Sân bay Macau International Macao

4.7/5 - (16 bình chọn)

Sân bay Macau International có địa chỉ tại thành phố Macau, Trung Quốc. Đây là sân bay lớn nhất và cũng là cửa ngõ chính để vào Macau. Sân bay này có tầm quan trọng chiến lược vì nó kết nối Macau với các thành phố lớn khác ở châu Á như Hong Kong, Bangkok và Singapore. Sân bay trải dài trên một hòn đảo nhỏ, cung cấp các dịch vụ tiện nghi và phục vụ hàng triệu lượt khách mỗi năm.

Điểm đặc biệt của sân bay là vị trí gần giữa thành phố Macau nên du khách có thể nhanh chóng đến trung tâm thành phố. Ngoài ra, sân bay Macau International có đường băng dài và hiện đại để đón những loại máy bay lớn như Boeing 747 và Airbus A380, đảm bảo sự thuận tiện và an toàn cho quá trình bay. Sân bay cũng có các cửa hàng, nhà hàng và khu vực nghỉ ngơi để khách du lịch có thể thư giãn trước hoặc sau chuyến bay của mình.

Tra cứu lịch bay đi và đến sân bay Macau International

  • Sân bay Macau International là một trong những Sân bay ở Macao
  • Mã IATA: MFM
  • Mã ICAO: VMMC
  • Địa điểm: Macau, Macao
  • Khoảng cách từ Sân bay Macau International đến Hà Nội Là: 811.721 km
  • Khoảng cách từ Sân bay Macau International đến TP.HCM là: 1,464.631 km
  • Nên đặt Vé máy bay đi Macao tại các đại lý uy tín.

Lưu ý: Mua vé máy bay, mua thêm hành lý tại sân bay Macau International có giá cao hơn nhiều khi bạn đặt qua đại lý. Vì vâỵ khi cần mua bổ sung thêm hành lý ở sân bay Macau International nên liên hệ nơi mình đã đặt vé. Nếu cần mua vé đi từ Macau International nên liên hệ tổng đài 1900 1812 hoặc số điện thoại nhân viên bán vé: 0336 023 023, 0941 302 302. Tham khảo: Cách mua vé máy bay quốc tế

Sân bay tại Macao
Vẻ đẹp đất nước Macao

Tần suất các chuyến bay đi và đến sân bay Macau International

  • Don Muang(DMK) – Sân bay Macau International (MFM) (3 chuyến bay/tuần)
  • Kota-Kinabalu International Airport(BKI) – Sân bay Macau International (MFM) (1 chuyến bay/tuần)
  • Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(TPE) – Sân bay Macau International (MFM) (7 chuyến bay/tuần)
  • Kaoshiung International Airport(KHH) – Sân bay Macau International (MFM) (2 chuyến bay/tuần)
  • Shanghai Pudong International(PVG) – Sân bay Macau International (MFM) (19 chuyến bay/tuần)
  • Chingchuankang(RMQ) – Sân bay Macau International (MFM) (1 chuyến bay/tuần)
  • Hangzhou(HGH) – Sân bay Macau International (MFM) (7 chuyến bay/tuần)
  • Babelthuap/Koror(ROR) – Sân bay Macau International (MFM) (2 chuyến bay/tuần)
  • Chongqing Jiangbei International(CKG) – Sân bay Macau International (MFM) (3 chuyến bay/tuần)
  • Wuxi(WUX) – Sân bay Macau International (MFM) (4 chuyến bay/tuần)
  • Shanghai Hongqiao International(SHA) – Sân bay Macau International (MFM) (12 chuyến bay/tuần)
  • Fuzhou(FOC) – Sân bay Macau International (MFM) (4 chuyến bay/tuần)
  • Nanning(NNG) – Sân bay Macau International (MFM) (3 chuyến bay/tuần)
  • Shanghai(HFE) – Sân bay Macau International (MFM) (1 chuyến bay/tuần)
  • Nanjing Lukou International Airport(NKG) – Sân bay Macau International (MFM) (8 chuyến bay/tuần)
  • Kuala Lumpur International Airport (klia)(KUL) – Sân bay Macau International (MFM) (2 chuyến bay/tuần)
  • Jinjiang(JJN) – Sân bay Macau International (MFM) (1 chuyến bay/tuần)
  • Suvarnabhumi International(BKK) – Sân bay Macau International (MFM) (2 chuyến bay/tuần)
  • Nantong(NTG) – Sân bay Macau International (MFM) (3 chuyến bay/tuần)
  • Tianhe International(WUH) – Sân bay Macau International (MFM) (2 chuyến bay/tuần)
  • Cam Ranh(CXR) – Sân bay Macau International (MFM) (1 chuyến bay/tuần)
  • Xiamen(XMN) – Sân bay Macau International (MFM) (4 chuyến bay/tuần)
  • Beijing Capital International(PEK) – Sân bay Macau International (MFM) (9 chuyến bay/tuần)
  • Kansai International(KIX) – Sân bay Macau International (MFM) (2 chuyến bay/tuần)
  • Seoul (Incheon)(ICN) – Sân bay Macau International (MFM) (4 chuyến bay/tuần)
  • Doha International(DOH) – Sân bay Macau International (MFM) (2 chuyến bay/tuần)
  • Singapore Changi(SIN) – Sân bay Macau International (MFM) (3 chuyến bay/tuần)
  • Lishe International Airport(NGB) – Sân bay Macau International (MFM) (3 chuyến bay/tuần)
  • Ninoy Aquino International(MNL) – Sân bay Macau International (MFM) (2 chuyến bay/tuần)
  • Changzhou(CZX) – Sân bay Macau International (MFM) (3 chuyến bay/tuần)
  • Haikou(HAK) – Sân bay Macau International (MFM) (1 chuyến bay/tuần)
  • Qingdao(TAO) – Sân bay Macau International (MFM) (4 chuyến bay/tuần)
  • Gimhae(PUS) – Sân bay Macau International (MFM) (2 chuyến bay/tuần)
  • Nội Bài(HAN) – Sân bay Macau International (MFM) (1 chuyến bay/tuần)

Các chuyến bay đi từ sân bay Macau International

Bay từ Chuyến bay Nơi đến Hãng bay
Macau International 08:00 CA5442 Fuzhou(09:35) AIR CHINA LTD
Macau International 08:00 ZH3360 Fuzhou(09:35) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 08:00 NX186 Fuzhou(09:35) AIR MACAU
Macau International 08:10 ZH3368 Beijing Capital International(11:15) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 08:10 CA5454 Beijing Capital International(11:15) AIR CHINA LTD
Macau International 08:10 NX6 Beijing Capital International(11:15) AIR MACAU
Macau International 08:15 NH5903 Kansai International(12:45) ANA
Macau International 08:15 NX856 Kansai International(12:45) AIR MACAU
Macau International 08:35 OZ6868 Seoul (Incheon)(13:15) ASIANA AIRLINES
Macau International 08:35 NX822 Seoul (Incheon)(13:15) AIR MACAU
Macau International 08:40 ZH3350 Nantong(11:00) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 08:40 CA5432 Nantong(11:00) AIR CHINA LTD
Macau International 08:40 NX172 Nantong(11:00) AIR MACAU
Macau International 08:50 ZH3358 Nanning(10:15) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 08:50 CA5424 Nanning(10:15) AIR CHINA LTD
Macau International 08:50 NX196 Nanning(10:15) AIR MACAU
Macau International 09:45 NX908 Singapore Changi(13:45) AIR MACAU
Macau International 10:25 CA5406 Shanghai Hongqiao International(13:05) AIR CHINA LTD
Macau International 10:25 ZH3374 Shanghai Hongqiao International(13:05) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 10:25 NX110 Shanghai Hongqiao International(13:05) AIR MACAU
Macau International 10:50 AK761 Don Muang(12:35) AIRASIA
Macau International 11:10 AK1302 Kota-Kinabalu International Airport(14:15) AIRASIA
Macau International 11:45 CA5404 Beijing Capital International(15:10) AIR CHINA LTD
Macau International 11:45 ZH3364 Beijing Capital International(15:10) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 11:45 NX2 Beijing Capital International(15:10) AIR MACAU
Macau International 11:50 JX202 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(13:40) STARLUX
Macau International 11:55 IT302 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(13:55) TIGERAIR TAIWAN
Macau International 12:00 9C8876 Shanghai Pudong International(14:25) SPRING AIRLINES
Macau International 12:10 ZH3382 Hangzhou(14:25) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 12:10 CA5462 Hangzhou(14:25) AIR CHINA LTD
Macau International 12:10 NX226 Hangzhou(14:25) AIR MACAU
Macau International 12:30 KR5561 Babelthuap/Koror(17:40) CAMBODIA AIRWAYS
Macau International 12:45 ZH3354 Nanjing Lukou International Airport(15:00) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 12:45 CA5420 Nanjing Lukou International Airport(15:00) AIR CHINA LTD
Macau International 12:45 NX128 Nanjing Lukou International Airport(15:00) AIR MACAU
Macau International 12:50 CA5436 Lishe International Airport(14:55) AIR CHINA LTD
Macau International 12:50 ZH3384 Lishe International Airport(14:55) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 12:50 NX162 Lishe International Airport(14:55) AIR MACAU
Macau International 13:05 ZH3370 Shanghai Pudong International(15:40) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 13:05 CA5408 Shanghai Pudong International(15:40) AIR CHINA LTD
Macau International 13:05 NX136 Shanghai Pudong International(15:40) AIR MACAU
Macau International 13:10 CA3838 Wuxi(15:50) AIR CHINA LTD
Macau International 13:10 NX2102 Wuxi(15:50) AIR MACAU
Macau International 13:10 ZH9098 Wuxi(15:50) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 13:15 BR802 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(15:00) EVA AIR
Macau International 13:30 MU8576 Shanghai Pudong International(16:15) CHINA EASTERN AIRLINES
Macau International 13:30 FM876 Shanghai Pudong International(16:15) SHANGHAI AIRLINES
Macau International 13:35 ZH3352 Changzhou(16:05) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 13:35 CA5456 Changzhou(16:05) AIR CHINA LTD
Macau International 13:35 NX108 Changzhou(16:05) AIR MACAU
Macau International 13:40 MU4784 Shanghai Hongqiao International(16:10) CHINA EASTERN AIRLINES
Macau International 13:40 FM818 Shanghai Hongqiao International(16:10) SHANGHAI AIRLINES
Macau International 14:10 MU5056 Shanghai(16:30) CHINA EASTERN AIRLINES
Macau International 14:35 AK189 Kuala Lumpur International Airport (klia)(18:30) AIRASIA
Macau International 14:45 MU9798 Nanjing Lukou International Airport(17:20) CHINA EASTERN AIRLINES
Macau International 15:10 MF8660 Jinjiang(16:40) XIAMEN AIRLINES
Macau International 15:15 SC122 Qingdao(18:35) SHANDONG AIRLINES
Macau International 15:15 CA5426 Qingdao(18:35) AIR CHINA LTD
Macau International 15:15 ZH3356 Qingdao(18:35) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 15:15 NX22 Qingdao(18:35) AIR MACAU
Macau International 15:20 CA5410 Beijing Capital International(18:50) AIR CHINA LTD
Macau International 15:20 ZH3400 Beijing Capital International(18:50) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 15:20 NX10 Beijing Capital International(18:50) AIR MACAU
Macau International 16:00 NX2186 Tianhe International(17:55) AIR MACAU
Macau International 16:00 CA120 Tianhe International(17:55) AIR CHINA LTD
Macau International 16:20 MF8682 Xiamen(17:30) XIAMEN AIRLINES
Macau International 16:30 QH9583 Cam Ranh(17:40) BAMBOO AIRWAYS
Macau International 16:45 FM3018 Shanghai Pudong International(19:15) SHANGHAI AIRLINES
Macau International 16:45 HO3502 Shanghai Pudong International(19:15) JUNEYAO AIRLINES
Macau International 16:45 MU2008 Shanghai Pudong International(19:15) CHINA EASTERN AIRLINES
Macau International 16:55 CA5472 Shanghai Pudong International(19:30) AIR CHINA LTD
Macau International 16:55 ZH3372 Shanghai Pudong International(19:30) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 16:55 NX102 Shanghai Pudong International(19:30) AIR MACAU
Macau International 17:00 VJ3733 Suvarnabhumi International(18:40) VIETJET AIR
Macau International 17:35 NX618 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(19:15) AIR MACAU
Macau International 17:45 CA5422 Xiamen(19:10) AIR CHINA LTD
Macau International 17:45 ZH3362 Xiamen(19:10) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 17:45 NX132 Xiamen(19:10) AIR MACAU
Macau International 17:55 CA3860 Nanjing Lukou International Airport(20:30) AIR CHINA LTD
Macau International 17:55 NX2104 Nanjing Lukou International Airport(20:30) AIR MACAU
Macau International 17:55 ZH9090 Nanjing Lukou International Airport(20:30) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 18:15 MF8720 Hangzhou(20:35) XIAMEN AIRLINES
Macau International 18:20 MU2698 Nanjing Lukou International Airport(20:45) CHINA EASTERN AIRLINES
Macau International 18:25 CA5428 Shanghai Hongqiao International(21:05) AIR CHINA LTD
Macau International 18:25 ZH3376 Shanghai Hongqiao International(21:05) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 18:25 NX138 Shanghai Hongqiao International(21:05) AIR MACAU
Macau International 18:30 MF8672 Fuzhou(20:15) XIAMEN AIRLINES
Macau International 18:35 MU2962 Wuxi(21:00) CHINA EASTERN AIRLINES
Macau International 18:45 NX668 Kaoshiung International Airport(20:10) AIR MACAU
Macau International 19:05 SQ8345 Singapore Changi(22:45) SINGAPORE AIRLINES
Macau International 19:05 TR905 Singapore Changi(22:45) SCOOT
Macau International 19:10 AK93 Ninoy Aquino International(21:20) AIRASIA
Macau International 19:15 ZH3390 Chongqing Jiangbei International(22:20) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 19:15 CA5440 Chongqing Jiangbei International(22:20) AIR CHINA LTD
Macau International 19:15 NX182 Chongqing Jiangbei International(22:20) AIR MACAU
Macau International 19:40 NX936 Don Muang(21:50) AIR MACAU
Macau International 20:05 FM3004 Shanghai Hongqiao International(22:30) SHANGHAI AIRLINES
Macau International 20:05 MU2056 Shanghai Hongqiao International(22:30) CHINA EASTERN AIRLINES
Macau International 20:10 BR806 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(22:05) EVA AIR
Macau International 20:20 FM3012 Shanghai Hongqiao International(23:10) SHANGHAI AIRLINES
Macau International 20:20 MU240 Shanghai Hongqiao International(23:10) CHINA EASTERN AIRLINES
Macau International 20:25 MU3532 Shanghai Pudong International(23:10) CHINA EASTERN AIRLINES
Macau International 20:25 HO1298 Shanghai Pudong International(23:10) JUNEYAO AIRLINES
Macau International 20:30 CA5412 Hangzhou(22:50) AIR CHINA LTD
Macau International 20:30 ZH3380 Hangzhou(22:50) SHENZHEN AIRLINES
Macau International 20:30 NX122 Hangzhou(22:50) AIR MACAU
Macau International 20:35 JX206 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(22:25) STARLUX
Macau International 21:05 NX982 Nội Bài(21:45) AIR MACAU
Macau International 21:35 IT306 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(23:25) TIGERAIR TAIWAN
Macau International 21:45 FM3016 Shanghai Pudong International(00:10) SHANGHAI AIRLINES
Macau International 21:45 MU9992 Shanghai Pudong International(00:10) CHINA EASTERN AIRLINES
Macau International 21:50 AK765 Don Muang(23:35) AIRASIA
Macau International 22:15 HU7936 Haikou(23:45) HAINAN AIRLINES
Macau International 22:25 AK187 Kuala Lumpur International Airport (klia)(02:15) AIRASIA
Macau International 23:50 5J363 Ninoy Aquino International(02:05) CEBU PACIFIC AIR
Macau International 01:30 KE5754 Seoul (Incheon)(06:20) KOREAN AIR
Macau International 01:30 LJ122 Seoul (Incheon)(06:20) JIN AIR
Macau International 01:55 OZ9750 Gimhae(06:20) ASIANA AIRLINES
Macau International 01:55 BX382 Gimhae(06:20) AIR BUSAN
Macau International 07:15 NX658 Kaoshiung International Airport(08:40) AIR MACAU
Macau International 07:30 NX632 Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International)(09:30) AIR MACAU
Macau International 07:40 NX996 Suvarnabhumi International(09:35) AIR MACAU
Macau International 13:25 ZA268 Babelthuap/Koror(18:09) SKY ANGKOR

Các chuyến bay đến sân bay Macau International

Bay từ Chuyến bay Nơi đến Hãng bay
Don Muang 06:40 AK760 Macau International(10:20) AIRASIA
Kota-Kinabalu International Airport 07:40 AK1301 Macau International(10:40) AIRASIA
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 09:00 JX201 Macau International(10:45) STARLUX
Kaoshiung International Airport 09:30 NX657 Macau International(10:55) AIR MACAU
Shanghai Pudong International 08:15 9C8875 Macau International(11:00) SPRING AIRLINES
Chingchuankang 09:30 IT371 Macau International(11:05) TIGERAIR TAIWAN
Hangzhou 09:00 ZH3379 Macau International(11:25) SHENZHEN AIRLINES
Hangzhou 09:00 CA5411 Macau International(11:25) AIR CHINA LTD
Hangzhou 09:00 NX121 Macau International(11:25) AIR MACAU
Babelthuap/Koror 08:30 KR5564 Macau International(11:30) CAMBODIA AIRWAYS
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:00 BR801 Macau International(11:50) EVA AIR
Chongqing Jiangbei International 09:35 CA5439 Macau International(11:55) AIR CHINA LTD
Chongqing Jiangbei International 09:35 ZH3389 Macau International(11:55) SHENZHEN AIRLINES
Chongqing Jiangbei International 09:35 NX181 Macau International(11:55) AIR MACAU
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 10:30 NX631 Macau International(12:00) AIR MACAU
Wuxi 09:20 CA3837 Macau International(12:10) AIR CHINA LTD
Wuxi 09:20 NX2101 Macau International(12:10) AIR MACAU
Wuxi 09:20 ZH9097 Macau International(12:10) SHENZHEN AIRLINES
Shanghai Pudong International 09:30 MU8575 Macau International(12:30) CHINA EASTERN AIRLINES
Shanghai Pudong International 09:30 FM875 Macau International(12:30) SHANGHAI AIRLINES
Shanghai Hongqiao International 09:55 ZH3375 Macau International(12:35) SHENZHEN AIRLINES
Shanghai Hongqiao International 09:55 CA5427 Macau International(12:35) AIR CHINA LTD
Shanghai Hongqiao International 09:55 NX137 Macau International(12:35) AIR MACAU
Shanghai Hongqiao International 10:20 MU4783 Macau International(12:40) CHINA EASTERN AIRLINES
Shanghai Hongqiao International 10:20 FM817 Macau International(12:40) SHANGHAI AIRLINES
Fuzhou 10:45 CA5441 Macau International(12:45) AIR CHINA LTD
Fuzhou 10:45 ZH3359 Macau International(12:45) SHENZHEN AIRLINES
Fuzhou 10:45 NX185 Macau International(12:45) AIR MACAU
Nanning 11:20 CA5423 Macau International(13:00) AIR CHINA LTD
Nanning 11:20 ZH3357 Macau International(13:00) SHENZHEN AIRLINES
Nanning 11:20 NX195 Macau International(13:00) AIR MACAU
Shanghai 10:10 MU5055 Macau International(13:10) CHINA EASTERN AIRLINES
Nanjing Lukou International Airport 10:30 MU9797 Macau International(13:35) CHINA EASTERN AIRLINES
Kuala Lumpur International Airport (klia) 10:00 AK188 Macau International(14:05) AIRASIA
Jinjiang 12:45 MF8659 Macau International(14:10) XIAMEN AIRLINES
Suvarnabhumi International 10:35 NX995 Macau International(14:20) AIR MACAU
10:40 MU2015 Macau International(14:25) CHINA EASTERN AIRLINES
Nantong 12:00 CA5431 Macau International(14:30) AIR CHINA LTD
Nantong 12:00 ZH3349 Macau International(14:30) SHENZHEN AIRLINES
Nantong 12:00 NX171 Macau International(14:30) AIR MACAU
Tianhe International 13:00 NX2185 Macau International(15:00) AIR MACAU
Tianhe International 13:00 CA119 Macau International(15:00) AIR CHINA LTD
Cam Ranh 11:50 QH9582 Macau International(15:05) BAMBOO AIRWAYS
Xiamen 13:55 MF8681 Macau International(15:20) XIAMEN AIRLINES
Shanghai Pudong International 12:50 FM3017 Macau International(15:30) SHANGHAI AIRLINES
Shanghai Pudong International 12:50 HO3501 Macau International(15:30) JUNEYAO AIRLINES
Shanghai Pudong International 12:50 MU2007 Macau International(15:30) CHINA EASTERN AIRLINES
Suvarnabhumi International 12:25 VJ3732 Macau International(16:00) VIETJET AIR
Beijing Capital International 12:20 ZH3367 Macau International(16:05) SHENZHEN AIRLINES
Beijing Capital International 12:20 CA5453 Macau International(16:05) AIR CHINA LTD
Beijing Capital International 12:20 NX5 Macau International(16:05) AIR MACAU
Shanghai Hongqiao International 14:05 CA5405 Macau International(16:45) AIR CHINA LTD
Shanghai Hongqiao International 14:05 ZH3373 Macau International(16:45) SHENZHEN AIRLINES
Shanghai Hongqiao International 14:05 NX109 Macau International(16:45) AIR MACAU
Nanjing Lukou International Airport 13:50 CA3859 Macau International(16:50) AIR CHINA LTD
Nanjing Lukou International Airport 13:50 NX2103 Macau International(16:50) AIR MACAU
Nanjing Lukou International Airport 13:50 ZH9089 Macau International(16:50) SHENZHEN AIRLINES
Kansai International 13:45 NH5904 Macau International(16:55) ANA
Kansai International 13:45 NX855 Macau International(16:55) AIR MACAU
Hangzhou 14:50 MF8719 Macau International(17:10) XIAMEN AIRLINES
Seoul (Incheon) 14:15 OZ6867 Macau International(17:15) ASIANA AIRLINES
Seoul (Incheon) 14:15 NX821 Macau International(17:15) AIR MACAU
Nanjing Lukou International Airport 14:20 MU2697 Macau International(17:20) CHINA EASTERN AIRLINES
Doha International 04:10 QR8908 Macau International(17:20) QATAR AIRWAYS
Fuzhou 15:45 MF8671 Macau International(17:25) XIAMEN AIRLINES
Wuxi 15:00 MU2961 Macau International(17:30) CHINA EASTERN AIRLINES
13:40 CA5415 Macau International(17:40) AIR CHINA LTD
13:40 ZH3333 Macau International(17:40) SHENZHEN AIRLINES
13:40 NX19 Macau International(17:40) AIR MACAU
Hangzhou 15:25 CA5461 Macau International(17:45) AIR CHINA LTD
Hangzhou 15:25 ZH3381 Macau International(17:45) SHENZHEN AIRLINES
Hangzhou 15:25 NX225 Macau International(17:45) AIR MACAU
Singapore Changi 13:50 SQ8344 Macau International(18:05) SINGAPORE AIRLINES
Singapore Changi 13:50 TR904 Macau International(18:05) SCOOT
Lishe International Airport 15:50 ZH3383 Macau International(18:10) SHENZHEN AIRLINES
Lishe International Airport 15:50 CA5435 Macau International(18:10) AIR CHINA LTD
Lishe International Airport 15:50 NX161 Macau International(18:10) AIR MACAU
Ninoy Aquino International 16:20 AK92 Macau International(18:30) AIRASIA
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 16:40 BR805 Macau International(18:35) EVA AIR
15:50 ZH3377 Macau International(18:45) SHENZHEN AIRLINES
15:50 CA5417 Macau International(18:45) AIR CHINA LTD
15:50 NX197 Macau International(18:45) AIR MACAU
Nanjing Lukou International Airport 15:55 ZH3353 Macau International(18:50) SHENZHEN AIRLINES
Nanjing Lukou International Airport 15:55 CA5419 Macau International(18:50) AIR CHINA LTD
Nanjing Lukou International Airport 15:55 NX127 Macau International(18:50) AIR MACAU
Singapore Changi 14:45 NX907 Macau International(18:55) AIR MACAU
Shanghai Hongqiao International 16:10 FM3003 Macau International(19:00) SHANGHAI AIRLINES
Shanghai Hongqiao International 16:10 MU2055 Macau International(19:00) CHINA EASTERN AIRLINES
Shanghai Hongqiao International 16:45 FM3011 Macau International(19:15) SHANGHAI AIRLINES
Shanghai Hongqiao International 16:45 MU239 Macau International(19:15) CHINA EASTERN AIRLINES
Shanghai Pudong International 16:45 MU3531 Macau International(19:25) CHINA EASTERN AIRLINES
Shanghai Pudong International 16:45 HO1297 Macau International(19:25) JUNEYAO AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 17:45 JX205 Macau International(19:30) STARLUX
Shanghai Pudong International 16:40 ZH3369 Macau International(19:35) SHENZHEN AIRLINES
Shanghai Pudong International 16:40 CA5407 Macau International(19:35) AIR CHINA LTD
Shanghai Pudong International 16:40 NX135 Macau International(19:35) AIR MACAU
Beijing Capital International 16:10 CA5403 Macau International(19:45) AIR CHINA LTD
Beijing Capital International 16:10 ZH3363 Macau International(19:45) SHENZHEN AIRLINES
Beijing Capital International 16:10 NX1 Macau International(19:45) AIR MACAU
Changzhou 16:55 ZH3351 Macau International(19:50) SHENZHEN AIRLINES
Changzhou 16:55 CA5455 Macau International(19:50) AIR CHINA LTD
Changzhou 16:55 NX107 Macau International(19:50) AIR MACAU
Shanghai Pudong International 17:40 FM3015 Macau International(20:25) SHANGHAI AIRLINES
Shanghai Pudong International 17:40 MU9991 Macau International(20:25) CHINA EASTERN AIRLINES
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 18:45 IT305 Macau International(20:35) TIGERAIR TAIWAN
Haikou 19:35 HU7935 Macau International(20:55) HAINAN AIRLINES
Don Muang 17:20 AK764 Macau International(21:15) AIRASIA
Xiamen 20:15 ZH3361 Macau International(21:45) SHENZHEN AIRLINES
Xiamen 20:15 CA5421 Macau International(21:45) AIR CHINA LTD
Xiamen 20:15 NX131 Macau International(21:45) AIR MACAU
Kuala Lumpur International Airport (klia) 18:00 AK186 Macau International(21:55) AIRASIA
Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) 20:05 NX615 Macau International(22:00) AIR MACAU
Ninoy Aquino International 19:40 5J362 Macau International(22:05) CEBU PACIFIC AIR
Kaoshiung International Airport 21:00 NX667 Macau International(22:25) AIR MACAU
Qingdao 19:40 SC121 Macau International(23:00) SHANDONG AIRLINES
Qingdao 19:40 ZH3355 Macau International(23:00) SHENZHEN AIRLINES
Qingdao 19:40 CA5425 Macau International(23:00) AIR CHINA LTD
Qingdao 19:40 NX21 Macau International(23:00) AIR MACAU
Shanghai Pudong International 20:40 ZH3371 Macau International(23:25) SHENZHEN AIRLINES
Shanghai Pudong International 20:40 CA5471 Macau International(23:25) AIR CHINA LTD
Shanghai Pudong International 20:40 NX101 Macau International(23:25) AIR MACAU
Beijing Capital International 20:40 CA5409 Macau International(00:10) AIR CHINA LTD
Beijing Capital International 20:40 ZH3399 Macau International(00:10) SHENZHEN AIRLINES
Beijing Capital International 20:40 NX9 Macau International(00:10) AIR MACAU
Seoul (Incheon) 21:45 KE5753 Macau International(00:30) KOREAN AIR
Seoul (Incheon) 21:45 LJ121 Macau International(00:30) JIN AIR
Gimhae 22:05 OZ9749 Macau International(00:40) ASIANA AIRLINES
Gimhae 22:05 BX381 Macau International(00:40) AIR BUSAN
Nội Bài 23:15 NX981 Macau International(02:00) AIR MACAU
Don Muang 22:45 NX935 Macau International(02:30) AIR MACAU
Doha International 17:15 QR8026 Macau International(06:25) QATAR AIRWAYS
Babelthuap/Koror 19:25 ZA269 Macau International(22:06) SKY ANGKOR
Shanghai Pudong International 20:40 ZH3371 Macau International(00:25) SHENZHEN AIRLINES
Shanghai Pudong International 20:40 CA5471 Macau International(00:25) AIR CHINA LTD
Shanghai Pudong International 20:40 NX101 Macau International(00:25) AIR MACAU

Khoảng cách từ sân bay Macau International đến các sân bay lân cận

  • Sân bay Macau International cách Sân bay Fuzhou (FOC / ZSFZ): 747.75 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Beijing Capital International (PEK / ZBAA): 2,013.03 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Kansai International (KIX / RJBB): 2,514.27 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Seoul (Incheon) (ICN / RKSI): 2,101.32 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Nantong (NTG / ): 1,322.91 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Nanning (NNG / ZGNN): 558.04 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Singapore Changi (SIN / WSSS): 2,534.07 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Shanghai Hongqiao International (SHA / ZSSS): 1,266.49 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Don Muang (DMK / VTBD): 1,647.65 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Kota-Kinabalu International Airport (BKI / WBKK): 1,824.51 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Taiwan Taoyuan International (Chiang Kai Shek International) (TPE / RCTP): 844.21 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Shanghai Pudong International (PVG / ZSPD): 1,290.83 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Hangzhou (HGH / ZSHC): 1,128.82 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Babelthuap/Koror (ROR / PTRO): 2,783.32 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Nanjing Lukou International Airport (NKG / ZSNJ): 1,186.89 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Lishe International Airport (NGB / ZSNB): 1,160.29 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Wuxi (WUX / ZSWX): 1,240.19 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Changzhou (CZX / ZSCG): 1,246.36 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Shanghai (HFE / ZSOF): 1,138.56 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Kuala Lumpur International Airport (klia) (KUL / WMKK): 2,509.12 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Jinjiang (JJN / ZSQZ): 589.94 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Qingdao (TAO / ZSQD): 1,701.10 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Tianhe International (WUH / ZHHH): 960.59 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Xiamen (XMN / ZSAM): 534.98 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Cam Ranh (CXR / VVCR): 1,220.62 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Suvarnabhumi International (BKK / VTBS): 1,649.36 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Kaoshiung International Airport (KHH / RCKH): 697.89 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Ninoy Aquino International (MNL / RPLL): 1,156.87 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Chongqing Jiangbei International (CKG / ZUCK): 1,089.71 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Nội Bài (HAN / VVNB): 809.55 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Haikou (HAK / ZJHK): 406.42 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Gimhae (PUS / RKPK): 2,079.83 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Chingchuankang (RMQ / RCMQ): 754.94 km
  • Sân bay Macau International cách Sân bay Doha International (DOH / OTBD): 6,266.79 km

Vị trí sân bay Macau International

Các món ăn có thể tìm thấy ở sân bay Macau International

1. Egg Tart (Bánh tarts trứng): Là món bánh ngọt được làm từ bột mì, trứng và sữa có nhân kem tươi hoặc bột custard. Bánh này được ví von là “biểu tượng ẩm thực của Macau” và rất nổi tiếng trong nước và quốc tế.

2. Portuguese-style Grilled Chicken (Gà nướng kiểu Bồ Đào Nha): Món gà nướng này có nguồn gốc từ Bồ Đào Nha và được nhiều nhà hàng tại Macau chế biến theo hương vị đặc trưng của đất nước bò sát. Gà được nướng trên lò than và thường được phục vụ cùng với một số loại sốt, các loại rau và bánh mỳ.

3. Pato de Cabidela (Cá bền ngọt): Món ăn truyền thống của Macau được làm từ tôm hùm hoặc vịt và có xuất xứ từ Bồ Đào Nha. Thịt được kho cùng với nước của vịt hoặc tôm hùm và thường được phục vụ cùng với cơm.

4. Pork Chop Bun (Bánh nướng xúc xích): Món ăn đường phố phổ biến ở Macau, bao gồm một miếng thịt lợn xông khói được xé ra chung với bánh mì kẹp và sốt đặc trưng. Món này có hương vị đậm đà và thường được dùng làm bữa sáng hoặc bữa ăn nhẹ.

5. African Chicken (Gà châu phi): Món gà nổi tiếng của Macau có nguồn gốc từ một nhà hàng được mở bởi một người đến từ Mozambique. Gà được tẩm ướp trong nước sốt đặc trưng có hương vị cay nồng và thường được phục vụ cùng với cơm trắng và rau.

6. Minchi (Thịt xay xào): Là một món ăn truyền thống của Macau gồm thịt xay, khoai tây, hành tây và trứng, được xào chung với sốt đậm đà và thường được phục vụ cùng với cơm và canh.

7. Caldinho de Peixe (Cháo cá): Món ăn này thường được dùng vào mùa đông và có xuất xứ từ Bồ Đào Nha. Nó được làm từ một loại cá nước ngọt và rất giàu chất dinh dưỡng, được hầm với nhiều loại rau củ và gia vị.

8. Bacalhau (Cá tuyết): Là một món ăn phổ biến tại Macau với xuất xứ từ Bồ Đào Nha. Cá được kho bổ sung với cà chua, hành tây, bột ngọt và được ăn cùng với cơm hoặc khoai tây.

9. Dim sum (Món nhỏ): Macau có nhiều nhà hàng và quán ăn phục vụ dim sum, gồm nhiều loại món ăn nhỏ như há cảo, xíu mại, bánh bao và rangoon tôm. Món này rất phổ biến trong các bữa ăn sáng và trưa tại Macau.

10. Serradura (Bánh sữa đá): Là một món tráng miệng phổ biến tại Macau, được làm từ kem tươi, bánh quy nghiền và sữa đặc. Món này có vị ngọt nhẹ và được ăn trữ tinh làm bằng kem.

Quy mô sân bay Macau International

Sân bay Macau International là sân bay quốc tế duy nhất ở Macau, Trung Quốc. Sân bay này có một đường băng và một nhà ga hành khách chính, được khai trương vào tháng 11 năm 1995. Hiện nay, sân bay này được mở rộng và nâng cấp để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của lưu lượng hành khách.

Theo số liệu thống kê năm 2019, sân bay Macau International đã phục vụ hơn 9 triệu lượt khách và xử lý khoảng 62.000 lượt chuyến. Sân bay này là cơ sở của tập đoàn sân bay Macau, bao gồm các công ty cung cấp dịch vụ hàng không, sân bay và khu vực đất liền.Sân bay Macau International có kế hoạch mở rộng thêm một đường băng mới và mở rộng khu vực đất liền để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của khu vực trong tương lai. Khi hoàn thành, sân bay này sẽ có khả năng phục vụ hơn 20 triệu lượt khách mỗi năm.

Các điểm du lịch nổi tiếng của Macau

1. Lâu đài St. Paul:

Lâu đài St. Paul
Lâu đài St. Paul

Lâu đài St. Paul là một cái tên không thể bỏ qua khi đến với Macau. Đây là một trong những di tích lịch sử và kiến trúc nổi tiếng nhất của Macau, được xây dựng vào thế kỷ 17. Tại đây, du khách có thể tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của thành phố qua các triển lãm, kiến trúc và các hiện vật trưng bày.

2. Cầu Sánh Sôi:

Cầu Sánh Sôi là biểu tượng của Macau, nằm giữa khu vực du lịch sầm uất nhất của thành phố. Cầu được xây dựng dựa trên cầu Rialto nổi tiếng của Venice, Italy và là nơi lý tưởng để chụp ảnh và ngắm nhìn toàn cảnh thành phố.

3. Bảo tàng Ma Cao:

Bảo tàng Ma Cao là nơi lưu giữ và trưng bày các hiện vật lịch sử và văn hóa của Macau. Du khách có thể tìm hiểu thêm về lịch sử, nghệ thuật, kiến trúc và văn hóa của thành phố thông qua các triển lãm và bộ sưu tập tại đây.

4. Sòng bạc Venetian Macau:

Với diện tích lớn nhất thế giới, Sòng bạc Venetian Macau là một trong những điểm đến không thể bỏ qua cho những ai thích cờ bạc và giải trí. Đây cũng là một trong những địa điểm mua sắm và giải trí nổi tiếng nhất của thành phố.

5. Lăng mộ Hòa Nghiêm:

Lăng mộ Hòa Nghiêm là một trong những di tích văn hóa quan trọng nhất của Macau, nằm ở ngoại ô thành phố. Nơi đây là nơi được xây dựng để tưởng nhớ vị vua Xuân Tông, người đã đưa Hòa Nghiêm chính thức trở thành tinh thần bảo hộ của thành phố.

6. Vườn hoa Lou Lim Ieoc:

Vườn hoa Lou Lim Ieoc được thiết kế theo phong cách truyền thống Trung Quốc, với những con đường đá cẩm thạch, hồ nước, khu vườn bonsai và nhà thời đại dương xanh. Đây là một không gian xanh tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên trong lòng đô thị.

7. Khu phố cổ:

Khu phố cổ là nơi tụ hội của những ngôi chùa, nhà thờ và khu thương mại cổ xưa của thành phố. Du khách có thể tìm hiểu về nền văn hóa và lối sống truyền thống của người dân Macau tại đây.

8. Đình Hồ Đồng Lãng:

Đình Hồ Đồng Lãng là một trong những đình cổ nhất của Macau, được xây dựng để thần lễ và tôn vinh tài hoa của các nhà họa sĩ. Nơi đây còn được biết đến với những bức tranh tường và trần nhà được trang trí tinh xảo.

9. Cói sông:

Với địa hình ven biển, cối xay gió là một phần không thể thiếu trong bức tranh Macau. Du khách có thể thưởng thức cảnh quan đẹp và ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp tại các cối xay gió ven sông.

10. Bờ biển Hac Sá:

Bờ biển Hac Sá là một trong những điểm tham quan nổi tiếng của Macau với bãi cát trắng và nước biển trong xanh. Du khách có thể thư giãn, tắm biển và thưởng thức ẩm thực ven biển tại đây.

Hy vọng thông tin về Sân bay Macau International Macao có giá trị với bạn!

Viết một bình luận

0936 253 777