Sân bay quốc tế Kigali còn được gọi là Kigali International Airport, là cảng hàng không quốc tế chính của đất nước Rwanda. Nằm cách trung tâm thành phố Kigali khoảng 10 km về phía đông nam, sân bay này là cửa ngõ chính cho du khách đến thăm Rwanda và cũng là trung tâm đăng ký chính của hãng hàng không nội địa RwandAir.
Sân bay Kigali cung cấp dịch vụ cho hơn 2 triệu lượt khách mỗi năm và các chuyến bay kết nối tới các điểm trong cả châu Phi và quốc tế. Nó được xây dựng vào năm 1952 và đã trải qua nhiều cải tạo và mở rộng kể từ đó để đáp ứng nhu cầu của sự tăng trưởng kinh tế và du lịch của Rwanda. Sân bay này cũng là một trong những sân bay sạch nhất và hiện đại nhất tại châu Phi, đạt được nhiều giải thưởng về tiêu chuẩn quản lý và phục vụ khách hàng.
Tra cứu lịch bay đi và đến sân bay Kigalin International
- Sân bay Kigalin International là một trong những Sân bay ở Rwanda
- Mã IATA: KGL
- Mã ICAO: HRYR
- Địa điểm: Kigali, Rwanda
- Khoảng cách từ Sân bay Kigalin International đến Hà Nội Là: 8,604.624 km
- Khoảng cách từ Sân bay Kigalin International đến TP.HCM là: 8,575.937 km
- Nên đặt Vé máy bay đi Rwanda tại các đại lý uy tín.
Lưu ý: Mua vé máy bay, mua thêm hành lý tại sân bay Kigalin International có giá cao hơn nhiều khi bạn đặt qua đại lý. Vì vâỵ khi cần mua bổ sung thêm hành lý ở sân bay Kigalin International nên liên hệ nơi mình đã đặt vé. Nếu cần mua vé đi từ Kigalin International nên liên hệ tổng đài 1900 1812 hoặc số điện thoại nhân viên bán vé: 0856 256 256, 0333 320 320. Tham khảo: Cách mua vé máy bay quốc tế

Tần suất các chuyến bay đi và đến sân bay Kigalin International
- Dubai(DXB) – Sân bay Kigalin International (KGL) (1 chuyến bay/tuần)
- Jomo Kenyatta International(NBO) – Sân bay Kigalin International (KGL) (16 chuyến bay/tuần)
- Oliver Reginald Tambo International (Jan Smuts International)(JNB) – Sân bay Kigalin International (KGL) (1 chuyến bay/tuần)
- Heathrow(LHR) – Sân bay Kigalin International (KGL) (1 chuyến bay/tuần)
- Kamembe(KME) – Sân bay Kigalin International (KGL) (1 chuyến bay/tuần)
- Mwanza(MWZ) – Sân bay Kigalin International (KGL) (2 chuyến bay/tuần)
- Entebbe(EBB) – Sân bay Kigalin International (KGL) (5 chuyến bay/tuần)
- Kirawira B(GTZ) – Sân bay Kigalin International (KGL) (1 chuyến bay/tuần)
- Seronera(SEU) – Sân bay Kigalin International (KGL) (1 chuyến bay/tuần)
- Lake Manyara(LKY) – Sân bay Kigalin International (KGL) (1 chuyến bay/tuần)
- Bole International(ADD) – Sân bay Kigalin International (KGL) (8 chuyến bay/tuần)
- Doha International(DOH) – Sân bay Kigalin International (KGL) (4 chuyến bay/tuần)
- International(BJM) – Sân bay Kigalin International (KGL) (3 chuyến bay/tuần)
- Dar Es Salam International Airport(DAR) – Sân bay Kigalin International (KGL) (1 chuyến bay/tuần)
- Brussels Airport(BRU) – Sân bay Kigalin International (KGL) (5 chuyến bay/tuần)
- Murtala Muhammed(LOS) – Sân bay Kigalin International (KGL) (2 chuyến bay/tuần)
- Lusaka(LUN) – Sân bay Kigalin International (KGL) (4 chuyến bay/tuần)
- Douala(DLA) – Sân bay Kigalin International (KGL) (2 chuyến bay/tuần)
- Harare(HRE) – Sân bay Kigalin International (KGL) (3 chuyến bay/tuần)
- Ataturk Airport(IST) – Sân bay Kigalin International (KGL) (2 chuyến bay/tuần)
Các chuyến bay đi từ sân bay Kigalin International
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Kigalin International 02:15 | WB1251 | Entebbe(04:20) | RWANDAIR |
Kigalin International 02:15 | TK606 | Entebbe(04:20) | TURKISH AIRLINES |
Kigalin International 03:40 | KL4155 | Jomo Kenyatta International(06:10) | KLM |
Kigalin International 03:40 | BA7739 | Jomo Kenyatta International(06:10) | BRITISH AIRWAYS |
Kigalin International 03:40 | KQ479 | Jomo Kenyatta International(06:10) | KENYA AIRWAYS |
Kigalin International 07:00 | WB601 | Kamembe(07:40) | RWANDAIR |
Kigalin International 08:20 | WB212 | Douala(10:50) | RWANDAIR |
Kigalin International 08:50 | QR6399 | Harare(11:35) | QATAR AIRWAYS |
Kigalin International 08:50 | TK8402 | Harare(11:35) | TURKISH AIRLINES |
Kigalin International 08:50 | WB110 | Harare(11:35) | RWANDAIR |
Kigalin International 09:10 | KL4145 | Jomo Kenyatta International(11:40) | KLM |
Kigalin International 09:10 | AF8071 | Jomo Kenyatta International(11:40) | AIR FRANCE |
Kigalin International 09:10 | BA7735 | Jomo Kenyatta International(11:40) | BRITISH AIRWAYS |
Kigalin International 09:10 | KQ471 | Jomo Kenyatta International(11:40) | KENYA AIRWAYS |
Kigalin International 09:10 | QR6400 | Murtala Muhammed(12:40) | QATAR AIRWAYS |
Kigalin International 09:10 | WB202 | Murtala Muhammed(12:40) | RWANDAIR |
Kigalin International 09:10 | QR6412 | Entebbe(11:10) | QATAR AIRWAYS |
Kigalin International 09:10 | WB434 | Entebbe(11:10) | RWANDAIR |
Kigalin International 09:40 | QR6422 | Lusaka(12:05) | QATAR AIRWAYS |
Kigalin International 09:40 | TK8406 | Lusaka(12:05) | TURKISH AIRLINES |
Kigalin International 09:40 | WB106 | Lusaka(12:05) | RWANDAIR |
Kigalin International 09:40 | WB452 | Jomo Kenyatta International(12:20) | RWANDAIR |
Kigalin International 10:50 | UI1681 | Seronera(14:05) | AURIC AIR |
Kigalin International 10:50 | UI1701 | Entebbe(12:40) | AURIC AIR |
Kigalin International 12:00 | CQ232 | Mwanza(14:15) | COASTAL AVIATION |
Kigalin International 12:20 | WB420 | Entebbe(14:20) | RWANDAIR |
Kigalin International 12:30 | WB442 | Dar Es Salam International Airport(15:50) | RWANDAIR |
Kigalin International 06:40 | International(07:30) | EMPTY | |
Kigalin International 14:40 | WB400 | Jomo Kenyatta International(17:30) | RWANDAIR |
Kigalin International 15:30 | TK8400 | International(16:10) | TURKISH AIRLINES |
Kigalin International 15:30 | WB482 | International(16:10) | RWANDAIR |
Kigalin International 16:00 | QR6428 | Doha International(23:20) | QATAR AIRWAYS |
Kigalin International 16:00 | WB302 | Doha International(23:20) | RWANDAIR |
Kigalin International 16:25 | LH9668 | Bole International(19:50) | LUFTHANSA |
Kigalin International 16:25 | MS9465 | Bole International(19:50) | EGYPTAIR |
Kigalin International 16:25 | SQ6096 | Bole International(19:50) | SINGAPORE AIRLINES |
Kigalin International 16:25 | WB1200 | Bole International(19:50) | RWANDAIR |
Kigalin International 16:25 | ET806 | Bole International(19:50) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Kigalin International 18:30 | QR8771 | Entebbe(20:40) | QATAR AIRWAYS |
Kigalin International 18:55 | WB422 | Entebbe(20:55) | RWANDAIR |
Kigalin International 19:00 | BA7737 | Jomo Kenyatta International(21:30) | BRITISH AIRWAYS |
Kigalin International 19:00 | DL7572 | Jomo Kenyatta International(21:30) | DELTA AIR LINES |
Kigalin International 19:00 | AF3104 | Jomo Kenyatta International(21:30) | AIR FRANCE |
Kigalin International 19:00 | KL4181 | Jomo Kenyatta International(21:30) | KLM |
Kigalin International 19:00 | SV6168 | Jomo Kenyatta International(21:30) | SAUDIA |
Kigalin International 19:00 | KQ475 | Jomo Kenyatta International(21:30) | KENYA AIRWAYS |
Kigalin International 19:40 | WB402 | Jomo Kenyatta International(22:20) | RWANDAIR |
Kigalin International 20:10 | AC6335 | Entebbe(22:15) | AIR CANADA |
Kigalin International 20:10 | LH5556 | Entebbe(22:15) | LUFTHANSA |
Kigalin International 20:10 | LX4570 | Entebbe(22:15) | SWISS |
Kigalin International 20:10 | UA9952 | Entebbe(22:15) | UNITED AIRLINES |
Kigalin International 20:10 | SN465 | Entebbe(22:15) | BRUSSELS AIRLINES |
Kigalin International 22:30 | WB102 | Oliver Reginald Tambo International (Jan Smuts International)(02:20) | RWANDAIR |
Kigalin International 00:30 | WB304 | Dubai(08:30) | RWANDAIR |
Kigalin International 01:00 | ET3816 | Bole International(04:15) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Kigalin International 01:20 | WB464 | Entebbe(03:15) | RWANDAIR |
Kigalin International 01:45 | WB710 | Heathrow(09:45) | RWANDAIR |
Kigalin International 01:45 | WB1206 | Bole International(05:50) | RWANDAIR |
Kigalin International 01:45 | ET820 | Bole International(05:50) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Kigalin International 01:50 | WB1252 | Entebbe(03:55) | RWANDAIR |
Kigalin International 01:50 | TK612 | Entebbe(03:55) | TURKISH AIRLINES |
Các chuyến bay đến sân bay Kigalin International
Bay từ | Chuyến bay | Nơi đến | Hãng bay |
---|---|---|---|
Dubai 01:50 | WB305 | Kigalin International(05:50) | RWANDAIR |
Jomo Kenyatta International 05:35 | WB464 | Kigalin International(06:00) | RWANDAIR |
Oliver Reginald Tambo International (Jan Smuts International) 03:10 | WB103 | Kigalin International(07:00) | RWANDAIR |
Heathrow 21:20 | WB711 | Kigalin International(07:20) | RWANDAIR |
Jomo Kenyatta International 07:40 | DL7571 | Kigalin International(08:10) | DELTA AIR LINES |
Jomo Kenyatta International 07:40 | KL4202 | Kigalin International(08:10) | KLM |
Jomo Kenyatta International 07:40 | BA7744 | Kigalin International(08:10) | BRITISH AIRWAYS |
Jomo Kenyatta International 07:40 | SV6167 | Kigalin International(08:10) | SAUDIA |
Jomo Kenyatta International 07:40 | KQ470 | Kigalin International(08:10) | KENYA AIRWAYS |
Kamembe 08:20 | WB602 | Kigalin International(09:00) | RWANDAIR |
Mwanza 10:50 | CQ231 | Kigalin International(11:00) | COASTAL AVIATION |
Entebbe 11:40 | WB435 | Kigalin International(11:40) | RWANDAIR |
Kirawira B 09:15 | UI1630 | Kigalin International(11:50) | AURIC AIR |
Mwanza 10:40 | UI1670 | Kigalin International(11:50) | AURIC AIR |
Seronera 09:15 | UI1680 | Kigalin International(11:50) | AURIC AIR |
Lake Manyara 08:45 | UI1660 | Kigalin International(11:50) | AURIC AIR |
Bole International 11:30 | LH9666 | Kigalin International(13:00) | LUFTHANSA |
Bole International 11:30 | MS9464 | Kigalin International(13:00) | EGYPTAIR |
Bole International 11:30 | SQ6097 | Kigalin International(13:00) | SINGAPORE AIRLINES |
Bole International 11:30 | WB1201 | Kigalin International(13:00) | RWANDAIR |
Bole International 11:30 | ET807 | Kigalin International(13:00) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Entebbe 05:30 | Kigalin International(05:55) | EMPTY | |
Doha International 08:45 | QR6429 | Kigalin International(13:40) | QATAR AIRWAYS |
Doha International 08:45 | WB303 | Kigalin International(13:40) | RWANDAIR |
Jomo Kenyatta International 13:00 | WB453 | Kigalin International(13:40) | RWANDAIR |
Entebbe 14:50 | WB421 | Kigalin International(14:50) | RWANDAIR |
Doha International 11:45 | QR8771 | Kigalin International(16:30) | QATAR AIRWAYS |
International 16:50 | QR6418 | Kigalin International(17:30) | QATAR AIRWAYS |
International 16:50 | TK8401 | Kigalin International(17:30) | TURKISH AIRLINES |
International 16:50 | WB483 | Kigalin International(17:30) | RWANDAIR |
Dar Es Salam International Airport 16:30 | WB443 | Kigalin International(17:55) | RWANDAIR |
Jomo Kenyatta International 17:30 | KL4180 | Kigalin International(18:00) | KLM |
Jomo Kenyatta International 17:30 | BA7746 | Kigalin International(18:00) | BRITISH AIRWAYS |
Jomo Kenyatta International 17:30 | KQ474 | Kigalin International(18:00) | KENYA AIRWAYS |
Brussels Airport 10:20 | AC6335 | Kigalin International(18:55) | AIR CANADA |
Brussels Airport 10:20 | LH5556 | Kigalin International(18:55) | LUFTHANSA |
Brussels Airport 10:20 | LX4570 | Kigalin International(18:55) | SWISS |
Brussels Airport 10:20 | UA9952 | Kigalin International(18:55) | UNITED AIRLINES |
Brussels Airport 10:20 | SN465 | Kigalin International(18:55) | BRUSSELS AIRLINES |
Jomo Kenyatta International 18:10 | WB401 | Kigalin International(19:00) | RWANDAIR |
Doha International 14:30 | QR8711 | Kigalin International(19:30) | QATAR AIRWAYS |
Murtala Muhammed 15:30 | QR6401 | Kigalin International(21:00) | QATAR AIRWAYS |
Murtala Muhammed 15:30 | WB203 | Kigalin International(21:00) | RWANDAIR |
Entebbe 21:30 | QR6432 | Kigalin International(21:25) | QATAR AIRWAYS |
Entebbe 21:30 | WB423 | Kigalin International(21:25) | RWANDAIR |
Lusaka 19:00 | QR6423 | Kigalin International(21:30) | QATAR AIRWAYS |
Lusaka 19:00 | WB107 | Kigalin International(21:30) | RWANDAIR |
Douala 17:10 | TK8409 | Kigalin International(21:30) | TURKISH AIRLINES |
Douala 17:10 | WB213 | Kigalin International(21:30) | RWANDAIR |
Harare 20:05 | QR6417 | Kigalin International(22:50) | QATAR AIRWAYS |
Harare 20:05 | TK8403 | Kigalin International(22:50) | TURKISH AIRLINES |
Harare 20:05 | WB111 | Kigalin International(22:50) | RWANDAIR |
Jomo Kenyatta International 22:50 | QR6411 | Kigalin International(23:30) | QATAR AIRWAYS |
Jomo Kenyatta International 22:50 | WB403 | Kigalin International(23:30) | RWANDAIR |
Bole International 22:30 | ET3817 | Kigalin International(23:45) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Jomo Kenyatta International 00:05 | BA7748 | Kigalin International(00:35) | BRITISH AIRWAYS |
Jomo Kenyatta International 00:05 | KL4236 | Kigalin International(00:35) | KLM |
Jomo Kenyatta International 00:05 | KQ478 | Kigalin International(00:35) | KENYA AIRWAYS |
Bole International 22:45 | WB1207 | Kigalin International(00:45) | RWANDAIR |
Bole International 22:45 | ET821 | Kigalin International(00:45) | ETHIOPIAN AIRLINES |
Ataturk Airport 18:40 | WB1252 | Kigalin International(01:00) | RWANDAIR |
Ataturk Airport 18:40 | TK612 | Kigalin International(01:00) | TURKISH AIRLINES |
Lusaka 19:00 | QR6423 | Kigalin International(22:10) | QATAR AIRWAYS |
Lusaka 19:00 | WB107 | Kigalin International(22:10) | RWANDAIR |
Khoảng cách từ sân bay Kigalin International đến các sân bay lân cận
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Entebbe (EBB / HUEN): 340.16 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Jomo Kenyatta International (NBO / HKJK): 758.17 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Kamembe (KME / HRZA): 146.50 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Douala (DLA / FKKD): 2,364.30 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Harare (HRE / FVHA): 1,777.30 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Murtala Muhammed (LOS / DNMM): 3,124.16 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Lusaka (LUN / FLLS): 1,497.29 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Seronera (SEU / HTSN): 522.30 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Mwanza (MWZ / HTMW): 314.33 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Dar Es Salam International Airport (DAR / HTDA): 1,143.66 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay International (BJM / HBBA): 179.51 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Doha International (DOH / OTBD): 3,806.86 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Bole International (ADD / HAAB): 1,550.09 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Oliver Reginald Tambo International (Jan Smuts International) (JNB / FAJS): 2,695.23 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Dubai (DXB / OMDB): 4,065.94 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Heathrow (LHR / EGLL): 6,604.30 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Kirawira B (GTZ / ): 455.08 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Lake Manyara (LKY / HTLM): 718.30 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Brussels Airport (BRU / EBBR): 6,360.88 km
- Sân bay Kigalin International cách Sân bay Ataturk Airport (IST / LTBA): 4,776.55 km
Vị trí sân bay Kigalin International
Các món ăn có thể tìm thấy ở sân bay Kigalin International
1. Isombe
2. Ugali
3. Sambaza (cá tươi)
4. Brochette (thịt nướng)
5. Matoke (chuối bị)
6. Ibiharage (đậu xanh hầm)
7. Akabenz (cá hồi nấu trong bia)
8. Inyama (thịt heo nấu)
9. Nyama choma (thịt xông khói)
10. Sombe (rau câu)
11. Rwandan bean stew (tẩm bổ dầu đậu cá)
12. Guacamole with chips (bò húc -kèm khoai tây)
13. Chapati (bánh mỳ bánh mỳ)
14. Irewa (rap số cao hỗn hợp)
15. Rwandan banana bread (bánh mì chuối Rwanda)
16. Injera (món bánh mỳ ăn chay)
17. Rwandan style rolex (bánh mỳ cuộn truyền thống Rwanda)
18. Umutsima (bánh mỳ thấp)
19. Rwandan samosas (bánh ngot)
20. Isambaza (đĩa tuyết)
Quy mô sân bay Kigalin International
(ICAO: HRYR, IATA: KGL)) là một sân bay quốc tế ở thủ đô Rwanda Kigali. Sân bay này có thể phục vụ đến 6 triệu lượt khách mỗi năm. Năm 2004, sân bay này phục vụ 135.923 chuyến xe và 1.068.913 lượt khách.Các hãng hàng không và các tuyến điểmthumb|350px|Map of routes from and to Kigali International
Lấy theo dữ liệu tại Sân bay Kigali(Capacity), Kigali Airport will be able to accommodate direct flights to the following cities in Africa:Các hãng hàng không có chuyến bay đến KigaliCác hãng vận chuyển hàng hóaSố liệu theo nămTham khảoThể loại:Sân bay Rwanda
Các điểm du lịch nổi tiếng của Kigali
1. Bảo tàng Genocide Kigali
Với mục đích giữ kỷ niệm về cuộc diệt chủng tàn khốc vào năm 1994 tại Rwanda, Bảo tàng Genocide Kigali có các phòng trưng bày đầy đủ về lịch sử, những hiện vật và bức ảnh đáng sợ của cuộc diệt chủng. Đây là nơi không chỉ giúp du khách hiểu rõ hơn về thảm họa của người dân Rwanda mà còn là cơ hội để họ học hỏi và trân trọng những giá trị sống hiện tại.
2. Chợ Kimironko

Là chợ lớn nhất của Kigali, Chợ Kimironko không chỉ là nơi bán đồ đạc và thực phẩm mà còn là điểm đến hấp dẫn với du khách muốn khám phá nét văn hoá địa phương và thưởng thức ẩm thực địa phương.
3. Quận Kiyovu
Là một trong những quận thịnh vượng nhất của Kigali, quận Kiyovu có nhiều tòa nhà cao tầng, nhà hàng, quán bar và các cửa hàng hiện đại. Đây cũng là nơi có nhiều khách sạn đẳng cấp và các khu vui chơi giải trí.
4. Hồ Tân Chiến
Hồ Tân Chiến là hồ nhân tạo lớn nhất tại Rwanda và cũng là nơi nghỉ ngơi lý tưởng cho du khách. Du khách có thể tham gia các hoạt động như câu cá, đi thuyền, hay đơn giản là thư giãn và ngắm nhìn vẻ đẹp của hồ và vùng nông thôn xung quanh.
5. Điểm quan sát Kigali
Là một trong những điểm cao nhất của thành phố, điểm quan sát Kigali cung cấp cho du khách một cái nhìn toàn cảnh về Kigali và những ngọn đồi xung quanh. Đây cũng là nơi lý tưởng để chụp ảnh và tận hưởng khung cảnh đẹp của thành phố.
6. Trung tâm Mỹ thuật Ivuka
Với mục đích thúc đẩy nghệ thuật đương đại và trao dồi tài năng của các nghệ sĩ địa phương, Trung tâm Mỹ thuật Ivuka là nơi thu hút nhiều du khách. Du khách có thể tham quan các phòng trưng bày nghệ thuật, tham gia các lớp học và chụp ảnh với các tác phẩm độc đáo.
7. Nhà ga Kigali
Được xây dựng vào đầu thế kỷ 20, Nhà ga Kigali là một trong những điểm đến lịch sử nổi tiếng của thành phố với kiến trúc độc đáo. Tại đây, du khách có thể tìm hiểu thêm về lịch sử và văn hoá của Rwanda.
8. Thành phố mới Kigali
Được xây dựng trong những năm gần đây, Thành phố mới Kigali là nơi hội tụ các toà nhà chính phủ, khu dân cư, trung tâm mua sắm và các khu vui chơi giải trí. Đây là điểm đến thú vị cho du khách muốn tìm hiểu về sự phát triển của thành phố.
9. Khu bảo tồn động vật Akagera
Cách Kigali khoảng 120km, khu bảo tồn động vật Akagera là nơi du khách có thể tận hưởng cuộc sống tự nhiên và quan sát các loài động vật hoang dã như hổ, nhựa Đông Phi và linh dương sừng tấm.
10. Công viên kỷ niệm Mosaic
Công viên Mosaic là nơi du khách có thể tìm hiểu về văn hoá và sự đoàn kết của người dân Rwanda.
Hy vọng thông tin về Sân bay Kigalin International Rwanda có giá trị với bạn!