Sân bay Libreville Gabon

4.7/5 - (16 bình chọn)

Sân bay Libreville là sân bay quốc tế duy nhất tại Gabon, nằm ở thủ đô cùng tên. Sân bay này có cự ly khoảng 9 km về phía tây của trung tâm thành phố và có hai đường băng. Đây là cổng chính vào Gabon và phục vụ hơn 1 triệu lượt khách mỗi năm. Sân bay Libreville là căn cứ của hãng hàng không Air Gabon và các hãng hàng không quốc tế khác cũng có chuyến bay tới đây như Air France, Turkish Airlines và South African Airways. Sân bay này cũng có các tiện ích như quầy đổi tiền, cửa hàng, nhà hàng và thuê xe.
Tra cứu lịch bay đi và đến sân bay Libreville

  • Sân bay Libreville là một trong những Sân bay ở Gabon
  • Mã IATA: LBV
  • Mã ICAO: FOOL
  • Địa điểm: Libreville, Gabon
  • Khoảng cách từ Sân bay Libreville đến Hà Nội Là: 10,653.973 km
  • Khoảng cách từ Sân bay Libreville đến TP.HCM là: 10,786.833 km

Lưu ý: Mua vé máy bay, mua thêm hành lý tại sân bay Libreville có giá cao hơn nhiều khi bạn đặt qua đại lý. Vì vâỵ khi cần mua bổ sung thêm hành lý ở sân bay Libreville nên liên hệ nơi mình đã đặt vé. Nếu cần mua vé đi từ Libreville nên liên hệ tổng đài 1900 1812 hoặc số điện thoại nhân viên bán vé: 0919 302 302,0345 302 302, Tham khảo: Cách mua vé máy bay quốc tế

Sân bay tại Gabon
Vẻ đẹp đất nước Gabon

Tần suất các chuyến bay đi và đến sân bay Libreville

  • Cotonou(COO) – Sân bay Libreville (LBV) (5 chuyến bay/tuần)
  • Sao Tome Island(TMS) – Sân bay Libreville (LBV) (4 chuyến bay/tuần)
  • Port Gentil(POG) – Sân bay Libreville (LBV) (9 chuyến bay/tuần)
  • Kigalin International(KGL) – Sân bay Libreville (LBV) (3 chuyến bay/tuần)
  • Nsimalen International(NSI) – Sân bay Libreville (LBV) (3 chuyến bay/tuần)
  • Bole International(ADD) – Sân bay Libreville (LBV) (2 chuyến bay/tuần)
  • Douala(DLA) – Sân bay Libreville (LBV) (4 chuyến bay/tuần)
  • Maya Maya(BZV) – Sân bay Libreville (LBV) (2 chuyến bay/tuần)
  • Franceville/Mvengue(MVB) – Sân bay Libreville (LBV) (5 chuyến bay/tuần)
  • Charles De Gaulle(CDG) – Sân bay Libreville (LBV) (6 chuyến bay/tuần)
  • 4 de Fevereiro(LAD) – Sân bay Libreville (LBV) (1 chuyến bay/tuần)

Các chuyến bay đi từ sân bay Libreville

Bay từ Chuyến bay Nơi đến Hãng bay
Libreville 07:30 J7112 Port Gentil(08:05) AFRIJET
Libreville 07:30 Port Gentil(08:05) EMPTY
Libreville 07:45 J7362 Maya Maya(09:45) AFRIJET
Libreville 07:45 Maya Maya(09:45) EMPTY
Libreville 08:30 J7286 Malbo(09:20) AFRIJET
Libreville 08:30 Malbo(09:20) EMPTY
Libreville 08:35 ET1441 Cotonou(10:15) ETHIOPIAN AIRLINES
Libreville 08:35 HF825 Cotonou(10:15) AIR COTE D’IVOIRE
Libreville 09:40 ET1021 Lome(10:40) ETHIOPIAN AIRLINES
Libreville 09:40 KP61 Lome(10:40) ASKY
Libreville 09:45 J7114 Port Gentil(10:20) AFRIJET
Libreville 10:00 J7122 Franceville/Mvengue(11:30) AFRIJET
Libreville 10:00 J7236 Douala(11:00) AFRIJET
Libreville 10:00 Franceville/Mvengue(11:30) EMPTY
Libreville 11:45 QR6405 Cotonou(13:30) QATAR AIRWAYS
Libreville 11:45 QR6420 Cotonou(13:30) QATAR AIRWAYS
Libreville 11:45 WB216 Cotonou(13:30) RWANDAIR
Libreville 12:00 QC305 Nsimalen International(13:10) CAMAIR-CO
Libreville 12:45 KP1066 Nsimalen International(13:45) ASKY
Libreville 12:45 ET925 Nsimalen International(13:45) ETHIOPIAN AIRLINES
Libreville 13:30 J7248 Nsimalen International(14:45) AFRIJET
Libreville 13:30 J7342 Sao Tome Island(13:35) AFRIJET
Libreville 13:30 Port Gentil(14:05) EMPTY
Libreville 13:30 Nsimalen International(14:45) EMPTY
Libreville 14:00 J7130 Port Gentil(14:35) AFRIJET
Libreville 14:45 J7126 Franceville/Mvengue(16:15) AFRIJET
Libreville 14:45 J7124 Franceville/Mvengue(16:15) AFRIJET
Libreville 14:45 Franceville/Mvengue(16:15) EMPTY
Libreville 16:30 Douala(17:30) EMPTY
Libreville 16:50 QR6406 Kigalin International(21:20) QATAR AIRWAYS
Libreville 16:50 QR6421 Kigalin International(21:20) QATAR AIRWAYS
Libreville 16:50 WB217 Kigalin International(21:20) RWANDAIR
Libreville 17:30 J7116 Port Gentil(18:05) AFRIJET
Libreville 17:30 J7238 Douala(18:30) AFRIJET
Libreville 17:30 Port Gentil(18:05) EMPTY
Libreville 20:10 TK540 Ataturk Airport(05:40) TURKISH AIRLINES
Libreville 20:30 J7118 Port Gentil(21:05) AFRIJET
Libreville 20:30 Port Gentil(21:05) EMPTY
Libreville 21:30 DL8397 Charles De Gaulle(06:20) DELTA AIR LINES
Libreville 21:30 KL2271 Charles De Gaulle(06:20) KLM
Libreville 21:30 AF977 Charles De Gaulle(06:20) AIR FRANCE
Libreville 09:40 ET1021 Murtala Muhammed(11:40) ETHIOPIAN AIRLINES
Libreville 09:40 KP61 Murtala Muhammed(11:40) ASKY

Các chuyến bay đến sân bay Libreville

Bay từ Chuyến bay Nơi đến Hãng bay
Cotonou 23:25 ET1442 Libreville(01:05) ETHIOPIAN AIRLINES
Cotonou 23:25 HF824 Libreville(01:05) AIR COTE D’IVOIRE
Sao Tome Island 07:00 ET1021 Libreville(09:00) ETHIOPIAN AIRLINES
Sao Tome Island 07:00 KP61 Libreville(09:00) ASKY
Port Gentil 08:30 J7113 Libreville(09:05) AFRIJET
Port Gentil 08:30 Libreville(09:05) EMPTY
Kigalin International 08:30 QR6405 Libreville(11:00) QATAR AIRWAYS
Kigalin International 08:30 QR6420 Libreville(11:00) QATAR AIRWAYS
Kigalin International 08:30 WB216 Libreville(11:00) RWANDAIR
Nsimalen International 10:05 QC304 Libreville(11:15) CAMAIR-CO
Port Gentil 10:45 J7115 Libreville(11:20) AFRIJET
Bole International 09:00 KP1066 Libreville(11:45) ASKY
Bole International 09:00 ET925 Libreville(11:45) ETHIOPIAN AIRLINES
Douala 11:30 J7237 Libreville(12:30) AFRIJET
Maya Maya 10:30 J7363 Libreville(12:30) AFRIJET
Maya Maya 10:30 Libreville(12:30) EMPTY
Douala 11:30 Libreville(12:30) EMPTY
Franceville/Mvengue 12:15 J7123 Libreville(13:45) AFRIJET
Franceville/Mvengue 12:15 J7123 Libreville(13:45) AFRIJET
Port Gentil 15:00 J7131 Libreville(15:35) AFRIJET
Port Gentil 15:00 J7131 Libreville(15:35) AFRIJET
Sao Tome Island 13:45 J7349 Libreville(15:45) AFRIJET
Cotonou 14:15 QR6406 Libreville(16:00) QATAR AIRWAYS
Cotonou 14:15 QR6421 Libreville(16:00) QATAR AIRWAYS
Cotonou 14:15 WB217 Libreville(16:00) RWANDAIR
Sao Tome Island 14:15 J7343 Libreville(16:15) AFRIJET
Nsimalen International 15:30 J7249 Libreville(16:45) AFRIJET
Nsimalen International 15:30 Libreville(16:45) EMPTY
Franceville/Mvengue 17:00 J7127 Libreville(18:00) AFRIJET
Franceville/Mvengue 17:00 J7125 Libreville(18:30) AFRIJET
Franceville/Mvengue 17:00 Libreville(18:30) EMPTY
Charles De Gaulle 12:35 DL8446 Libreville(18:40) DELTA AIR LINES
Charles De Gaulle 12:35 KL2392 Libreville(18:40) KLM
Charles De Gaulle 12:35 AF926 Libreville(18:40) AIR FRANCE
4 de Fevereiro 16:45 TK540 Libreville(18:40) TURKISH AIRLINES
Port Gentil 18:30 J7117 Libreville(19:05) AFRIJET
Port Gentil 18:30 Libreville(19:05) EMPTY
Douala 18:15 J7239 Libreville(19:15) AFRIJET
Douala 18:15 Libreville(19:15) EMPTY
Port Gentil 21:30 J7119 Libreville(22:05) AFRIJET
Port Gentil 21:30 Libreville(22:05) EMPTY
Charles De Gaulle 12:35 DL8446 Libreville(19:05) DELTA AIR LINES
Charles De Gaulle 12:35 KL2392 Libreville(19:05) KLM
Charles De Gaulle 12:35 AF926 Libreville(19:05) AIR FRANCE

Khoảng cách từ sân bay Libreville đến các sân bay lân cận

  • Sân bay Libreville cách Sân bay Port Gentil (POG / FOOG): 149.84 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Maya Maya (BZV / FCBB): 834.36 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Malbo (SSG / FGSL): 375.04 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Cotonou (COO / DBBB): 1,018.46 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Lome (LFW / DXXX): 1,105.85 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Franceville/Mvengue (MVB / FOON): 504.98 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Douala (DLA / FKKD): 396.93 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Nsimalen International (NSI / FKYS): 432.17 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Sao Tome Island (TMS / FPST): 298.66 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Kigalin International (KGL / HRYR): 2,319.82 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Ataturk Airport (IST / LTBA): 4,911.31 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Charles De Gaulle (CDG / LFPG): 5,437.71 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Murtala Muhammed (LOS / DNMM): 958.87 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay Bole International (ADD / HAAB): 3,388.52 km
  • Sân bay Libreville cách Sân bay 4 de Fevereiro (LAD / FNLU): 1,118.06 km

Vị trí sân bay Libreville

Các món ăn có thể tìm thấy ở sân bay Libreville

1. Chicken Nyembwe
2. Chikwangue
3. Kiébé Cuisse
4. Poisson Braisé (grilled fish)
5. Mouton Birambe (lamb stew)
6. Kamba na poyo (chicken and cassava leaves stew)
7. Mbongo Tchobi (beef or fish in a spicy peanut sauce)
8. Manioc Frites (fried cassava)
9. Saka-Saka (stewed greens with garlic and tomatoes)
10. Samosas a la viande (meat samosas)

Quy mô sân bay Libreville

Sân bay Libreville có diện tích khoảng 5.000 mét vuông và bao gồm một nhà ga hành khách chính với một đường băng dài 3.100 mét. Hiện nay, sân bay này có khả năng phục vụ khoảng 2 triệu lượt khách mỗi năm. Các tiện ích tại sân bay bao gồm nhà hàng, cửa hàng, quầy thuê xe và các dịch vụ hỗ trợ du lịch. Ngoài ra, sân bay cũng được trang bị các tiện ích an ninh và thang máy để tiện cho việc di chuyển của hành khách.

Các điểm du lịch nổi tiếng của Libreville

1. Hồ Guiers: Là một hồ nước lớn nằm trong thành phố Libreville, được mệnh danh là “Biển thu nhỏ” của Libreville. Du khách có thể tham gia các hoạt động tắm biển, cá cược và đi thuyền trên hồ.
2. Bảo tàng Quốc gia: Đây là bảo tàng lớn nhất tại Gabon với nhiều bộ sưu tập về lịch sử, văn hóa và nghệ thuật của đất nước. Du khách có thể tìm hiểu về cuộc sống và văn hóa của người dân bản địa trước khi Gabon trở thành một thuộc địa của Pháp.
3. Bảo tàng Vụ khí Gabon: Là nơi trưng bày các bộ sưu tập các loại vũ khí và đồ thủ công truyền thống của các dân tộc trong Gabon.
4. Bảo tàng địa chất: Nằm trong Khu bảo tồn Thiên nhiên Pongara, bảo tàng địa chất Trần Sật hiển thị các bộ sưu tập các mẫu đá quý và khoáng sản hiếm trên khắp Gabon.
5. Công viên Quốc gia Akanda: Là một khu rừng nhiệt đới nguyên sinh với nhiều loài động vật và cây cối phong phú. Du khách có thể tham gia các chuyến trekking và đi săn ảnh để khám phá cảnh quan hoang sơ và đời sống thiên nhiên của Gabon.
6. Bãi biển Pointe Denis: Nằm cách thành phố Libreville khoảng 40 phút đi bằng tàu, bãi biển này là một điểm đến lý tưởng cho những người muốn tắm biển và thư giãn. Du khách có thể thưởng ngoạn cảnh đẹp của bãi biển, tham gia các hoạt động thể thao nước và thưởng thức những món ăn địa phương tại các nhà hàng gần đó.
7. Thung lũng Tchibanga: Nằm ở phía đông nam của Gabon, Thung lũng Tchibanga có cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và rừng nhiệt đới dày đặc. Du khách có thể đi bộ đường dài để khám phá rừng và tận hưởng không khí trong lành của núi rừng.
8. Cao nguyên Dieno: Nằm ở phía bắc của thành phố Libreville, cảnh quan tại đây hấp dẫn du khách với những cánh đồng xanh bát ngát, dòng sông đẹp và rừng núi nhiệt đới.
9. Khu du lịch Langoué Baï: Nằm trong Khu bảo tồn Thiên nhiên Ivindo, đây là điểm đến lý tưởng cho các du khách yêu thiên nhiên. Du khách có thể khám phá các loài vật hoang dã và ngắm cảnh của những con tắc kè hoa đình đám tại đây.
10. Khu chợ Mont-Bouët: Đây là nơi tập trung nhiều cửa hàng, quán ăn và chợ địa phương. Du khách có thể mua sắm các món đồ thủ công của người dân bản địa, thưởng thức những món ăn địa phương và tìm hiểu về đời sống và văn hóa xã hội của người Gabon.
Hy vọng thông tin về Sân bay Libreville Gabon có giá trị với bạn!

Viết một bình luận

0936 253 777