trung Quốc có văn hóa biết ơn và kính trọng người cao tuổi và những người có gia đình, cũng như sự ganh đua để chứng tỏ rằng họ có thể tự nuôi dưỡng và chăm sóc cho gia đình của họ.
9. Giá trị tiền bạc: Người Trung Quốc có một truyền thống gia đình mạnh mẽ và sẵn sàng chi tiền cho gia đình. Họ cũng coi trọng giữ tiền và tăng thu nhập để đảm bảo một cuộc sống ổn định cho gia đình.
10. Tính năng động và sự sáng tạo: Người Trung Quốc có tính năng động cao và luôn tìm cách để phát triển và cải tiến trong công việc và cuộc sống. Họ cũng có năng khiếu sáng tạo và thường xuyên đưa ra những ý tưởng mới và bắt kịp với các xu hướng công nghệ mới.
Các món ăn nổi tiếng ở Trung Quốc
Đặt vé máy bay đi Trung Quốc rồi thì đừng quên lưu lại các món ăn hấp dẫn tại quốc gia này. Bởi qua ẩm thực, hành khách có thể hiểu được nét văn hóa thể hiện phẩm giá con người, trình độ văn hóa của dân tộc với những đạo lý, phép tắc, phong tục trong cách ăn uống:
Mega Spinach Bun # 3 Zhajiang Mian Anhui: Bánh bao rau é và thịt lợn tươi Zhajiang Mian, hay còn gọi là mì tương đen, là một món ăn nổi tiếng ở Trung Quốc. Nó được thực hiện từ mì sợi dài, được trộn với xương lách, thịt heo và rau củ tươi như cà rốt, cải thảo và hành tây. Mì được nấu với một loại tương đen đặc biệt làm từ tương đậu và mỗi người có thể chọn thêm nhiều loại gia vị như muối, tỏi hay tỏi tây tùy ý. Mì này có hương vị rất phong phú và đặc biệt hấp dẫn với một số lượng lớn rau củ giòn và thịt heo mềm, tạo thành một bữa ăn cay nồng và thơm ngon.
Hủ tiếu Cantones # 2 Hủ Tiếu Nướng Trái với tên gọi còn lại “Cantones Hủ”, Hủ Tiếu Nướng là một món ăn phổ biến ở miền nam Trung Quốc. Nó bao gồm một lớp bánh hủ tiếu trên đáy và nước sốt thập cẩm trên bề mặt được trang trí với tôm, thịt heo và rau củ. Nó được nướng trên một chiếc peasant củi tạo ra một hương vị đặc biệt và đặc biệt hấp dẫn. Bạn có thể thưởng thức món ăn này cho bữa sáng hoặc bữa tối để cảm nhận sự phong cách thực phẩm cổ xưa và ngon miệng của Trung Quốc.
Cá chèo hầm tóp mỡ # 1 Cá chèo hầm tóp mỡ là một món ăn nổi tiếng ở Hangzhou, Trung Quốc. Nó được làm bằng cách xếp lớp tôm, tóp mỡ và các loại rau củ lên một chiếc đĩa và đổ nước sôi lên trên. Sau đó, món ăn được chín trong một cái nồi hầm và được ăn cùng với bánh mì nướng và nước sốt đặc biệt làm từ nước xương, đường và gia vị. Món ăn này có hương vị đậm đà, ngọt ngào và phong phú, tạo thành một bữa ăn đa dạng và ngon miệng.
Thời tiết và khí hậu ở Trung Quốc
Thời tiết và khí hậu của Trung Quốc bao gồm nhiều biến đổi địa lý và đa dạng khí hậu trên khắp đất nước. Vì Trung Quốc có diện tích rộng lớn và được bao bọc bởi các dãy núi, các hồ và biển, nên có sự khác biệt về thời tiết và khí hậu giữa các khu vực.
Miền Bắc Trung Quốc có khí hậu đại lục với nhiều mùa, mùa đông lạnh và khô, mùa hè nóng và ẩm ướt. Vùng núi đông bắc và khu vực Tân Cương có mùa đông dài và lạnh, thậm chí có tuyết rơi. Các khu vực đồng bằng phía bắc như Bắc Kinh và Thượng Hải có mùa đông không quá lạnh và mùa hè nóng và ẩm.
Ở miền Trung, khí hậu chủ yếu là nhiệt đới và cận nhiệt đới, với mùa đông ấm áp và mùa hè nóng và ẩm. Các khu vực ven biển, như Khu vực Nam Kinh, có mùa mưa rất dài và intens.
Miền Nam Trung Quốc có khí hậu nóng ẩm và mùa mưa kéo dài. Khu vực ven biển và đồng bằng vùng Trung Hoa có mùa hè nóng và ẩm, trong khi các khu vực nội địa như Tây Tạng và Quan Công được bao bọc bởi dãy núi và có khí hậu lạnh hơn.
Miền Tây Trung Quốc là khu vực có sa mạc và khí hậu lục địa. Mùa đông có thể rất lạnh và kỳ lạ và mùa hè có thể rất nóng.
Trung Quốc cũng có một số hiện tượng thời tiết và thiên tai nhất định. Bão nhiệt đới và lốc xoáy thường xuyên xảy ra ở các khu vực ven biển và các khu vực lân cận. Quần đảo Trung Hoa cũng thường xuyên chịu ảnh hưởng của các cơn bão nhiệt đới. Ngoài ra, Trung Quốc cũng chịu ảnh hưởng của hiện tượng nhiệt hải dương El Niño gây ra mưa lớn và lũ lụt ở miền Nam và Đông Nam.
Ngoài ra, khí hậu của Trung Quốc cũng đang bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác bao gồm sự thay đổi khí hậu toàn cầu, gió mùa và ô nhiễm không khí. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình của Trái đất đã ảnh hưởng đến chu kỳ thời tiết của Trung Quốc, dẫn đến thời tiết nóng hơn và các cơn bão tốt hơn.
Tuy nhiên, Chính phủ Trung Quốc đã đưa ra các biện pháp để giảm thiểu tác động của các yếu tố này, bao gồm cải thiện quản lý các dự án khí hậu bảo vệ và đầu tư vào công nghệ xanh hơn. Ngoài ra, các nỗ lực để đẩy mạnh năng lượng tái tạo và hạn chế ô nhiễm không khí cũng đang được tiến hành. Tuy rằng, còn cần thêm nỗ lực lớn hơn để giải quyết thách thức của thay đổi khí hậu và đảm bảo an toàn thời tiết cho cộng đồng.
Chúc bạn đặt vé máy bay đi Trung Quốc giá tốt và có hành trình thuận lợi!